“Describe a thing you did to learn another language” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a thing you did to learn another language
You should say:
- What language you learned
- What you did
- How it helped you learn the language
And how you felt about it.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
A while ago, I decided to learn Spanish, and one of the best tools I found was the Duolingo app. Since I was learning it just for fun and not in a formal setting, I needed something flexible and engaging, and Duolingo was perfect for that.
I made it a habit to practice every day, even if it was just for ten to fifteen minutes. The app uses a gamified approach, so instead of feeling like I was studying, it felt more like playing a game. I worked my way through different levels, covering everything from basic vocabulary to more complex grammar structures. One of the features I found really helpful was the speaking exercises, where I had to pronounce words and phrases correctly.
Using Duolingo definitely helped me build a solid foundation. It improved my vocabulary, reinforced sentence structures, and made me more familiar with how the language sounds. Of course, it wasn’t a substitute for real conversations, but it gave me enough confidence to understand and use simple Spanish phrases in real life.
Overall, I really enjoyed the experience. Learning a new language can be challenging, but with the right tools, it becomes an exciting journey. I’m still not fluent, but I feel motivated to keep improving!
Từ vựng cần lưu ý:
- app (n): ứng dụng
- flexible (ạdj): linh hoạt
- engaging (adj): thú vị, cuốn hút
- habit (n): thói quen
- gamify (v): trò chơi hóa
- vocabulary (n): từ vựng
- complex (adj): phức tạp
- grammar structure: cấu trúc ngữ pháp
- pronounce (v): phát âm
- foundation (n): nền tảng, nền móng
- reinforce (v): củng cố
- familiar (adj): quen thuộc
- substitute (n): sự thay thế
- motivated (adj): có động lực
Bài dịch:
Cách đây một thời gian, tôi quyết định học tiếng Tây Ban Nha, và một trong những công cụ tốt nhất mà tôi tìm thấy là ứng dụng Duolingo. Vì tôi học nó chỉ để giải trí chứ không trong môi trường chính thống, tôi cần một thứ gì đó linh hoạt và hấp dẫn, và Duolingo hoàn toàn phù hợp với điều đó.
Tôi tạo thói quen luyện tập mỗi ngày, dù chỉ mười đến mười lăm phút. Ứng dụng này sử dụng phương pháp trò chơi hóa, vì vậy thay vì cảm thấy như đang học, tôi có cảm giác như đang chơi một trò chơi. Tôi dần dần vượt qua các cấp độ khác nhau, từ từ vựng cơ bản đến các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Một trong những tính năng mà tôi thấy rất hữu ích là các bài tập nói, nơi tôi phải phát âm từ và cụm từ một cách chính xác.
Việc sử dụng Duolingo thực sự giúp tôi xây dựng một nền tảng vững chắc. Nó cải thiện vốn từ vựng của tôi, củng cố các cấu trúc câu và giúp tôi quen thuộc hơn với âm thanh của ngôn ngữ. Tất nhiên, nó không thể thay thế các cuộc hội thoại thực tế, nhưng nó mang lại cho tôi đủ sự tự tin để hiểu và sử dụng những cụm từ tiếng Tây Ban Nha đơn giản trong đời thực.
Nhìn chung, tôi thực sự thích trải nghiệm này. Học một ngôn ngữ mới có thể là một thử thách, nhưng với công cụ phù hợp, nó trở thành một hành trình đầy thú vị. Tôi vẫn chưa thành thạo, nhưng tôi cảm thấy có động lực để tiếp tục cải thiện!
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What difficulties do people face when learning a language?
Những khó khăn mà mọi người gặp phải khi học một ngôn ngữ là gì?
Bài mẫu:
Honestly, there are quite a few. Pronunciation can be a big hurdle, especially when a language has sounds that don’t exist in your native one. Grammar rules can also be confusing, especially when they don’t seem to follow any logic. Another big challenge is staying consistent—learning a language takes time, and many people lose motivation along the way. And of course, if you don’t have anyone to practice with, speaking can feel intimidating.
Từ vựng:
- hurdle (n): rào cản
- sound (n): âm thanh
- native (adj): bản ngữ
- confusing (adj): gây bối rối
- challenge (n): thử thách
- consistent (adj): kiên trì
- time (n): thời gian
- motivation (n): động lực
Bài dịch:
Thật sự có khá nhiều khó khăn. Phát âm có thể là một rào cản lớn, đặc biệt là khi một ngôn ngữ có những âm thanh không tồn tại trong tiếng mẹ đẻ của bạn. Quy tắc ngữ pháp cũng có thể gây bối rối, nhất là khi chúng không theo một logic nào cả. Một thử thách lớn khác là duy trì sự kiên trì—học một ngôn ngữ cần thời gian, và nhiều người mất động lực giữa chừng. Và tất nhiên, nếu bạn không có ai để luyện tập cùng, kỹ năng nói có thể trở thành một điều đáng sợ.
2.2. Do you think language learning is important? Why?
Bạn có nghĩ rằng việc học ngôn ngữ quan trọng không? Tại sao?
Bài mẫu:
Definitely! Learning a new language opens up so many doors. It allows you to connect with people from different backgrounds, travel more easily, and even access better job opportunities. Not to mention, it sharpens your brain and improves memory. In today’s world, where everything is so interconnected, speaking more than one language is a huge advantage.
Từ vựng:
- connect (v): kết nối
- background (n): nền, xuất thân
- job opportunity (n): cơ hội việc làm
- sharpen (v): làm sắc bén
- brain (n): não bộ
- improve (v): cải thiện
- interconnected (adj): liên kết với nhau
- advantage (n): lợi thế
Bài dịch:
Chắc chắn rồi! Học một ngôn ngữ mới mở ra rất nhiều cơ hội. Nó giúp bạn kết nối với những người từ các nền tảng khác nhau, du lịch dễ dàng hơn và thậm chí có được nhiều cơ hội việc làm tốt hơn. Chưa kể, nó còn giúp rèn luyện trí não và cải thiện trí nhớ. Trong thế giới ngày nay, nơi mọi thứ đều liên kết với nhau, việc nói được nhiều hơn một ngôn ngữ là một lợi thế lớn.
2.3. Which is better, to study a language alone or to study it in a group? Why?
Học ngôn ngữ một mình hay học theo nhóm tốt hơn? Tại sao?
Bài mẫu:
Both have their perks, but I’d say studying in a group is more effective. You get to practice with others, which really helps with confidence and fluency. Plus, having people to learn with keeps you motivated. Even so, studying alone gives you more flexibility and lets you go at your own pace, so a mix of both is probably the best approach.
Từ vựng:
- perk (n): lợi ích
- effective (adj): hiệu quả
- confidence (n): sự tự tin
- fluency (n): sự trôi chảy
- alone (adj): một mình
- flexibility (n): sự linh hoạt
- pace (n): tốc độ
- approach (n): cách tiếp cận
Bài dịch:
Cả hai đều có lợi ích riêng, nhưng tôi nghĩ học theo nhóm hiệu quả hơn. Bạn có thể luyện tập với người khác, điều này thực sự giúp tăng sự tự tin và khả năng nói trôi chảy. Hơn nữa, có người học cùng giúp bạn duy trì động lực. Tuy nhiên, học một mình lại mang đến sự linh hoạt hơn và cho phép bạn học theo tốc độ riêng của mình, vì vậy kết hợp cả hai có lẽ là cách tiếp cận tốt nhất.
2.4. What's the best way to learn a language?
Cách tốt nhất để học một ngôn ngữ là gì?
Bài mẫu:
Immersion, for sure! Surrounding yourself with the language—whether it’s through music, movies, or conversations—makes a huge difference. Speaking with native speakers is one of the fastest ways to improve. Apps and online courses can also help, but at the end of the day, the key is consistency. A little practice every day goes a long way.
Từ vựng:
- immersion (n): sự đắm chìm
- native speaker (n): người bản xứ
- apps (n): ứng dụng
- online courses (n): khóa học trực tuyến
- consistency (n): sự kiên trì
Bài dịch:
Chắc chắn là đắm chìm trong ngôn ngữ! Bao quanh bản thân với ngôn ngữ—dù là qua âm nhạc, phim ảnh hay các cuộc trò chuyện—sẽ tạo ra sự khác biệt lớn. Giao tiếp với người bản xứ là một trong những cách nhanh nhất để cải thiện. Các ứng dụng và khóa học trực tuyến cũng có thể giúp ích, nhưng quan trọng nhất là sự kiên trì. Luyện tập một chút mỗi ngày sẽ mang lại hiệu quả lâu dài.
2.5. What are the advantages and disadvantages of learning a language?
Lợi ích và bất lợi của việc học một ngôn ngữ là gì?
Bài mẫu:
The biggest benefit is that it helps you communicate with more people, whether for travel, work, or just making friends. It also improves your brainpower and makes you more adaptable. But on the downside, it takes time and effort. If you don’t practice regularly, you can forget what you’ve learned. And sometimes, certain languages can be really tough to master, which can be frustrating.
Từ vựng:
- communicate (v): giao tiếp
- brainpower (n): trí tuệ
- adaptable (adj): có khả năng thích nghi
- downside (n): mặt hạn chế
- master (v): thành thạo
- frustrating (adj): gây nản lòng
Bài dịch:
Lợi ích lớn nhất là nó giúp bạn giao tiếp với nhiều người hơn, dù là để đi du lịch, làm việc hay kết bạn. Nó cũng cải thiện khả năng tư duy và giúp bạn thích nghi tốt hơn. Nhưng mặt hạn chế là nó đòi hỏi thời gian và nỗ lực. Nếu không luyện tập thường xuyên, bạn có thể quên những gì đã học. Và đôi khi, một số ngôn ngữ có thể rất khó để thành thạo, điều này có thể gây nản lòng. Tuy nhiên, phần thưởng cho sự kiên trì là rất xứng đáng, vì biết nhiều ngôn ngữ có thể mở ra cơ hội nghề nghiệp và giúp bạn hiểu sâu hơn về các nền văn hóa khác nhau.
2.6. Some people think that technology has made it unnecessary to learn languages. What do you think?
Một số người cho rằng công nghệ khiến việc học ngôn ngữ trở nên không cần thiết. Bạn nghĩ sao?
Bài mẫu:
I don’t think so. Sure, translation apps and AI tools are useful, but they can’t replace real conversations. They don’t always capture cultural nuances or emotions the way a human can. Also, speaking a language fluently helps you connect with people on a deeper level. Technology is a great tool, but I don’t think it’ll ever fully replace the need to learn languages. Plus, relying too much on machines can make people less independent in communication.
Từ vựng:
- translation app: ứng dụng dịch thuật
- AI tool (n): công cụ trí tuệ nhân tạo
- cultural nuance: sắc thái văn hóa
- emotion (n): cảm xúc
- independent (adj): độc lập
Bài dịch:
Tôi không nghĩ vậy. Đúng là các ứng dụng dịch thuật và công cụ AI rất hữu ích, nhưng chúng không thể thay thế các cuộc trò chuyện thực tế. Chúng không phải lúc nào cũng nắm bắt được sắc thái văn hóa hay cảm xúc giống như con người. Hơn nữa, nói một ngôn ngữ trôi chảy giúp bạn kết nối với người khác ở mức độ sâu hơn. Công nghệ là một công cụ tuyệt vời, nhưng tôi không nghĩ rằng nó sẽ hoàn toàn thay thế nhu cầu học ngôn ngữ. Ngoài ra, việc phụ thuộc quá nhiều vào máy móc có thể khiến con người trở nên kém độc lập hơn trong giao tiếp.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a thing you did to learn another language” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment