Trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng các kỹ thuật như chunking (nhóm từ) và pausing (ngắt nghỉ) không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng trả lời mà còn nâng cao kiểm soát ngôn ngữ và ngữ điệu, từ đó giúp bạn đạt điểm cao hơn. Dưới đây là bài phân tích chi tiết về từng kỹ thuật và cách bạn có thể áp dụng chúng vào bài thi của mình.
I. Kỹ thuật pausing trong IELTS Speaking
1. Pausing là gì trong IELTS Speaking?
Để giao tiếp rõ ràng và dễ hiểu bằng tiếng Anh, người nói không chỉ cần phát âm chính xác các nguyên âm và phụ âm hay có nhịp điệu, trọng âm tự nhiên, mà còn phải biết cách ngắt nghỉ (Pausing) hợp lý. Đây là những khoảng dừng ngắn giữa các cụm từ trong câu hoặc giữa các câu, giúp bài nói trở nên mạch lạc hơn.
Người bản ngữ thường không nói liên tục mà sẽ có những khoảng ngừng ngắn giữa các nhóm từ, giúp họ truyền tải thông điệp một cách hiệu quả hơn. Khi được sử dụng đúng cách, Pausing giúp người nghe tập trung vào nội dung thay vì bị phân tán bởi tốc độ hoặc nhịp điệu lời nói. Tuy nhiên, nếu ngắt nghỉ không hợp lý, bài nói có thể trở nên rời rạc, khiến người nghe khó theo dõi và dễ hiểu sai ý tưởng.
Áp dụng hiệu quả kỹ thuật Pausing trong IELTS Speaking
2. Các trường hợp sử dụng Pausing trong IELTS Speaking
2.1. Ngừng để thể hiện dấu câu
Trong văn viết, dấu câu như dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm hỏi, dấu chấm than hoặc sự xuống dòng giúp ngăn cách ý tưởng một cách rõ ràng. Tuy nhiên, khi giao tiếp bằng lời nói, người nghe không thể nhìn thấy những dấu hiệu này, vì vậy, người nói cần sử dụng khoảng ngừng để thể hiện chúng. Những khoảng ngừng này giúp người nghe có thời gian tiếp nhận, xử lý và hiểu rõ thông điệp được truyền tải.
- Dấu phẩy (,): Cần một khoảng dừng ngắn (khoảng ¼ – ½ giây) để phân tách các mệnh đề trong câu.
Ví dụ: Today, / I’d like to talk to you about simplicity. - Dấu chấm (. ? !): Khoảng ngừng dài hơn dấu phẩy (khoảng ½ – 1 giây) để phân biệt giữa các câu. Người nói cần tránh kết nối quá nhiều câu bằng “and” để tránh gây khó hiểu.
Ví dụ: Today, / I’d like to talk to you about simplicity. // How many of you in this room think this matters?
2.2. Ngừng để giúp người nghe hiểu rõ ý nghĩa
Nói liên tục có thể khiến người nghe gặp khó khăn trong việc theo kịp ý tưởng. Việc tạm dừng đúng chỗ cho phép người nghe có đủ thời gian để xử lý thông tin trước khi tiếp nhận nội dung tiếp theo.
Ví dụ, so sánh hai cách đọc câu:
"Who would you go to school when you could work and earn money?"
- Cách 1: Nói liên tục không có khoảng ngừng.
- Cách 2: Ngắt câu hợp lý theo nhóm từ có liên quan.
Cách thứ hai giúp bài nói dễ hiểu hơn, ngay cả với người bản ngữ, vì người nghe có thể tiếp nhận từng phần thông tin trước khi đến phần tiếp theo.
2.3. Ngừng theo Thought Groups
Để biết nên ngắt ở đâu, người nói cần xác định Thought Groups – các nhóm từ mang cùng một ý nghĩa trong câu. Một Thought Group có thể là một từ hoặc một cụm từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- Maria said, “The student is asleep.”
Thought groups: Maria said / The student is asleep. - “Maria,” said the student, “is asleep.”
Thought groups: Maria / said the student / is asleep.
Số lượng Thought Groups trong một câu phụ thuộc vào thông điệp cần truyền tải. Tuy nhiên, có ba quy tắc cần ghi nhớ:
- Không ngắt giữa mạo từ, giới từ, đại từ sở hữu và danh từ đi kèm (the store, at school, my daughter).
- Giữ nguyên các cụm động từ nguyên mẫu (to go, to eat, to drive).
- Bắt đầu thought group bằng liên từ thay vì kết thúc bằng liên từ.
Ví dụ:
- Đúng: Do you want coffee / or tea?
- Sai: Do you want coffee or / tea?
2.4. Ngừng kết hợp với Nhấn Trọng Âm (Stress)
Trong tiếng Anh, từ cuối cùng của một thought group thường được phát âm với trọng âm cao hơn. Tuy nhiên, trọng âm có thể thay đổi nếu người nói muốn:
- Nhấn mạnh ý tưởng tương phản.
- Đưa ra thông tin mới.
- Sửa lỗi.
- Nhấn mạnh sự đồng tình.
Ví dụ, với câu: “Who would you go to school when you could work and earn money?”, cách nhấn trọng âm khác nhau sẽ làm thay đổi cách hiểu của người nghe.
2.5. Ngừng khi nói dài (IELTS Speaking Part 2)
Trong phần thi này, thí sinh cần trình bày một bài nói liên tục trong 1-2 phút. Việc tạm dừng hợp lý giúp bài nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
Một số lý do để tạm dừng:
- Lấy hơi.
- Kiểm tra ghi chú.
- Nghĩ thêm ý tưởng hoặc từ vựng phù hợp.
Tuy nhiên, thay vì lấp đầy khoảng ngừng bằng các từ đệm như "ah, oh, umm", thí sinh nên sử dụng những khoảng ngừng ngắn tự nhiên (¼ – ½ giây), tương tự cách người bản ngữ sử dụng khi nói. Điều này giúp bài nói giữ được sự trôi chảy và tăng điểm Fluency & Coherence.
3. Tại sao cần sử dụng Pausing trong IELTS Speaking?
Việc sử dụng pausing trong IELTS Speaking mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Đầu tiên, pausing cho phép người nghe có thêm thời gian để hiểu và tiếp thu nội dung mà người nói vừa truyền đạt. Thứ hai, khoảng dừng này cũng tạo cơ hội cho người nói sắp xếp lại ý tưởng, suy nghĩ thêm để trình bày một cách mạch lạc và logic hơn. Ngoài ra, việc pausing còn giúp nhấn mạnh những từ quan trọng, từ đó làm nổi bật ý nghĩa chính trong một nhóm từ. Đặc biệt, trong kỳ thi IELTS Speaking, việc áp dụng pausing một cách hiệu quả góp phần cải thiện tiêu chí “Fluency and Coherence”, giúp bài nói trở nên tự nhiên, mạch lạc và dễ hiểu hơn.
II. Kỹ thuật chunking trong IELTS Speaking
1. Kỹ thuật chunking là gì trong IELTS Speaking?
Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, người học thường có xu hướng ghi nhớ từng từ riêng lẻ vì họ chưa có đủ vốn từ để nhận diện các cụm từ phổ biến. Tuy nhiên, khi trình độ ngày càng nâng cao, cách học này trở nên kém hiệu quả, tốn nhiều thời gian và không giúp cải thiện khả năng giao tiếp một cách tự nhiên.
Thực tế, tiếng Anh không chỉ dựa vào từng từ đơn lẻ mà phần lớn được hình thành từ các cụm từ cố định, còn được gọi là “Chunks of Words”. Đây là những nhóm từ thường đi cùng nhau theo thói quen sử dụng của người bản ngữ, giúp việc diễn đạt trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Phương pháp Chunking khuyến khích người học tiếp thu các cụm từ theo ngữ cảnh thay vì ghi nhớ từng từ riêng lẻ.
Một trong những cấu trúc phổ biến là “Would you like…?”, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp lịch sự. Cụm này hay đi kèm với các từ như some coffee, a piece of cake, to join us, giúp người học dễ dàng áp dụng trong thực tế.
Ngoài ra, nhiều cụm từ thông dụng giúp người học tránh ghép từ một cách rời rạc:
- Catch a cold (bị cảm lạnh) thay vì chỉ dùng "get sick"
- Give someone a hand (giúp đỡ ai đó) thay vì chỉ dùng "help"
- Run a business (điều hành doanh nghiệp) thay vì chỉ dùng "manage"
Cách áp dụng Pausing và Chunking trong IELTS Speaking
Việc học từ vựng theo cụm không chỉ giúp ghi nhớ nhanh hơn mà còn giúp người học giao tiếp trôi chảy, diễn đạt ý tưởng rõ ràng và tự nhiên hơn trong các tình huống thực tế.
2. Các trường hợp nên áp dụng Chunking trong IELTS Speaking
Một "chunk" không chỉ đơn thuần là một từ đơn lẻ mà là một nhóm từ có sự kết hợp chặt chẽ và thường được sử dụng cùng nhau trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là các loại chunk phổ biến mà người học có thể áp dụng để cải thiện khả năng nói và viết tiếng Anh.
2.1. Collocation – Sự kết hợp từ
Collocation là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ thường đi cùng nhau theo thói quen sử dụng của người bản ngữ. Nếu sử dụng từ sai cách, câu có thể mất đi sự tự nhiên hoặc khó hiểu đối với người nghe.
Ví dụ:
- Hard work (làm việc chăm chỉ) thay vì heavy work (một cụm không tự nhiên).
- Make a decision (đưa ra quyết định) thay vì do a decision (sai ngữ pháp).
- Fast food (đồ ăn nhanh) thay vì quick food (không phổ biến).
Nhận biết và sử dụng collocation đúng giúp người học nói trôi chảy và chuẩn xác hơn.
2.2. Functional Expression – Cách diễn đạt chức năng
Đây là những cụm từ thường dùng để thực hiện một chức năng trong giao tiếp, chẳng hạn như chào hỏi, xin lỗi, hỏi thông tin hoặc thể hiện sự đồng tình. Những cụm từ này giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn.
Ví dụ:
- Lời chào: How are you? / Nice to meet you!
- Hỏi thông tin: What does X mean? / Can you explain that?
- Đưa ra lời khuyên: If I were you, I would...
2.3. Fixed Expression – Cách diễn đạt cố định
Fixed expressions là những cụm từ hoặc câu không thể thay đổi hoặc thay thế từ bên trong mà vẫn giữ được nghĩa gốc. Đây là những câu thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, giúp người học phản xạ nhanh hơn khi giao tiếp.
Ví dụ:
- You're welcome (Không có gì) – không thể nói You are appreciated với cùng nghĩa.
- Long time no see! (Lâu rồi không gặp!) – không thể thay bằng It has been a while since I last saw you nếu muốn diễn đạt ngắn gọn.
- No pain, no gain! (Có công mài sắt có ngày nên kim) – không thể thay thế một từ mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Những cụm từ này giúp người học giao tiếp linh hoạt hơn và thể hiện sự tự nhiên trong cách nói.
2.4. Sentence Starter – Cụm từ bắt đầu câu
Một số cụm từ được sử dụng phổ biến để bắt đầu câu, giúp bài nói hoặc bài viết trở nên mạch lạc hơn. Việc sử dụng sentence starters phù hợp giúp người học tránh lặp lại câu mở đầu nhàm chán và nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.
Ví dụ:
- It depends on... (Nó phụ thuộc vào...)
- To be honest,... (Thành thật mà nói,...)
- In my opinion,... (Theo ý kiến của tôi,...)
- The way I see it,... (Theo cách tôi nhìn nhận,...)
Sử dụng những mẫu câu này giúp bài nói có cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu hơn.
2.5. Idiom – Thành ngữ
Thành ngữ là những cụm từ có nghĩa khác hoàn toàn so với nghĩa đen của từng từ riêng lẻ. Người học cần ghi nhớ chúng như một đơn vị cố định thay vì cố gắng dịch từng từ một. Việc sử dụng thành ngữ đúng cách giúp bài nói tự nhiên, sinh động và mang màu sắc bản ngữ hơn.
Ví dụ:
- Raise the bar (Nâng cao tiêu chuẩn, đặt ra yêu cầu cao hơn).
- Break the ice (Phá vỡ không khí ngại ngùng trong lần gặp đầu tiên).
- Hit the books (Cắm đầu vào học).
- Under the weather (Cảm thấy không khỏe).
3. Tại sao nên áp dụng chunking trong IELTS Speaking?
Việc học theo phương pháp chunking – tức là học ngôn ngữ theo cụm từ thay vì từng từ riêng lẻ – mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong quá trình phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết. So với việc học từ vựng một cách rời rạc, học theo các cụm từ giúp người học ghi nhớ nhanh hơn, sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn và tránh mắc lỗi sai về ngữ pháp hoặc nghĩa của từ.
Tại sao nên áp dụng chunking trong IELTS Speaking?
3.1. Chunking giúp ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ nhanh hơn
Khi học một cụm từ thay vì từng từ riêng lẻ, người học có thể sử dụng nó ngay lập tức mà không cần phải dừng lại để ghép các từ lại với nhau. Điều này đặc biệt hữu ích khi giao tiếp, giúp phản xạ ngôn ngữ tốt hơn và nói trôi chảy hơn.
Ví dụ:
- Để đặt câu hỏi về sức khỏe, thay vì học ba từ riêng lẻ "how" (như thế nào), "are" (động từ to be), "you" (bạn), người học chỉ cần ghi nhớ cụm "How are you?".
- Khi cần bày tỏ sự đồng tình, thay vì ghép từng từ, ta có thể học luôn cụm "I couldn’t agree more!" (Tôi hoàn toàn đồng ý!).
3.2. Chunking giúp tránh dịch từng từ và sử dụng sai nghĩa
Một trong những sai lầm phổ biến của người học ngoại ngữ là cố gắng hiểu từng từ riêng lẻ trong một cụm từ. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến hiểu sai nghĩa hoặc sử dụng không tự nhiên.
Ví dụ:
- Cụm từ "What’s up?" thường được sử dụng để chào hỏi với nghĩa “Bạn khỏe không?” hoặc “Có chuyện gì vậy?”. Nếu dịch từng từ, ta sẽ có nghĩa đen là "What is up?" – điều này có thể khiến người học nhầm lẫn rằng họ cần nhìn lên trời để tìm kiếm thứ gì đó.
3.3. Chunking giúp bài nói nghe tự nhiên hơn
Các cụm từ cố định là một phần quan trọng trong ngôn ngữ của người bản xứ. Việc sử dụng những cụm từ này không chỉ giúp bài nói tự nhiên hơn mà còn giúp tăng điểm từ vựng trong các bài kiểm tra như IELTS Speaking.
Ví dụ: Trong kỳ thi IELTS, nếu một thí sinh chào giám khảo bằng "How are you?" hoặc "How’s it going?", họ sẽ tạo ấn tượng tốt hơn so với việc chỉ nói "Hello" hoặc "Hi".
3.4. Chunking cải thiện phát âm và ngữ điệu
Trong tiếng Anh, người bản xứ thường không phát âm từng từ riêng lẻ mà sẽ nối âm và lên xuống giọng theo cụm. Việc học các cụm từ thay vì từng từ giúp người học bắt chước cách phát âm và nhấn trọng âm tự nhiên hơn.
Ví dụ:
Xét hai cách phát âm của cụm: "I want to go to..."
Cách 1: Phát âm từng từ riêng lẻ: I – want – to – go – to (nghe rời rạc, thiếu tự nhiên).
Cách 2: Phát âm cả cụm một cách tự nhiên: /aɪ ˈwɑːnə ˈɡoʊ tə/ (người bản xứ thường rút gọn "want to" thành "wanna", "go to" thành "go tuh").
Ngoài ra, khi phát âm theo cụm, người học sẽ nhận thấy:
- Chỉ có từ "want" được nhấn trọng âm, còn các từ khác bị giảm nhẹ.
- Cụm từ được nói nhanh hơn và có nhịp điệu tự nhiên hơn.
- Ngữ điệu và cách lên xuống giọng (intonation) trở nên mượt mà hơn.
3.5. Chunking hỗ trợ kỹ năng nghe và đọc
Khi nghe hoặc đọc tiếng Anh, nếu chỉ tập trung vào từng từ riêng lẻ, người học có thể gặp khó khăn trong việc hiểu nghĩa toàn bộ câu. Tuy nhiên, nếu đã quen với các cụm từ, họ có thể nhận diện và hiểu nội dung nhanh hơn.
Ví dụ:
- Khi nghe câu "Let’s hit the road!", người học đã biết sẵn cụm này nghĩa là “Hãy lên đường nào!”, thay vì phải dừng lại để phân tích nghĩa từng từ "hit" (đánh), "the road" (con đường).
III. Cách áp dụng Pausing và Chunking trong IELTS Speaking
Sau khi hiểu rõ khái niệm Chunking và Pausing, người học có thể áp dụng chúng vào bài thi IELTS Speaking để cải thiện sự trôi chảy, tự nhiên và điểm phát âm. Một cách hiệu quả để rèn luyện kỹ năng này là tự ghi âm bài nói, sau đó nghe lại và kiểm tra xem mình đã sử dụng pausing và chunking đúng cách chưa. Bên dưới là một câu trả lời mẫu trong Part 2 của IELTS Speaking, giúp bạn thấy rõ cách áp dụng hai phương pháp này vào thực tế.
Ví dụ câu trả lời IELTS Speaking Part 2
Chủ đề: Describe a hobby you enjoy doing in your free time
Câu hỏi gợi ý:
- What it is (Đó là sở thích gì?)
- How often you do it (Bạn làm điều đó thường xuyên như thế nào?)
- Who you do it with (Bạn làm cùng ai?)
- Why you enjoy doing it (Tại sao bạn thích sở thích này?)
Câu Trả Lời Mẫu (Có Áp Dụng Chunking & Pausing)
Cách đọc:
Pausing được ký hiệu bằng dấu “/”.
Chunks of words được in đậm kèm theo dịch nghĩa.
Bài Nói Mẫu:
"Well, / I’d like to talk about a hobby that I really enjoy doing / in my free time, / and that is going for a morning jog (chạy bộ vào buổi sáng) / in the park near my house."
"You know, jogging is a great way to stay fit (chạy bộ là một cách tuyệt vời để giữ dáng) / and refresh my mind after a long day. / I usually go jogging at least three times a week (ít nhất ba lần một tuần), / mostly in the early morning, / when the air is fresh and the park is not too crowded."
"Most of the time, / I jog alone, / but sometimes, / I invite my best friend to join me, / and we have a nice chat while jogging (trò chuyện vui vẻ trong lúc chạy bộ). / I think it's a great way to both stay active and catch up with each other."
"I enjoy this hobby because it helps me reduce stress (giúp tôi giảm căng thẳng) / and improve my overall health. / Also, after jogging, / I always feel more energetic and ready to start my day. / So yeah, / that's why I love going for a morning jog."
Phân Tích Cách Áp Dụng Chunking & Pausing
Chunking (Cụm từ được sử dụng tự nhiên kèm dịch nghĩa):
- going for a morning jog (chạy bộ vào buổi sáng)
- jogging is a great way to stay fit (chạy bộ là một cách tuyệt vời để giữ dáng)
- at least three times a week (ít nhất ba lần một tuần)
- have a nice chat while jogging (trò chuyện vui vẻ trong lúc chạy bộ)
- it helps me reduce stress (giúp tôi giảm căng thẳng)
Pausing (Ngắt nghỉ giúp tăng tính tự nhiên):
- Sau những cụm từ dài để giúp người nghe dễ hiểu hơn.
- Trước khi nói điều quan trọng (ví dụ: "And that is going for a morning jog.").
- Khi chuyển ý giữa các phần trong bài nói.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Trên đây là những thông tin bạn cần biết về hai kỹ thuật Pausing và Chunking trong IELTS Speaking. Bạn hãy luyện tập thật nhiều để sử dụng chính xác hai kỹ thuật này và nâng cao band điểm của mình nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment