“Describe a time when you organized a happy event successfully” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a time when you organized a happy event successfully
You should say:
- What the event was
- How you prepared for it
- Who helped you to organize it
And explain why you think it was a successful event.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One of the most memorable events I’ve ever organized was a surprise birthday party for my best friend, An. She had been feeling down that week, so I wanted to do something special to lift her spirits. Since she loves small, cozy gatherings, I decided to keep it intimate but meaningful.
The first step was planning. I teamed up with a few close friends to handle different tasks. One of us was in charge of decorations, another took care of the cake, and I coordinated everything, from sending out invites to making sure An had no clue about our plans. We booked a small, aesthetic café that she loved, which had just the right atmosphere for a warm and personal celebration.
On the day of the party, we tricked her into coming by pretending we were just going for a casual coffee. The moment she walked in and saw everyone shouting "Happy Birthday," her face lit up with surprise and happiness. It was priceless! We spent the evening chatting, playing games, and reminiscing about old times.
I consider it a huge success because An was genuinely touched, and everyone had a fantastic time. It was a reminder that thoughtful gestures mean the most, and seeing her so happy made all the effort worthwhile.
Từ vựng cần lưu ý:
- organize (v): tổ chức
- feel down (phrasal v): buồn
- intimate (adj): thân mật
- meaningful (adj): ý nghĩa
- team up with sb: lập nhóm, hợp tác với ai đó
- decoration (n): sự trang trí
- coordinate (v): phối hợp, điều phối
- send out invites: gửi lời mời
- book (v): đặt bàn, đặt phòng
- atmosphere (n): không khí
- light up (v): bừng sáng lên, tươi tỉnh
- happiness (n): hạnh phúc
- priceless (adj): vô giá
- reminisce (v): hồi tưởng
- touched (adj): xúc động
- reminder (n): lời nhắc
- thoughtful (adj): chu đáo, ân cần
- gesture (n): cử chỉ
Bài dịch:
Một trong những sự kiện đáng nhớ nhất mà tôi từng tổ chức là một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho cô bạn thân An. Tuần đó, An có vẻ buồn, nên tôi muốn làm điều gì đó đặc biệt để làm cô ấy vui lên. Vì An thích những buổi tụ họp nhỏ, ấm cúng, tôi quyết định tổ chức một bữa tiệc thân mật nhưng vẫn đầy ý nghĩa.
Bước đầu tiên là lên kế hoạch. Tôi đã hợp tác với một vài người bạn thân để chia nhau thực hiện các nhiệm vụ khác nhau. Một người lo phần trang trí, người khác lo bánh sinh nhật, còn tôi thì điều phối mọi thứ, từ gửi lời mời đến đảm bảo rằng An hoàn toàn không hay biết gì về kế hoạch này. Chúng tôi đã đặt chỗ tại một quán cà phê có phong cách đẹp mà An rất thích, nơi có bầu không khí phù hợp cho một bữa tiệc ấm áp và mang tính cá nhân.
Vào ngày diễn ra bữa tiệc, chúng tôi đã đánh lừa An bằng cách giả vờ chỉ rủ cô ấy đi uống cà phê bình thường. Khoảnh khắc An bước vào quán và thấy mọi người cùng hô "Chúc mừng sinh nhật!", khuôn mặt cô ấy rạng rỡ vì bất ngờ và hạnh phúc. Cảm giác ấy vô giá! Cả nhóm đã dành buổi tối để trò chuyện, chơi trò chơi, và ôn lại kỷ niệm cũ.
Tôi xem đây là một thành công lớn vì An đã thực sự xúc động, và mọi người đều có một khoảng thời gian tuyệt vời. Điều này nhắc nhở tôi rằng những cử chỉ chu đáo mới là điều quan trọng nhất, và việc thấy An hạnh phúc khiến mọi nỗ lực trở nên hoàn toàn xứng đáng.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. How can parents help children to be organized?
Làm thế nào cha mẹ có thể giúp trẻ có tổ chức?
Bài mẫu:
Parents can help children develop organizational skills by setting routines, creating checklists, and teaching time management. Encouraging kids to pack their school bags the night before can help them start their day smoothly. Giving them small responsibilities, like tidying their rooms, fosters discipline. Positive reinforcement, such as praise or rewards, also motivates children to stay organized.
Từ vựng:
- organizational skill: kỹ năng tổ chức
- routine (n): thói quen hàng ngày
- checklist (n): danh sách kiểm tra
- time management: quản lý thời gian
- responsibility (n): trách nhiệm
- tidy (v): dọn dẹp
- discipline (n): kỷ luật
- positive reinforcement: củng cố tích cực
- praise (n): lời khen
Bài dịch:
Cha mẹ có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng tổ chức bằng cách thiết lập thói quen hàng ngày, tạo danh sách kiểm tra và dạy quản lý thời gian. Khuyến khích trẻ chuẩn bị cặp sách từ tối hôm trước giúp chúng bắt đầu ngày mới suôn sẻ hơn. Giao cho trẻ những trách nhiệm nhỏ, như dọn dẹp phòng, cũng giúp hình thành kỷ luật. Việc khen ngợi hoặc thưởng cũng tạo động lực cho trẻ giữ thói quen tổ chức.
2.2. On what occasions do people need to be organized?
Những dịp nào mọi người cần có tổ chức?
Bài mẫu:
Being organized is essential when planning events, preparing for exams, or managing work deadlines. Hosting a wedding or a business meeting requires careful planning. Likewise, students who organize their study materials effectively tend to perform better. Good organization saves time, reduces stress, and improves efficiency.
Từ vựng:
- organized (adj): có tổ chức
- event (n): sự kiện
- exam (n): kỳ thi
- work deadline: hạn chót công việc
- wedding (n): đám cưới
- business meeting: cuộc họp kinh doanh
- study material: tài liệu học tập
- organization (n): sự tổ chức
- stress (n): căng thẳng
- efficiency (n): hiệu suất
Bài dịch:
Có tổ chức là điều cần thiết khi lên kế hoạch cho các sự kiện, chuẩn bị cho kỳ thi hoặc quản lý thời hạn công việc. Ví dụ, tổ chức một đám cưới hoặc một cuộc họp kinh doanh đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Tương tự, sinh viên sắp xếp tài liệu học tập một cách hiệu quả thường đạt kết quả tốt hơn. Sự tổ chức tốt giúp tiết kiệm thời gian, giảm căng thẳng và nâng cao hiệu suất.
2.3. Does everything need to be well prepared?
Mọi thứ có cần được chuẩn bị kỹ càng không?
Bài mẫu:
Not necessarily. While preparation is important for job interviews or presentations, sometimes spontaneity is valuable. A casual trip with friends doesn’t need too much planning. However, in professional or academic settings, being well-prepared leads to better outcomes and fewer mistakes.
Từ vựng:
- job interview: buổi phỏng vấn việc làm
- presentation (n): bài thuyết trình
- spontaneity (n): sự tự phát, ngẫu hứng
- casual trip: chuyến đi thoải mái, không cần kế hoạch
- professional (adj): chuyên nghiệp
- academic (adj): học thuật
- outcome (n): kết quả
- mistake (n): lỗi sai
Bài dịch:
Không nhất thiết. Mặc dù sự chuẩn bị là quan trọng đối với các buổi phỏng vấn việc làm hoặc bài thuyết trình, đôi khi sự ngẫu hứng cũng có giá trị riêng. Một chuyến đi chơi thoải mái với bạn bè không cần phải lên kế hoạch quá kỹ lưỡng. Tuy nhiên, trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật, sự chuẩn bị kỹ càng thường mang lại kết quả tốt hơn và ít sai sót hơn.
2.4. Do people need others’ help when organizing things?
Mọi người có cần sự giúp đỡ khi sắp xếp công việc không?
Bài mẫu:
Yes, teamwork makes organizing easier. Large events, such as weddings or company projects, require coordination. Even in daily life, delegating tasks—like when moving house—reduces stress and improves efficiency. However, some prefer working alone to stay in full control.
Từ vựng:
- teamwork (n): làm việc nhóm
- company project: dự án công ty
- coordination (n): sự phối hợp
- delegate task: phân công nhiệm vụ
- control (n): quyền kiểm soát
Bài dịch:
Có, làm việc nhóm giúp việc tổ chức trở nên dễ dàng hơn. Những sự kiện lớn, chẳng hạn như đám cưới hoặc dự án công ty, thường đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều người. Ngay cả trong cuộc sống hàng ngày, việc phân công nhiệm vụ—chẳng hạn như khi chuyển nhà—cũng giúp giảm căng thẳng và nâng cao hiệu quả. Tuy nhiên, một số người thích làm việc một mình để có toàn quyền kiểm soát.
2.5. How would you feel when you were not well prepared for something?
Bạn sẽ cảm thấy thế nào khi không chuẩn bị kỹ?
Bài mẫu:
I’d feel anxious and regretful, especially for important tasks. Walking into an exam unprepared is nerve-wracking. The same applies to a presentation—lack of preparation makes you flustered and unprofessional. Good preparation reduces stress.
Từ vựng:
- anxious (adj): lo lắng
- regretful (adj): hối tiếc
- exam (n): kỳ thi
- nerve-wracking (adj): căng thẳng
- flustered (adj): bối rối
- unprofessional (adj): thiếu chuyên nghiệp
- stress (n): căng thẳng
Bài dịch:
Tôi sẽ cảm thấy lo lắng và hối tiếc, đặc biệt là với những nhiệm vụ quan trọng. Bước vào một kỳ thi mà không chuẩn bị trước sẽ rất căng thẳng. Điều tương tự cũng xảy ra với một bài thuyết trình—thiếu chuẩn bị có thể khiến bạn bối rối và trông thiếu chuyên nghiệp. Chuẩn bị tốt giúp giảm căng thẳng.
2.6. Do you prefer to prepare and organize an activity or just take part in it?
Bạn thích chuẩn bị và tổ chức một hoạt động hay chỉ tham gia?
Bài mẫu:
I prefer organizing rather than just participating. I enjoy planning details, whether for a birthday party or a group trip. It’s satisfying to see everything come together. Plus, it allows me to be creative and take charge.
Từ vựng:
- organize (v): tổ chức
- participate (v): tham gia
- group trip (n): chuyến đi nhóm
- creative (adj): sáng tạo
- take charge of sth: chịu trách nhiệm, dẫn dắt
Bài dịch:
Tôi thích tổ chức hơn là chỉ tham gia. Tôi thích lập kế hoạch chi tiết, dù là cho một bữa tiệc sinh nhật hay một chuyến đi nhóm. Thật thỏa mãn khi thấy mọi thứ diễn ra suôn sẻ. Hơn nữa, tổ chức sự kiện giúp tôi thể hiện sự sáng tạo và khả năng lãnh đạo.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you organized a happy event successfully ” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment