Speed Reading

Khi làm bài thi IELTS Reading hoặc đọc một văn bản, thí sinh thường gặp phải vấn đề phổ biến là tốc độ đọc quá chậm. Việc đọc chậm không chỉ khiến thí sinh không kịp hoàn thành bài thi mà còn làm giảm sự tập trung và độ chính xác. Nếu không cải thiện kỹ năng Speed Reading, thí sinh sẽ khó có thể đạt điểm cao. Mục tiêu của bài viết này là giới thiệu phương pháp Speed Reading và cách khắc phục những sai lầm làm chậm tốc độ đọc, giúp thí sinh cải thiện khả năng đọc hiểu bài Reading một cách hiệu quả.

I. Speed reading là gì trong IELTS Reading?

Speed Reading (đọc nhanh) là kỹ năng giúp người đọc tiếp nhận và xử lý thông tin với tốc độ cao hơn so với cách đọc thông thường. Khi đọc nhanh, não bộ có thể nắm bắt nội dung một cách chính xác hơn vì nó không bị sa lầy vào những chi tiết không cần thiết.

Một nghiên cứu từ Đại học Cambridge cho thấy rằng Speed Reading giúp loại bỏ thông tin dư thừa, lọc ra những chi tiết quan trọng, từ đó cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu. Những người có kỹ năng đọc nhanh không chỉ hoàn thành bài đọc nhanh hơn mà còn ghi nhớ thông tin lâu hơn.

Nhiều người lầm tưởng rằng đọc chậm sẽ giúp hiểu bài kỹ hơn và giảm sai sót. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn đúng! Theo nghiên cứu từ Đại học Wolfson, khi đọc quá chậm, não bộ hoạt động chậm lại, dễ bị mất tập trung và tiếp thu thông tin kém hơn. Điều này dẫn đến việc đọc lâu hơn nhưng không thực sự hiệu quả. Hãy tưởng tượng bạn đang lái xe trên một con đường rộng lớn. Khi tăng tốc hợp lý, bạn sẽ có sự tập trung cao độ, quan sát tốt hơn và phản xạ nhanh hơn. Ngược lại, nếu di chuyển quá chậm, bạn dễ bị mất tập trung và phản ứng chậm chạp.

Cách áp dụng Speed Reading trong IELTS Reading

Cách áp dụng Speed Reading trong IELTS Reading

Tương tự như vậy, khi đọc nhanh, não bộ sẽ hoạt động hiệu quả hơn, tập trung hơn và xử lý thông tin tốt hơn. Điều này giúp người đọc hiểu nội dung nhanh chóng, ghi nhớ tốt hơn và tránh mất thời gian vào những chi tiết không quan trọng. Vì vậy, việc áp dụng Speed Reading trong IELTS Reading không chỉ giúp bạn hoàn thành bài đọc nhanh hơn mà còn nâng cao khả năng tiếp thu và phân tích thông tin! 

II. Các phương pháp luyện tập Speed Reading trong IELTS Reading

1. Loại bỏ thói quen đọc thành tiếng (Subvocals)

Khi mới học một ngôn ngữ, nhiều người thường có thói quen đọc to từng từ hoặc đọc thầm trong đầu. Đây là một phương pháp học phổ biến để cải thiện phát âm và nhận diện từ vựng. Tuy nhiên, trong các bài đọc dài của IELTS, thói quen này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tốc độ đọc vì:

  • Giảm khả năng tập trung vào nội dung chính: Khi đọc từng từ một cách rõ ràng, thí sinh dễ bị phân tán vào cách phát âm thay vì tập trung vào ý chính của bài đọc.
  • Giới hạn tốc độ đọc: Khi phát âm từng từ (dù là trong đầu), thí sinh chỉ có thể đọc với tốc độ ngang bằng tốc độ nói (khoảng 150-200 từ/phút). Trong khi đó, một người có kỹ năng đọc nhanh có thể đạt tốc độ từ 400-800 từ/phút.

Các phương pháp luyện tập Speed Reading trong IELTS Reading

Các phương pháp luyện tập Speed Reading trong IELTS Reading

Thay vào đó, bạn nên học cách áp dụng Speed Reading vào IELTS Reading như sau:

  • Sử dụng phương pháp Humming:
    • Khi mới bắt đầu luyện tập, thí sinh có thể ngâm nga nhẹ nhàng ("hmmm") trong miệng khi đọc để ngăn bản thân phát âm từng từ.
    • Ví dụ: Khi đọc câu "Climate change is a significant global challenge", thí sinh có thể ngâm nga nhẹ trong miệng để tránh đọc từng từ rõ ràng.
  • Tập trung vào hơi thở thay vì phát âm:
    • Một kỹ thuật hiệu quả là điều chỉnh nhịp thở khi đọc, tương tự như phương pháp thiền.
    • Ví dụ: Khi đọc một đoạn văn dài, hãy thử hít vào khi mắt di chuyển qua một dòng và thở ra khi chuyển sang dòng tiếp theo. Điều này giúp duy trì nhịp độ ổn định khi đọc.

2. Đọc theo cụm từ (Chunking)

Một sai lầm phổ biến khi đọc là cố gắng xử lý từng từ một cách riêng lẻ. Nhiều người tưởng rằng khi đọc, mắt sẽ di chuyển liên tục từ trái sang phải như một chiếc máy quét. Nhưng thực tế, mắt cần phải dừng lại để tiếp nhận thông tin.

  • Nếu chỉ đọc từng từ một, mắt sẽ phải dừng lại rất nhiều lần, làm giảm tốc độ đọc xuống chỉ khoảng 120 từ/phút.
  • Nếu đọc theo cụm từ (2-3 từ một lần), tốc độ đọc có thể đạt 240-360 từ/phút.
  • Nếu luyện tập nâng cao (5-7 từ một lần), thí sinh có thể đạt 600-840 từ/phút, một con số rất ấn tượng.

Luyện đọc theo cụm từ để áp dụng Speed Reading trong IELTS Reading

Luyện đọc theo cụm từ để áp dụng Speed Reading trong IELTS Reading

Để luyện tập đọc theo cụm từ và áp dụng Speed Reading trong IELTS Reading, bạn nên:

  • Bắt đầu với cụm 3 từ
  • Thay vì đọc từng từ riêng lẻ, hãy thử đọc theo từng nhóm từ. Ví dụ:
    • Không nên: Đọc từng từ: "Renewable / energy / sources / are / crucial / for / sustainability."
    • Nên: Đọc theo cụm: "Renewable energy / sources are / crucial for sustainability."
  • Để làm được điều này, hãy cố gắng đặt trọng tâm mắt vào từ chính giữa cụm từ rồi di chuyển sang cụm tiếp theo.
  • Tăng dần số từ trong mỗi cụm
  • Khi đã quen với cụm 3 từ, hãy mở rộng lên 4-5 từ mỗi lần dừng mắt.
  • Ví dụ: "The rapid advancement of artificial intelligence is transforming various industries." có thể được đọc theo cụm như sau: "The rapid advancement" / "of artificial intelligence" / "is transforming various industries."

3. Áp dụng kỹ thuật Skimming

Skimming là kỹ thuật đọc lướt giúp thí sinh nhanh chóng xác định nội dung chính của bài đọc mà không cần đọc từng từ. Đây là một kỹ năng vô cùng quan trọng trong IELTS Reading, giúp tiết kiệm thời gian và tập trung vào thông tin quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn mắc các lỗi phổ biến sau:

  • Không xác định trước nội dung cần tìm: Nếu đọc mà không có mục tiêu rõ ràng, thí sinh dễ bị lạc trong biển thông tin và mất nhiều thời gian để đọc lại cả bài.
  • Cố gắng đọc từng từ một cách kỹ lưỡng: Điều này không chỉ tốn thời gian mà còn gây khó khăn khi trả lời câu hỏi nhanh chóng.

Để áp dụng hiệu quả kỹ thuật Skimming cho Speed Reading trong IELTS Reading, người học nên:

  1. Đọc tiêu đề và đoạn mở đầu
    • Trước khi đọc toàn bài, hãy xem qua tiêu đề và câu đầu tiên của mỗi đoạn để hiểu nội dung tổng thể.
    • Ví dụ: Nếu bài có tiêu đề "The Evolution of Space Exploration", thí sinh có thể dự đoán nội dung bài đọc sẽ nói về lịch sử và tiến bộ của ngành khám phá không gian.
  2. Tìm từ khóa chính (keywords)
    • Khi đọc lướt, hãy tập trung vào danh từ, động từ chính, số liệu, tên riêng, năm tháng – đây thường là các từ chứa thông tin quan trọng.
    • Ví dụ: Trong đoạn văn về biến đổi khí hậu, các từ khóa quan trọng có thể là "global warming", "carbon emissions", "rising temperatures".
  3. Xác định câu hỏi cần trả lời trước khi đọc bài
    • Trước khi đọc, hãy xem câu hỏi yêu cầu tìm thông tin gì. Ví dụ:
      • Nếu câu hỏi yêu cầu tìm tên nhà khoa học, hãy lướt nhanh bài đọc để tìm chữ in hoa.
      • Nếu câu hỏi yêu cầu tìm số liệu, hãy chú ý các con số trong bài.
  4. Đọc nhanh đoạn chứa từ khóa
    • Khi đã tìm thấy đoạn có từ khóa liên quan đến câu hỏi, mới đọc kỹ hơn để tìm đáp án.
    • Ví dụ: Nếu câu hỏi là "When was the first moon landing?", hãy tìm các mốc thời gian trong bài thay vì đọc toàn bộ nội dung.

Xem thêm: Kỹ năng Skimming và Scanning - Bảo bối cho mọi đề IELTS Reading

III. Bài tập luyện tập Speed Reading trong IELTS Reading

Cathy Freeman – Australian’s track queen

 A.   Runner Cathy Freeman is the first Aborigine, the name given to indigenous Australians, ever to compete in the Olympics, and the first to wave the Aboriginal flag at a sporting event. Freeman lit the Olympic flame at the 2000 Olympics in Sydney, and won a gold medal in the 400 meters at those Games.

 B.   Freeman's grandmother was part of the "stolen generation" of Aboriginal people in Australia—from the early 20th century until the 1970s; many Aboriginal children were taken from their parents to be raised in state-run institutions. This practice was intended to remove the children from the poverty, disease, and addiction that plagued many aboriginal people, but it also resulted in tragically broken family ties and loss of ancient cultural traditions. Although Freeman was not taken from her family, she had a difficult childhood. Both her younger sister and her father died when she was young.

 C.   When Freeman was still a girl; her talent in running was obvious. Her mother, Cecilia, encouraged her to pursue her interest in athletics, and when she was ten, her stepfather told her she could win a gold medal at the Olympics if she trained properly. However, although she had the talent, she was also a member of a minority group that historically had not had access to the same resources that other athletes had. Freeman was one of only a few Aborigines who won a scholarship to a boarding school where she could learn and train.

D.   At the age of 15, she competed at the National School Championships, and did well enough to be encouraged to try out for the 1990 Commonwealth Games team. She made the team as a sprinter, and was a member of the 4 × 100-meter relay team, which won gold at the Commonwealth Games. In 1990, she competed in the Australian National Championships, winning the 200 meters, and then ran in the 100, 200, and 4 × 100-meter races at the World Junior Games. During this time, she met Nick Bideau, an Australian track official who would later become her coach, manager, and boyfriend.

 E.   In 1992, she competed in the 400-meter relay at the Barcelona Olympics, making it to the second qualifying round. She was also a member of the 4 × 100 meter team, which ran in the final but did not win a medal. At the World Junior Championships in 1992, she won a silver medal in the 200 meters. In 1993, she made it to the semi- finals in the 200 meters in the World Championships.

 F.    In 1994, Freeman won the 200 meters and the 400 meters at the Commonwealth Games in Victoria, British Columbia, Canada. After winning the 400 meters, Freeman ran her victory lap, carrying not the Australian national flag, but the red, black, and yellow Aboriginal flag. She was criticised in the press, and Australian team leader Arthur Tunstall told her she should not display the flag again. Freeman used the publicity she got to publicly discuss what the flag meant to Aboriginal people, explaining its symbolism: red for earth, yellow for sun, and black for skin. Defying Tunstall's orders, she ran with the flag again after winning the 200 meters.

G.  At the 1996 Olympic games in Atlanta, Freeman won a silver medal in the 400 meters. After those Games, she broke off her romantic relationship with Bideau, although he continued as her manager. Freeman won the World Championships in the 400 meters in 1997 and 1998, even though she suffered a heel injury in 1998.

H.  In 1999, Freeman met Alexander Bodecker, an American executive for the Nike shoe company, and the two fell in love. As a result, her relationship with Bideau became strained, and she eventually fired him. Freeman and Bodecker were married on September 19, 1999, in San Francisco. Bideau subsequently claimed that she owed him over $2 million in assets from deals he negotiated while he represented her, leading to a long court battle.

I.     Freeman was, of course, Australia's favourite to win a gold medal in the 400 meters at the 2000 Olympics, held in Sydney. Like any athlete, Freeman wanted to win in order to meet her own goals, but she also knew that she was viewed as a representative of the Aboriginal people, and she wanted to win for them. "I could feel the crowd all over me," she told Mark Shimabukuro in the Sporting News. "I felt the emotion being absorbed into every part of my body." When she won, with a time of 49.11 seconds, she was so relieved that she dropped to her knees on the track after completing the race.

J.    Freeman's shoes were yellow, black, and red, traditional Aboriginal colours, but after she won, she took them off and ran her victory lap, in traditional Aboriginal style, carrying both the Australian and Aboriginal flags around the track as the crowd cheered. This time, instead of being criticised for carrying the Aboriginal flag around the track; she was widely celebrated by the Australian media and public.

Questions 1–9

The text has ten paragraphs labelled A–J. Choose the correct heading for sections B–J from the list of headings below.

Write the correct number, i–xii, in boxes 1-9 on your answer sheet. The first one is done for you as an example below.

Paragraph Headings

i. An Australian sporting icon

ii. A new love

iii. Early competition

iv. Winning isn’t everything

v. Family support for running

vi. Her first Olympics

vii. Adored by her nation

viii. Aboriginal identity on the track

ix. Winning the top medal at home

x. Second on the big stage

xi. A difficult childhood

xii. Losing in Sydney

Đáp án

e.g Paragraph A  ___i___

1. Paragraph B

2. Paragraph C

3. Paragraph D

4. Paragraph E

5. Paragraph F

6. Paragraph G

7. Paragraph H

8. Paragraph I

9. Paragraph J

KHÓA HỌC IELTS INTENSIVE READING của STUDY4

➡️ĐẠT MỤC TIÊU TỐI THIỂU 7+ IELTS READING

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược làm bài và video chữa đề chi tiết

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và hơn 200h clip chữa đề chi tiết tất cả các câu hỏi trong nhiều bộ đề.


📒Từ vựng IELTS tổng hợp

Mỗi bài đọc đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).


✏️Thực hành từ vựng mỗi ngày

Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.


🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases

Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).

Lời kết

Trên đây là những thông tin hữu ích về cách áp dụng Speed Reading trong IELTS Reading, cũng như bài tập vận dụng để cải thiện tốc độ đọc. STUDY4 hi vọng bạn sẽ nắm chắc được kiến thức và ôn tập thật kỹ cho kỳ thi IELTS của mình!