Describe something that you can’t live without (not a computer/phone) - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe something that you can’t live without (not a computer/phone)” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe something that you can’t live without (not a computer/phone)

You should say:

  • What it is
  • What you do with it
  • How it helps you in your life

And explain why you can’t live without it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One thing I absolutely can’t live without is my Fujifilm digital camera. I’ve always loved capturing moments, and this camera has become an essential part of my daily life.

I use it to take pictures of everything, from breathtaking landscapes to small, everyday moments. Whether I’m traveling, spending time with friends, or just going about my day, my camera helps me preserve memories in a way that feels more personal and artistic than using a phone.

More than just a tool for photography, it has helped me see the world differently. I’ve learned to pay more attention to details—the way light falls on a subject, the colors in a sunset, or the candid expressions on people’s faces. It has also improved my creativity, as I’m always looking for unique perspectives and compositions.

I can’t live without it because it’s not just about taking photos—it’s about storytelling. My camera allows me to express myself, capture emotions, and relive special moments. Plus, looking back at my pictures brings me so much joy and nostalgia. It’s truly an irreplaceable part of my life.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Digital camera (n): máy ảnh kỹ thuật số
  • Capture (v): ghi lại, chụp lại
  • Essential (adj): thiết yếu, quan trọng
  • Breathtaking (adj): ngoạn mục, đẹp đến nghẹt thở
  • Preserve (v): giữ gìn, bảo tồn
  • Personal (adj): cá nhân
  • Artistic (adj): mang tính nghệ thuật
  • Photography (n): nhiếp ảnh
  • Candid (adj): tự nhiên, không gượng ép
  • Creativity (n): sự sáng tạo
  • Perspective (n): góc nhìn, quan điểm
  • Composition (n): bố cục
  • Storytelling (n): kể chuyện
  • Express (v): thể hiện
  • Relive (v): sống lại, hồi tưởng lại
  • Joy (n): niềm vui
  • Nostalgia (n): hoài niệm
  • Irreplaceable (adj): không thể thay thế

Bài dịch:

Một thứ mà tôi hoàn toàn không thể sống thiếu chính là máy ảnh kỹ thuật số Fujifilm của tôi. Tôi luôn thích ghi lại những khoảnh khắc, và chiếc máy ảnh này đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi.

Tôi dùng nó để chụp mọi thứ, từ những phong cảnh ngoạn mục đến những khoảnh khắc đời thường. Dù là khi tôi đi du lịch, dành thời gian với bạn bè hay chỉ đi loanh quanh, chiếc máy ảnh giúp tôi giữ gìn những kỷ niệm theo một cách cá nhân và mang tính nghệ thuật hơn so với việc dùng điện thoại.

Không chỉ là một công cụ phục vụ nhiếp ảnh, nó còn giúp tôi nhìn thế giới theo một cách khác. Tôi học cách chú ý đến những chi tiết—cách ánh sáng chiếu lên một vật thể, những gam màu trong hoàng hôn, hay những biểu cảm tự nhiên trên khuôn mặt mọi người. Nó cũng giúp tôi phát triển sự sáng tạo, vì tôi luôn tìm kiếm những góc nhìn và bố cục độc đáo.

Tôi không thể sống thiếu nó, vì nó không chỉ đơn giản là chụp ảnh—mà còn là kể chuyện. Máy ảnh giúp tôi thể hiện bản thân, nắm bắt cảm xúc và hồi tưởng lại những khoảnh khắc đặc biệt. Hơn nữa, khi nhìn lại những bức ảnh của mình, tôi cảm thấy tràn đầy niềm vui và hoài niệm. Nó thực sự là một thứ không thể thay thế trong cuộc sống của tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why are children attracted to new things (such as electronics)?

Tại sao trẻ em bị thu hút bởi những thứ mới (chẳng hạn như đồ điện tử)?

Bài mẫu:

Children are naturally curious, so they’re easily drawn to anything new and exciting, especially electronics. Gadgets often have bright screens, sounds, and interactive features, which stimulate their senses and keep them engaged. Also, kids love exploring and figuring out how things work, and modern technology gives them endless opportunities to learn and play.

Từ vựng:

  • Curious (adj): tò mò
  • Gadget (n): thiết bị
  • Interactive (adj): tương tác
  • Stimulate (v): kích thích
  • Explore (v): khám phá

Bài dịch:

Trẻ em vốn dĩ rất tò mò, vì vậy chúng dễ bị thu hút bởi những thứ mới mẻ và thú vị, đặc biệt là các thiết bị điện tử. Các món đồ công nghệ thường có màn hình sáng, âm thanh và tính năng tương tác, giúp kích thích giác quan và giữ sự hứng thú của trẻ. Ngoài ra, trẻ em thích khám phá và tìm hiểu cách mọi thứ hoạt động, và công nghệ hiện đại mang lại cho chúng vô số cơ hội để học tập và vui chơi.

2.2. Why do some grown-ups hate to throw out old things (such as clothes)?

Tại sao một số người lớn ghét vứt bỏ đồ cũ (chẳng hạn như quần áo)?

Bài mẫu:

Many adults hold onto old things because of sentimental value—they associate them with memories or important life events. Others keep items out of practicality, thinking they might need them someday. In some cases, people simply dislike waste and prefer to repurpose or donate their belongings instead of throwing them away.

Từ vựng:

  • Hold onto (v): giữ lại
  • Sentimental (adj): mang giá trị tình cảm
  • Memory (n): ký ức
  • Practicality (n): tính thực tế
  • Waste (n): sự lãng phí

Bài dịch:

Nhiều người lớn giữ lại đồ cũ vì giá trị tình cảm – họ gắn chúng với những ký ức hoặc sự kiện quan trọng trong cuộc đời. Một số khác giữ đồ vì tính thực tế, nghĩ rằng có thể cần đến trong tương lai. Trong một số trường hợp, mọi người đơn giản là không thích lãng phí và thích tái sử dụng hoặc quyên góp đồ dùng hơn là vứt bỏ chúng.

2.3. Is the way people buy things affected? How?

Cách mọi người mua sắm có bị ảnh hưởng không? Như thế nào?

Bài mẫu:

Yes, the way people shop has changed a lot, mainly due to technology and social influence. Online shopping has made it easier to compare prices, read reviews, and make purchases with just a few clicks. Influencer marketing also plays a huge role—many people buy things because they see them trending. Not to mention, factors like convenience, discounts, and fast delivery have shifted consumer habits, making impulse buying more common.

Từ vựng:

  • Technology (n): công nghệ
  • Social influence (n): ảnh hưởng xã hội
  • Online shopping (n): mua sắm trực tuyến
  • Influencer (n): người có tầm ảnh hưởng
  • Convenience (n): sự tiện lợi

Bài dịch:

Đúng vậy, cách mọi người mua sắm đã thay đổi rất nhiều, chủ yếu do công nghệ và ảnh hưởng xã hội. Mua sắm trực tuyến giúp dễ dàng so sánh giá cả, đọc đánh giá và mua hàng chỉ với vài cú nhấp chuột. Tiếp thị qua người có tầm ảnh hưởng cũng đóng vai trò lớn – nhiều người mua hàng vì thấy chúng đang thịnh hành. Chưa kể, các yếu tố như sự tiện lợi, giảm giá và giao hàng nhanh đã thay đổi thói quen tiêu dùng, khiến việc mua sắm bốc đồng trở nên phổ biến hơn.

2.4. What do you think influences people to buy new things?

Bạn nghĩ điều gì ảnh hưởng đến việc mua sắm đồ mới của mọi người?

Bài mẫu:

Several factors influence people to buy new things. First, advertising and social media create trends, making people feel the need to keep up. Peer pressure and recommendations from friends or influencers also play a big role. Besides that, technological advancements and product upgrades encourage people to replace older items. Emotional reasons, like rewarding oneself or seeking comfort, can also drive purchases. Discounts, promotions, and limited-time offers further push people to buy.

Từ vựng:

  • Influence (v): ảnh hưởng
  • Advertising (n): quảng cáo
  • Social media (n): mạng xã hội
  • Peer pressure (n): áp lực đồng trang lứa
  • Influencer (n): người có ảnh hưởng

Bài dịch:

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc mua sắm đồ mới của mọi người. Đầu tiên, quảng cáo và mạng xã hội tạo ra xu hướng, khiến mọi người cảm thấy cần phải bắt kịp. Áp lực từ bạn bè và lời khuyên từ những người có ảnh hưởng cũng đóng vai trò quan trọng. Ngoài ra, sự phát triển công nghệ và nâng cấp sản phẩm khuyến khích mọi người thay thế các món đồ cũ. Những lý do mang tính cảm xúc, như tự thưởng cho bản thân hoặc tìm kiếm sự thoải mái, cũng có thể thúc đẩy việc mua sắm. Các chương trình giảm giá, khuyến mãi và ưu đãi có thời hạn càng làm tăng khả năng mua hàng.

2.5. Why do all children like toys?

Tại sao tất cả trẻ em đều thích đồ chơi?

Bài mẫu:

Toys are fun and stimulating. They allow kids to use their imagination, explore different roles, and develop problem-solving skills. Plus, they bring comfort and entertainment, whether it’s a stuffed animal, building blocks, or an interactive gadget. Toys are also a way for children to express themselves and bond with others.

Từ vựng:

  • Stimulating (adj): kích thích
  • Imagination (n): trí tưởng tượng
  • Role (n): vai trò

Bài dịch:

Đồ chơi mang lại sự vui vẻ và kích thích sự phát triển của trẻ. Chúng giúp trẻ sử dụng trí tưởng tượng, khám phá các vai trò khác nhau và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Ngoài ra, đồ chơi còn mang lại sự thoải mái và giải trí, dù đó là thú nhồi bông, bộ xếp hình hay thiết bị tương tác. Đồ chơi cũng là cách để trẻ thể hiện bản thân và gắn kết với người khác.

2.6. Do you think it is good for a child to always take his or her favourite toy with them all the time?

Bạn có nghĩ rằng việc trẻ luôn mang theo đồ chơi yêu thích có tốt không?

Bài mẫu:

I would say it depends. On one hand, a favorite toy can provide a sense of security, especially in unfamiliar places. However, always relying on it might make the child overly dependent. It’s important to encourage them to adapt to new situations without needing their toy as a constant source of comfort.

Từ vựng:

  • Security (n): sự an toàn
  • Unfamiliar (adj): không quen thuộc
  • Rely (v): phụ thuộc vào
  • Dependent (adj): lệ thuộc

Bài dịch:

Tôi nghĩ điều này còn phụ thuộc. Một mặt, món đồ chơi yêu thích có thể mang lại cảm giác an toàn, đặc biệt là ở những nơi không quen thuộc. Tuy nhiên, luôn phụ thuộc vào nó có thể khiến trẻ trở nên quá lệ thuộc. Điều quan trọng là khuyến khích trẻ thích nghi với những tình huống mới mà không cần đến đồ chơi như một nguồn an ủi thường xuyên.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe something that you can’t live without (not a computer/phone)” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!