“Describe an interesting song” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe an interesting song
You should say:
- What the song is
- What story the song tells
- Whether the song is popular
And explain why you think it is interesting.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One interesting song I’d like to talk about is Numb Little Bug by Em Beihold. This song really stands out to me because of its catchy tune and meaningful lyrics. It’s a blend of indie pop with a dose of emotional depth, which is pretty unique.
The song is about feeling overwhelmed and emotionally disconnected, something a lot of people can relate to. Em Beihold sings about how she feels numb due to the pressure of trying to keep up with everything and the struggle with burnout. Even though it’s about a heavy topic, the song still feels hopeful, like she’s coming to terms with it and starting to find a way out.
Numb Little Bug became pretty popular, especially on platforms like TikTok and Spotify. It resonated with a lot of listeners, many of whom shared how it helped them express their own feelings of stress and exhaustion.
What I find interesting about this song is how it manages to talk about something so personal and real, but still make it catchy and easy to listen to. It’s one of those songs that’s not just fun to sing along to, but also makes you reflect on your own life. It’s relatable and shows how music can be both entertaining and therapeutic.
Từ vựng cần lưu ý:
- Stand out (phrasal v): nổi bật
- Catchy (adj): bắt tai
- Meaningful (adj): có ý nghĩa
- Blend (n, v): sự kết hợp, pha trộn
- Emotional (adj): giàu cảm xúc
- Unique (adj): độc đáo
- Overwhelmed (adj): quá tải, choáng ngợp
- Emotionally (adv): về mặt cảm xúc
- Relate to (phrasal v): đồng cảm với
- Numb (adj, v): tê liệt, mất cảm giác
- Pressure (n): áp lực
- Burnout (n): kiệt sức
- Hopeful (adj): đầy hy vọng
- Resonated (v): gây tiếng vang, tạo sự đồng cảm
- Express (v): thể hiện
- Exhaustion (n): sự kiệt quệ
- Reflect (v): suy ngẫm
Bài dịch:
Một bài hát thú vị mà tôi muốn nói đến là Numb Little Bug của Em Beihold. Bài hát này thực sự nổi bật với tôi nhờ giai điệu bắt tai và ca từ có ý nghĩa. Nó là một sự kết hợp giữa nhạc indie pop với một chút chiều sâu giàu cảm xúc, điều này khá độc đáo.
Bài hát nói về cảm giác quá tải và mất kết nối về mặt cảm xúc, điều mà nhiều người có thể đồng cảm với. Em Beihold hát về việc cô ấy cảm thấy tê liệt vì áp lực khi cố gắng theo kịp mọi thứ, cùng với cuộc đấu tranh với sự kiệt sức. Dù nội dung khá nặng nề, bài hát vẫn mang đến sự hy vọng, như thể cô ấy đang dần chấp nhận nó và tìm ra lối thoát.
Numb Little Bug trở nên khá phổ biến, đặc biệt là trên các nền tảng như TikTok và Spotify. Nó đã gây tiếng vang với nhiều người nghe, và nhiều người chia sẻ rằng bài hát giúp họ thể hiện những cảm giác căng thẳng và kiệt quệ của chính mình.
Điều tôi thấy thú vị ở bài hát này là cách nó xoay sở để nói về một điều gì đó cá nhân và chân thực, nhưng vẫn làm cho nó bắt tai và dễ nghe. Đây là một trong những bài hát không chỉ vui để hát theo, mà còn khiến bạn suy ngẫm về cuộc sống của mình. Nó gần gũi và cho thấy rằng âm nhạc có thể vừa mang tính giải trí, vừa chữa lành.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. Why are music competitions popular in Vietnam?
Bạn nghĩ tại sao các cuộc thi âm nhạc lại phổ biến ở Việt Nam?
Bài mẫu:
Music competitions in Vietnam are well-received as they showcase local talent and give young artists a platform to be recognized. These events bring together music lovers, create a sense of excitement, and often reflect the country's diverse musical tastes. They also inspire aspiring musicians and offer them a chance to pursue their dreams.
Từ vựng:
- Showcase (v): trưng bày, thể hiện
- Platform (n): nền tảng, cơ hội
- Recognized (adj): được công nhận
- Diverse (adj): đa dạng
- Aspiring (adj): đầy khát vọng
Bài dịch:
Các cuộc thi âm nhạc ở Việt Nam được đón nhận nồng nhiệt vì chúng trưng bày tài năng địa phương và tạo cơ hội cho các nghệ sĩ trẻ được công nhận. Những sự kiện này thu hút những người yêu âm nhạc, tạo ra sự hào hứng và thường phản ánh thị hiếu âm nhạc đa dạng của đất nước. Chúng cũng truyền cảm hứng cho các nhạc sĩ đầy khát vọng và giúp họ có cơ hội theo đuổi ước mơ của mình.
2.2. What kinds of music do young people like?
Giới trẻ thích thể loại nhạc nào?
Bài mẫu:
Young people tend to enjoy a wide range of music, with pop, K-pop, rap, and electronic dance music being the most popular. K-pop, in particular, has a massive following, thanks to its catchy tunes and energetic performances. Many also enjoy Western pop music and hip-hop, as these genres are very trendy and easily accessible through streaming platforms. Overall, young people are attracted to upbeat, catchy songs that match their vibrant, fast-paced lifestyle.
Từ vựng:
- Trendy (adj): hợp xu hướng
- Following (n): lượng người hâm mộ
- Catchy (adj): bắt tai
- Energetic (adj): tràn đầy năng lượng
- Accessible (adj): dễ tiếp cận
- Upbeat (adj): vui tươi, sôi động
- Vibrant (adj): sôi động
Bài dịch:
Giới trẻ thường yêu thích nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, trong đó phổ biến nhất là pop, K-pop, rap và nhạc điện tử. Đặc biệt, K-pop có một lượng người hâm mộ khổng lồ nhờ giai điệu bắt tai và màn trình diễn sôi động. Nhiều người cũng thích nhạc pop phương Tây và hip-hop vì những thể loại này rất hợp xu hướng và dễ dàng tiếp cận qua các nền tảng phát nhạc trực tuyến. Nhìn chung, giới trẻ bị thu hút bởi những bài hát vui tươi, bắt tai và phù hợp với lối sống sôi động, tràn đầy năng lượng của họ.
2.3. What kinds of people like traditional music?
Những người như thế nào thích nhạc truyền thống?
Bài mẫu:
Traditional music tends to attract older generations who value cultural heritage, as well as people who are deeply connected to their cultural roots. It appeals to those who appreciate the history and storytelling behind the music, as well as its slower pace and instrumental focus. Some younger people also appreciate it for its authenticity and connection to the past.
Từ vựng:
- Heritage (n): di sản
- Root (n): cội nguồn
- Storytelling (n): kể chuyện
- Authenticity (n): tính chân thực
Bài dịch:
Nhạc truyền thống thường thu hút các thế hệ lớn tuổi, những người coi trọng di sản văn hóa, cũng như những người có mối liên kết sâu sắc với cội nguồn văn hóa của họ. Nó hấp dẫn những ai trân trọng lịch sử và cách kể chuyện đằng sau âm nhạc, cũng như nhịp điệu chậm rãi và sự tập trung vào nhạc không lời. Một số người trẻ cũng đánh giá cao nó vì tính chân thực và sự kết nối với quá khứ.
2.4. What are the differences between live concerts and online concerts?
Sự khác biệt giữa buổi hòa nhạc trực tiếp và trực tuyến là gì?
Bài mẫu:
Live concerts offer an immersive experience where you can feel the energy of the crowd and the atmosphere of being in a shared space. You also get to enjoy the performance up close. Online concerts, on the other hand, provide convenience and accessibility, but you miss the physical connection and excitement that comes with being there in person.
Từ vựng:
- Immersive (adj): sống động
- Energy (n): năng lượng
- Atmosphere (n): bầu không khí
- Performance (n): màn trình diễn
- Convenience (n): sự tiện lợi
- Accessibility (n): khả năng tiếp cận
- Connection (n): sự kết nối
Bài dịch:
Buổi hòa nhạc trực tiếp mang lại trải nghiệm sống động, nơi bạn có thể cảm nhận năng lượng của đám đông và bầu không khí của không gian chung. Bạn cũng có cơ hội thưởng thức màn trình diễn ở cự ly gần. Mặt khác, các buổi hòa nhạc trực tuyến mang đến sự tiện lợi và khả năng tiếp cận dễ dàng hơn, nhưng lại thiếu đi sự kết nối thực tế và sự phấn khích khi được trực tiếp tham gia.
2.5. Do you like to watch music TV programs? Why?
Bạn có thích xem các chương trình âm nhạc trên TV không? Tại sao?
Bài mẫu:
Yes, I enjoy watching music TV programs because they offer a chance to discover new artists, listen to popular songs, and enjoy live performances. They also give insights into the music industry, like behind-the-scenes footage and interviews, which I find interesting. It’s a fun way to stay updated on trends in music.
Từ vựng:
- Discover (v): khám phá
- Industry (n): ngành công nghiệp
- Footage (n): cảnh quay
Bài dịch:
Có, tôi thích xem các chương trình âm nhạc trên TV vì chúng mang đến cơ hội khám phá các nghệ sĩ mới, lắng nghe những bài hát phổ biến và thưởng thức các màn trình diễn trực tiếp. Chúng cũng cung cấp những hiểu biết sâu sắc về ngành công nghiệp âm nhạc, chẳng hạn như cảnh quay hậu trường và các cuộc phỏng vấn, điều mà tôi thấy rất thú vị. Đây là một cách giải trí giúp tôi luôn cập nhật các xu hướng âm nhạc.
2.6. Are foreign songs popular in your country?
Những bài hát nước ngoài có phổ biến ở đất nước bạn không?
Bài mẫu:
Yes, foreign songs are quite popular in Vietnam, especially K-pop and Western pop music. Many young people are drawn to the catchy melodies and high-energy performances of these international hits. With the rise of social media and streaming services, foreign music has become easily accessible, making it even more popular across the country.
Từ vựng:
- Catchy (adj): bắt tai
- High-energy (adj): tràn đầy năng lượng
- Stream (v): phát trực tuyến
- Accessible (adj): dễ tiếp cận
Bài dịch:
Có, các bài hát nước ngoài khá phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là nhạc K-pop và nhạc pop phương Tây. Nhiều người trẻ bị thu hút bởi giai điệu bắt tai và những màn trình diễn tràn đầy năng lượng của những bản hit quốc tế này. Với sự phát triển của mạng xã hội và các dịch vụ phát trực tuyến, âm nhạc nước ngoài đã trở nên dễ tiếp cận hơn, khiến nó ngày càng phổ biến trên khắp cả nước.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an interesting song” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment