“Describe an interesting discussion you had with your friend” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe an interesting discussion you had with your friend
You should say:
- What the discussion was about
- What opinions you and your friend had
- Why you think the discussion was interesting
And how you felt about it.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One of the most interesting discussions I had with my friend was about whether students rely too much on calculators. It came up randomly during math revision when I used my calculator for basic calculations. My friend, on the other hand, was solving them mentally and jokingly said that I was "too dependent on technology."
We had quite different opinions on this. My friend claimed overusing calculators weakens mental math and problem-solving skills. He believed that doing calculations by hand strengthens logical thinking and helps students develop a better understanding of numbers. I, on the other hand, felt that calculators are just tools that make our lives easier, and since they’re widely available in real life, there’s no harm in using them.
This discussion was engaging because we both had valid points, making me reflect on technology's impact on learning. I realized that while calculators are convenient, it’s still important to practice basic math skills. By the end, we agreed that balance is key—students should use calculators when needed but not depend on them entirely.
Overall, I found the discussion really thought-provoking because it made me rethink my habits and consider both sides of the argument.
Từ vựng cần lưu ý:
- calculator (n): máy tính cầm tay
- revision (n): sự ôn tập
- calculation (n): phép tính
- claim (n, v): yêu cầu, khẳng định
- problem-solving skill (n): kỹ năng giải quyết vấn đề
- strengthen (v): củng cố, làm mạnh thêm
- understanding (n): sự hiểu biết
- tool (n): công cụ
- harm (n, v): tổn hại, làm hại
- engaging (adj): lôi cuốn, hấp dẫn
- convenient (adj): tiện lợi
- thought-provoking (adj): kích thích tư duy
- rethink (v): suy nghĩ lại
- habit (n): thói quen
- argument (n): lý lẽ, tranh luận
Bài dịch:
Một trong những cuộc thảo luận thú vị nhất mà tôi từng có với bạn mình là về việc liệu học sinh có quá phụ thuộc vào máy tính bỏ túi hay không. Chủ đề này xuất hiện một cách ngẫu nhiên khi chúng tôi đang ôn tập toán, và tôi dùng máy tính để thực hiện những phép tính cơ bản. Trong khi đó, bạn tôi lại tính nhẩm trong đầu và đùa rằng tôi "quá phụ thuộc vào công nghệ."
Chúng tôi có quan điểm khá khác nhau về vấn đề này. Bạn tôi cho rằng việc lạm dụng máy tính làm suy yếu khả năng tính nhẩm và kỹ năng giải quyết vấn đề. Cậu ấy tin rằng tự tính toán bằng tay giúp củng cố tư duy logic và giúp học sinh phát triển sự hiểu biết tốt hơn về các con số. Ngược lại, tôi cảm thấy rằng máy tính chỉ là công cụ giúp cuộc sống dễ dàng hơn, và vì chúng rất phổ biến trong thực tế, không có lý do gì để không sử dụng chúng.
Cuộc thảo luận này rất hấp dẫn vì cả hai chúng tôi đều có những lập luận hợp lý, khiến tôi phải suy ngẫm về tác động của công nghệ đối với việc học tập. Tôi nhận ra rằng dù máy tính rất tiện lợi, việc rèn luyện kỹ năng tính toán cơ bản vẫn rất quan trọng. Cuối cùng, chúng tôi đồng ý rằng sự cân bằng là chìa khóa—học sinh nên sử dụng máy tính khi cần thiết nhưng không nên phụ thuộc hoàn toàn vào chúng.
Nhìn chung, tôi thấy cuộc thảo luận này rất gợi suy nghĩ vì nó khiến tôi phải xem xét lại thói quen của mình và cân nhắc cả hai mặt của vấn đề.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. When do children normally form their own views?
Khi nào trẻ em thường hình thành quan điểm của riêng mình?
Bài mẫu:
Kids start forming their own opinions pretty early, usually around six or seven, when they become more curious and observant. As they grow, especially in their teenage years, they develop stronger views based on what they experience, learn, and see around them. Things like school, social media, and conversations with friends all shape the way they think.
Từ vựng:
- form (v): hình thành
- curious (adj): tò mò
- observant (adj): tinh ý, quan sát tốt
- social media (n): mạng xã hội
- shape (v): định hình
Bài dịch:
Trẻ em bắt đầu hình thành quan điểm của riêng mình khá sớm, thường là khoảng sáu hoặc bảy tuổi, khi chúng trở nên tò mò và tinh ý hơn. Khi lớn lên, đặc biệt là trong những năm thiếu niên, chúng phát triển quan điểm mạnh mẽ hơn dựa trên những gì chúng trải nghiệm, học hỏi và quan sát xung quanh. Những yếu tố như trường học, mạng xã hội và các cuộc trò chuyện với bạn bè đều định hình cách suy nghĩ của chúng.
2.2. Do children have strong opinions?
Trẻ em có quan điểm mạnh mẽ không?
Bài mẫu:
Definitely! Kids can be really passionate about things they care about, whether it’s their favorite cartoon, fairness, or personal interests. Even though their opinions are often influenced by parents or teachers, they can still be pretty firm about what they like, dislike, or believe in. As they grow, their views evolve, but their strong sense of what feels right or wrong often remains.
Từ vựng:
- passionate (adj): đam mê
- cartoon (n): phim hoạt hình
- fairness (n): sự công bằng
- interest (n): sở thích
- firm (adj): kiên định
- evolve (v): phát triển, thay đổi
Bài dịch:
Chắc chắn rồi! Trẻ em có thể rất đam mê những điều chúng quan tâm, dù đó là bộ phim hoạt hình yêu thích, sự công bằng hay sở thích cá nhân. Mặc dù quan điểm của chúng thường bị ảnh hưởng bởi cha mẹ hoặc giáo viên, nhưng chúng vẫn có thể khá kiên định với những gì mình thích, không thích hoặc tin tưởng. Khi lớn lên, quan điểm của chúng phát triển, nhưng cảm giác mạnh mẽ về đúng sai thường vẫn còn.
2.3. Should parents require their kids to obey them?
Cha mẹ có nên yêu cầu con cái vâng lời không?
Bài mẫu:
To some extent, yes. Parents set rules to keep their kids safe and help them grow into responsible adults. But instead of forcing obedience, it’s better to explain why rules exist and encourage open discussions. This way, kids learn to think for themselves while still respecting their parents’ guidance. A balance between discipline and understanding works best.
Từ vựng:
- rule (n): quy tắc
- responsible (adj): có trách nhiệm
- force (v): ép buộc
- exist (v): tồn tại
- encourage (v): khuyến khích
- discussion (n): thảo luận
- respect (v): tôn trọng
- guidance (n): sự hướng dẫn
- discipline (n): kỷ luật
- understanding (n): sự thấu hiểu
Bài dịch:
Ở một mức độ nào đó, có. Cha mẹ đặt ra các quy tắc để giữ an toàn cho con cái và giúp chúng trưởng thành thành những người có trách nhiệm. Nhưng thay vì ép buộc sự vâng lời, tốt hơn là nên giải thích lý do các quy tắc tồn tại và khuyến khích các cuộc thảo luận cởi mở. Bằng cách này, trẻ học cách tự suy nghĩ trong khi vẫn tôn trọng sự hướng dẫn của cha mẹ. Sự cân bằng giữa kỷ luật và sự thấu hiểu là cách tốt nhất.
2.4. In what industries do you think communication is a necessary skill?
Bạn nghĩ ngành nghề nào cần kỹ năng giao tiếp?
Bài mẫu:
Good communication is essential in almost every industry, but especially in fields like education, business, healthcare, and customer service. Teachers need to explain things clearly, businesspeople negotiate deals, doctors talk to patients, and customer service reps handle concerns. Being able to express ideas well makes teamwork easier and helps things run more smoothly.
Từ vựng:
- education (n): giáo dục
- business (n): kinh doanh
- healthcare (n): y tế
- customer service (n): dịch vụ khách hàng
- businesspeople (n): doanh nhân
- negotiate (v): đàm phán
- customer service rep (n): nhân viên dịch vụ khách hàng
Bài dịch:
Kỹ năng giao tiếp rất cần thiết trong hầu hết các ngành nghề, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục, kinh doanh, y tế và dịch vụ khách hàng. Giáo viên cần giải thích rõ ràng, doanh nhân đàm phán hợp đồng, bác sĩ trò chuyện với bệnh nhân và nhân viên dịch vụ khách hàng giải quyết các mối quan tâm. Khả năng bày tỏ ý tưởng tốt giúp làm việc nhóm hiệu quả hơn và mọi thứ vận hành trơn tru hơn.
2.5. Should parents consider their children's opinions on everything? Why?
Cha mẹ có nên cân nhắc ý kiến của con cái về mọi thứ không? Tại sao?
Bài mẫu:
Not everything, but kids’ opinions should be taken seriously, especially when decisions directly affect them. Listening to children makes them feel valued and helps them build confidence. Of course, for major decisions, parents need to step in with their experience, but allowing kids to voice their thoughts teaches them responsibility and independence.
Từ vựng:
- decision (n): quyết định
- confidence (n): sự tự tin
- major (adj): quan trọng
- step in (phrasal v): can thiệp
- voice (v): bày tỏ
- responsibility (n): trách nhiệm
- independence (n): sự độc lập
Bài dịch:
Không phải mọi thứ, nhưng ý kiến của trẻ em nên được xem xét nghiêm túc, đặc biệt là khi các quyết định ảnh hưởng trực tiếp đến chúng. Lắng nghe trẻ giúp chúng cảm thấy được coi trọng và xây dựng sự tự tin. Tất nhiên, đối với những quyết định quan trọng, cha mẹ cần can thiệp bằng kinh nghiệm của mình, nhưng cho phép trẻ bày tỏ suy nghĩ sẽ dạy chúng về trách nhiệm và sự độc lập.
2.6. Why do some young people refuse to communicate with others?
Tại sao một số người trẻ từ chối giao tiếp với người khác?
Bài mẫu:
There are lots of reasons—some might be shy or socially anxious, while others struggle with trust issues or bad past experiences. With so much technology today, some young people also feel more comfortable communicating online rather than face-to-face. Stress from school, family, or personal issues can also make them withdraw instead of opening up.
Từ vựng:
- struggle (v): gặp khó khăn
- trust issue (n): vấn đề về niềm tin
- comfortable (adj): thoải mái
- communicate (v): giao tiếp
- face-to-face (adv): trực tiếp
- withdraw (v): thu mình lại
- open up (phrasal v): cởi mở
Bài dịch:
Có nhiều lý do—một số người có thể nhút nhát hoặc lo âu xã hội, trong khi những người khác gặp khó khăn với vấn đề về niềm tin hoặc những trải nghiệm tồi tệ trong quá khứ. Với sự phát triển của công nghệ ngày nay, một số người trẻ cũng cảm thấy thoải mái hơn khi giao tiếp trực tuyến thay vì trực tiếp. Căng thẳng từ trường học, gia đình hoặc các vấn đề cá nhân cũng có thể khiến họ thu mình lại thay vì cởi mở với người khác.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an interesting discussion you had with your friend” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment