Describe an important event you celebrated - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an important event you celebrated ” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an important event you celebrated

You should say:

  • What the event was
  • When it happened
  • Who attended the event

And explain how you felt about the event.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

 One of the most memorable events I’ve ever celebrated was my grandmother’s 100th birthday. Honestly, reaching a whole century is such a huge milestone, so my family and I wanted to make it extra special for her.

It happened last summer at my grandparents’ house in the countryside. Since Grandma loves being in a cozy, familiar place, we thought it’d be the perfect setting. We spent weeks planningdecorating, organizing food, and even putting together a video filled with old photos and messages from family members who couldn’t make it.

The whole family showed up, even some relatives we hadn’t seen in years! Close friends and neighbors also joined, which made the atmosphere even livelier. We had a big feast with all of Grandma’s favorite dishes, and the younger kids even put on a little musical performance for her. She was so touched—she kept saying how lucky she felt to be surrounded by so much love.

For me, it was such a heartwarming day. Seeing her eyes light up and hearing her laugh made all the effort completely worth it. It wasn’t just a celebration of her birthday, but of her entire life, and I felt so grateful to be a part of it.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Century (n): một thế kỷ
  • Milestone (n): cột mốc quan trọng
  • Countryside (n): vùng nông thôn
  • Cozy (adj): ấm cúng
  • Familiar (adj): thân thuộc
  • Plan (v): lên kế hoạch
  • Decorate (v): trang trí
  • Put together (phr. v): sắp xếp, chuẩn bị
  • Relative (n): họ hàng
  • Atmosphere (n): bầu không khí
  • Lively (adj): sống động, vui vẻ
  • Feast (n): bữa tiệc lớn
  • Musical performance: màn trình diễn âm nhạc
  • Touched (adj): xúc động
  • Heartwarming (adj): ấm lòng
  • Effort (n): sự nỗ lực
  • Celebration (n): sự ăn mừng

Bài dịch:

Một trong những sự kiện đáng nhớ nhất mà mình từng tổ chức là sinh nhật 100 tuổi của bà nội. Thật sự, đạt đến một thế kỷ là một cột mốc quan trọng, nên gia đình mình muốn làm cho ngày này thật đặc biệt đối với bà.

Bữa tiệc diễn ra vào mùa hè năm ngoái tại nhà ông bà ở vùng nông thôn. Vì bà thích ở những nơi ấm cúng và thân thuộc, nên bọn mình nghĩ đây sẽ là địa điểm hoàn hảo. Cả nhà đã dành nhiều tuần chuẩn bị kế hoạch—trang trí, chuẩn bị đồ ăn, thậm chí còn chuẩn bị một đoạn video với những bức ảnh cũ và lời nhắn từ người thân không thể tham dự.

Cả gia đình đã có mặt, thậm chí có những người họ hàng mà nhiều năm rồi mình chưa gặp lại! Bạn bè thân thiết và hàng xóm cũng tham gia, làm cho bầu không khí càng thêm sôi động. Gia đình đã chuẩn bị một bữa tiệc lớn với tất cả những món ăn yêu thích của bà, và những đứa trẻ nhỏ trong nhà còn biểu diễn một tiết mục âm nhạc dành tặng bà. Bà đã vô cùng xúc động, liên tục nói rằng bà cảm thấy may mắn khi được bao quanh bởi những người thân yêu.

Đối với mình, đó thực sự là một ngày ấm lòng. Nhìn thấy đôi mắt bà sáng lên và nghe tiếng cười của bà khiến mọi nỗ lực hoàn toàn xứng đáng. Đây không chỉ là một bữa tiệc sinh nhật, mà còn là một sự tôn vinh cả cuộc đời của bà, và mình cảm thấy vô cùng biết ơn vì đã được trở thành một phần trong khoảnh khắc đó.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do you like to celebrate important events? Why?

Bạn có thích tổ chức các sự kiện quan trọng không? Tại sao?

Bài mẫu:

Honestly, yes and no. I love the joy and excitement of celebrations, especially when they bring people together. But big events can be exhausting to plan, so sometimes I prefer something low-key. It depends on the occasion and my mood.

Từ vựng:

  • Joy (n): niềm vui
  • Excitement (n): sự hào hứng
  • Exhausting (adj): mệt mỏi
  • Low-key (adj): đơn giản, không phô trương
  • Occasion (n): dịp đặc biệt

Bài dịch:

Thành thật mà nói, có và không. Mình thích niềm vui và sự hào hứng của các buổi tiệc, nhất là khi chúng kết nối mọi người lại với nhau. Nhưng việc tổ chức sự kiện lớn có thể rất mệt, nên đôi khi mình thích một điều gì đó đơn giản hơn. Điều đó còn tùy vào dịp đặc biệt và tâm trạng của mình.

2.2. What kinds of events do people usually celebrate?

Mọi người thường tổ chức những loại sự kiện nào?

Bài mẫu:

People celebrate a wide range of events, from personal milestones to cultural and national festivals. Personal celebrations include birthdays, weddings, and anniversaries, which bring family and friends together. Cultural and religious festivals, like Christmas and Lunar New Year, are widely observed and hold deep significance. National holidays, such as Independence Day, honor a country’s history and achievements. Also, achievements like graduations or job promotions are also commonly celebrated.

Từ vựng:

  • anniversary (n): kỷ niệm
  • religious(adj): tôn giáo
  • significance (n): sự quan trọng
  • Independence Day: ngày quốc khánh, ngày độc lập
  • achievement (n): thành tựu

Bài dịch:

Mọi người kỷ niệm nhiều sự kiện khác nhau, từ các cột mốc cá nhân đến các lễ hội văn hóa và quốc gia. Các lễ kỷ niệm cá nhân bao gồm sinh nhật, đám cưới và ngày kỷ niệm, giúp gia đình và bạn bè xích lại gần nhau hơn. Các lễ hội văn hóa và tôn giáo, như Giáng sinh và Tết Nguyên đán, được tổ chức rộng rãi và có ý nghĩa sâu sắc. Các ngày lễ quốc gia, như Ngày Độc lập, tôn vinh lịch sử và thành tựu của một quốc gia. Ngoài ra, các thành tựu như tốt nghiệp hoặc thăng chức cũng thường được kỷ niệm.

2.3. Do people often celebrate events with a large group of people or just a few people?

Mọi người thường tổ chức sự kiện với nhóm đông người hay chỉ một vài người?

Bài mẫu:

It really depends on the type of event and personal preferences. Some celebrations, like weddings, national holidays, or major festivals, are usually enjoyed with large groups, including extended family, friends, or even entire communities. On the other hand, more personal occasions, like birthdays or anniversaries, might be spent with just close friends and family. Some people also prefer small, intimate gatherings, while others enjoy big, lively parties.

Từ vựng:

  • community (n): cộng đồng
  • intimate (adj): thân mật
  • lively (adj): sống động

Bài dịch:

Thực sự phụ thuộc vào loại sự kiện và sở thích cá nhân. Một số lễ kỷ niệm, như đám cưới, ngày lễ quốc gia hoặc lễ hội lớn, thường được tổ chức với nhóm lớn, bao gồm gia đình mở rộng, bạn bè hoặc thậm chí toàn bộ cộng đồng. Mặt khác, những dịp riêng tư hơn, như sinh nhật hoặc kỷ niệm, có thể chỉ dành cho bạn bè thân thiết và gia đình. Một số người cũng thích những buổi tụ họp nhỏ, thân mật, trong khi những người khác thích những bữa tiệc lớn, sôi động.

2.4. Do people often celebrate festivals with families?

Mọi người có thường tổ chức lễ hội cùng gia đình không?

Bài mẫu:

Yes, absolutely! Festivals are often a time for families to come together and celebrate. In many cultures, traditional festivals hold deep family values, and people take time off work or travel long distances to reunite with loved ones. Whether it’s cooking special meals, exchanging gifts, or simply spending quality time together, festivals create a strong sense of belonging and togetherness. However, some people also celebrate with friends or even attend public events.

Từ vựng:

  • come together: tụ họp
  • take time off work: nghỉ làm
  • reunite (v): đoàn tụ
  • togetherness (n): sự gắn kết

Bài dịch:

Có, chắc chắn rồi! Lễ hội thường là thời gian để các gia đình tụ họp và ăn mừng. Ở nhiều nền văn hóa, lễ hội truyền thống có giá trị gia đình sâu sắc và mọi người nghỉ làm hoặc đi xa để đoàn tụ với những người thân yêu. Cho dù đó là nấu những bữa ăn đặc biệt, trao đổi quà tặng hay chỉ đơn giản là dành thời gian chất lượng cho nhau, lễ hội tạo ra cảm giác gắn bó và đoàn kết mạnh mẽ. Tuy nhiên, một số người cũng ăn mừng với bạn bè hoặc thậm chí tham dự các sự kiện công cộng.

2.5. Why is it important to celebrate festivals?

Tại sao việc tổ chức lễ hội lại quan trọng?

Bài mẫu:

Celebrating festivals is important because it helps preserve cultural traditions, strengthens social bonds, and brings joy to people’s lives. Festivals provide an opportunity for families and communities to come together, creating a sense of unity and belonging. They also allow people to take a break from their daily routines, relax, and enjoy special moments with loved ones. Moreover, festivals often carry historical or religious significance, helping future generations understand and appreciate their heritage.

Từ vựng:

  • preserve (v): bảo tồn
  • strengthen (v): củng cố, tăng cường
  • heritage (n): di sản

Bài dịch:

Việc tổ chức lễ hội rất quan trọng vì nó giúp bảo tồn các truyền thống văn hóa, củng cố mối quan hệ xã hội và mang lại niềm vui cho cuộc sống của mọi người. Lễ hội tạo cơ hội cho các gia đình và cộng đồng xích lại gần nhau, tạo nên cảm giác đoàn kết và gắn bó. Chúng cũng cho phép mọi người tạm dừng các thói quen hàng ngày, thư giãn và tận hưởng những khoảnh khắc đặc biệt với những người thân yêu. Hơn nữa, lễ hội thường mang ý nghĩa lịch sử hoặc tôn giáo, giúp các thế hệ tương lai hiểu và trân trọng di sản của họ.

2.6.  Do most people like to share their good news with others?

Hầu hết mọi người có thích chia sẻ tin vui của mình với người khác không?

Bài mẫu:

Yes, most people enjoy sharing their good news with others because it allows them to celebrate their achievements and happiness with family and friends. It also strengthens social bonds, as people often feel supported and encouraged when they share positive experiences. Additionally, sharing good news can spread positivity and inspire others. However, some people may be more reserved and prefer to keep their achievements private, depending on their personality and cultural background.

Từ vựng:

  • positivity (n): sự tích cực
  • inspire (v): truyền cảm hứng
  • reserved (adj): kín đáo
  • private (adj): riêng tư, kín đáo

Bài dịch:

Đúng vậy, hầu hết mọi người đều thích chia sẻ tin tốt với người khác vì điều đó cho phép họ ăn mừng thành tích và hạnh phúc của mình với gia đình và bạn bè. Nó cũng củng cố mối quan hệ xã hội, vì mọi người thường cảm thấy được hỗ trợ và khuyến khích khi họ chia sẻ những trải nghiệm tích cực. Ngoài ra, việc chia sẻ tin tốt có thể lan tỏa sự tích cực và truyền cảm hứng cho người khác. Tuy nhiên, một số người có thể kín đáo hơn và thích giữ kín thành tích của mình, tùy thuộc vào tính cách và nền văn hóa của họ.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an important event you celebrated” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!