Describe a toy you liked in your childhood

“Describe a toy you liked in your childhood” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a toy you liked in your childhood

You should say:

  • What kind of toy it is
  • When you received it
  • How you played it

And how you felt about it

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of my absolute favorite toys as a child was a remote-controlled car. It was a sleek, red sports car with flashing headlights and a powerful little motor that made it zoom across the floor. I remember the moment I received it vividly—it was a birthday gift from my parents when I turned eight. At the time, I had seen similar toys in TV commercials and had been begging for one for months, so when I finally got it, I was over the moon.

I spent countless hours playing with it, mostly racing it around my house and even creating makeshift obstacle courses using books and furniture. Sometimes, I would take it outside and challenge my friends to races, which made it even more exciting. The best part was the thrill of controlling its speed and direction with just a few buttons on the remote. It made me feel like I was actually driving a real car!

Looking back, this toy wasn’t just about entertainment; it also sparked my curiosity about how machines work. It gave me a sense of independence and control, and to this day, I still have fond memories of it. Even though I’ve outgrown it, I’ll always cherish the joy and excitement it brought me as a child.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Remote-controlled: điều khiển từ xa
  • Headlight (n): đèn pha
  • Motor (n): động cơ
  • Gift (n): quà tặng
  • beg (v): cầu xin
  • obstacle (n): vật cản, chướng ngại vật
  • race (n/v): đua
  • Independence (n): sự độc lập
  • Control (n/v): điều khiển
  • Memory (n): kỷ niệm
  • Excitement (n): sự phấn khích

Bài dịch:

Một trong những món đồ chơi yêu thích nhất của tôi khi còn nhỏ là chiếc xe điều khiển từ xa. Đó là một chiếc xe thể thao màu đỏ bóng bẩy với đèn pha nhấp nháy và một động cơ nhỏ mạnh mẽ khiến nó có thể lao nhanh trên sàn nhà. Tôi nhớ rõ khoảnh khắc khi nhận được nó—đó là món quà sinh nhật từ cha mẹ khi tôi tròn tám tuổi. Lúc đó, tôi đã thấy những món đồ chơi tương tự trong quảng cáo trên TV và đã cầu xin có được một chiếc trong suốt vài tháng, vì vậy khi cuối cùng tôi cũng nhận được nó, tôi vô cùng vui sướng.

Tôi đã dành rất nhiều giờ để chơi với nó, chủ yếu là đua xe quanh nhà và thậm chí tạo ra những chướng ngại vật tạm thời bằng sách và đồ đạc trong nhà. Thỉnh thoảng, tôi cũng mang nó ra ngoài và thách thức bạn bè tôi đua xe, điều này càng làm nó trở nên thú vị hơn. Phần thú vị nhất là cảm giác điều khiển tốc độ và hướng đi của xe chỉ với vài nút bấm trên chiếc điều khiển từ xa. Điều đó khiến tôi cảm thấy như mình đang lái một chiếc xe thật sự!

Nhìn lại, món đồ chơi này không chỉ mang lại niềm vui giải trí mà còn kích thích sự tò mò của tôi về cách các máy móc hoạt động. Nó giúp tôi cảm thấy độc lập và có khả năng kiểm soát, và cho đến hôm nay, tôi vẫn còn những kỷ niệm đẹp về nó. Dù tôi đã không còn chơi với nó nữa, tôi sẽ mãi trân trọng niềm vui và sự phấn khích mà nó mang lại cho tôi khi còn là một đứa trẻ.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How do advertisements influence children?

 Quảng cáo ảnh hưởng như thế nào đến trẻ em?

Bài mẫu:

Advertisements have a powerful impact on children, shaping their preferences and desires. Bright colors, catchy jingles, and animated characters make products seem irresistible. Many kids end up pestering their parents to buy the latest toys, snacks, or gadgets. Ads can also promote positive values, such as sharing and creativity. The downside is that children may develop materialistic tendencies, constantly wanting new things instead of appreciating what they already have.

Từ vựng:

  • preference (n): sở thích
  • desire (n): ham muốn
  • jingle (n): bài hát quảng cáo
  • pester (v): làm phiền, đeo bám
  • materialistic tendency: xu hướng vật chất

Bài dịch:

Quảng cáo có ảnh hưởng mạnh mẽ đến trẻ em, định hình sở thích và ham muốn của chúng. Những màu sắc tươi sáng, những bài hát quảng cáo bắt tai, và các nhân vật hoạt hình làm cho các sản phẩm trở nên hấp dẫn không thể cưỡng lại. Nhiều đứa trẻ cuối cùng sẽ làm phiền cha mẹ để mua những món đồ chơi, đồ ăn vặt, hoặc thiết bị mới nhất. Quảng cáo cũng có thể thúc đẩy giá trị tích cực, như việc chia sẻ và sáng tạo. Tuy nhiên, mặt trái là trẻ em có thể phát triển xu hướng vật chất, luôn muốn có những thứ mới thay vì trân trọng những gì chúng đã có.

2.2. Should advertising aimed at kids be prohibited?

Quảng cáo nhắm vào trẻ em có nên bị cấm không?

Bài mẫu:

I wouldn’t say it should be completely banned, but it definitely needs stricter regulations. Many ads manipulate children into wanting things they don’t really need, leading to excessive spending, but if advertisements promote educational products or healthy habits, they can be beneficial. The key is to ensure that ads are ethical and do not exploit children's vulnerability, encouraging mindful consumption instead of impulsive buying.

Từ vựng:

  • regulation (n): quy định
  • healthy habit: thói quen lành mạnh
  • ethical (adj): có đạo đức
  • exploit (v): lợi dụng
  • vulnerability (n): sự dễ bị tổn thương
  • mindful consumption: sự tiêu dùng có ý thức

Bài dịch:

Tôi không nói là nó nên bị cấm hoàn toàn, nhưng chắc chắn cần có quy định nghiêm ngặt hơn. Nhiều quảng cáo thao túng trẻ em khiến chúng muốn những thứ mà chúng thực sự không cần, dẫn đến chi tiêu thái quá, nhưng nếu quảng cáo quảng bá các sản phẩm giáo dục hoặc thói quen lành mạnh, chúng có thể có lợi. Điều quan trọng là đảm bảo rằng các quảng cáo phải có đạo đức và không lợi dụng sự dễ bị tổn thương của trẻ em, khuyến khích tiêu dùng có ý thức thay vì mua sắm vô tội vạ.

2.3. What’s the difference between the toys kids play with now and those they played with in the past?

Sự khác biệt giữa đồ chơi trẻ em chơi bây giờ và những đồ chơi chúng chơi trong quá khứ là gì?

Bài mẫu:

The biggest difference is technology. In the past, kids played with simple toys like dolls, marbles, or wooden blocks, which encouraged creativity and imagination. Nowadays, many toys are high-tech, such as tablets, interactive robots, and video games. While modern toys can be more engaging and educational, they sometimes reduce social interaction and hands-on creativity, making children more reliant on screens.

Từ vựng:

  • technology (n): công nghệ
  • marble (n): bi ve
  • wooden block: khối gỗ
  • high-tech (adj): công nghệ cao
  • tablet (n): máy tính bảng

Bài dịch:

Sự khác biệt lớn nhất là công nghệ. Trong quá khứ, trẻ em chơi với những món đồ chơi đơn giản như búp bê, bi ve, hoặc các khối gỗ, điều này khuyến khích sự sáng tạo và trí tưởng tượng. Ngày nay, nhiều món đồ chơi là công nghệ cao, chẳng hạn như máy tính bảng, rô-bốt tương tác và trò chơi điện tử. Mặc dù đồ chơi hiện đại có thể hấp dẫn và giáo dục hơn, nhưng đôi khi chúng làm giảm sự tương tác xã hội và sự sáng tạo thực tế, khiến trẻ em ngày càng phụ thuộc vào màn hình.

2.4. Do you think parents should buy more toys for their kids or spend more time with them?

Bạn nghĩ cha mẹ nên mua nhiều đồ chơi cho con hay dành nhiều thời gian hơn với chúng?

Bài mẫu:

Spending time with children is far more important than just buying toys. Toys can provide entertainment, but nothing replaces quality bonding time. Playing together, reading stories, or even engaging in outdoor activities helps children develop emotionally and socially. A child may forget a toy over time, but the memories of having fun with their parents will stay with them forever.

Từ vựng:

  • entertainment (n): sự giải trí
  • quality bonding time: thời gian bên nhau gắn kết

Bài dịch:

Dành thời gian với trẻ em quan trọng hơn rất nhiều so với việc chỉ mua đồ chơi. Đồ chơi có thể cung cấp sự giải trí, nhưng không gì có thể thay thế thời gian bên nhau gắn kết. Chơi cùng nhau, đọc chuyện, hoặc thậm chí tham gia các hoạt động ngoài trời giúp trẻ phát triển về mặt cảm xúc và xã hội. Một đứa trẻ có thể quên một món đồ chơi theo thời gian, nhưng những ký ức về việc vui chơi cùng cha mẹ sẽ ở lại với chúng mãi mãi.

2.5. What’s the difference between the toys boys play with and girls play with?

Sự khác biệt giữa đồ chơi mà con trai chơi và đồ chơi mà con gái chơi là gì?

Bài mẫu:

Traditionally, boys tend to play with cars, action figures, and construction sets, while girls often prefer dolls, kitchen sets, or stuffed animals. However, I believe many children enjoy a variety of toys regardless of gender. The important thing is that kids should be free to explore their interests rather than be limited by societal expectations about what boys and girls should play with.

Từ vựng:

  • action figure: mô hình hành động
  • construction set: bộ đồ chơi lắp ghép
  • stuffed animal: thú nhồi bông
  • gender (n): giới tính

Bài dịch:

Theo truyền thống, con trai thường chơi với ô tô, mô hình hành động, và bộ đồ chơi lắp ghép, trong khi con gái thường thích búp bê, bộ đồ chơi nhà bếp, hoặc thú nhồi bông. Tuy nhiên, tôi tin rằng nhiều trẻ em thích chơi với nhiều loại đồ chơi khác nhau mà không phân biệt giới tính. Điều quan trọng là trẻ em nên được tự do khám phá sở thích của mình thay vì bị giới hạn bởi những kỳ vọng xã hội về những gì con trai và con gái nên chơi.

2.6. What are the advantages and disadvantages of modern toys?

Ưu và nhược điểm của đồ chơi hiện đại là gì?

Bài mẫu:

Modern toys are often more interactive and educational, helping children develop cognitive and problem-solving skills. Many incorporate technology, making learning more engaging. Even so, they also have drawbacks. Some are overly expensive, while others can be addictive, reducing outdoor play and physical activity. Also, too much exposure to digital toys might hinder social skills, as children spend less time interacting face-to-face with family and friends.

Từ vựng:

  • interactive (adj): mang tính tương tác
  • educational (adj): mang tính giáo dục
  • cognitive (adj): nhận thức
  • addictive (adj): gây nghiện
  • digital toy (n): đồ chơi kỹ thuật số

Bài dịch:

Đồ chơi hiện đại thường mang tính tương tác và giáo dục, giúp trẻ em phát triển các kỹ năng nhận thức và giải quyết vấn đề. Nhiều đồ chơi kết hợp công nghệ, làm cho việc học trở nên thú vị hơn. Tuy nhiên, chúng cũng có nhược điểm. Một số đồ chơi quá đắt tiền, trong khi những đồ chơi khác có thể trở nên gây nghiện, làm giảm chơi ngoài trời và hoạt động thể chất. Hơn nữa, quá nhiều tiếp xúc với đồ chơi kỹ thuật số có thể cản trở kỹ năng xã hội, vì trẻ em dành ít thời gian giao tiếp mặt đối mặt với gia đình và bạn bè.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a toy you liked in your childhood” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!