“Describe a story someone told you and you remember” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a story someone told you and you remember
You should say:
- What the story was about
- Who told you this story
- Why you remember it
And how you feel about it.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One story that has really stayed with me is one my grandfather told me about his experiences during the war. He grew up during a difficult time and served in the Vietnamese military, witnessing firsthand the hardships and sacrifices people had to endure.
The story that struck me the most was about a time when he and his fellow soldiers had to make their way through dense forests with barely any food or supplies. Despite the harsh conditions, they never lost hope, always looking out for each other and pushing forward. He recalled a moment when they stumbled upon a small village where the locals, even though they had very little, shared their food and gave them shelter. That act of kindness deeply moved him and reinforced his belief in the strength of human compassion.
I remember this story so clearly because it taught me valuable lessons about resilience, gratitude, and kindness. It made me realize that even in the toughest times, there are always people willing to help.
Whenever I face challenges, I think about his words and remind myself to stay strong and appreciate the people around me. His story isn’t just a piece of history—it’s a source of inspiration that continues to shape how I see the world.
Từ vựng cần lưu ý:
- Experience (n): kinh nghiệm
- War (n): chiến tranh
- Military (n): quân đội
- Hardship (n): khó khăn
- Sacrifice (n/v): hy sinh
- Strike (v): gây ấn tượng
- Dense forest (n): rừng rậm
- Push forward (phrasal v): tiếp tục tiến lên
- Village (n): làng
- Kindness (n): lòng tốt
- Compassion (n): lòng thương người
- Resilience (n): khả năng phục hồi
- Gratitude (n): lòng biết ơn
- Challenge (n): thử thách
- History (n): lịch sử
- Inspiration (n): nguồn cảm hứng
Bài dịch:
Một câu chuyện thực sự để lại ấn tượng sâu sắc với tôi là câu chuyện ông tôi kể về những trải nghiệm của ông trong chiến tranh. Ông lớn lên trong một thời kỳ khó khăn và phục vụ trong quân đội Việt Nam, chứng kiến tận mắt những khó khăn và hy sinh mà mọi người phải chịu đựng.
Câu chuyện khiến tôi ấn tượng nhất là một lần khi ông và những người lính cùng mình phải đi qua những khu rừng rậm mà hầu như không có thức ăn hay vật tư. Dù điều kiện rất khắc nghiệt, họ không bao giờ mất hy vọng, luôn giúp đỡ lẫn nhau và tiếp tục tiến lên. Ông nhớ lại một lần khi họ tình cờ gặp một ngôi làng nhỏ, nơi những người dân địa phương, dù rất nghèo, vẫn chia sẻ thức ăn và cho họ chỗ trú ẩn. Cử chỉ nhân ái đó đã làm ông rất xúc động và củng cố niềm tin của ông vào sức mạnh của lòng thương người.
Tôi nhớ câu chuyện này rất rõ vì nó đã dạy tôi những bài học quý giá về sự kiên cường, lòng biết ơn và lòng tốt. Nó khiến tôi nhận ra rằng ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất, luôn có những người sẵn sàng giúp đỡ.
Mỗi khi tôi đối mặt với thử thách, tôi lại nghĩ về những lời ông tôi nói và tự nhắc mình phải kiên cường và trân trọng những người xung quanh. Câu chuyện của ông không chỉ là một phần lịch sử—nó là nguồn cảm hứng tiếp tục hình thành cách tôi nhìn nhận thế giới.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. Do young children like the same stories as older children?
Trẻ nhỏ có thích những câu chuyện giống như trẻ lớn không?
Bài mẫu:
Not really. Younger children usually enjoy simple, colorful stories with talking animals or fairytale elements because they spark their imagination. Older children, on the other hand, tend to prefer more complex narratives with deeper themes, like adventure or mystery. As kids grow, their interests evolve, and they look for stories that challenge their thinking and reflect their emotions and experiences.
Từ vựng:
- colorful (adj): đầy màu sắc
- imagination (n): trí tưởng tượng
- complex (adj): phức tạp
- narrative (n): câu chuyện
- evolve (v): phát triển
- reflect (v): phản ánh
Bài dịch:
Không hẳn vậy. Trẻ nhỏ thường thích những câu chuyện đơn giản, đầy màu sắc với những con vật biết nói hoặc các yếu tố cổ tích vì chúng kích thích trí tưởng tượng của trẻ. Ngược lại, trẻ lớn thường thích những câu chuyện phức tạp hơn với những chủ đề sâu sắc hơn, như phiêu lưu hoặc bí ẩn. Khi trẻ lớn lên, sở thích của chúng phát triển, và chúng tìm kiếm những câu chuyện thách thức tư duy và phản ánh cảm xúc và trải nghiệm của chúng.
2.2. How has technology changed storytelling?
Công nghệ đã thay đổi cách kể chuyện như thế nào?
Bài mẫu:
Technology has revolutionized storytelling in so many ways. Nowadays, we have audiobooks, animated storytelling apps, and even virtual reality experiences that bring stories to life. Digital platforms make stories more interactive, with visuals, sound effects, and even user choices that influence the plot. While traditional books are still valued, modern technology has made storytelling more engaging and accessible to a wider audience.
Từ vựng:
- audiobook (n): sách nói
- animated storytelling app (n): ứng dụng kể chuyện hoạt hình
- virtual reality (n): thực tế ảo
- sound effect (n): hiệu ứng âm thanh
- plot (n): cốt truyện
Bài dịch:
Công nghệ đã cách mạng hóa việc kể chuyện theo nhiều cách. Ngày nay, chúng ta có sách nói, ứng dụng kể chuyện hoạt hình, và thậm chí là thực tế ảo mang những câu chuyện đến với cuộc sống. Các nền tảng kỹ thuật số làm cho câu chuyện trở nên tương tác hơn, với hình ảnh, hiệu ứng âm thanh, và thậm chí là lựa chọn của người dùng ảnh hưởng đến cốt truyện. Mặc dù sách truyền thống vẫn được trân trọng, nhưng công nghệ hiện đại đã làm cho việc kể chuyện trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận hơn với một đối tượng rộng lớn hơn.
2.3. How do people tell stories to children?
Mọi người kể chuyện cho trẻ em như thế nào?
Bài mẫu:
There are countless ways to tell stories to kids! Parents often read bedtime stories using expressive voices to keep them entertained. Teachers might use picture books, puppets, or even storytelling games to make it more interactive. With technology, people also tell stories through animated videos or audiobooks, which can be a fun and immersive experience for children.
Từ vựng:
- expressive (adj): biểu cảm
- puppet (n): con rối
- storytelling game (n): trò chơi kể chuyện
- animated video (n): video hoạt hình
Bài dịch:
Có vô số cách để kể chuyện cho trẻ em! Các bậc phụ huynh thường đọc truyện trước khi đi ngủ bằng những giọng nói biểu cảm để giữ trẻ vui vẻ. Các giáo viên có thể sử dụng sách tranh, con rối, hoặc thậm chí là trò chơi kể chuyện để làm cho việc kể chuyện trở nên tương tác hơn. Với công nghệ, mọi người cũng kể chuyện qua video hoạt hình hoặc sách nói, điều này có thể là một trải nghiệm vui vẻ và sống động cho trẻ em.
2.4. Why do children like stories?
Tại sao trẻ em thích những câu chuyện?
Bài mẫu:
Stories open up a whole new world for children! They love them because they fuel their imagination, introduce them to exciting characters, and take them on adventures they can’t experience in real life. Stories also help them understand emotions, moral lessons, and different cultures. Plus, listening to stories can be a comforting and bonding experience, especially when shared with parents or teachers.
Từ vựng:
- imagination (n): trí tưởng tượng
- character (n): nhân vật
- adventure (n): cuộc phiêu lưu
- emotion (n): cảm xúc
- moral lesson (n): bài học đạo đức
- culture (n): văn hóa
Bài dịch:
Câu chuyện mở ra một thế giới hoàn toàn mới cho trẻ em! Chúng thích chúng vì chúng nuôi dưỡng trí tưởng tượng của trẻ, giới thiệu những nhân vật thú vị và đưa trẻ vào những cuộc phiêu lưu mà trẻ không thể trải nghiệm trong cuộc sống thực. Câu chuyện cũng giúp trẻ hiểu về cảm xúc, bài học đạo đức, và các văn hóa khác nhau. Thêm vào đó, việc nghe chuyện có thể là một trải nghiệm an ủi và gắn kết, đặc biệt khi được chia sẻ với cha mẹ hoặc giáo viên.
2.5. Will smart devices affect the relationship between children and parents?
Các thiết bị thông minh sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa trẻ em và cha mẹ như thế nào?
Bài mẫu:
Yes, to a certain degree. On one hand, smart devices serve as valuable educational tools, offering interactive stories and games that support learning. On the other hand, too much screen time can limit face-to-face interactions, potentially distancing children from their parents. Overall, technology can enrich a child's education while still preserving meaningful family time, only when used appropriately.
Từ vựng:
- face-to-face interaction (n): sự giao tiếp trực tiếp
- enrich (v): làm phong phú
- preserve (v): bảo tồn
Bài dịch:
Có, ở một mức độ nhất định. Một mặt, các thiết bị thông minh là công cụ giáo dục quý giá, cung cấp câu chuyện tương tác và trò chơi hỗ trợ việc học. Mặt khác, quá nhiều thời gian sử dụng màn hình có thể giới hạn sự giao tiếp trực tiếp, có thể làm xa cách trẻ em với cha mẹ. Tổng thể, công nghệ có thể làm phong phú nền giáo dục của trẻ trong khi vẫn bảo tồn thời gian gia đình có ý nghĩa, chỉ khi được sử dụng một cách hợp lý.
2.6. Which do you think is better, paper books or e-books?
Theo bạn, sách giấy hay sách điện tử cái nào tốt hơn?
Bài mẫu:
Both options have their own benefits. Physical books provide a more hands-on experience, and many enjoy the sensation of turning pages. They also help minimize screen time, which is particularly good for children. On the other hand, e-books are highly practical, especially when traveling, and often come with interactive elements. Personally, I believe it depends on the context—at home, I’d go for a printed book, but for convenience, digital books are a great alternative.
Từ vựng:
- screen time (n): thời gian sử dụng màn hình (thiết bị điện tử)
- e-books (n): sách điện tử
Bài dịch:
Cả hai lựa chọn đều có những lợi ích riêng. Sách giấy mang lại trải nghiệm thực tế hơn, và nhiều người thích cảm giác lật từng trang sách. Chúng cũng giúp giảm thiểu thời gian sử dụng màn hình, điều này đặc biệt tốt cho trẻ em. Ngược lại, sách điện tử rất tiện lợi, đặc biệt khi đi du lịch, và thường có các yếu tố tương tác. Cá nhân tôi, tôi nghĩ điều này phụ thuộc vào hoàn cảnh—ở nhà, tôi sẽ chọn sách in, nhưng vì sự tiện lợi, sách điện tử là một sự thay thế tuyệt vời.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a story someone told you and you remember” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment