Describe a time you visited a new place - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a time you visited a new place” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time you visited a new place

You should say:

  • Where the new place is
  • When you went there
  • Why you went there

And explain how you feel about the place.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

A few months ago, I had the chance to visit a newly opened coffee shop in my neighborhood, and it quickly became one of my favorite spots. The café, called "Bean & Bloom," is tucked away in a quiet corner, but it has a very inviting and modern vibe, with warm lighting, minimalist décor, and a cozy seating arrangement.

I first went there with my best friend, Phan, on a lazy Sunday afternoon. We were looking for a new place to unwind and catch up, and we had heard great things about this café. As soon as we stepped inside, the aroma of freshly brewed coffee filled the air, and soft jazz music played in the background, creating a relaxing atmosphere.

What impressed me the most was their unique menu. They offered a variety of handcrafted drinks, including a signature lavender latte, which I absolutely loved. They also had an impressive selection of pastries, beautifully presented and delicious.

The overall experience was amazing. The staff was friendly, the ambiance was perfect for both studying and chatting, and the coffee was top-notch. Since that visit, I’ve returned several times, and it has become my go-to spot whenever I need a quiet escape or just a good cup of coffee.

Từ vựng cần lưu ý:

  • be tucked away: ẩn mình, nằm khuất
  • corner (n): góc
  • inviting (adj): mời gọi, hấp dẫn
  • minimalist décor: trang trí tối giản
  • seating arrangement (n): cách bài trí chỗ ngồi
  • Unwind (v): thư giãn
  • Catch up: trò chuyện, cập nhật thông tin
  • Aroma (n): hương thơm
  • Impress (v): ấn tượng
  • Unique (adj): độc đáo
  • Handcrafted drink: đồ uống chế tác thủ công
  • Signature (adj, n): đặc trưng
  • Go-to spot: địa điểm yêu thích

Bài dịch:

Vài tháng trước, tôi có cơ hội đến thăm một quán cà phê mới mở trong khu phố của mình, và nó nhanh chóng trở thành một trong những địa điểm yêu thích của tôi. Quán cà phê này, có tên là "Bean & Bloom", nằm khuất trong một góc yên tĩnh, nhưng có không khí rất mời gọi và hiện đại, với ánh sáng ấm áp, trang trí tối giản, và cách bài trí chỗ ngồi thoải mái.

Lần đầu tôi đến đó với người bạn thân, Phan, vào một buổi chiều Chủ nhật lười biếng. Chúng tôi đang tìm một nơi mới để thư giãn và trò chuyện, và đã nghe nhiều điều tuyệt vời về quán cà phê này. Ngay khi bước vào, hương thơm của cà phê mới pha tràn ngập không gian, và nhạc jazz nhẹ nhàng vang lên trong nền, tạo ra một bầu không khí thư giãn.

Điều khiến tôi ấn tượng nhất chính là thực đơn độc đáo của họ. Họ có rất nhiều đồ uống chế tác thủ công, bao gồm một ly latte oải hương đặc trưng, mà tôi thực sự yêu thích. Họ cũng có một loạt các món bánh ngọt ấn tượng, được trình bày đẹp mắt và rất ngon.

Trải nghiệm tổng thể thật tuyệt vời. Nhân viên thân thiện, không gian thật sự lý tưởng cho cả việc học và trò chuyện, và cà phê thì tuyệt vời. Từ lần đó, tôi đã quay lại vài lần, và quán này trở thành địa điểm yêu thích của tôi mỗi khi cần một nơi yên tĩnh để thư giãn hoặc đơn giản là một tách cà phê ngon.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why do many people enjoy visiting a new place?

Tại sao nhiều người thích đi thăm những nơi mới?

Bài mẫu:

Well, I think people love discovering new places because it gives them a sense of adventure and excitement. Whether it's trying new food, experiencing a different culture, or simply enjoying a change of scenery, it’s a refreshing break from daily routines. Plus, visiting new places often brings personal growth—stepping out of one’s comfort zone can be a great learning experience.

Từ vựng:

  • adventure (n): sự phiêu lưu
  • excitement (n): sự hào hứng
  • scenery (n): phong cảnh
  • daily routine: thói quen hằng ngày
  • personal growth: sự phát triển cá nhân
  • comfort zone (n): vùng an toàn

Bài dịch:

Chà, tôi nghĩ rằng mọi người thích khám phá những nơi mới vì nó mang lại cho họ cảm giác phiêu lưu và hào hứng. Dù là thử món ăn mới, trải nghiệm một văn hóa khác, hay đơn giản chỉ là tận hưởng sự thay đổi của phong cảnh, đó là một sự nghỉ ngơi đầy mới mẻ khỏi thói quen hằng ngày. Thêm vào đó, việc đi thăm những nơi mới thường mang lại sự phát triển cá nhân—việc bước ra khỏi vùng an toàn có thể là một trải nghiệm học hỏi tuyệt vời.

2.2. Do you think it's important to get as much information as possible before going to a new place?

Bạn có nghĩ rằng việc tìm hiểu càng nhiều thông tin càng tốt trước khi đến một nơi mới là quan trọng không?

Bài mẫu:

Yes, I think it’s crucial to gather as much information as possible before visiting a new place. Knowing about the local culture, transportation, weather, and attractions helps people prepare properly and avoid unexpected difficulties. It can also make the trip more enjoyable and efficient since they won’t waste time figuring things out on the spot. However, some people prefer spontaneity and enjoy discovering a place without much prior research.

Từ vựng:

  • culture (n): văn hóa
  • attraction (n): điểm tham quan
  • spontaneity (n): sự tự phát, đột phát

Bài dịch:

Có, tôi nghĩ rằng việc thu thập càng nhiều thông tin càng tốt trước khi đến một địa điểm mới là rất quan trọng. Việc tìm hiểu về văn hóa, giao thông, thời tiết và các điểm tham quan tại địa phương giúp mọi người chuẩn bị chu đáo và tránh những khó khăn bất ngờ. Nó cũng có thể khiến chuyến đi thú vị và hiệu quả hơn vì họ sẽ không mất thời gian tìm hiểu mọi thứ ngay tại chỗ. Tuy nhiên, một số người thích sự tự phát và thích khám phá một địa điểm mà không cần nghiên cứu trước nhiều.

2.3. How do young and old people react differently to new things?

Giới trẻ và người già phản ứng khác nhau như thế nào trước những điều mới?

Bài mẫu:

Young people tend to be more open and adaptable when it comes to new experiences, whether it’s technology, fashion, or travel. They’re usually more curious and willing to experiment. On the other hand, older people might be a bit more cautious and hesitant, as they’re often more comfortable with what they’re used to. That said, some older individuals are quite adventurous!

Từ vựng:

  • cautious (adj): thận trọng
  • hesitant (adj): do dự
  • adventurous (adj): thích phiêu lưu

Bài dịch:

Giới trẻ có xu hướng cởi mở và dễ thích nghi hơn khi đối mặt với những trải nghiệm mới, dù là về thời trang, du lịch hay công nghệ. Họ thường tò mò và sẵn sàng thử nghiệm. Mặt khác, người già có thể hơi thận trọng và do dự, vì họ thường cảm thấy thoải mái hơn với những gì họ đã quen thuộc. Tuy nhiên, một số người lớn tuổi lại rất thích phiêu lưu!

2.4. Why do some people want to go to college far away from home?

Tại sao một số người muốn đi học ở một trường đại học xa nhà?

Bài mẫu:

There are several reasons. Some students see it as an opportunity to gain independence and experience life on their own. Others might want to study at a prestigious university that isn’t available in their hometown. For some, it’s simply about broadening their horizons—meeting new people, experiencing a different culture, and stepping outside their comfort zone

Từ vựng:

  • independence (n): sự độc lập
  • prestigious university: trường đại học uy tín
  • broaden one’s horizons: mở rộng tầm nhìn
  • culture (n): văn hóa
  • comfort zone: vùng an toàn

Bài dịch:

Có một số lý do. Một số sinh viên coi đây là cơ hội để đạt được sự độc lập và trải nghiệm cuộc sống một mình. Những người khác có thể muốn học tại một trường đại học uy tín mà không có ở quê hương của họ. Đối với một số người, đó đơn giản là về việc mở rộng tầm nhìn—gặp gỡ những người mới, trải nghiệm một văn hóa khác và bước ra khỏi vùng an toàn của mình.

2.5. How do young children react when they go to school for the first time?

Trẻ nhỏ phản ứng như thế nào khi đi học lần đầu tiên?

Bài mẫu:

It depends on the child’s personality. Some kids are naturally curious and excited to explore a new environment, while others feel anxious or cling to their parents. It’s a big transition, so it's normal for children to take some time to adjust. Teachers and parents play a key role in making the experience fun and comforting.

Từ vựng:

  • curious (adj): tò mò
  • anxious (adj): lo lắng
  • transition (n): sự chuyển tiếp

Bài dịch:

 Nó phụ thuộc vào tính cách của đứa trẻ. Một số trẻ tự nhiên tò mò và hào hứng khám phá môi trường mới, trong khi những trẻ khác cảm thấy lo lắng hoặc bám víu vào cha mẹ. Đó là một sự chuyển tiếp lớn, vì vậy điều đó là bình thường khi trẻ cần thời gian để điều chỉnh. Giáo viên và phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho trải nghiệm này trở nên vui vẻ và an ủi.

2.6. Which do you prefer, living in a city or only visiting it as a tourist?

Bạn thích sống ở thành phố hay chỉ thăm nó như một du khách?

Bài mẫu:

Honestly, both have their perks. Living in a city means access to better job opportunities, entertainment, and modern conveniences. But it can be overwhelming, with all the noise and fast-paced lifestyle. Visiting, on the other hand, allows me to enjoy the best parts of the city without dealing with daily hassles. If I had to choose, I’d say visiting is more enjoyable!

Từ vựng:

  • convenience (n): sự tiện lợi
  • fast-paced (adj): nhịp sống nhanh
  • hassles (n): rắc rối

Bài dịch:

Thành thật mà nói, cả hai đều có những ưu điểm riêng. Sống ở thành phố có nghĩa là có cơ hội việc làm tốt hơn, giải trí và những tiện nghi hiện đại. Nhưng nó có thể rất choáng ngợp, với tất cả tiếng ồn và nhịp sống nhanh. Ngược lại, việc thăm thành phố cho phép tôi tận hưởng những phần tốt nhất của thành phố mà không phải đối mặt với những rắc rối hàng ngày. Nếu tôi phải chọn, tôi sẽ nói rằng thăm thành phố là thú vị hơn!

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time you visited a new place” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!