-
BÀI ĐỌC
余生,养成这3个习惯,实现自我进化,扭转人生。我们无法左右外在环境,却可以自觉改变自己。一个人最大的成就是,努力让自己变得更好、变得更丰富。
1. 迷茫时读书
生活中,我们都不可避免地遇到过迷茫和无助。这个时候,或许没有人能真正帮到你,但是阅读却能让你找到未来的方向和前行的力量。法国启蒙思想家孟德斯鸠说:
对于我来说,读书是驱散生活中不愉快的最好手段,没有一种苦恼是读书所不能驱散的。的确,读书是治愈生活的良药,也是丰富自己的捷径。每天抽出半小时安静地读会书,可以扩展知识面,提升认知层次,开启内在的力量,拥有直面生活的勇气。
2. 难过时运动
金钱能治愈所有的矫情,运动能赶跑一切不开心。爱上运动,你就拥有了掌控开心的权利。生活中,当我们遇到不如意和烦恼时,走出门去运动都可以成为一切改变的开始。每天运动半小时,负面情绪将与你渐行渐远。运动,是精神垃圾的清理大师。余生,与运动强强联合,人生的幸福度定能直线上升。
3. 低谷时沉淀
无论是谁,我们都曾经或正在经历各自的人生至暗时刻,那是一条漫长、黝黑、阴冷、令人绝望的隧道。低谷期,是沉淀丰富自己的最好时机。
每一次沉淀都意味着内在的升华,无数次升华终将铸就成功。愿余生的每一天,你都能精神饱满地向着心中的圣地一路向前。
II. Từ vựng nổi bật
Danh sách từ vựng nổi bật trong bài mà bạn nên biết:
Chữ Hán |
Pinyin |
Nghĩa |
养成 |
yǎngchéng |
nuôi dưỡng, giáo dục |
实现 |
shíxiàn |
thực hiện hóa, đạt được |
扭转 |
niǔzhuǎn |
xoay chuyển, thay đổi |
环境 |
huánjìng |
môi trường, hoàn cảnh |
迷茫 |
mímáng |
mênh mông, mịt mù |
或许 |
huòxǔ |
có thể, có lẽ |
避免 |
bìmiǎn |
ngăn ngừa, phòng tránh |
力量 |
lìliàng |
sức mạnh, lực lượng |
启蒙 |
qǐméng |
vỡ lòng, khai sáng |
思想家 |
sīxiǎngjiā |
nhà tư tưởng |
手段 |
shǒuduàn |
biện pháp, phương pháp |
苦恼 |
kǔnǎo |
khổ não, phiền muộn |
驱散 |
qūsàn |
xua tan |
的确 |
díquè |
đích thực, quả thực |
治愈 |
zhìyù |
xoa dịu, chữa lành |
扩展 |
kuòzhǎn |
mở rộng, mở thêm |
开启 |
kāiqǐ |
khai phá, mở ra |
精神 |
jīngshén |
tinh thần |
清理 |
qīnglǐ |
dọn dẹp, làm sạch |
渐行渐远 |
jiànxíng jiànyuǎn |
dần dần xa cách |
联合 |
liánhé |
đoàn kết, kết hợp |
赶跑 |
gǎnpǎo |
xua đuổi, làm biến mất |
掌控 |
zhǎngkòng |
kiểm soát, làm chủ |
矫情 |
jiǎoqíng |
giả tạo, màu mè |
黝黑 |
yǒuhēi |
đen thui, đen sạm |
绝望 |
juéwàng |
tuyệt vọng, hết hy vọng |
漫长 |
màncháng |
dài dằng dặc, đằng đẵng |
隧道 |
suìdào |
đường hầm |
沉淀 |
chéndiàn |
lắng đọng, tích lũy |
铸 |
zhù |
đúc |
圣地 |
shèngdì |
thánh địa, vùng đất thiêng liêng |
升华 |
shēnghuá |
thăng hoa |
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment