Qua bài viết này, STUDY4 sẽ tổng hợp lại 100 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho mọi trình độ nhé.
1. 100 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản
Người học tiếng Anh thường dành nhiều thời gian để học những kiến thức ngữ pháp phức tạp và nâng cao, việc này khiến ngôn ngữ của họ đôi khi trở nên quá trang trọng so với mục đích giao tiếp cơ bản. Tuy vậy, những câu nói thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày lại ít khi được dạy trong các lớp học tiếng Anh. Do đó, người học thường gặp khó khăn khi sử dụng tiếng Anh trong thực tế và không quen với những cách diễn đạt cơ bản khi giao tiếp.
Giao tiếp cơ bản rất quan trọng với người học tiếng Anh
Sau đây là những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày thông dụng.
1.1. Chào hỏi
- Hello (Xin chào)
- Good morning (Chào buổi sáng)
- Good afternoon (Chào buổi chiều)
- Good evening (Chào buổi tối)
- It’s nice to meet you (Rất vui được gặp bạn)
- It’s a pleasure to meet you (Rất hân hạnh được gặp bạn)
- Good morning sir. (Chào buổi sáng ngài)
- Good afternoon madam. (Chào buổi chiều bà)
- Good evening Mr Jones. (Chào buổi tối ông Jones)
- How are you? (Bạn khỏe không?)
- It's lovely to see you again! (Thật tuyệt khi được gặp lại bạn!)
- It's been a long time, hasn't it? (Lâu rồi không gặp, phải không?)
- How are things with you? (Công việc bạn thế nào rồi?)
- How are things? (Mọi chuyện thế nào?)
- What's good? (Có gì mới không?)
1.2. Giới thiệu về bản thân
- I’m [Name]. (Tôi là [Tên].)
- My name is [Name]. (Tên tôi là [Tên].)
- I go by [Name]. (Mọi người gọi tôi là [Tên].)
- People call me [Name]. (Mọi người gọi tôi là [Tên].)
- You can call me [Name]. (Bạn có thể gọi tôi là [Tên].)
- I’m [Name], nice to meet you. (Tôi là [Tên], rất vui được gặp bạn.)
- My name is [Name], and I'm from [place]. (Tên tôi là [Tên], và tôi đến từ [Địa điểm].)
- I’m [Name], and I hope we get along well. (Tôi là [Tên], hy vọng chúng ta sẽ có một mối quan hệ tốt đẹp.)
- I’m [Name], nice to see you! (Tôi là [Tên], rất vui được gặp lại bạn!)
- My name’s [name]. What’s yours? Nice to meet you! (Tên tôi là [Tên]. Còn bạn, tên bạn là gì? Rất vui được gặp bạn!)
- Hello, my name is... (Xin chào, tôi tên là...)
1.3. Cảm ơn và xin lỗi
Một số mẫu câu cảm ơn:
- I truly appreciate it. (Tôi thật sự cảm kích về điều đó.)
- I’m really thankful. (Tôi rất biết ơn.)
- Many thanks. (Cảm ơn rất nhiều.)
- Thanks for everything. (Cảm ơn vì tất cả mọi thứ.)
- I’m thankful for your help. (Tôi cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
- I value your kindness. (Tôi trân trọng lòng tốt của bạn.)
- I appreciate your advice. (Tôi cảm ơn lời khuyên của bạn.)
- Thank you for being there for me. (Cảm ơn bạn đã luôn ở bên tôi.)
- I’m extremely grateful. (Tôi vô cùng biết ơn.)
- Thanks for being understanding. (Cảm ơn bạn đã hiểu cho tôi.)
- I appreciate your patience and support. (Tôi cảm ơn sự kiên nhẫn và hỗ trợ của bạn.)
- Thank you for your generosity and kindness. (Cảm ơn bạn vì sự hào phóng và lòng tốt của bạn.)
- I’m grateful for the invitation. (Tôi biết ơn vì lời mời của bạn.)
- Thank you for your help and support. (Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ và hỗ trợ của bạn.)
- Thanks for the helpful information. (Cảm ơn bạn vì thông tin hữu ích.)
- I truly appreciate your assistance. (Tôi thật sự cảm kích sự hỗ trợ của bạn.)
Một số mẫu câu xin lỗi:
- I apologize. (Tôi xin lỗi.)
- Please pardon me. (Xin tha lỗi cho tôi.)
- I didn’t intend to. (Tôi không cố ý.)
- It was my mistake. (Đó là lỗi của tôi.)
- I truly apologize. (Tôi thật sự xin lỗi.)
- I feel regret about that. (Tôi cảm thấy tiếc về điều đó.)
- My sincere apologies. (Xin lỗi chân thành của tôi.)
- I’m sorry for the trouble. (Tôi xin lỗi vì sự phiền phức.)
- I apologize for being late. (Tôi xin lỗi vì đến muộn.)
- I’m sorry for the error. (Tôi xin lỗi về sai sót.)
- I apologize for any inconvenience caused. (Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào đã xảy ra.)
- I’m sorry for the miscommunication. (Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm.)
- I apologize for being impolite. (Tôi xin lỗi vì đã thiếu lịch sự.)
- Please forgive my actions. (Xin tha thứ cho hành động của tôi.)
1.4. Đưa ra yêu cầu và nhờ giúp đỡ
Các mẫu câu đưa ra yêu cầu và nhờ giúp đỡ:
- Could you please…? (Bạn có thể vui lòng…?)
- Would you mind…? (Bạn có phiền không…?)
- Do you think you might be able to…? (Bạn nghĩ bạn có thể… không?)
- Do you think it might be possible to…? (Bạn nghĩ liệu có thể… không?)
- Is it possible for you to…? (Có thể bạn làm … không?)
- Is there any chance you could…? (Có cơ hội nào để bạn có thể … không?)
- Would you be willing to…? (Bạn có sẵn sàng … không?)
- Would it be all right if you…? (Liệu có ổn nếu bạn … không?)
- Could you do … for me, please? (Bạn có thể làm … cho tôi được không?)
- Would it be possible for you to…? (Liệu bạn có thể … không?)
- I’d be grateful if you could… (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể…)
- Could I ask you to…? (Tôi có thể nhờ bạn … không?)
- Would you happen to…? (Bạn có tình cờ … không?)
Các mẫu câu trả lời cho câu đưa ra yêu cầu và nhờ giúp đỡ:
- Absolutely, I’d be happy to … (Chắc chắn, tôi rất vui được …)
- I’d be pleased to … (Tôi sẽ rất vui …)
- Okay, one moment please. (Được rồi, chờ một lát nhé.)
- It’s no trouble at all. (Không có gì phiền phức cả.)
- Definitely. (Chắc chắn.)
- Without a doubt. (Không nghi ngờ gì nữa.)
- Okay then. (Vậy thì được.)
- Unfortunately, I’m unable to. (Rất tiếc, tôi không thể.)
- I regret to say, but … (Tôi tiếc phải nói rằng …)
- I would have liked to, but … (Tôi đã rất muốn, nhưng …)
- I’m afraid that … (Tôi e rằng …)
- That seems wonderful, but … (Điều đó có vẻ tuyệt vời, nhưng …)
1.5. Đưa ra lời khen
- You look amazing. (Bạn trông tuyệt vời.)
- This is incredible. (Điều này thật đáng kinh ngạc.)
- You did an excellent job. (Bạn đã làm rất tốt.)
- Your outfit is fantastic. (Trang phục của bạn thật tuyệt vời.)
- This tastes wonderful. (Món này thật ngon.)
- You’re very skilled. (Bạn rất tài năng.)
- Your smile is lovely. (Nụ cười của bạn thật dễ thương.)
- This place is stunning. (Nơi này thật tuyệt đẹp.)
- You’re so thoughtful. (Bạn thật chu đáo.)
- You’re very intelligent. (Bạn rất thông minh.)
- This is superb. (Điều này thật tuyệt vời.)
- You’re an amazing friend. (Bạn là một người bạn tuyệt vời.)
- You have a lovely voice. (Bạn có một giọng nói dễ chịu.)
- That was impressive. (Điều đó thật ấn tượng.)
- You did great. (Bạn đã làm rất tốt.)
- You’re so imaginative. (Bạn thật sáng tạo.)
1.6. Tiếng Anh giao tiếp trong công việc & học tập
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong công việc và học tập
Hỏi về công việc:
- How’s everything going at work? (Mọi chuyện ở công ty thế nào?)
- How’s your project coming along? (Dự án của bạn tiến triển thế nào?)
- Are you keeping busy at work? (Công việc của bạn có bận không?)
- How have you been finding your job lately? (Dạo này bạn thấy công việc thế nào?)
- What have you been working on recently? (Gần đây bạn đang làm gì?)
- How’s the team doing? (Nhóm của bạn thế nào?)
- Do you have any upcoming deadlines? (Bạn có hạn chót nào sắp tới không?)
- How’s the workload at the moment? (Khối lượng công việc hiện tại thế nào?)
- Have you had a chance to review the report? (Bạn đã có dịp xem lại báo cáo chưa?)
- How did the meeting go? (Cuộc họp diễn ra thế nào?)
Hỏi về học tập:
- How’s your study going? (Việc học của bạn thế nào?)
- Have you finished your assignment yet? (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?)
- What are you studying right now? (Bạn đang học môn gì?)
- How are you preparing for the exam? (Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi như thế nào?)
- How’s your research coming along? (Việc nghiên cứu của bạn tiến triển thế nào?)
- Are you attending any workshops or classes? (Bạn có tham gia lớp học hay buổi hội thảo nào không?)
- How did the presentation go? (Bài thuyết trình của bạn thế nào?)
- What are you planning to focus on for your thesis? (Bạn dự định tập trung vào đề tài gì cho luận văn?)
- Have you completed your coursework? (Bạn đã hoàn thành khóa học chưa?)
- Do you have any advice for preparing for exams? (Bạn có lời khuyên nào để chuẩn bị cho kỳ thi không?)
Trò chuyện xã giao:
- How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)
- What did you do last weekend? (Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước?)
- Have you been on any trips recently? (Bạn có đi đâu gần đây không?)
- What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
- Do you have any plans for the holiday? (Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ không?)
- Did you have a good lunch? (Bạn ăn trưa có ngon không?)
- What do you do to relax after work? (Bạn làm gì để thư giãn sau giờ làm việc?)
- Have you seen any good movies lately? (Gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?)
- How’s your day been so far? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
Hỏi về sự giúp đỡ hoặc hợp tác:
- Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)
- Could you give me a hand with this task? (Bạn có thể giúp tôi một tay với công việc này không?)
- Do you have any suggestions for this project? (Bạn có đề xuất gì cho dự án này không?)
- Would you mind reviewing my work? (Bạn có phiền khi xem lại công việc của tôi không?)
- Could you clarify this point for me? (Bạn có thể làm rõ điểm này giúp tôi không?)
- Can we schedule a meeting to discuss this further? (Chúng ta có thể lên lịch họp để thảo luận thêm không?)
- Do you have time for a quick chat? (Bạn có thời gian để trò chuyện một chút không?)
- Can we collaborate on this? (Chúng ta có thể hợp tác với nhau về việc này không?)
- Would you be available for a discussion tomorrow? (Bạn có thể tham gia cuộc thảo luận vào ngày mai không?)
- Could we work together on this report? (Chúng ta có thể cùng làm báo cáo này không?)
1.7. Đưa ra lời an ủi
- I'm so sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.)
- Get well soon. (Chúc bạn mau khỏi bệnh.)
- I hope you feel better. (Hy vọng bạn cảm thấy tốt hơn.)
- Please let me know if you need anything. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần gì.)
- I'm here for you. (Tôi luôn ở đây bên bạn.)
- I appreciate it. (Tôi rất cảm ơn điều đó.)
- You're very kind. (Bạn thật là tốt bụng.)
1.8. Đưa ra ý kiến và lời khuyên
Đưa ra ý kiến:
- I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)
- I disagree. (Tôi không đồng ý.)
- I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy.)
- In my opinion, [Opinion]. (Theo tôi, [Ý kiến].)
- That's a good point. (Đó là một quan điểm hay.)
- Let's discuss it further. (Chúng ta hãy thảo luận thêm về vấn đề này.)
Đưa ra lời khuyên:
- I would recommend [Suggestion]. (Tôi sẽ đề xuất [Gợi ý].)
- Let's consider the options. (Chúng ta hãy cân nhắc các lựa chọn.)
- I'll think about it. (Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.)
- I'll keep you updated. (Tôi sẽ cập nhật cho bạn sau.)
- I'll get back to you soon. (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn sớm.)
- I suggest (that) you… (Tôi gợi ý bạn…)
- It’s a good idea for you to… (Đó là một ý tưởng tốt cho bạn…)
- You might want to… (Bạn có thể muốn…)
- In your situation, I would… (Trong tình huống của bạn, tôi sẽ…)
- It could be worth considering… (Có thể sẽ đáng cân nhắc…)
- Have you considered…? (Bạn đã suy nghĩ về… chưa?)
- You may want to think about… (Bạn có thể muốn suy nghĩ về…)
- I recommend (that) you… (Tôi khuyên bạn…)
- I would advise you to… (Tôi khuyên bạn nên…)
- I highly suggest (that) you… (Tôi rất khuyến khích bạn…)
1.9. Các câu giao tiếp vào các dịp đặc biệt
- Congratulations! (Chúc mừng! )
- Happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật! )
- Merry Christmas! (Giáng sinh vui vẻ! )
- Happy New Year! (Chúc mừng năm mới! )
- Best wishes. (Chúc bạn mọi điều tốt lành.)
1.10. Các câu giao tiếp khi mua sắm
Câu giao tiếp chủ đề mua sắm
- Can I get you something to drink? (Bạn có muốn tôi lấy gì uống không?)
-> Trả lời: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)/ No, thank you. (Không, cảm ơn bạn.)
- What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
-> Trả lời: I'll have the [Dish Name]. (Tôi sẽ ăn món [Tên món].)
- May I have the bill, please? (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn?)
- How much is this? (Cái này giá bao nhiêu?)
- Do you accept credit cards? (Các bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
2. Phương pháp luyện tập tiếng Anh giao tiếp tại nhà
2.1. Tự luyện nói
Tự luyện nói là một cách rèn luyện tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Một trong những phương pháp đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để luyện giao tiếp tiếng Anh cơ bản là luyện nói với chính mình. Bạn không cần phải có đối tác để luyện tập, chỉ cần dành một chút thời gian mỗi ngày để mô phỏng các tình huống giao tiếp thường gặp.
Ví dụ, bạn có thể tưởng tượng mình đang gặp một người bạn và trò chuyện về công việc, sở thích hay những câu chuyện trong ngày. Việc này giúp bạn quen với việc suy nghĩ và phản ứng bằng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, đồng thời cải thiện sự tự tin khi giao tiếp.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể thử luyện phát âm và ngữ điệu qua những câu giao tiếp đơn giản, từ đó giúp cải thiện khả năng phát âm chuẩn. Tự nói với bản thân là một cách tuyệt vời để cải thiện phản xạ nhanh chóng mà không cần phải lo lắng về việc sai sót hay bị phê phán, giúp bạn thoải mái và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
2.2. Học từ vựng cơ bản
Một trong những bước quan trọng khi học giao tiếp tiếng Anh cơ bản là xây dựng vốn từ vựng phong phú. Học các câu giao tiếp cơ bản là cách hiệu quả để bạn cải thiện kỹ năng nói mà không bị bối rối trong các tình huống hàng ngày.
Một trong những nguồn tài liệu tuyệt vời cho bạn là danh sách 100 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản mà STUDY4 đã cung cấp trên đây. Những câu này thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thực tế và rất dễ nhớ. Ví dụ như các câu hỏi về sức khỏe, thời tiết, hay cách chào hỏi, cảm ơn.
Bằng cách học thuộc và thực hành những câu giao tiếp này, bạn sẽ dễ dàng sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thử luyện nói với bạn bè, gia đình hoặc tự mình nói to các câu này để nhớ lâu và sử dụng đúng ngữ cảnh. Việc học thuộc các câu nói cơ bản không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi trò chuyện với người khác.
2.3. Xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh
Xem show tiếng Anh giúp bạn luyện giao tiếp tiếng Anh cơ bản ngay tại nhà
Xem phim và chương trình truyền hình bằng tiếng Anh là một phương pháp thú vị giúp bạn luyện giao tiếp tiếng Anh cơ bản ngay tại nhà. Việc này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nghe mà còn giúp bạn làm quen với ngữ điệu, cách phát âm chuẩn của người bản ngữ. Các bộ phim và chương trình truyền hình thường sử dụng những câu giao tiếp tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn cách người bản ngữ giao tiếp.
Đặc biệt, nếu có thể, bạn hãy chọn những bộ phim hoặc chương trình có phụ đề tiếng Anh để có thể dễ dàng theo dõi và học hỏi cách sử dụng từ vựng cũng như cấu trúc câu. Bạn cũng có thể thử dừng lại và nhắc lại những câu thoại mà bạn nghe được để cải thiện phát âm và kỹ năng nói. Việc này giúp bạn học tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả mà không cảm thấy nhàm chán.
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Với 100 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản và những phương pháp luyện tập giao tiếp tiếng Anh cơ bản tại nhà trên, bạn hoàn toàn có thể cải thiện kỹ năng nói của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những phương pháp này vào cuộc sống hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất. STUDY4 chúc bạn học tốt!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment