“Describe someone else’s room you enjoy spending time in” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe someone else’s room you enjoy spending time in
You should say:
- When you visited there
- Whose room it is
- What it is like
- What you can do in it
And explain why you enjoy spending time there.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One room I really enjoy spending time in is my best friend Mai’s bedroom. I’ve visited her place countless times, but the first time I stepped into her room was probably a few years ago when we were still in high school. Since then, it has become a favorite spot for me whenever I visit her house.
Her room is quite spacious and well-organized, with pastel-colored walls that give it a cozy and calming atmosphere. She has a huge wooden bookshelf filled with novels, poetry collections, and even some philosophy books, which reflects her deep love for literature. There’s also a comfy reading nook by the window, where we often sit and chat for hours. Another thing I love about her room is the soft fairy lights that make the space feel warm and inviting.
Whenever I’m there, we usually read, discuss books, or just relax and listen to music. Sometimes, we even work on creative writing projects together, which makes the space feel even more special.
I enjoy spending time there because it’s peaceful and inspiring. It’s a place where I can escape from stress and just be myself. Plus, being in an environment filled with books and creativity always puts me in a good mood.
Từ vựng cần lưu ý:
- countless (adj): vô số, không đếm xuể
- favorite (adj): yêu thích
- spacious (adj): rộng rãi
- well-organized (adj): gọn gàng, ngăn nắp
- cozy (adj): ấm cúng
- calming (adj): tạo cảm giác thư thái
- reflect (v): phản ánh
- literature (n): văn học
- comfy (adj): thoải mái
- chat (v): trò chuyện
- inviting (adj): hấp dẫn, ấm áp
- discuss (v): thảo luận
- relax (v): thư giãn
- creative (adj): sáng tạo
- special (adj): đặc biệt
- peaceful (adj): yên bình
- inspiring (adj): truyền cảm hứng
- escape (v): thoát khỏi
- stress (n): căng thẳng
- creativity (n): sự sáng tạo
Bài dịch:
Một căn phòng mà tôi thực sự thích dành thời gian ở đó là phòng ngủ của bạn thân tôi, Mai. Tôi đã đến nhà cô ấy vô số lần, nhưng lần đầu tiên tôi bước vào phòng cô ấy có lẽ là vài năm trước, khi chúng tôi vẫn còn học trung học. Kể từ đó, nó đã trở thành một nơi yêu thích của tôi mỗi khi ghé thăm nhà cô ấy.
Phòng của cô ấy khá rộng rãi và ngăn nắp, với những bức tường màu pastel tạo nên một bầu không khí ấm cúng và thư thái. Cô ấy có một giá sách gỗ lớn chứa đầy tiểu thuyết, tuyển tập thơ và thậm chí cả một số sách triết học, phản ánh niềm đam mê sâu sắc của cô ấy với văn học. Bên cạnh cửa sổ còn có một góc đọc sách thoải mái, nơi chúng tôi thường ngồi trò chuyện hàng giờ. Một điều khác mà tôi yêu thích ở căn phòng này là những dây đèn nháy mềm mại khiến không gian trở nên ấm áp và hấp dẫn.
Mỗi khi ở đó, chúng tôi thường đọc sách, thảo luận về sách hoặc chỉ thư giãn và nghe nhạc. Đôi khi, chúng tôi còn cùng nhau làm các dự án viết sáng tạo, khiến nơi này càng trở nên đặc biệt hơn.
Tôi thích dành thời gian ở đây vì nó yên bình và truyền cảm hứng. Đây là nơi tôi có thể thoát khỏi căng thẳng và là chính mình. Hơn nữa, ở trong một không gian tràn ngập sách và sự sáng tạo luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. Who likes to stay at home more, young people or old people?
Ai thích ở nhà hơn, người trẻ hay người già?
Bài mẫu:
Well, I think older people tend to stay at home more than young people. They usually prefer a quiet and familiar environment, whereas young people are more energetic and eager to explore the outside world. That said, with modern technology, many young people also enjoy staying at home to watch movies, play video games, or work remotely. So, it really depends on the individual’s lifestyle.
Từ vựng:
- quiet (adj): yên tĩnh
- familiar (adj): quen thuộc
- energetic (adj): tràn đầy năng lượng
- explore (v): khám phá
- remotely (adv): từ xa
Bài dịch:
Tôi nghĩ rằng người già có xu hướng thích ở nhà hơn so với người trẻ. Họ thường thích một môi trường yên tĩnh và quen thuộc, trong khi người trẻ thường tràn đầy năng lượng và muốn khám phá thế giới bên ngoài. Tuy nhiên, với công nghệ hiện đại, nhiều người trẻ cũng thích ở nhà để xem phim, chơi game hoặc làm việc từ xa. Vì vậy, điều này thực sự phụ thuộc vào lối sống của từng cá nhân.
2.2. What are the most enjoyable parts of having a meal together with your family?
Những điều thú vị nhất khi ăn cùng gia đình là gì?
Bài mẫu:
One of the best things about sharing a meal with family is the quality time spent together. It’s a chance to catch up, share stories, and strengthen family bonds. Plus, home-cooked meals often bring a sense of comfort and nostalgia. In many cultures, including mine, family meals are a time to relax and enjoy delicious food while reconnecting with loved ones.
Từ vựng:
- quality (adj): chất lượng
- strengthen (v): củng cố
- bonds (n): mối quan hệ gắn kết
- nostalgia (n): hoài niệm
- reconnect (v): kết nối lại
Bài dịch:
Một trong những điều tuyệt vời nhất khi ăn cùng gia đình là khoảng thời gian chất lượng bên nhau. Đó là cơ hội để cập nhật thông tin, chia sẻ câu chuyện và củng cố mối quan hệ gắn kết trong gia đình. Hơn nữa, những bữa ăn tự nấu thường mang lại cảm giác thoải mái và hoài niệm. Ở nhiều nền văn hóa, bao gồm cả nền văn hóa của tôi, bữa cơm gia đình là thời gian để thư giãn và thưởng thức những món ăn ngon, đồng thời kết nối lại với những người thân yêu.
2.3. Why do people often bring gifts when they visit others' homes?
Tại sao mọi người thường mang quà khi đến thăm nhà người khác?
Bài mẫu:
Bringing a gift when visiting someone’s home is a sign of respect and appreciation. It’s a way to show gratitude for the host’s hospitality. In Vietnam, for example, people often bring fruit, tea, or small souvenirs as a thoughtful gesture. It’s not necessarily about the value of the gift but rather the intention behind it.
Từ vựng:
- respect (n): sự tôn trọng
- appreciation (n): sự trân trọng
- gratitude (n): lòng biết ơn
- hospitality (n): lòng hiếu khách
- souvenir (n): quà lưu niệm
Bài dịch:
"Mang theo một món quà khi đến thăm nhà ai đó là dấu hiệu của sự tôn trọng và sự trân trọng. Đây là cách thể hiện lòng biết ơn đối với lòng hiếu khách của chủ nhà. Ở Việt Nam, chẳng hạn, mọi người thường mang theo trái cây, trà hoặc những quà lưu niệm nhỏ như một cử chỉ chu đáo. Điều quan trọng không nằm ở giá trị của món quà mà là ý nghĩa đằng sau nó."
2.4. Do most people visit other people's houses during the Spring Festival?
Hầu hết mọi người có đến thăm nhà nhau trong dịp Tết không?
Bài mẫu:
Yes, definitely! In many cultures, including Vietnam, visiting family and friends during the Lunar New Year is a long-standing tradition. People go to each other’s houses to exchange New Year wishes, give lucky money, and share festive meals. It’s a way to reconnect, strengthen relationships, and celebrate the holiday together.
Từ vựng:
- Lunar (adj): thuộc về mặt trăng, âm lịch
- long-standing (adj): lâu đời
- exchange (v): trao đổi
- festive (adj): mang không khí lễ hội
- reconnect (v): kết nối lại
Bài dịch:
Chắc chắn rồi! Ở nhiều nền văn hóa, bao gồm cả Việt Nam, việc thăm hỏi gia đình và bạn bè trong dịp Tết âm lịch là một truyền thống lâu đời. Mọi người đến nhà nhau để trao đổi lời chúc năm mới, tặng tiền lì xì và cùng nhau thưởng thức những bữa ăn đậm chất lễ hội. Đây là cách để kết nối lại, củng cố các mối quan hệ và cùng nhau chào đón năm mới.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe someone else’s room you enjoy spending time in” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment