Describe a place you know where people can see a lot of wildlife (e.g. animals, birds, insects)“Describe a public park or garden” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a public park or garden 

  • You should say:
  • Where it is
  • What it is like
  • How often you go there
  • What you often do there

And explain how you feel about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

The place where I often go to relax is Thong Nhat Park, located in the heart of Hanoi. This hustle and bustle offers a peaceful escape from the city's hustle and bustle. I first discovered it a few years ago, and since then, it has become my favorite spot to unwind.

Thong Nhat Park is beautifully maintained, with shady trees, well-paved walking paths, and a stunning lake at its center. I love going there on weekends to take a leisurely stroll, jog, or simply sit on a bench, reading a book and enjoying the fresh air. The park is also a lively social hub—locals gather for morning exercise, group dancing, and even traditional games, making the atmosphere vibrant yet relaxing.

What captivates me the most about Thong Nhat Park is its tranquility. The moment I step inside, I feel like I’ve entered a completely different world, far from the noise and stress of urban life. The fresh air and lush greenery always lift my mood, leaving me refreshed every time I leave.

Honestly, I think parks like this are essential for city dwellers. They provide a space to stay active, unwind, and reconnect with nature. No matter how busy life gets, a short visit to Thong Nhat Park always brings me peace and energy.

Từ vựng cần lưu ý:

  • hustle and bustle (n): sự nhộn nhịp, hối hả
  • maintain (v): duy trì, bảo dưỡng
  • stunning (adj): đẹp tuyệt vời
  • leisurely (adj): thư thái, thong thả
  • social hub (n): trung tâm giao lưu xã hội
  • captivate (v): làm say đắm
  • tranquility (n): sự yên bình
  • lush (adj): tươi tốt, xanh tươi
  • unwind (v): thư giãn
  • reconnect (v): kết nối lại

Bài dịch:

Nơi tôi thường đến để thư giãn là Công viên Thống Nhất, nằm ở trung tâm Hà Nội. Không gian xanh rộng lớn này mang đến một nơi nghỉ ngơi yên bình, tránh xa sự nhộn nhịp của thành phố. Tôi lần đầu phát hiện ra nó cách đây vài năm, và từ đó, đây đã trở thành địa điểm yêu thích của tôi để thư giãn.

Công viên Thống Nhất được duy trì rất đẹp, với hàng cây rợp bóng mát, lối đi bộ được lát gọn gàng và một hồ nước đẹp tuyệt vời ở trung tâm. Tôi thích đến đây vào cuối tuần để đi dạo thong thả, chạy bộ hoặc đơn giản là ngồi trên ghế đá đọc sách và tận hưởng không khí trong lành. Công viên cũng là một trung tâm giao lưu xã hội sôi động—người dân thường tụ tập để tập thể dục buổi sáng, nhảy múa theo nhóm và thậm chí là chơi các trò chơi dân gian, tạo nên một bầu không khí vừa sống động vừa thư giãn.

Điều làm tôi say đắm nhất ở Công viên Thống Nhất chính là sự yên bình mà nó mang lại. Ngay khi bước vào, tôi có cảm giác như đang bước vào một thế giới hoàn toàn khác, xa rời tiếng ồn và căng thẳng của cuộc sống đô thị. Không khí trong lành và cây cối tươi tốt luôn giúp tôi cảm thấy thư thái hơn, và tôi lúc nào cũng thấy tràn đầy năng lượng mỗi khi rời đi.

Thật lòng mà nói, tôi nghĩ những công viên như thế này rất quan trọng đối với người dân thành phố. Chúng cung cấp không gian để vận động, thư giãn và kết nối lại với thiên nhiên. Dù cuộc sống có bận rộn đến đâu, chỉ cần một chuyến đi ngắn đến Công viên Thống Nhất cũng đủ để mang lại cho tôi sự bình yên và sức sống mới.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How can we encourage young people to go to parks more often?

Làm thế nào để khuyến khích người trẻ đến công viên thường xuyên hơn?

Bài mẫu:

One way to attract young people to parks is by organizing outdoor activities like concerts, sports tournaments, or cultural events. Providing free Wi-Fi and creating Instagram-worthy spots can also be effective. In addition, improving facilities such as bike rentals, picnic areas, and outdoor cafés would make parks more appealing for social gatherings.

Từ vựng:

  • attract (v): thu hút
  • tournament (n): giải đấu
  • facility (n): cơ sở vật chất
  • appealing (adj): hấp dẫn
  • gathering (n): tụ họp

Bài dịch:

Một cách để thu hút người trẻ đến công viên là tổ chức các hoạt động ngoài trời như hòa nhạc, giải đấu thể thao hoặc sự kiện văn hóa. Việc cung cấp Wi-Fi miễn phí và tạo ra các điểm check-in đẹp trên Instagram cũng có thể hiệu quả. Ngoài ra, việc cải thiện cơ sở vật chất như dịch vụ cho thuê xe đạp, khu vực dã ngoại và quán cà phê ngoài trời sẽ làm cho công viên trở nên hấp dẫn hơn đối với các buổi tụ họp xã hội.

2.2. What tourist attractions are popular in Vietnam?

Những điểm du lịch nào phổ biến ở Việt Nam?

Bài mẫu:

Vietnam has many famous attractions, such as Ha Long Bay, known for its stunning limestone islands, and Hoi An Ancient Town, which is rich in history and culture. Other popular destinations include Sapa, famous for its breathtaking terraced rice fields, and Da Nang, which offers beautiful beaches and the iconic Golden Bridge.

Từ vựng:

  • attraction (n): điểm thu hút
  • stunning (adj): tuyệt đẹp
  • ancient (adj): cổ kính
  • breathtaking (adj): ngoạn mục
  • iconic (adj): mang tính biểu tượng

Bài dịch:

Việt Nam có nhiều điểm đến nổi tiếng, chẳng hạn như Vịnh Hạ Long, được biết đến với những hòn đảo đá vôi tuyệt đẹp, và Phố Cổ Hội An, nơi giàu lịch sử và văn hóa. Các điểm đến phổ biến khác bao gồm Sapa, nổi tiếng với những thửa ruộng bậc thang ngoạn mục, và Đà Nẵng, nơi có những bãi biển đẹp và Cầu Vàng mang tính biểu tượng.

2.3. Why do people like to visit tourist attractions?

Tại sao mọi người thích đến các điểm du lịch?

Bài mẫu:

People visit tourist attractions for different reasons. Some love learning about history and culture, while others enjoy exploring new landscapes. Many also travel for relaxation and adventure, whether it’s hiking in the mountains, swimming in the ocean, or trying local cuisine. Visiting new places also broadens one’s perspective and provides memorable experiences.

Từ vựng:

  • attraction (n): điểm thu hút
  • history (n): lịch sử
  • culture (n): văn hóa
  • explore (v): khám phá
  • relaxation (n): sự thư giãn

Bài dịch:

Mọi người đến các điểm du lịch vì nhiều lý do khác nhau. Một số người thích tìm hiểu về lịch sử và văn hóa, trong khi những người khác thích khám phá các cảnh quan mới. Nhiều người cũng đi du lịch để thư giãn và phiêu lưu, dù là leo núi, bơi lội ở đại dương hay thưởng thức ẩm thực địa phương. Việc đến những nơi mới cũng giúp mở rộng góc nhìn và mang lại những trải nghiệm đáng nhớ.

2.4. What are the differences between a garden and a natural area?

Sự khác biệt giữa một khu vườn và một khu vực tự nhiên là gì?

Bài mẫu:

A garden is usually man-made and carefully maintained, with flowers, trimmed hedges, and decorative features like fountains. In contrast, a natural area, such as a national park, is mostly untouched by humans, allowing plants and wildlife to grow freely. Gardens are often found in cities or homes, while natural areas cover vast landscapes and are perfect for outdoor adventures.

Từ vựng:

  • garden (n): khu vườn
  • man-made (adj): nhân tạo
  • maintain (v): duy trì
  • flower (n): hoa
  • natural (adj): tự nhiên

Bài dịch:

Một khu vườn thường là nhân tạo và được duy trì cẩn thận, với hoa, hàng rào cây được cắt tỉa và các đặc điểm trang trí như đài phun nước. Ngược lại, một khu vực tự nhiên, chẳng hạn như vườn quốc gia, hầu như chưa bị tác động bởi con người, cho phép cây cối và động vật hoang dã phát triển tự do. Các khu vườn thường được tìm thấy trong thành phố hoặc tại nhà, trong khi các khu vực tự nhiên trải rộng trên những vùng đất rộng lớn và là nơi lý tưởng để phiêu lưu ngoài trời.

2.5. What facilities are needed in a park?

Những cơ sở vật chất nào cần có trong công viên?

Bài mẫu:

A well-equipped park should have walking and cycling paths, benches, restrooms, and trash bins. Playgrounds for children, exercise areas for adults, and picnic spaces are also important. Additionally, having lighting for safety, cafés, or food stalls would make the park more attractive and convenient for visitors.

Từ vựng:

  • path (n): lối đi
  • bench (n): ghế dài
  • restroom (n): nhà vệ sinh
  • playground (n): sân chơi
  • lighting (n): hệ thống chiếu sáng

Bài dịch:

Một công viên được trang bị tốt nên có lối đi bộ và đường dành cho xe đạp, ghế dài, nhà vệ sinh và thùng rác. Các sân chơi cho trẻ em, khu vực tập thể dục cho người lớn và không gian dã ngoại cũng rất quan trọng. Ngoài ra, việc có hệ thống chiếu sáng để đảm bảo an toàn, quán cà phê hoặc các quầy hàng thực phẩm sẽ giúp công viên trở nên thu hút và thuận tiện hơn cho du khách.

2.6. Is it necessary to have public parks in cities?

Có cần thiết phải có công viên công cộng trong các thành phố không?

Bài mẫu:

Absolutely! Parks play a crucial role in improving air quality, reducing stress, and encouraging physical activities. They provide a space for people to unwind, socialize, and escape from urban life. Without public parks, cities would feel too congested and lifeless, making it harder for residents to stay physically and mentally healthy.

Từ vựng:

  • park (n): công viên
  • air quality (n): chất lượng không khí
  • stress (n): căng thẳng
  • physical (adj): thể chất
  • space (n): không gian

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Công viên đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng không khí, giảm căng thẳng và khuyến khích các hoạt động thể chất. Chúng cung cấp không gian để mọi người thư giãn, giao lưu và thoát khỏi cuộc sống đô thị. Nếu không có công viên công cộng, các thành phố sẽ trở nên quá đông đúc và vô hồn, khiến cư dân khó duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần hơn.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a public park or garden” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé