Describe a time when you helped a child“Describe a time when you helped a child” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you helped a child

You should say:

  • When it was
  • How you helped him/her
  • Why you helped him/her

And how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I’d like to talk about a time when I helped a young girl with her schoolwork. It happened about a year ago when my cousin, who was around eight years old, was struggling with her English homework. She had to write a short paragraph about her favorite animal, but she felt stuck and frustrated because she didn’t know where to start.

Since English is one of my stronger subjects, I decided to step in and guide her. First, I helped her brainstorm some ideas by asking questions like, “What animals do you like?” and “Why do you think they are interesting?” Once she chose dolphins, I showed her how to organize her thoughts into simple sentences. I also encouraged her to use new vocabulary and corrected her grammar when necessary.

I helped her because I knew how important it was for her to gain confidence in writing, and I didn’t want her to feel discouraged. After finishing the assignment, she looked so proud and happy, which made me feel incredibly fulfilled. It reminded me how rewarding it is to support others, especially children, in their learning process. Since then, she has become more enthusiastic about writing, which makes me feel like I really made a difference.

Từ vựng cần lưu ý:

  • struggling (v): vật lộn, gặp khó khăn
  • paragraph (n): đoạn văn
  • frustrated (adj): nản lòng
  • guide (v): hướng dẫn
  • brainstorm (v): động não, lên ý tưởng
  • organize (v): sắp xếp, tổ chức
  • vocabulary (n): từ vựng
  • discouraged (adj): nản chí
  • assignment (n): bài tập
  • fulfilled (adj): hài lòng, mãn nguyện
  • rewarding (adj): đáng giá, bổ ích
  • enthusiastic (adj): hào hứng, nhiệt tình
  • confidence (n): sự tự tin
  • support (v): hỗ trợ
  • process (n): quá trình

Bài dịch:

Mình muốn kể về một lần giúp đỡ một bé gái trong việc học. Chuyện xảy ra khoảng một năm trước khi em họ mình, lúc đó khoảng tám tuổi, đang vật lộn với bài tập về nhà môn tiếng Anh. Em ấy cần viết một đoạn văn ngắn về con vật yêu thích, nhưng lại cảm thấy bế tắc và nản lòng vì không biết bắt đầu từ đâu.

Vì tiếng Anh là một trong những môn mình giỏi hơn, nên mình đã quyết định hướng dẫn em. Trước tiên, mình giúp em ấy động não bằng cách hỏi những câu như: "Em thích con vật nào?" và "Em nghĩ chúng thú vị ở điểm nào?" Khi em chọn cá heo, mình chỉ cho em cách sắp xếp ý tưởng thành những câu đơn giản. Mình cũng khuyến khích em sử dụng từ vựng mới và sửa lỗi ngữ pháp khi cần.

Mình giúp em ấy vì biết rằng điều quan trọng là em cần có sự tự tin trong việc viết, và mình không muốn em cảm thấy nản chí. Sau khi hoàn thành bài tập, em trông rất tự hào và hạnh phúc, điều đó khiến mình cảm thấy vô cùng mãn nguyện. Nó nhắc nhở mình rằng hỗ trợ người khác, đặc biệt là trẻ em, trong quá trình học tập thật sự rất bổ ích. Kể từ đó, em ấy trở nên hào hứng hơn với việc viết, điều này làm mình cảm thấy mình thực sự đã tạo ra sự khác biệt.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Should developed countries provide technological help to developing countries?

Các nước phát triển có nên hỗ trợ công nghệ cho các nước đang phát triển không?

Bài mẫu:

Absolutely! Advanced technology can bridge the gap between developed and developing nations, improving areas like healthcare, education, and infrastructure. For instance, modern farming technology can boost agricultural productivity, helping poorer nations become more self-sufficient. Also, access to the internet and digital tools can enhance education and job opportunities. By sharing technology, developed countries are not just helping others—they’re also creating a more connected and progressive world.

Từ vựng:

  • technology (n): công nghệ
  • gap (n): khoảng cách
  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • farming (n): nông nghiệp
  • self-sufficient (adj): tự túc

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Công nghệ tiên tiến có thể thu hẹp khoảng cách giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển, cải thiện các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và cơ sở hạ tầng. Ví dụ, công nghệ nông nghiệp hiện đại có thể tăng năng suất nông nghiệp, giúp các quốc gia nghèo hơn trở nên tự túc hơn. Ngoài ra, việc tiếp cận internet và các công cụ kỹ thuật số có thể nâng cao cơ hội giáo dục và việc làm. Bằng cách chia sẻ công nghệ, các nước phát triển không chỉ giúp đỡ người khác mà còn tạo ra một thế giới kết nối và tiến bộ hơn.

2.2. Why is it important to help neighbors?

Tại sao giúp đỡ hàng xóm lại quan trọng?

Bài mẫu:

Helping neighbors strengthens social bonds and creates a sense of community. In difficult times, like during a natural disaster or a personal crisis, neighbors are often the first ones to offer help. Simple acts, such as sharing food, offering a helping hand, or even just checking in on them, can make a big difference. Also, when people support each other, it fosters a safer and more harmonious living environment.

Từ vựng:

  • social bonds (n): mối quan hệ xã hội
  • community (n): cộng đồng
  • crisis (n): khủng hoảng
  • checking in (v): hỏi thăm
  • foster (v): thúc đẩy
  • harmonious (adj): hài hòa

Bài dịch:

Giúp đỡ hàng xóm củng cố các mối quan hệ xã hội và tạo ra ý thức cộng đồng. Trong những thời điểm khó khăn, như thiên tai hoặc khủng hoảng cá nhân, hàng xóm thường là những người đầu tiên giúp đỡ. Những hành động đơn giản như chia sẻ thức ăn, giúp đỡ hay chỉ đơn giản là hỏi thăm họ có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Ngoài ra, khi mọi người hỗ trợ lẫn nhau, nó thúc đẩy một môi trường sống an toàn và hài hòa hơn.

2.3. Do people in your country like to help neighbors?

Người dân ở đất nước bạn có thích giúp đỡ hàng xóm không?

Bài mẫu:

Yes, I’d say so! In my country, there’s a strong sense of community spirit, especially in smaller towns and villages. People often lend a hand when someone is in need, whether it’s helping with house repairs, sharing meals, or looking after each other’s kids. That said, in big cities, people are sometimes too busy with their own lives, so neighborly interactions might not be as strong.

Từ vựng:

  • community spirit (n): tinh thần cộng đồng
  • lend a hand (v): giúp đỡ
  • repair (n): sửa chữa
  • busy (adj): bận rộn
  • interaction (n): sự tương tác

Bài dịch:

Có, tôi nghĩ vậy! Ở đất nước tôi, tinh thần cộng đồng rất mạnh mẽ, đặc biệt là ở các thị trấn và làng quê nhỏ. Mọi người thường giúp đỡ khi ai đó gặp khó khăn, dù là sửa chữa nhà cửa, chia sẻ bữa ăn hay trông nom con cái cho nhau. Tuy nhiên, ở các thành phố lớn, đôi khi mọi người quá bận rộn với cuộc sống của mình, vì vậy sự tương tác giữa hàng xóm có thể không mạnh mẽ như ở nông thôn.

2.4. What can you do to help your neighbors?

Bạn có thể làm gì để giúp đỡ hàng xóm?

Bài mẫu:

There are many simple yet meaningful ways to support neighbors. For example, offering to buy groceries for an elderly person, babysitting for a busy parent, or even just greeting them with a smile can make a difference. In emergencies, being available to lend a hand or provide first aid can be life-changing. Building a friendly relationship with neighbors creates a more supportive and caring community.

Từ vựng:

  • meaningful (adj): có ý nghĩa
  • groceries (n): hàng tạp hóa
  • babysitting (n): trông trẻ
  • emergency (n): tình huống khẩn cấp
  • life-changing (adj): làm thay đổi cuộc sống
  • supportive (adj): mang tính hỗ trợ

Bài dịch:

Có nhiều cách đơn giản nhưng ý nghĩa để giúp đỡ hàng xóm. Ví dụ, đề nghị mua hàng tạp hóa cho người cao tuổi, trông trẻ giúp một phụ huynh bận rộn hoặc chỉ đơn giản là chào hỏi họ bằng một nụ cười cũng có thể tạo nên sự khác biệt. Trong những tình huống khẩn cấp, sẵn sàng giúp đỡ hoặc cung cấp sơ cứu có thể làm thay đổi cuộc sống. Xây dựng mối quan hệ thân thiện với hàng xóm giúp tạo nên một cộng đồng hỗ trợ và quan tâm lẫn nhau.

2.5. What can schools do to develop students’ awareness of volunteering?

Trường học có thể làm gì để nâng cao nhận thức của học sinh về hoạt động tình nguyện?

Bài mẫu:

Schools can play a huge role by introducing volunteer programs from an early age. Organizing community service projects, such as visiting nursing homes, cleaning public spaces, or tutoring younger students, can make volunteering a habit. Also, schools can invite guest speakers from non-governmental organizations to share real-life experiences. When students see the positive impact of their actions, they become more socially responsible and empathetic.

Từ vựng:

  • huge (adj): to lớn
  • volunteer (v, n): tình nguyện, tình nguyện viên
  • community service (n): dịch vụ cộng đồng
  • nursing home (n): viện dưỡng lão
  • habit (n): thói quen

Bài dịch:

Trường học có thể đóng vai trò to lớn bằng cách giới thiệu các chương trình tình nguyện từ khi học sinh còn nhỏ. Tổ chức các dự án dịch vụ cộng đồng, chẳng hạn như thăm viện dưỡng lão, dọn dẹp không gian công cộng hoặc dạy kèm cho học sinh nhỏ tuổi hơn, có thể biến tình nguyện thành một thói quen. Ngoài ra, trường học có thể mời các diễn giả từ các tổ chức phi chính phủ đến chia sẻ những trải nghiệm thực tế. Khi học sinh thấy được tác động tích cực từ hành động của mình, họ sẽ trở nên có trách nhiệm với xã hội hơn và biết đồng cảm hơn.

2.6. Why is it necessary to do volunteer services?

Tại sao làm tình nguyện lại cần thiết?

Bài mẫu:

Volunteering is essential because it benefits both individuals and society. It helps people develop empathy, teamwork, and problem-solving skills, which are valuable in all aspects of life. More importantly, it directly improves communities, whether by helping the less fortunate, protecting the environment, or supporting local causes. Plus, volunteering gives people a sense of fulfillment—knowing they’ve made a difference is incredibly rewarding.

Từ vựng:

  • volunteering (n): hoạt động tình nguyện
  • individual (n): cá nhân
  • empathy (n): sự đồng cảm
  • teamwork (n): làm việc nhóm
  • problem-solving (n): giải quyết vấn đề

Bài dịch:

Hoạt động tình nguyện rất quan trọng vì nó mang lại lợi ích cho cả cá nhân và xã hội. Nó giúp mọi người phát triển sự đồng cảm, kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề, những điều này có giá trị trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Quan trọng hơn, tình nguyện trực tiếp cải thiện cộng đồng, dù là giúp đỡ những người kém may mắn, bảo vệ môi trường hay hỗ trợ các mục tiêu địa phương. Hơn nữa, hoạt động tình nguyện mang lại cho mọi người cảm giác mãn nguyện—biết rằng họ đã tạo ra sự khác biệt là một điều vô cùng đáng giá.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you helped a child” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé