Describe a person who contributes to the society“Describe a person who contributes to the society” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who contributes to the society

You should say:

  • Who this person is
  • How you knew him/her
  • What type of work he/she does

And explain why you think he/she contributes to the society.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

There are so many people who contribute to society, but one person that really stands out to me is Dr. Nguyễn Thanh Long, a well-known public health expert in Vietnam. I first heard about him during the COVID-19 pandemic when he played a key role in managing the crisis.

Dr. Long has been working in the medical field for years, focusing on disease prevention and public health policies. During the pandemic, he led Vietnam’s response by rolling out mass testing, strict quarantine measures, and fast vaccine distribution. Thanks to his leadership, Vietnam was able to keep the virus under control much better than many other countries.

What I really admire about him is that he wasn’t just sitting in an office making decisions—he was out there in the field, working with doctors and medical staff, making sure everything was handled properly. He stayed calm under pressure, even when things got tough, and that’s something I find truly inspiring.

I think real contributions to society come from people who make a difference in people’s lives, and Dr. Long is definitely one of them. His work didn’t just help during the pandemic—it also strengthened Vietnam’s healthcare system for the future.

Từ vựng cần lưu ý:

  • contribute (v): đóng góp
  • stand out (v): nổi bật
  • pandemic (n): đại dịch
  • key (adj): quan trọng
  • crisis (n): khủng hoảng
  • disease (n): bệnh tật
  • mass (adj): hàng loạt
  • quarantine (n): cách ly
  • distribution (n): phân phối
  • leadership (n): khả năng lãnh đạo
  • virus (n): vi-rút
  • admire (v): ngưỡng mộ
  • calm (adj): bình tĩnh
  • pressure (n): áp lực
  • inspiring (adj): truyền cảm hứng
  • contribution (n): sự đóng góp
  • healthcare (n): chăm sóc sức khỏe

Bài dịch:

Có rất nhiều người đóng góp cho xã hội, nhưng một người thực sự nổi bật với mình là Tiến sĩ Nguyễn Thanh Long, một chuyên gia y tế công cộng nổi tiếng ở Việt Nam. Mình lần đầu biết đến ông trong đại dịch COVID-19, khi ông đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát khủng hoảng.

Tiến sĩ Long đã làm việc trong lĩnh vực y tế nhiều năm, tập trung vào việc phòng chống bệnh tật và các chính sách y tế công cộng. Trong đại dịch, ông đã lãnh đạo phản ứng của Việt Nam bằng cách triển khai xét nghiệm hàng loạt, thực hiện các biện pháp cách ly nghiêm ngặt và đẩy nhanh quá trình phân phối vắc-xin. Nhờ khả năng lãnh đạo của ông, Việt Nam đã kiểm soát được vi-rút tốt hơn nhiều quốc gia khác.

Điều mình thực sự ngưỡng mộ ở ông là ông không chỉ ngồi trong văn phòng đưa ra quyết định—ông có mặt trực tiếp ở hiện trường, làm việc với các bác sĩ và nhân viên y tế, đảm bảo mọi thứ được xử lý đúng cách. Ông luôn giữ bình tĩnh dưới áp lực, ngay cả khi tình hình trở nên căng thẳng, và đó là điều khiến mình thực sự cảm thấy được truyền cảm hứng.

Mình nghĩ rằng những đóng góp thực sự cho xã hội đến từ những người tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của người khác, và Tiến sĩ Long chắc chắn là một trong số đó. Công việc của ông không chỉ giúp ích trong đại dịch mà còn củng cố hệ thống chăm sóc sức khỏe của Việt Nam trong tương lai.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kinds of jobs are not paid fairly?

Những loại công việc nào không được trả lương công bằng?

Bài mẫu:

Oh, that’s a tough one, but I’d say jobs in the service industry, like waiters, cashiers, and delivery drivers, are severely underpaid considering how hard they work. Teachers and social workers also don’t earn as much as they should, even though they play a huge role in shaping society. Meanwhile, some celebrities or influencers make a ridiculous amount of money, which feels kinda unfair, to be honest.

Từ vựng:

  • service (n): dịch vụ
  • waiter (n): bồi bàn
  • cashier (n): nhân viên thu ngân
  • delivery (n): giao hàng
  • teacher (n): giáo viên

Bài dịch:

Ồ, câu hỏi này khó đấy, nhưng tôi nghĩ những công việc trong ngành dịch vụ như nhân viên phục vụ, thu ngân và tài xế giao hàng bị trả lương rất thấp so với công sức họ bỏ ra. Giáo viên và nhân viên xã hội cũng không kiếm được nhiều như họ đáng lẽ nên có, mặc dù họ đóng vai trò rất lớn trong việc định hình xã hội. Trong khi đó, một số người nổi tiếng hay người có ảnh hưởng lại kiếm được số tiền khổng lồ, điều này thật sự khá bất công.

2.2. What skills should be taught at school to improve students’ ability to find jobs?

Những kỹ năng nào nên được dạy ở trường để giúp học sinh tìm việc tốt hơn?

Bài mẫu:

Honestly, I think schools should focus more on real-world skills instead of just theory. Things like communication, teamwork, problem-solving, and financial literacy would be super helpful. Also, students need to learn how to write a solid resume and handle job interviews because those skills can really make a difference when job hunting. And with everything going digital, tech skills are more important than ever.

Từ vựng:

  • real-world (adj): thực tế
  • communication (n): giao tiếp
  • teamwork (n): làm việc nhóm
  • problem-solving (n): giải quyết vấn đề
  • financial (adj): tài chính

Bài dịch:

Thành thật mà nói, tôi nghĩ trường học nên tập trung nhiều hơn vào các kỹ năng thực tế thay vì chỉ lý thuyết. Những kỹ năng như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và hiểu biết tài chính sẽ rất hữu ích. Ngoài ra, học sinh cần học cách viết một bản sơ yếu lý lịch tốt và xử lý các buổi phỏng vấn xin việc, vì những kỹ năng này thực sự tạo ra sự khác biệt khi tìm việc. Và với tất cả mọi thứ đang chuyển đổi sang kỹ thuật số, kỹ năng công nghệ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

2.3. Do you think younger people should be lower paid than older people?

Bạn có nghĩ rằng người trẻ nên nhận lương thấp hơn người lớn tuổi không?

Bài mẫu:

Not necessarily. While it’s true that older employees tend to have more experience, younger workers often bring fresh ideas, energy, and technological expertise to the table. Rather than basing salaries solely on age, I believe competence, productivity, and performance should be the determining factors. If a younger employee is just as skilled as an older one, they should receive equal pay for equal work.

Từ vựng:

  • experience (n): kinh nghiệm
  • fresh (adj): mới mẻ
  • energy (n): năng lượng
  • technological (adj): công nghệ
  • competence (n): năng lực

Bài dịch:

Không hẳn vậy. Dù đúng là nhân viên lớn tuổi thường có nhiều kinh nghiệm hơn, nhưng người trẻ lại mang đến những ý tưởng mới mẻ, năng lượng và chuyên môn công nghệ. Thay vì dựa vào tuổi tác để quyết định mức lương, tôi nghĩ rằng năng lực, năng suất và hiệu suất làm việc mới là những yếu tố quan trọng. Nếu một nhân viên trẻ có kỹ năng ngang bằng với một người lớn tuổi, họ xứng đáng được trả công bằng nhau.

2.4. What are the impacts of the epidemic on the work environment?

Dịch bệnh đã ảnh hưởng như thế nào đến môi trường làm việc?

Bài mẫu:

The pandemic has transformed the workplace in many ways. Remote work has become the new norm, allowing employees to have more flexibility but also blurring the boundaries between work and personal life. Many companies have also embraced digital solutions, making virtual meetings and online collaboration standard. However, on the downside, many people have lost jobs, and economic uncertainty has made the job market even more competitive.

Từ vựng:

  • pandemic (n): đại dịch
  • remote (adj): từ xa
  • flexibility (n): sự linh hoạt
  • digital (adj): kỹ thuật số
  • uncertainty (n): sự bất ổn

Bài dịch:

Đại dịch đã thay đổi môi trường làm việc theo nhiều cách. Làm việc từ xa đã trở thành tiêu chuẩn mới, cho phép nhân viên linh hoạt hơn nhưng cũng làm mờ ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Nhiều công ty cũng đã áp dụng các giải pháp kỹ thuật số, khiến các cuộc họp trực tuyến và làm việc nhóm qua mạng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, mặt trái là nhiều người đã mất việc làm, và sự bất ổn kinh tế khiến thị trường lao động trở nên cạnh tranh hơn.

2.5. What are the changes in working conditions?

Những thay đổi nào đã diễn ra trong điều kiện làm việc?

Bài mẫu:

Well, there’s been a significant shift towards work-life balance, as companies now understand the importance of mental well-being. Many workplaces offer hybrid work models, allowing employees to split their time between home and office. Additionally, health and safety regulations have been tightened, especially in sectors like healthcare and manufacturing. On the flip side, employees are now expected to be more tech-savvy, as digitalization continues to reshape industries.

Từ vựng:

  • balance (n): cân bằng
  • mental (adj): tinh thần
  • hybrid (adj): kết hợp
  • health (n): sức khỏe
  • tech-savvy (adj): am hiểu công nghệ

Bài dịch:

Có một sự chuyển dịch đáng kể hướng tới cân bằng giữa công việc và cuộc sống, vì các công ty giờ đây đã nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần. Nhiều nơi làm việc áp dụng mô hình làm việc kết hợp, cho phép nhân viên chia thời gian giữa làm việc tại nhà và văn phòng. Ngoài ra, các quy định về sức khỏe và an toàn đã được thắt chặt, đặc biệt là trong các ngành như y tế và sản xuất. Ở một khía cạnh khác, nhân viên giờ đây cũng cần am hiểu công nghệ hơn, vì quá trình số hóa đang tiếp tục thay đổi nhiều ngành công nghiệp.

2.6. What jobs are well-paid?

Những công việc nào có thu nhập cao?

Bài mẫu:

Oh, definitely tech jobs—software engineers, AI specialists, cybersecurity experts—they’re all making a fortune these days. Doctors and surgeons also earn a lot because of their expertise and the responsibility that comes with their job. And of course, investment bankers, lawyers, and CEOs tend to make huge salaries because they deal with big money and major decision-making.

Từ vựng:

  • tech (n): công nghệ
  • software (n): phần mềm
  • doctor (n): bác sĩ
  • surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật
  • expertise (n): chuyên môn

Bài dịch:

Ồ, chắc chắn là các công việc liên quan đến công nghệ—kỹ sư phần mềm, chuyên gia AI, chuyên gia an ninh mạng—họ kiếm được rất nhiều tiền hiện nay. Bác sĩ và bác sĩ phẫu thuật cũng có thu nhập cao vì chuyên môn và trách nhiệm lớn của họ. Và tất nhiên, nhân viên ngân hàng đầu tư, luật sư và CEO thường có mức lương khổng lồ vì họ làm việc với số tiền lớn và đưa ra những quyết định quan trọng.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who contributes to the society” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé