Describe an old person you know who has had an interesting life“Describe an old person you know who has had an interesting life” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an old person you know who has had an interesting life

  • You should say:
  • Who this person is
  • Where he/she lives
  • What he/she has done in his/her life

And explain how you feel about him/her.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One elderly person I truly admire is my grandfather, who has lived an incredibly rich and fascinating life. He resides in a peaceful village in the Vietnamese countryside, surrounded by lush green fields. Even in his old age, he remains remarkably active, sharp-minded, and full of wisdom.

In his younger years, he served in the Vietnamese military and played a significant role in several historic events. After retiring, he dedicated himself to community work, teaching younger generations about resilience and patriotism. He also has a deep love for storytelling—his war stories, filled with courage and sacrifice, never fail to captivate me.

What inspires me most about him is his unwavering optimism and strong moral values. He firmly believes in giving back to society and never hesitates to help those in need. Whenever I visit, he shares valuable life lessons, traditional wisdom, and even a few gardening tips.

I feel incredibly lucky to have him in my life. His experiences have given me a deeper appreciation for history, perseverance, and kindness. To me, he is more than just a grandfather—he is a mentor and a true source of inspiration, showing that a meaningful life is one spent with purpose and generosity.

Từ vựng cần lưu ý:

  • grandfather (n): ông
  • lush (adj): tươi tốt, xanh tươi
  • active (adj): năng động
  • wisdom (n): trí tuệ
  • significant (adj): quan trọng, đáng kể
  • resilience (n): sự kiên cường
  • storytelling (n): kể chuyện
  • captivate (v): làm say đắm
  • moral values (n): giá trị đạo đức
  • giving back (v): đóng góp lại cho xã hội
  • perseverance (n): sự kiên trì
  • mentor (n): người cố vấn
  • purpose (n): mục đích
  • generosity (n): sự hào phóng

Bài dịch:

Một người lớn tuổi mà tôi thực sự ngưỡng mộ là ông nội tôi, người đã có một cuộc đời phong phú và đầy cuốn hút. Ông sống trong một ngôi làng yên bình ở vùng nông thôn Việt Nam, bao quanh bởi những cánh đồng xanh tươi. Dù đã có tuổi, ông vẫn rất năng động, minh mẫn và tràn đầy trí tuệ.

Thuở trẻ, ông từng phục vụ trong quân đội Việt Nam và đóng vai trò quan trọng trong nhiều sự kiện lịch sử. Sau khi nghỉ hưu, ông dành tâm huyết cho công tác cộng đồng, truyền dạy thế hệ trẻ về sự kiên cường và lòng yêu nước. Ông cũng có niềm đam mê đặc biệt với việc kể chuyện—những câu chuyện chiến tranh của ông, đầy lòng dũng cảm và sự hy sinh, luôn khiến tôi say đắm.

Điều truyền cảm hứng cho tôi nhất ở ông là sự lạc quan không lay chuyển và những giá trị đạo đức vững chắc. Ông tin tưởng mạnh mẽ vào việc đóng góp lại cho xã hội và không bao giờ ngần ngại giúp đỡ những người gặp khó khăn. Mỗi khi tôi ghé thăm, ông đều chia sẻ những bài học cuộc sống quý giá, trí tuệ truyền thống và thậm chí cả một vài mẹo làm vườn.

Tôi cảm thấy vô cùng may mắn khi có ông trong đời. Những trải nghiệm của ông đã giúp tôi trân trọng hơn lịch sử, sự kiên trì và lòng nhân ái. Với tôi, ông không chỉ là một người ông—ông là một người cố vấn và là nguồn cảm hứng thực sự, cho tôi thấy rằng một cuộc đời ý nghĩa là một cuộc đời sống có mục đích và sự hào phóng.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do you think old people's lives will improve with the development of technology?

Bạn có nghĩ rằng cuộc sống của người già sẽ được cải thiện nhờ sự phát triển của công nghệ không?

Bài mẫu:

Absolutely! Advancements in technology can greatly enhance the quality of life for elderly people. For instance, smart home devices can help with daily tasks, while telemedicine makes healthcare more accessible. In addition, social media and video calls allow them to stay connected with family and friends, reducing loneliness. However, there may be a learning curve, so support from younger generations is crucial to help them adapt.

Từ vựng:

  • technology (n): công nghệ
  • smart (adj): thông minh
  • telemedicine (n): y tế từ xa
  • social (adj): xã hội
  • adapt (v): thích ứng

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Những tiến bộ trong công nghệ có thể nâng cao chất lượng cuộc sống của người cao tuổi. Ví dụ, các thiết bị nhà thông minh có thể giúp họ thực hiện các công việc hàng ngày, trong khi y tế từ xa giúp việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, mạng xã hội và các cuộc gọi video giúp họ giữ liên lạc với gia đình và bạn bè, giảm bớt cảm giác cô đơn. Tuy nhiên, có thể sẽ có những khó khăn trong việc làm quen, vì vậy sự hỗ trợ từ thế hệ trẻ là rất quan trọng để giúp họ thích ứng.

2.2. Do old people prefer to stay at home or go outside? Why?

Người già thích ở nhà hay ra ngoài hơn? Tại sao?

Bài mẫu:

It really depends on the individual. Some elderly people enjoy staying at home, where they feel comfortable and safe. Others prefer going outside to socialize, exercise, or engage in community activities, which helps them stay active and mentally stimulated. Those who live in big cities with convenient public spaces are more likely to go out regularly.

Từ vựng:

  • individual (n): cá nhân
  • home (n): nhà
  • comfortable (adj): thoải mái
  • outside (adv): bên ngoài
  • activities (n): hoạt động

Bài dịch:

Điều này phụ thuộc vào từng cá nhân. Một số người cao tuổi thích ở nhà, nơi họ cảm thấy thoải mái và an toàn. Những người khác thích ra ngoài để giao lưu, tập thể dục hoặc tham gia các hoạt động cộng đồng, giúp họ duy trì sự năng động và kích thích tinh thần. Những người sống ở các thành phố lớn với không gian công cộng thuận tiện có xu hướng ra ngoài thường xuyên hơn.

2.3. What are the benefits of elderly people living alone?

Những lợi ích của việc người cao tuổi sống một mình là gì?

Bài mẫu:

Living alone can give elderly people a sense of independence and control over their lives. They can maintain their own routines, make personal decisions, and enjoy their privacy. It also encourages them to stay active and self-sufficient. However, living alone may lead to loneliness, so maintaining social connections is essential for their well-being.

Từ vựng:

  • independence (n): sự độc lập
  • routines (n): thói quen hàng ngày
  • decisions (n): quyết định
  • privacy (n): sự riêng tư
  • active (adj): năng động

Bài dịch:

Sống một mình có thể mang lại cho người cao tuổi cảm giác độc lập và khả năng kiểm soát cuộc sống của họ. Họ có thể duy trì thói quen của riêng mình, đưa ra các quyết định cá nhân và tận hưởng sự riêng tư. Điều này cũng khuyến khích họ năng động và tự chủ hơn. Tuy nhiên, sống một mình có thể dẫn đến cảm giác cô đơn, vì vậy việc duy trì các mối quan hệ xã hội là điều cần thiết để đảm bảo sức khỏe tinh thần.

2.4. Can old people and their grandchildren learn from each other when they live together?

Người già và cháu của họ có thể học hỏi lẫn nhau khi sống cùng nhau không?

Bài mẫu:

Definitely! Grandparents can teach their grandchildren about traditional values, history, and life lessons, while the younger generation can introduce them to new technology and modern ways of thinking. This exchange of knowledge strengthens family bonds and bridges the generation gap, creating a more supportive and understanding household.

Từ vựng:

  • grandparents (n): ông bà
  • values (n): giá trị
  • history (n): lịch sử
  • technology (n): công nghệ
  • family (n): gia đình

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Ông bà có thể dạy cho cháu về các giá trị truyền thống, lịch sử và bài học cuộc sống, trong khi thế hệ trẻ có thể giúp họ làm quen với công nghệ mới và cách suy nghĩ hiện đại. Sự trao đổi kiến thức này giúp gắn kết gia đình và thu hẹp khoảng cách thế hệ, tạo ra một môi trường sống hỗ trợ và thấu hiểu lẫn nhau.

2.5. Why do some people live with old people?

Tại sao một số người sống cùng với người già?

Bài mẫu:

There are many reasons for this. Some families live with elderly relatives out of cultural respect and tradition, especially in Asian countries where filial piety is highly valued. Others do so for practical reasons, such as providing care and emotional support. In return, elderly family members often help with household responsibilities and childcare.

Từ vựng:

  • reasons (n): lý do
  • cultural (adj): văn hóa
  • respect (n): sự tôn trọng
  • tradition (n): truyền thống
  • practical (adj): thực tế

Bài dịch:

Có nhiều lý do cho việc này. Một số gia đình sống cùng người cao tuổi vì sự tôn trọng văn hóa và truyền thống, đặc biệt là ở các nước châu Á, nơi hiếu đạo được coi trọng. Những người khác làm vậy vì lý do thực tế, chẳng hạn như chăm sóc và hỗ trợ tinh thần. Đổi lại, người cao tuổi thường giúp đỡ trong các công việc gia đình và chăm sóc con cái.

2.6. What do old people often do in their daily lives?

Người già thường làm gì trong cuộc sống hàng ngày?

Bài mẫu:

It varies depending on their health and lifestyle. Many elderly people enjoy simple activities like gardening, reading, exercising, or spending time with friends and family. Some engage in volunteer work or hobbies like painting and playing musical instruments. Those who are more tech-savvy might use social media or watch online content to stay entertained and connected.

Từ vựng:

  • health (n): sức khỏe
  • lifestyle (n): lối sống
  • activities (n): hoạt động
  • gardening (n): làm vườn
  • volunteer (n): tình nguyện viên

Bài dịch:

Điều này phụ thuộc vào sức khỏe và lối sống của họ. Nhiều người cao tuổi thích các hoạt động đơn giản như làm vườn, đọc sách, tập thể dục hoặc dành thời gian bên bạn bè và gia đình. Một số người tham gia công việc tình nguyện hoặc theo đuổi sở thích như vẽ tranh và chơi nhạc cụ. Những người am hiểu công nghệ hơn có thể sử dụng mạng xã hội hoặc xem nội dung trực tuyến để giải trí và kết nối với mọi người.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an old person you know who has had an interesting life” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé