Describe a contest or competition you would like to participate in“Describe a contest or competition you would like to participate in” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a contest or competition you would like to participate in

You should say:

  • What the contest/competition is about
  • Where the contest/competition will take place
  • When it will be held

And explain why you would like to participate in it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

If I had the chance, I would love to participate in a contest, especially something like The Voice. It’s a well-known event where singers perform in front of a panel of judges, who initially select participants based only on their voices. The show usually takes place in a big studio, and the later rounds are aired on TV, attracting a huge crowd.

As for when it will be held, the competition usually runs once a year, but there are also smaller, local contests that happen more often. If I ever join, I’d probably start with a local event first to gain experience before trying something bigger. It would be a great way to test my skills, handle pressure, and learn how to connect with an audience.

I want to participate in a singing competition because I’ve always been passionate about music, and I think it would be an amazing opportunity to push myself, improve my voice, and gain more confidence on stage. Plus, performing in front of a crowd and getting honest feedback would be an exciting experience.

Từ vựng cần lưu ý:

  • contest (n): cuộc thi
  • event (n): sự kiện
  • singer (n): ca sĩ
  • judge (n): giám khảo
  • voice (n): giọng hát
  • show (n): chương trình
  • studio (n): phòng thu
  • aired (v): phát sóng
  • crowd (n): đám đông
  • often (adv): thường xuyên
  • experience (n): kinh nghiệm
  • test (v): kiểm tra
  • skill (n): kỹ năng
  • pressure (n): áp lực
  • connect (v): kết nối
  • audience (n): khán giả
  • passionate (adj): đam mê
  • music (n): âm nhạc
  • push (v): thúc đẩy
  • confidence (n): sự tự tin

Bài dịch:

Nếu có cơ hội, tôi rất muốn tham gia một cuộc thi, đặc biệt là một chương trình như The Voice. Đây là một sự kiện nổi tiếng, nơi các ca sĩ biểu diễn trước một nhóm giám khảo, những người ban đầu chọn thí sinh chỉ dựa trên giọng hát của họ. Chương trình thường diễn ra trong một phòng thu lớn, và các vòng sau được phát sóng trên TV, thu hút một đám đông lớn.

Về thời gian tổ chức, cuộc thi này thường diễn ra mỗi năm một lần, nhưng cũng có nhiều cuộc thi nhỏ hơn diễn ra thường xuyên hơn. Nếu tôi tham gia, có lẽ tôi sẽ bắt đầu với một sự kiện địa phương để tích lũy kinh nghiệm trước khi thử sức với một cuộc thi lớn hơn. Đây sẽ là một cách tuyệt vời để kiểm tra kỹ năng, chịu được áp lực, và học cách kết nối với khán giả.

Tôi muốn tham gia một cuộc thi hát vì tôi luôn đam mê âm nhạc, và tôi nghĩ đó sẽ là cơ hội tuyệt vời để thúc đẩy bản thân, cải thiện giọng hát, và có thêm sự tự tin trên sân khấu. Hơn nữa, biểu diễn trước một đám đông và nhận được phản hồi chân thực sẽ là một trải nghiệm thú vị.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What are the contests commonly seen on TV programs?

Những cuộc thi nào thường xuất hiện trên các chương trình truyền hình?

Bài mẫu:

TV programs feature a variety of competitions, ranging from singing and dancing contests like The Voice and So You Think You Can Dance to cooking shows like MasterChef. There are also game shows that test general knowledge, such as Who Wants to Be a Millionaire?, and reality competitions like Survivor. These shows attract viewers because they are entertaining, unpredictable, and often emotionally.

Từ vựng:

  • general knowledge (n): kiến thức tổng quát
  • entertaining (adj): mang tính giải trí
  • unpredictable (adj): khó đoán trước
  • engaging (adj): lôi cuốn

Bài dịch:

Các chương trình truyền hình có rất nhiều cuộc thi khác nhau, từ các cuộc thi ca hát và nhảy múa như The Voice và So You Think You Can Dance đến các chương trình nấu ăn như MasterChef. Ngoài ra còn có các game show kiểm tra kiến thức tổng quát như Who Wants to Be a Millionaire? và các cuộc thi thực tế như Survivor. Những chương trình này thu hút khán giả vì chúng mang tính giải trí, khó đoán trước và thường rất lôi cuốn về mặt cảm xúc.

2.2. Why are competition shows popular?

Tại sao các chương trình thi đấu lại phổ biến?

Bài mẫu:

Competition shows are popular because they bring excitement, drama, and inspiration. Audiences love watching talented individuals showcase their skills and compete for prestigious titles or life-changing prizes. These programs also create a sense of connection, as people often root for their favorite contestants. Not to mention, the suspense of eliminations and unexpected plot twists keeps viewers hooked.

Từ vựng:

  • excitement (n): sự hào hứng
  • drama (n): kịch tính
  • inspiration (n): sự truyền cảm hứng
  • prestigious (adj): danh giá
  • hooked (adj): bị cuốn hút

Bài dịch:

Các chương trình thi đấu phổ biến vì chúng mang lại sự hào hứng, kịch tính và truyền cảm hứng. Khán giả thích xem những cá nhân tài năng thể hiện kỹ năng của họ và cạnh tranh để giành danh hiệu danh giá hoặc những phần thưởng thay đổi cuộc đời. Những chương trình này cũng tạo ra sự kết nối, vì mọi người thường ủng hộ thí sinh yêu thích của họ. Chưa kể, sự hồi hộp khi loại người chơi và những tình tiết bất ngờ khiến khán giả bị cuốn hút.

2.3. What kinds of industries need competition? Why?

Những ngành công nghiệp nào cần sự cạnh tranh? Tại sao?

Bài mẫu:

Many industries thrive on competition, especially technology, entertainment, and business. For example, tech companies constantly innovate to stay ahead, which benefits consumers by providing better products. The entertainment industry also relies on competition to produce high-quality content. In business, competition encourages efficiency, better services, and lower prices, ultimately benefiting society.

Từ vựng:

  • thrive (v): phát triển mạnh
  • innovate (v): đổi mới
  • consumer (n): người tiêu dùng
  • high-quality (adj): chất lượng cao
  • efficiency (n): hiệu quả

Bài dịch:

Nhiều ngành công nghiệp phát triển nhờ sự cạnh tranh, đặc biệt là công nghệ, giải trí và kinh doanh. Ví dụ, các công ty công nghệ liên tục đổi mới để duy trì vị thế dẫn đầu, điều này mang lại lợi ích cho người tiêu dùng bằng cách cung cấp các sản phẩm tốt hơn. Ngành công nghiệp giải trí cũng phụ thuộc vào sự cạnh tranh để tạo ra nội dung chất lượng cao. Trong kinh doanh, cạnh tranh khuyến khích hiệu quả, dịch vụ tốt hơn và giá cả thấp hơn, cuối cùng mang lại lợi ích cho xã hội.

2.4. Do you think it is necessary to encourage people to compete with one another in companies?

Bạn có nghĩ rằng cần khuyến khích sự cạnh tranh giữa mọi người trong công ty không?

Bài mẫu:

Yes, but only in a healthy way. A competitive environment can motivate employees to improve their performance, think creatively, and work harder. If the competition becomes too intense, it can create unnecessary stress and harm teamwork. Therefore, a balance between collaboration and competition is essential for a productive workplace.

Từ vựng:

  • healthy (adj): lành mạnh
  • performance (n): hiệu suất
  • creatively (adv): sáng tạo
  • intense (adj): căng thẳng, khắc nghiệt
  • productive (adj): hiệu quả

Bài dịch:

Có, nhưng chỉ khi đó là một sự cạnh tranh lành mạnh. Một môi trường cạnh tranh có thể thúc đẩy nhân viên cải thiện hiệu suất, suy nghĩ sáng tạo và làm việc chăm chỉ hơn. Nếu sự cạnh tranh trở nên quá căng thẳng, nó có thể tạo ra áp lực không cần thiết và làm tổn hại đến tinh thần làm việc nhóm. Vì vậy, sự cân bằng giữa hợp tác và cạnh tranh là rất quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả.

2.5. What kinds of people like to take part in competitions?

Những kiểu người nào thích tham gia các cuộc thi?

Bài mẫu:

People who are ambitious, confident, and goal-oriented often enjoy competing. They see challenges as opportunities to prove themselves and improve their skills. At the same time, individuals who thrive under pressure and enjoy pushing their limits are more likely to participate in competitions, whether in sports, academics, or the arts.

Từ vựng:

  • ambitious (adj): tham vọng
  • confident (adj): tự tin
  • goal-oriented (adj): có mục tiêu rõ ràng
  • prove (v): chứng minh
  • limit (n): giới hạn

Bài dịch:

Những người tham vọng, tự tin và có mục tiêu rõ ràng thường thích tham gia các cuộc thi. Họ xem thử thách như một cơ hội để chứng minh bản thân và cải thiện kỹ năng. Đồng thời, những người phát triển mạnh trong môi trường áp lực và thích đẩy giới hạn của bản thân có xu hướng tham gia nhiều cuộc thi hơn, dù là trong thể thao, học thuật hay nghệ thuật.

2.6. Do you think the ability to compete is natural or learned?

Bạn có nghĩ rằng khả năng cạnh tranh là bẩm sinh hay có thể học được không?

Bài mẫu:

I would say it’s a mix of both. Some people are naturally competitive due to their personality and upbringing, while others develop this trait through experience. For instance, children who grow up in a highly competitive environment, such as a sports team or academic setting, often learn to embrace competition. Over time, people can sharpen their competitive edge through practice and determination.

Từ vựng:

  • mix (n): sự kết hợp
  • competitive (adj): có tính cạnh tranh
  • personality (n): tính cách
  • trait (n): đặc điểm
  • sharpen (v): rèn giũa

Bài dịch:

Tôi nghĩ đó là sự kết hợp của cả hai. Một số người có tính cạnh tranh bẩm sinh do tính cách và cách họ được nuôi dạy, trong khi những người khác phát triển đặc điểm này thông qua kinh nghiệm. Ví dụ, trẻ em lớn lên trong một môi trường có tính cạnh tranh cao, như đội thể thao hoặc môi trường học tập, thường học cách chấp nhận cạnh tranh. Theo thời gian, mọi người có thể rèn giũa khả năng cạnh tranh của mình thông qua thực hành và quyết tâm.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a contest or competition you would like to participate in” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé