Describe a difficult decision that you made and had a good result“Describe a difficult decision that you made and had a good result” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a difficult decision that you made and had a good result

You should say:

  • What the decision was
  • When you made that decision
  • Why it was difficult to make

And explain how you felt about the good result.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most difficult decisions I made was choosing a new laptop for my studies. This happened about a year ago, when my old laptop started slowing down and crashing frequently. Since I needed a reliable device for schoolwork and personal projects, I knew I had to invest in a new one, but picking the right model was quite challenging.

The biggest difficulty was balancing performance, budget, and long-term usability. There were so many brands and specifications to consider—some had better processors, others had longer battery life, and a few came with high-end graphics cards. I also had to decide between Windows and macOS, which added another layer of complexity. Plus, since laptops are a major expense, I didn’t want to make a hasty choice and regret it later.

After weeks of research, reading reviews, and comparing different models, I finally chose a lightweight, high-performance laptop that suited both my academic needs and daily usage. Thankfully, it turned out to be an excellent decision—the laptop runs smoothly, handles multiple tasks efficiently, and has a great battery life.

Looking back, I feel really satisfied and relieved that my efforts paid off. It made me realize that putting in time to research before making a big decision is always worth it.

Từ vựng cần lưu ý:

  • difficult (adj): khó khăn
  • crashing (v): bị lỗi, sập
  • reliable (adj): đáng tin cậy
  • invest (v): đầu tư
  • challenging (adj): đầy thách thức
  • difficulty (n): sự khó khăn
  • performance (n): hiệu suất
  • usability (n): khả năng sử dụng
  • specifications (n): thông số kỹ thuật
  • processors (n): bộ vi xử lý
  • graphics (n): đồ họa
  • complexity (n): sự phức tạp
  • hasty (adj): vội vàng
  • regret (v): hối tiếc
  • relieved (adj): nhẹ nhõm

Bài dịch:

Một trong những quyết định khó khăn nhất mà mình từng đưa ra là chọn một chiếc laptop mới để phục vụ việc học. Điều này xảy ra khoảng một năm trước, khi chiếc laptop cũ của mình bắt đầu chậm lại và thường xuyên bị lỗi. Vì cần một thiết bị đáng tin cậy cho việc học và các dự án cá nhân, mình biết rằng phải đầu tư vào một chiếc máy mới, nhưng việc chọn đúng mẫu lại khá đầy thách thức.

Khó khăn lớn nhất là cân bằng giữa hiệu suất, ngân sách và khả năng sử dụng. Có quá nhiều thương hiệu và thông số kỹ thuật để cân nhắc—một số mẫu có bộ vi xử lý tốt hơn, số khác lại có pin lâu hơn, còn một vài mẫu đi kèm với card đồ họa cao cấp. Mình cũng phải quyết định giữa Windows và macOS, điều này càng làm mọi thứ thêm phức tạp. Hơn nữa, vì laptop là một khoản chi lớn, mình không muốn đưa ra lựa chọn vội vàng rồi sau đó hối tiếc.

Sau nhiều tuần nghiên cứu, đọc đánh giá và so sánh các mẫu khác nhau, mình cuối cùng đã chọn một chiếc laptop hiệu suất cao, nhẹ, phù hợp với cả nhu cầu học tập và sử dụng hàng ngày. May mắn thay, đây là một quyết định đúng đắn—máy chạy mượt, xử lý tốt nhiều tác vụ cùng lúc và có thời lượng pin tuyệt vời.

Nhìn lại, mình cảm thấy rất hài lòng và nhẹ nhõm vì những nỗ lực đã được đền đáp. Điều này giúp mình nhận ra rằng dành thời gian nghiên cứu trước khi đưa ra một quyết định quan trọng luôn là điều đáng giá.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do advertisements influence consumers' decisions?

Quảng cáo có ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng không?

Bài mẫu:

Yes, absolutely. Advertisements are designed to be persuasive, using catchy slogans, appealing visuals, and emotional storytelling to grab people's attention. Many consumers, especially young people, are influenced by celebrity endorsements and social media ads, which make products seem more desirable. Even when people think they’re making independent choices, subtle marketing strategies often play a role in shaping their decisions.

Từ vựng:

  • persuasive (adj): có sức thuyết phục
  • slogan (n): khẩu hiệu
  • visual (n): hình ảnh trực quan
  • storytelling (n): kể chuyện
  • celebrity (n): người nổi tiếng

Bài dịch:

Có chứ, chắc chắn rồi. Quảng cáo được thiết kế để có sức thuyết phục, sử dụng các khẩu hiệu hấp dẫn, hình ảnh bắt mắt và lối kể chuyện giàu cảm xúc để thu hút sự chú ý của mọi người. Nhiều người tiêu dùng, đặc biệt là giới trẻ, bị ảnh hưởng bởi sự chứng thực từ người nổi tiếng và quảng cáo trên mạng xã hội, khiến sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn. Ngay cả khi mọi người nghĩ rằng họ đang đưa ra lựa chọn độc lập, các chiến lược tiếp thị tinh tế vẫn thường ảnh hưởng đến quyết định của họ.

2.2. Who do young people like to ask for advice when making decisions?

Giới trẻ thích hỏi ai để xin lời khuyên khi đưa ra quyết định?

Bài mẫu:

Nowadays, young people tend to turn to the internet rather than seeking advice from family or friends. They often rely on forums, review websites, and social media influencers who have experience in the area they’re interested in. For example, if they’re buying a phone, they might watch tech review videos or read user feedback. The convenience of online information makes it their go-to source for decision-making.

Từ vựng:

  • internet (n): internet
  • forum (n): diễn đàn
  • influencer (n): người có ảnh hưởng
  • tech (adj): công nghệ
  • convenience (n): sự tiện lợi

Bài dịch:

Ngày nay, giới trẻ có xu hướng tìm đến internet hơn là xin lời khuyên từ gia đình hoặc bạn bè. Họ thường dựa vào các diễn đàn, trang web đánh giá và những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội, những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực mà họ quan tâm. Ví dụ, nếu họ muốn mua điện thoại, họ có thể xem video đánh giá công nghệ hoặc đọc phản hồi từ người dùng. Sự tiện lợi của thông tin trực tuyến khiến nó trở thành nguồn tham khảo chính khi đưa ra quyết định.

2.3. Do you think it’s necessary for kids to make as many decisions by themselves as they can?

Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên tự đưa ra càng nhiều quyết định càng tốt không?

Bài mẫu:

Not really. While it’s important for kids to develop critical thinking skills, they still need guidance from parents and teachers to make good choices. If they make too many decisions on their own, they might end up choosing poorly due to a lack of experience. Instead, a balance should be maintained, where kids are encouraged to think for themselves but also receive support when needed.

Từ vựng:

  • critical (adj): tư duy phản biện
  • guidance (n): sự hướng dẫn
  • experience (n): kinh nghiệm
  • maintain (v): duy trì
  • support (n): sự hỗ trợ

Bài dịch:

Không hẳn. Mặc dù việc phát triển kỹ năng tư duy phản biện là quan trọng đối với trẻ em, nhưng chúng vẫn cần sự hướng dẫn từ cha mẹ và thầy cô để đưa ra quyết định đúng đắn. Nếu trẻ tự đưa ra quá nhiều quyết định, chúng có thể lựa chọn sai do thiếu kinh nghiệm. Thay vào đó, nên duy trì sự cân bằng, trong đó trẻ được khuyến khích suy nghĩ độc lập nhưng vẫn nhận được sự hỗ trợ khi cần thiết.

2.4. Do you think some people can make decisions without asking for advice from others?

Bạn có nghĩ rằng một số người có thể đưa ra quyết định mà không cần hỏi ý kiến người khác không?

Bài mẫu:

Yes, some people are naturally independent decision-makers and feel confident relying on their own judgment. This is especially true for experienced professionals or individuals who have faced similar situations before. However, even the most independent people sometimes seek advice when dealing with complex or unfamiliar choices, as getting a different perspective can be valuable.

Từ vựng:

  • independent (adj): độc lập
  • judgment (n): sự đánh giá
  • professional (n): chuyên gia
  • unfamiliar (adj): không quen thuộc
  • perspective (n): góc nhìn

Bài dịch:

Có, một số người có khả năng tự đưa ra quyết định và cảm thấy tự tin khi dựa vào sự đánh giá của chính mình. Điều này đặc biệt đúng với những chuyên gia giàu kinh nghiệm hoặc những người đã từng đối mặt với các tình huống tương tự trước đây. Tuy nhiên, ngay cả những người độc lập nhất đôi khi cũng tìm kiếm lời khuyên khi đối diện với các lựa chọn phức tạp hoặc không quen thuộc, vì có thêm góc nhìn khác có thể rất hữu ích.

2.5. Do you think young people are easily influenced by others when they make decisions? Why or why not?

Bạn có nghĩ rằng giới trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi người khác khi đưa ra quyết định không? Tại sao?

Bài mẫu:

Yes, they are, because young people are still shaping their identities and figuring out their personal preferences. They tend to be influenced by peers, social media, and trends, as they don’t want to feel left out. Also, because they may lack experience, they often look to others for validation before making a choice. However, as they mature, they usually become more independent thinkers.

Từ vựng:

  • identity (n): bản sắc
  • preference (n): sở thích
  • peer (n): bạn đồng trang lứa
  • experience (n): kinh nghiệm
  • validation (n): sự xác nhận

Bài dịch:

Có, bởi vì giới trẻ vẫn đang định hình bản sắc của mình và tìm hiểu về sở thích cá nhân. Họ có xu hướng bị ảnh hưởng bởi bạn bè, mạng xã hội và các xu hướng, vì họ không muốn bị bỏ lỡ. Ngoài ra, do thiếu kinh nghiệm, họ thường tìm kiếm sự xác nhận từ người khác trước khi đưa ra lựa chọn. Tuy nhiên, khi trưởng thành, họ thường trở nên suy nghĩ độc lập hơn.

2.6. What kinds of decisions do young people have to make?

Những quyết định nào mà giới trẻ phải đưa ra?

Bài mẫu:

Young people make a variety of decisions, ranging from small daily choices, like what to wear or what to eat, to big life decisions, such as choosing a career path or deciding whether to study abroad. They also need to manage their time, decide who to be friends with, and sometimes even make financial decisions if they start earning money at a young age. These choices help them develop responsibility and independence over time.

Từ vựng:

  • career (n): sự nghiệp
  • abroad (adv): ở nước ngoài
  • manage (v): quản lý
  • friend (n): bạn bè
  • financial (adj): tài chính

Bài dịch:

Giới trẻ phải đưa ra nhiều quyết định, từ những lựa chọn nhỏ hàng ngày như mặc gì hoặc ăn gì, đến những quyết định quan trọng như chọn con đường sự nghiệp hoặc quyết định có đi du học hay không. Họ cũng cần quản lý thời gian, quyết định kết bạn với ai, và đôi khi thậm chí phải đưa ra các quyết định tài chính nếu họ bắt đầu kiếm tiền từ sớm. Những lựa chọn này giúp họ phát triển trách nhiệm và tính độc lập theo thời gian.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a difficult decision that you made and had a good result” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé