“Describe a job that is useful to the society” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a job that is useful to the society
You should say:
- What job it is
- How you know about this job
- What types of people do this job
And explain why you think this job is useful to society.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One profession that plays a vital role in society is being a doctor. Doctors are responsible for keeping people healthy, treating illnesses, and even saving lives. I’ve known about this profession since I was a child because doctors are everywhere—whether in hospitals, clinics, or even on TV shows. My parents always emphasized the importance of their work, and I’ve had personal experiences visiting doctors when I was sick.
To become a doctor, a person needs to be highly dedicated, hardworking, and compassionate. It takes years of study, training, and practice to gain the necessary skills. Most doctors have a strong passion for helping others and a deep sense of responsibility because they deal with people’s health and well-being every day.
I believe this job is incredibly useful to society for several reasons. First, doctors provide essential medical care, preventing and curing diseases. Without them, even minor illnesses could become life-threatening. Second, they contribute to medical advancements by researching new treatments and improving healthcare. Lastly, they offer emotional support to patients, giving them hope and reassurance during difficult times.
Overall, doctors are the backbone of any society. Their work ensures that people live longer, healthier lives, and their dedication makes the world a much better place.
Từ vựng cần lưu ý:
- profession (n): nghề nghiệp
- vital (adj): quan trọng
- doctor (n): bác sĩ
- illness (n): bệnh tật
- hospital (n): bệnh viện
- clinic (n): phòng khám
- dedicated (adj): tận tâm
- hardworking (adj): chăm chỉ
- compassionate (adj): nhân hậu
- responsibility (n): trách nhiệm
- useful (adj): có ích
- essential (adj): thiết yếu
- disease (n): căn bệnh
- advancement (n): sự tiến bộ
- reassurance (n): sự trấn an
- backbone (n): trụ cột
- dedication (n): sự cống hiến
Bài dịch:
Một nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong xã hội là nghề bác sĩ. Bác sĩ chịu trách nhiệm giữ gìn sức khỏe cho mọi người, chữa bệnh và thậm chí là cứu sống bệnh nhân. Mình đã biết đến nghề này từ khi còn nhỏ vì bác sĩ có mặt ở khắp nơi—dù là trong bệnh viện, phòng khám hay thậm chí trên các chương trình truyền hình. Bố mẹ mình luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của công việc này, và mình cũng từng có trải nghiệm cá nhân khi đi khám bác sĩ lúc bị ốm.
Để trở thành bác sĩ, một người cần phải cực kỳ tận tâm, chăm chỉ và nhân hậu. Họ phải trải qua nhiều năm học tập, đào tạo và thực hành để có được kỹ năng cần thiết. Hầu hết các bác sĩ đều có niềm đam mê mạnh mẽ với việc giúp đỡ người khác và ý thức trách nhiệm cao vì họ làm việc với sức khỏe và sự an toàn của con người mỗi ngày.
Mình tin rằng nghề này vô cùng hữu ích cho xã hội vì nhiều lý do. Thứ nhất, bác sĩ cung cấp dịch vụ y tế thiết yếu, giúp ngăn ngừa và chữa trị bệnh tật. Nếu không có họ, ngay cả những căn bệnh nhỏ cũng có thể trở nên nguy hiểm đến tính mạng. Thứ hai, họ đóng góp vào sự tiến bộ y học bằng cách nghiên cứu các phương pháp điều trị mới và cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe. Cuối cùng, họ cũng mang đến sự trấn an về mặt tinh thần cho bệnh nhân, giúp họ có thêm hy vọng trong những giai đoạn khó khăn.
Nhìn chung, bác sĩ chính là trụ cột của bất kỳ xã hội nào. Công việc của họ giúp con người có cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh hơn, và sự cống hiến của họ khiến thế giới trở thành một nơi tốt đẹp hơn.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. Do you think schools should provide career advice to students?
Bạn có nghĩ rằng trường học nên cung cấp tư vấn nghề nghiệp cho học sinh không?
Bài mẫu:
Yes, absolutely. Schools play a crucial role in shaping students' futures, so career guidance can help them make informed decisions. Many students have no clear direction, and expert advice can expose them to different career paths, required skills, and job market trends. Plus, it can prevent them from choosing a career they might regret later. Workshops, mentorship programs, and counseling should be integrated into education.
Từ vựng:
- crucial (adj): quan trọng
- guidance (n): sự hướng dẫn
- informed (adj): có hiểu biết, có cân nhắc
- trends (n): xu hướng
- regret (v): hối tiếc
Bài dịch:
Có chứ, chắc chắn rồi. Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng tương lai cho học sinh, vì vậy tư vấn nghề nghiệp có thể giúp họ đưa ra quyết định có hiểu biết. Nhiều học sinh không có định hướng rõ ràng, và lời khuyên từ chuyên gia có thể giúp họ khám phá các con đường nghề nghiệp khác nhau, những kỹ năng cần thiết và xu hướng thị trường lao động. Hơn nữa, điều này có thể giúp họ tránh chọn một nghề mà sau này có thể hối tiếc. Các hội thảo, chương trình cố vấn và tư vấn nên được tích hợp vào giáo dục.
2.2. Who should receive a higher salary, young people or older people?
Ai nên nhận mức lương cao hơn, người trẻ hay người lớn tuổi?
Bài mẫu:
It depends on experience, skills, and contributions rather than age. Older employees often have more expertise and leadership abilities, so they usually earn higher salaries. However, young professionals with specialized knowledge or in-demand skills, like tech developers, can also command high salaries. Ideally, salaries should be based on merit, productivity, and impact rather than just seniority.
Từ vựng:
- experience (n): kinh nghiệm
- skills (n): kỹ năng
- contributions (n): đóng góp
- expertise (n): chuyên môn
- seniority (n): thâm niên
Bài dịch:
Điều này phụ thuộc vào kinh nghiệm, kỹ năng và đóng góp hơn là độ tuổi. Nhân viên lớn tuổi thường có nhiều chuyên môn và khả năng lãnh đạo hơn, vì vậy họ thường nhận mức lương cao hơn. Tuy nhiên, những người trẻ có kiến thức chuyên môn hoặc kỹ năng đang có nhu cầu cao, chẳng hạn như lập trình viên công nghệ, cũng có thể nhận được mức lương hấp dẫn. Lý tưởng nhất, lương nên được trả dựa trên năng lực, năng suất và mức độ ảnh hưởng hơn là chỉ dựa vào thâm niên.
2.3. Do you think doctors should be well-paid?
Bạn có nghĩ rằng bác sĩ nên được trả lương cao không?
Bài mẫu:
Definitely! Doctors undergo years of rigorous training and take on enormous responsibilities. They work long hours, handle life-or-death situations, and deal with immense pressure. Their expertise directly affects people’s health and quality of life, so high salaries not only reward their hard work but also attract top talent to the profession, ensuring better healthcare for society.
Từ vựng:
- rigorous (adj): khắt khe, nghiêm ngặt
- responsibilities (n): trách nhiệm
- pressure (n): áp lực
- expertise (n): chuyên môn
- healthcare (n): dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Bài dịch:
Chắc chắn rồi! Bác sĩ phải trải qua nhiều năm đào tạo nghiêm ngặt và đảm nhận trách nhiệm to lớn. Họ làm việc nhiều giờ, đối mặt với những tình huống sống còn và chịu áp lực rất lớn. Chuyên môn của họ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người, vì vậy mức lương cao không chỉ là sự đền đáp xứng đáng cho công sức của họ mà còn giúp thu hút nhân tài vào ngành này, đảm bảo dịch vụ y tế tốt hơn cho xã hội.
2.4. What kind of jobs deserve a high salary?
Những công việc nào xứng đáng có mức lương cao?
Bài mẫu:
Jobs that require high levels of expertise, responsibility, and risk deserve high pay. For example, doctors, engineers, scientists, and airline pilots need extensive training and make critical decisions. CEOs and entrepreneurs also earn high salaries because they drive businesses forward. Also, jobs in high-demand industries, such as artificial intelligence and cybersecurity, often come with competitive salaries.
Từ vựng:
- expertise (n): chuyên môn
- responsibility (n): trách nhiệm
- risk (n): rủi ro
- extensive (adj): sâu rộng, nhiều năm
- artificial intelligence (n): trí tuệ nhân tạo
Bài dịch:
Những công việc đòi hỏi trình độ chuyên môn cao, trách nhiệm lớn và mức độ rủi ro cao xứng đáng được trả lương cao. Ví dụ, bác sĩ, kỹ sư, nhà khoa học và phi công phải trải qua đào tạo chuyên sâu và đưa ra những quyết định quan trọng. Các CEO và doanh nhân cũng nhận mức lương cao vì họ thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp. Ngoài ra, những ngành có nhu cầu cao, như trí tuệ nhân tạo và an ninh mạng, thường đi kèm với mức lương cạnh tranh.
2.5. What kind of jobs receive a low income?
Những công việc nào có thu nhập thấp?
Bài mẫu:
Typically, jobs that require minimal training or have a large labor supply tend to have lower wages. For example, retail workers, waiters, cleaners, and factory workers often earn low incomes despite their hard work. Unfortunately, these jobs are sometimes undervalued, even though they are essential for daily life.
Từ vựng:
- minimal (adj): tối thiểu
- labor (n): lao động
- cleaner (n): nhân viên dọn dẹp
- undervalued (adj): bị đánh giá thấp
- essential (adj): thiết yếu
Bài dịch:
Thông thường, những công việc yêu cầu đào tạo tối thiểu hoặc có nguồn lao động dồi dào thường có mức lương thấp. Ví dụ, nhân viên bán lẻ, phục vụ, nhân viên dọn dẹp và công nhân nhà máy thường có thu nhập thấp dù làm việc rất chăm chỉ. Đáng tiếc, những công việc này đôi khi bị đánh giá thấp, mặc dù chúng rất thiết yếu đối với cuộc sống hàng ngày.
2.6. What kind of jobs are well-paid in your country?
Những công việc nào có thu nhập cao ở nước bạn?
Bài mẫu:
In Vietnam, high-paying jobs are usually in medicine, IT, finance, and management. Doctors, software engineers, and investment bankers tend to earn well. Additionally, successful entrepreneurs and business owners can make a fortune. With Vietnam’s rapid economic growth, careers in tech startups and digital marketing are also becoming increasingly lucrative.
Từ vựng:
- medicine (n): ngành y
- IT (n): công nghệ thông tin
- finance (n): tài chính
- management (n): quản lý
- software (n): phần mềm
Bài dịch:
Ở Việt Nam, các công việc có mức lương cao thường nằm trong lĩnh vực y tế, công nghệ thông tin, tài chính và quản lý. Bác sĩ, kỹ sư phần mềm và chuyên viên ngân hàng đầu tư thường có thu nhập tốt. Ngoài ra, các doanh nhân thành công và chủ doanh nghiệp cũng có thể kiếm được rất nhiều tiền. Với sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Việt Nam, các nghề liên quan đến startup công nghệ và marketing kỹ thuật số cũng ngày càng trở nên hấp dẫn.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a job that is useful to the society” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment