Describe a place in a village that you have visited“Describe a place in a village that you have visited” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a place in a village that you have visited

  • Where it is
  • When you visited this place
  • What you did there

And how you feel about this place.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

A place in a village that I’ve visited and absolutely loved is Co Loa Citadel, which is actually a really famous historical site in Vietnam. It’s located in Dong Anh District, not too far from Hanoi, and it’s known for its ancient architecture and fascinating legends.

I visited Co Loa about two years ago during a short trip with my family. It was a lovely day, and the moment we arrived, I was completely taken aback by how peaceful and charming the place was. The citadel is surrounded by lush greenery, and the air was so fresh—a nice break from the hustle and bustle of city life.

While I was there, I explored the ancient walls, temples, and old structures, learning about the story of King An Duong Vuong and the legendary golden turtle. I also took a lot of pictures because the scenery was just breathtaking. There was a small local market nearby, so we got to enjoy some delicious traditional snacks as well.

Honestly, I think Co Loa is more than just a historical site—it’s a perfect blend of culture, history, and nature. It made me appreciate Vietnam’s rich past even more, and I’d love to visit again someday.

Từ vựng cần lưu ý:

  • historical (adj): thuộc về lịch sử
  • architecture (n): kiến trúc
  • fascinating (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
  • legends (n): huyền thoại
  • taken aback (phr.v): ngạc nhiên, sửng sốt
  • peaceful (adj): yên bình
  • charming (adj): quyến rũ, thu hút
  • citadel (n): thành lũy
  • fresh (adj): trong lành
  • hustle and bustle (n): sự nhộn nhịp, hối hả
  • explored (v): khám phá
  • structures (n): công trình kiến trúc
  • scenery (n): phong cảnh
  • delicious (adj): ngon miệng
  • traditional (adj): truyền thống
  • blend (n): sự kết hợp
  • appreciate (v): trân trọng, đánh giá cao

Bài dịch:

Một địa điểm ở làng quê mà mình từng ghé thăm và vô cùng yêu thích là Thành Cổ Loa, một di tích lịch sử rất nổi tiếng ở Việt Nam. Nó nằm ở huyện Đông Anh, không quá xa Hà Nội, và được biết đến với kiến trúc cổ kính cùng những huyền thoại hấp dẫn.

Mình đã đến Cổ Loa khoảng hai năm trước trong một chuyến đi ngắn cùng gia đình. Đó là một ngày đẹp trời, và ngay khi đến nơi, mình thực sự ngạc nhiên bởi sự yên bình và quyến rũ của nơi này. Thành cổ được bao quanh bởi cây cối xanh tươi, không khí thì trong lành—một sự thay đổi tuyệt vời so với nhịp sống hối hả ở thành phố.

Trong suốt chuyến đi, mình đã khám phá những bức tường cổ, các ngôi đền và công trình kiến trúc xưa, đồng thời tìm hiểu về câu chuyện của Vua An Dương Vương và truyền thuyết rùa vàng. Mình cũng chụp rất nhiều ảnh vì phong cảnh ở đó thật sự ngoạn mục. Gần đó có một khu chợ nhỏ địa phương, vì vậy chúng mình còn được thưởng thức một số món ăn truyền thống thơm ngon.

Thực sự, mình nghĩ rằng Cổ Loa không chỉ là một di tích lịch sử—nó còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa văn hóa, lịch sử và thiên nhiên. Chuyến đi này khiến mình thêm trân trọng quá khứ giàu có của Việt Nam, và mình rất mong có cơ hội quay lại một ngày nào đó.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Is there anything special about the villages in Vietnam?

Có điều gì đặc biệt về các làng quê ở Việt Nam không?

Bài mẫu:

Oh, definitely! Vietnamese villages have a very strong sense of community, where people know each other well and help one another. They are also rich in traditional culture, festivals, and handicrafts—some villages specialize in pottery, silk weaving, or wood carving. Moreover, the natural scenery in rural areas is just stunning, with lush rice fields, winding rivers, and peaceful landscapes that make them truly special.

Từ vựng:

  • community (n): cộng đồng
  • culture (n): văn hóa
  • festivals (n): lễ hội
  • handicrafts (n): đồ thủ công
  • pottery (n): đồ gốm

Bài dịch:

Ồ, chắc chắn rồi! Các làng quê Việt Nam có một tinh thần cộng đồng rất mạnh mẽ, nơi mọi người quen biết nhau và giúp đỡ lẫn nhau. Chúng cũng giàu bản sắc văn hóa truyền thống, lễ hội và nghề thủ công—một số làng chuyên về đồ gốm, dệt lụa hoặc chạm khắc gỗ. Hơn nữa, phong cảnh tự nhiên ở vùng quê thực sự tuyệt đẹp, với những cánh đồng lúa xanh mướt, những con sông uốn lượn và cảnh vật yên bình, khiến chúng trở nên đặc biệt.

2.2. Why do people want to go to the countryside?

Tại sao mọi người muốn đến vùng quê?

Bài mẫu:

Well, I believe people go to the countryside to escape the noise and fast pace of city life. Rural areas offer fresh air, beautiful landscapes, and a slower, more peaceful lifestyle. Some people also visit for cultural experiences, like learning about traditional crafts or celebrating local festivals. And of course, food in the countryside is often fresher and more organic, which is a big bonus!

Từ vựng:

  • noise (n): tiếng ồn
  • fresh air (n): không khí trong lành
  • landscapes (n): phong cảnh
  • cultural (adj): thuộc về văn hóa
  • organic (adj): hữu cơ (tự nhiên, không hóa chất)

Bài dịch:

Mình nghĩ mọi người đến vùng quê để tránh xa tiếng ồn và nhịp sống hối hả của thành phố. Vùng nông thôn mang lại không khí trong lành, phong cảnh đẹp và một lối sống chậm rãi, yên bình hơn. Một số người cũng đến để trải nghiệm văn hóa, như tìm hiểu về các nghề thủ công truyền thống hoặc tham gia lễ hội địa phương. Và tất nhiên, thực phẩm ở nông thôn thường tươi ngon và hữu cơ hơn, đó là một điểm cộng lớn!

2.3. What do people usually do when they visit a village?

Mọi người thường làm gì khi đến thăm một ngôi làng?

Bài mẫu:

There are plenty of things to do! Some people enjoy exploring nature, whether it’s walking through rice fields or taking boat rides on rivers. Others visit historical sites or local markets to learn about the culture. Food lovers often try homemade traditional dishes, which taste completely different from what you find in big cities. It’s also common to interact with locals and experience their way of life.

Từ vựng:

  • exploring (v): khám phá
  • rice fields (n): cánh đồng lúa
  • rivers (n): con sông
  • markets (n): chợ
  • culture (n): văn hóa

Bài dịch:

Có rất nhiều hoạt động để làm! Một số người thích khám phá thiên nhiên, có thể là đi bộ qua những cánh đồng lúa hoặc chèo thuyền trên sông. Những người khác có thể đến thăm các di tích lịch sử hoặc chợ địa phương để tìm hiểu về văn hóa. Những người yêu thích ẩm thực thường thử các món ăn truyền thống tự làm, có hương vị hoàn toàn khác so với những gì bạn tìm thấy ở thành phố lớn. Ngoài ra, việc giao lưu với người dân địa phương và trải nghiệm cuộc sống của họ cũng khá phổ biến.

2.4. Do you think people will live in villages in the future?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ sống ở làng quê trong tương lai không?

Bài mẫu:

Hmm, that’s a tough question. With urbanization, more people are moving to cities for better job opportunities and modern facilities. However, I think villages will still be important, especially for those who prefer a quieter, healthier lifestyle. At the same time, with the rise of remote work and better infrastructure, some people might actually choose to live in villages while working online. So, I’d say villages will definitely still have a role in the future.

Từ vựng:

  • urbanization (n): đô thị hóa
  • facilities (n): cơ sở vật chất
  • quieter (adj): yên tĩnh hơn
  • healthier (adj): lành mạnh hơn
  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng

Bài dịch:

Hmm, đó là một câu hỏi khó. Với sự đô thị hóa, ngày càng nhiều người chuyển đến thành phố để tìm cơ hội việc làm tốt hơn và tiếp cận cơ sở vật chất hiện đại. Tuy nhiên, mình nghĩ làng quê vẫn sẽ quan trọng, đặc biệt với những ai thích một cuộc sống yên tĩnh và lành mạnh hơn. Đồng thời, với sự phát triển của làm việc từ xa và cơ sở hạ tầng ngày càng tốt hơn, một số người có thể chọn sống ở làng quê trong khi vẫn làm việc trực tuyến. Vì vậy, mình tin rằng các ngôi làng chắc chắn vẫn sẽ có vai trò trong tương lai.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a place in a village that you have visited” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé