“Describe a foreign country you would like to visit in the future” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a foreign country you would like to visit in the future
You should say:
- What it is
- What you have known about it
- Who you would like to go there with
And explain why you would like to visit it.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One foreign country I’d love to visit in the future is Italy. I’ve always been fascinated by its rich history, stunning architecture, and, of course, the incredible cuisine.
I know that Italy is home to some of the most iconic landmarks in the world, like the Colosseum in Rome, the Leaning Tower of Pisa, and the canals of Venice. It’s also known for its deep artistic heritage, with masterpieces from Michelangelo and Leonardo da Vinci. And let’s not forget the food—authentic Italian pizza, pasta, and gelato sound absolutely amazing.
If I ever get the chance, I’d love to go there with my best friend because we both share a love for history and good food. We could explore ancient ruins, visit famous museums, and just soak in the breathtaking scenery.
The main reason I want to visit Italy is because it has such a unique blend of culture, history, and modern charm. Plus, I’d love to experience the Italian lifestyle, where people enjoy life at a slower pace, sipping espresso at a café or taking a leisurely evening stroll.
Overall, I think it would be an unforgettable experience, and I really hope to visit someday.
Từ vựng cần lưu ý:
- fascinated (adj): bị mê hoặc
- history (n): lịch sử
- architecture (n): kiến trúc
- cuisine (n): ẩm thực
- iconic (adj): mang tính biểu tượng
- artistic (adj): thuộc về nghệ thuật
- masterpieces (n): kiệt tác
- pizza (n): bánh pizza
- pasta (n): mì Ý
- gelato (n): kem Ý
- explore (v): khám phá
- ruins (n): tàn tích
- museums (n): bảo tàng
- scenery (n): phong cảnh
- blend (n): sự kết hợp
- charm (n): sức hấp dẫn
- espresso (n): cà phê espresso
- leisurely (adj): thư thái, thong thả
- stroll (n): cuộc dạo bộ
- unforgettable (adj): đáng nhớ
Bài dịch:
Một đất nước mà mình rất muốn ghé thăm trong tương lai là Ý. Mình luôn bị mê hoặc bởi lịch sử phong phú, kiến trúc tuyệt đẹp và tất nhiên là nền ẩm thực đáng kinh ngạc của đất nước này.
Mình biết rằng Ý là nơi có những địa danh mang tính biểu tượng nhất thế giới, như Đấu trường La Mã ở Rome, Tháp nghiêng Pisa và các con kênh ở Venice. Đất nước này cũng nổi tiếng với di sản nghệ thuật sâu sắc, với những kiệt tác của Michelangelo và Leonardo da Vinci. Và đương nhiên không thể quên ẩm thực—pizza Ý chính gốc, mì Ý và kem Ý nghe thật tuyệt vời.
Nếu có cơ hội, mình muốn đến đó cùng với bạn thân của mình vì cả hai đều yêu thích lịch sử và đồ ăn ngon. Chúng mình có thể khám phá các tàn tích cổ đại, thăm những bảo tàng nổi tiếng và tận hưởng phong cảnh ngoạn mục.
Lý do chính khiến mình muốn đến Ý là vì đất nước này có sự kết hợp độc đáo giữa văn hóa, lịch sử và nét hiện đại quyến rũ. Hơn nữa, mình rất muốn trải nghiệm lối sống của người Ý, nơi mọi người tận hưởng cuộc sống với nhịp độ chậm hơn, nhâm nhi một tách espresso tại quán cà phê hoặc đi dạo thong thả vào buổi tối.
Nhìn chung, mình nghĩ đây sẽ là một trải nghiệm đáng nhớ và thật sự hy vọng có thể đến đó một ngày nào đó.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What do you think makes countries different?
Bạn nghĩ điều gì làm cho các quốc gia khác nhau?
Bài mẫu:
A lot of things, actually. Countries differ in terms of culture, traditions, language, values, and even geography. Some countries have mountains and cold weather, while others have beaches and a tropical climate. Politics, history, and economic development also shape how countries function. But at the end of the day, these differences make the world more diverse and interesting.
Từ vựng:
- culture (n): văn hóa
- traditions (n): truyền thống
- language (n): ngôn ngữ
- values (n): giá trị
- geography (n): địa lý
Bài dịch:
Thực ra có rất nhiều yếu tố. Các quốc gia khác nhau về văn hóa, truyền thống, ngôn ngữ, giá trị và cả địa lý. Một số nước có núi và thời tiết lạnh, trong khi những nước khác có bãi biển và khí hậu nhiệt đới. Chính trị, lịch sử và sự phát triển kinh tế cũng định hình cách một quốc gia vận hành. Nhưng cuối cùng, những sự khác biệt này làm cho thế giới trở nên đa dạng và thú vị hơn.
2.2. Do you think reading is a good way to get to know other countries? Why?
Bạn có nghĩ rằng đọc sách là một cách tốt để tìm hiểu về các quốc gia khác không? Tại sao?
Bài mẫu:
I would say so. Reading gives us a deep insight into a country’s history, traditions, and way of life. Books, travel blogs, and even news articles can help people understand different cultures without actually being there. Nevertheless, I think reading alone isn’t enough—experiencing a country firsthand, through travel or interaction with locals, gives a much more authentic perspective.
Từ vựng:
- insight (n): sự hiểu biết sâu sắc
- history (n): lịch sử
- traditions (n): truyền thống
- locals (n): người dân địa phương
- authentic (adj): chân thực
Bài dịch:
Mình nghĩ là có. Đọc sách giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc về lịch sử, truyền thống và cách sống của một quốc gia. Sách, blog du lịch và thậm chí là các bài báo cũng có thể giúp mọi người hiểu về các nền văn hóa khác nhau mà không cần phải đến tận nơi. Tuy nhiên, mình nghĩ chỉ đọc thôi thì chưa đủ—trải nghiệm trực tiếp qua du lịch hoặc giao lưu với người dân địa phương sẽ mang lại góc nhìn chân thực hơn nhiều.
2.3. How do people get information about other countries?
Mọi người có thể tìm hiểu thông tin về các quốc gia khác bằng cách nào?
Bài mẫu:
These days, people have various ways to learn about other countries. I believe the most common source is the internet, through websites, documentaries, and social media. Travel vlogs are also a great way to see real-life experiences. Besides that, people can learn through books, news, and even talking to foreigners. Of course, the best way is to visit the country and experience it firsthand!
Từ vựng:
- internet (n): internet
- documentaries (n): phim tài liệu
- vlogs (n): video blog (nhật ký video)
- news (n): tin tức
- foreigners (n): người nước ngoài
Bài dịch:
Ngày nay, mọi người có nhiều cách để tìm hiểu về các quốc gia khác. Mình nghĩ nguồn thông tin phổ biến nhất là internet, thông qua các trang web, phim tài liệu và mạng xã hội. Các vlog du lịch cũng là một cách tuyệt vời để xem trải nghiệm thực tế. Ngoài ra, mọi người có thể tìm hiểu qua sách, tin tức, và thậm chí là nói chuyện với người nước ngoài. Tất nhiên, cách tốt nhất vẫn là đến thăm đất nước đó và trải nghiệm trực tiếp!
2.4. How does travelling abroad affect young people?
Đi du lịch nước ngoài ảnh hưởng đến người trẻ như thế nào?
Bài mẫu:
Travelling abroad can be life-changing for young people. It exposes them to new cultures, languages, and perspectives, making them more open-minded and adaptable. They also become more independent, especially if they travel alone. At the same time, it can give them a better understanding of the world beyond their own country, which is quite important in today’s globalized society.
Từ vựng:
- life-changing (adj): làm thay đổi cuộc sống
- cultures (n): nền văn hóa
- languages (n): ngôn ngữ
- open-minded (adj): cởi mở
- independent (adj): độc lập
Bài dịch:
Du lịch nước ngoài có thể làm thay đổi cuộc sống của người trẻ. Nó giúp họ tiếp xúc với những nền văn hóa, ngôn ngữ và góc nhìn mới, khiến họ trở nên cởi mở và dễ thích nghi hơn. Họ cũng trở nên độc lập hơn, đặc biệt nếu họ đi du lịch một mình. Đồng thời, việc này giúp họ có cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới bên ngoài đất nước của mình, điều này khá quan trọng trong xã hội toàn cầu hóa ngày nay.
2.5. What are the advantages of working in an international company?
Những lợi ích của việc làm việc trong một công ty quốc tế là gì?
Bài mẫu:
Working in an international company offers plenty of benefits. Firstly, employees get the chance to interact with people from different cultures, which improves communication skills. Secondly, there are usually more opportunities for career growth and travel. Besides that, international companies often provide better salaries and benefits compared to local firms. Finally, it’s a great way to gain global experience, which is valuable for future job opportunities.
Từ vựng:
- cultures (n): nền văn hóa
- communication (n): giao tiếp
- career (n): sự nghiệp
- salaries (n): mức lương
- global (adj): toàn cầu
Bài dịch:
Làm việc trong một công ty quốc tế mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, nhân viên có cơ hội làm việc với những người từ các nền văn hóa khác nhau, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp. Thứ hai, thường có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp và đi công tác hơn. Ngoài ra, các công ty quốc tế thường có mức lương và chế độ đãi ngộ tốt hơn so với các công ty trong nước. Cuối cùng, đây là một cách tuyệt vời để tích lũy kinh nghiệm toàn cầu, điều rất có giá trị cho cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
2.6. What do you think of national identity?
Bạn nghĩ gì về bản sắc dân tộc?
Bài mẫu:
National identity is an essential aspect of a country’s culture and heritage. It reflects a nation’s history, traditions, and values, giving people a sense of belonging and unity. It helps preserve cultural uniqueness and strengthens social bonds. However, in a globalized world, it is also important to embrace diversity and cross-cultural exchange while maintaining one’s own national identity. A balance between tradition and openness is key to cultural development.
Từ vựng:
- identity (n): bản sắc
- culture (n): văn hóa
- heritage (n): di sản
- history (n): lịch sử
- diversity (n): sự đa dạng
Bài dịch:
Bản sắc dân tộc là một phần quan trọng của văn hóa và di sản của một quốc gia. Nó phản ánh lịch sử, truyền thống và giá trị của một dân tộc, mang lại cảm giác gắn kết và đoàn kết. Điều này giúp bảo tồn sự độc đáo của văn hóa và củng cố các mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, trong một thế giới toàn cầu hóa, việc chấp nhận sự đa dạng và giao lưu văn hóa cũng rất quan trọng, trong khi vẫn duy trì bản sắc dân tộc của riêng mình. Sự cân bằng giữa truyền thống và sự cởi mở là chìa khóa cho sự phát triển văn hóa.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a foreign country you would like to visit in the future” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment