“Describe a popular/well-known person in your country” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a popular/well-known person in your country
You should say:
- Who this person is
- What he/she has done
- Why he/she is popular
And explain how you feel about this person.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
If I had to pick a well-known person in Vietnam, I’d definitely go with Pham Nhat Vuong. He’s the founder and chairman of Vingroup, one of the biggest and most influential corporations in Vietnam. He started out in the food business in Ukraine but later returned to Vietnam and built an empire covering real estate, education, healthcare, and even the automotive industry with VinFast.
He is incredibly popular because he’s Vietnam’s first billionaire and has played a huge role in modernizing the country’s economy. His company has developed many high-end urban areas, shopping malls, and resorts, making a significant impact on Vietnam’s infrastructure. What’s even more impressive is his ambition to make VinFast a global electric car brand, which puts Vietnam on the world map in the tech and automotive industries.
Personally, I really admire his vision and determination. He’s not just a businessman but also someone who wants to push Vietnam forward in terms of innovation and global competitiveness. I find it inspiring how he reinvests in technology and education, showing a long-term commitment to the country's development. He has also donated millions to charity, supporting healthcare and disaster relief efforts. His story is proof that with hard work, vision, and perseverance, success is possible even in a developing country like Vietnam.
Từ vựng cần lưu ý:
- founder (n): người sáng lập
- chairman (n): chủ tịch
- influential (adj): có ảnh hưởng
- food business (n): ngành kinh doanh thực phẩm
- empire (n): đế chế
- real estate (n): bất động sản
- automotive industry (n): ngành công nghiệp ô tô
- billionaire (n): tỷ phú
- economy (n): nền kinh tế
- high-end (adj): cao cấp
- infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
- ambition (n): tham vọng
- electric car (n): ô tô điện
- vision (n): tầm nhìn
- determination (n): sự quyết tâm
Bài dịch:
Nếu phải chọn một người nổi tiếng ở Việt Nam, mình chắc chắn sẽ chọn Phạm Nhật Vượng. Ông là người sáng lập và chủ tịch của Vingroup, một trong những tập đoàn lớn và có ảnh hưởng nhất tại Việt Nam. Ông khởi nghiệp trong ngành kinh doanh thực phẩm tại Ukraina nhưng sau đó trở về Việt Nam và xây dựng một đế chế bao gồm bất động sản, giáo dục, y tế và cả ngành công nghiệp ô tô với VinFast.
Ông cực kỳ nổi tiếng vì là tỷ phú đầu tiên của Việt Nam và đã góp phần lớn vào quá trình hiện đại hóa nền kinh tế đất nước. Công ty của ông đã phát triển nhiều khu đô thị cao cấp, trung tâm thương mại và khu nghỉ dưỡng, tạo ra ảnh hưởng đáng kể đến cơ sở hạ tầng của Việt Nam. Điều ấn tượng hơn nữa là tham vọng đưa VinFast trở thành thương hiệu ô tô điện toàn cầu, giúp Việt Nam có vị thế trên bản đồ thế giới trong lĩnh vực công nghệ và công nghiệp ô tô.
Bản thân mình rất ngưỡng mộ tầm nhìn và sự quyết tâm của ông. Ông không chỉ là một doanh nhân mà còn là người muốn thúc đẩy Việt Nam phát triển về đổi mới sáng tạo và năng lực cạnh tranh toàn cầu. Mình thấy thật truyền cảm hứng khi ông tái đầu tư vào công nghệ và giáo dục, thể hiện cam kết lâu dài đối với sự phát triển của đất nước. Ông cũng đã quyên góp hàng triệu đô la cho từ thiện, hỗ trợ y tế và cứu trợ thiên tai. Câu chuyện của ông là minh chứng cho việc chỉ cần có sự chăm chỉ, tầm nhìn và quyết tâm, thành công vẫn có thể đạt được ngay cả ở một quốc gia đang phát triển như Việt Nam.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. Do you think popular children will grow up to be popular adults?
Bạn có nghĩ rằng những đứa trẻ nổi tiếng sẽ trở thành người lớn nổi tiếng không?
Bài mẫu:
Not always. While some children who are popular at school maintain their social skills and confidence into adulthood, others may change as they grow older. Popularity in childhood is often based on superficial factors like appearance or athletic ability, which may not matter as much in adulthood. Some kids who weren’t popular at school may develop strong social or leadership skills later in life, making them well-liked as adults.
Từ vựng:
- confidence (n): sự tự tin
- superficial (adj): hời hợt, bề ngoài
- athletic (adj): có năng khiếu thể thao
- leadership (n): khả năng lãnh đạo
- well-liked (adj): được yêu thích
Bài dịch:
Không phải lúc nào cũng vậy. Một số đứa trẻ nổi tiếng ở trường vẫn duy trì kỹ năng xã hội và sự tự tin khi trưởng thành, nhưng những đứa khác có thể thay đổi theo thời gian. Sự nổi tiếng khi còn nhỏ thường dựa trên những yếu tố hời hợt như ngoại hình hoặc khả năng thể thao, những điều này có thể không còn quan trọng khi trưởng thành. Một số trẻ không nổi tiếng ở trường có thể phát triển kỹ năng xã hội hoặc lãnh đạo mạnh mẽ sau này, khiến chúng trở nên được yêu thích khi lớn lên.
2.2. Are there any disadvantages if a child is popular at school?
Có bất lợi nào nếu một đứa trẻ nổi tiếng ở trường không?
Bài mẫu:
Yes, definitely. Being popular can sometimes come with pressure to fit in or maintain a certain image, which can be stressful. Popular children may also face jealousy from others or struggle with real friendships, as some people might only want to be around them for social status. In some cases, they might prioritize social life over academics, which could affect their future opportunities.
Từ vựng:
- fit in (v): hòa nhập
- image (n): hình ảnh, danh tiếng
- jealousy (n): sự ghen tị
- status (n): địa vị xã hội
- prioritize (v): ưu tiên
Bài dịch:
Có, chắc chắn rồi. Việc nổi tiếng đôi khi đi kèm với áp lực phải hòa nhập hoặc duy trì một hình ảnh nhất định, điều này có thể gây căng thẳng. Những đứa trẻ nổi tiếng cũng có thể gặp sự ghen tị từ người khác hoặc khó có được tình bạn thực sự, vì một số người chỉ muốn ở bên cạnh chúng vì địa vị xã hội. Trong một số trường hợp, chúng có thể ưu tiên đời sống xã hội hơn việc học tập, điều này có thể ảnh hưởng đến cơ hội tương lai.
2.3. What benefits are there when a child is popular at school?
Lợi ích của việc một đứa trẻ nổi tiếng ở trường là gì?
Bài mẫu:
There are quite a few benefits. Popular children often have strong social skills, which can help them build good relationships and gain confidence. They may also have more opportunities for teamwork and leadership roles, which can be useful in their future careers. Not to mention, being well-liked can make school life more enjoyable, as they are likely to have a strong support system of friends.
Từ vựng:
- confidence (n): sự tự tin
- leadership (n): khả năng lãnh đạo
- enjoyable (adj): thú vị, vui vẻ
- support (n): sự hỗ trợ
- well-liked (adj): được yêu thích
Bài dịch:
Có khá nhiều lợi ích. Những đứa trẻ nổi tiếng thường có kỹ năng xã hội tốt, giúp chúng xây dựng mối quan hệ tốt và có thêm sự tự tin. Chúng cũng có nhiều cơ hội hơn để tham gia vào các hoạt động nhóm và đảm nhận vai trò lãnh đạo, điều này có thể hữu ích cho sự nghiệp tương lai. Chưa kể, việc được yêu thích có thể khiến cuộc sống học đường trở nên vui vẻ hơn, vì chúng có một hệ thống bạn bè hỗ trợ vững chắc.
2.4. Which one is more important, maintaining a good relationship with colleagues or doing well at work?
Điều nào quan trọng hơn, duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp hay làm tốt công việc?
Bài mẫu:
Both are important, but I’d say maintaining a good relationship with colleagues is slightly more valuable in the long run. A positive work environment makes the job more enjoyable and can lead to better teamwork and support. Even if someone is highly skilled, they might struggle in the workplace if they can’t collaborate well with others. However, performance still matters, so balancing both is key.
Từ vựng:
- enjoyable (adj): thú vị, dễ chịu
- teamwork (n): làm việc nhóm
- skilled (adj): có kỹ năng
- collaborate (v): hợp tác
- balancing (n): sự cân bằng
Bài dịch:
Cả hai đều quan trọng, nhưng tôi nghĩ rằng duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp có giá trị hơn một chút về lâu dài. Một môi trường làm việc tích cực khiến công việc trở nên dễ chịu hơn và có thể dẫn đến sự hợp tác và hỗ trợ tốt hơn. Ngay cả khi một người có kỹ năng cao, họ vẫn có thể gặp khó khăn trong công việc nếu không thể hợp tác tốt với người khác. Tuy nhiên, hiệu suất vẫn quan trọng, vì vậy cân bằng cả hai là chìa khóa.
2.5. Are bosses more popular than employees at work?
Sếp có nổi tiếng hơn nhân viên trong công ty không?
Bài mẫu:
Yes, in many cases, but it depends on the leadership style. Some bosses are respected and well-liked because they treat employees fairly and create a positive work environment. However, others may be seen as distant or authoritative, which can make them less approachable. In contrast, employees often form closer bonds with their peers, making them more socially popular in the workplace.
Từ vựng:
- leadership (n): phong cách lãnh đạo
- respected (adj): được tôn trọng
- fairly (adv): công bằng
- distant (adj): xa cách
- authoritative (adj): có quyền uy
Bài dịch:
Có, trong nhiều trường hợp, nhưng điều đó còn tùy vào phong cách lãnh đạo. Một số sếp được tôn trọng và yêu mến vì họ đối xử công bằng với nhân viên và tạo ra một môi trường làm việc tích cực. Tuy nhiên, những người khác có thể bị coi là xa cách hoặc quá quyền uy, khiến họ trở nên khó gần. Ngược lại, nhân viên thường có mối quan hệ thân thiết hơn với đồng nghiệp, khiến họ được yêu thích hơn trong môi trường làm việc.
2.6. What kinds of people are popular at work?
Những kiểu người nào thường được yêu thích tại nơi làm việc?
Bài mẫu:
Popular people at work are usually those who are friendly, helpful, and good at communication. Those who bring positive energy, support their colleagues, and handle conflicts well tend to be well-liked. Leaders who inspire and motivate their teams are also popular. On the other hand, people who gossip or create drama may be well-known but not necessarily well-respected.
Từ vựng:
- friendly (adj): thân thiện
- helpful (adj): hay giúp đỡ
- communication (n): giao tiếp
- conflicts (n): xung đột
- inspire (v): truyền cảm hứng
- respected (adj): được tôn trọng
Bài dịch:
Những người được yêu thích tại nơi làm việc thường là những người thân thiện, hay giúp đỡ và có kỹ năng giao tiếp tốt. Những người mang lại năng lượng tích cực, hỗ trợ đồng nghiệp và xử lý xung đột tốt thường được yêu quý. Các nhà lãnh đạo truyền cảm hứng và động viên đội nhóm của họ cũng rất được yêu thích. Ngược lại, những người thích buôn chuyện hoặc gây rắc rối có thể nổi tiếng nhưng không nhất thiết được tôn trọng.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a popular/well-known person in your country” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment