Describe a positive change that you have made recently in your daily routine“Describe a time that you showed something which was new to a person who was younger than you” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time that you showed something which was new to a person who was younger than you

You should say:

  • When it was
  • What it was
  • Who you showed it to
  • How you showed it
  • Why you showed it

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I remember a time when I taught my younger cousin how to play the piano. This happened last summer when he was staying at my house during his school holiday. He had always been curious about music but never had the chance to learn an instrument properly.

One afternoon, while I was practicing, he sat next to me and asked me to show him something simple. So, I decided to teach him a basic song. First, I explained the notes and finger positions, then I played the melody slowly so he could follow along. At first, he struggled a bit, but after a few tries, he started getting the hang of it. Seeing him so excited and determined was really rewarding.

I showed him because I wanted to encourage his interest in music. I believe that learning an instrument is not only fun but also helps with creativity and discipline. Plus, since I used to take piano lessons myself, I wanted to pass on what I knew.

Honestly, I felt really happy and proud. It was great to see his confidence grow, and by the end of the day, he could play a simple tune. That moment made me realize how fulfilling it is to share knowledge and inspire others.

Từ vựng cần lưu ý:

  • taught (v): dạy
  • holiday (n): kỳ nghỉ
  • curious (adj): tò mò
  • instrument (n): nhạc cụ
  • practicing (v): luyện tập
  • basic (adj): cơ bản
  • notes (n): nốt nhạc
  • positions (n): vị trí
  • melody (n): giai điệu
  • struggle (v): vật lộn, gặp khó khăn
  • determined (adj): quyết tâm
  • rewarding (adj): đáng giá, bổ ích
  • encourage (v): khuyến khích
  • creativity (n): sự sáng tạo
  • discipline (n): kỷ luật
  • lessons (n): bài học
  • pass on (v): truyền lại
  • fulfilling (adj): thỏa mãn, trọn vẹn
  • inspire (v): truyền cảm hứng

Bài dịch:

Mình nhớ có lần mình dạy cho em họ cách chơi đàn piano. Chuyện này xảy ra vào mùa hè năm ngoái, khi em ấy ở nhà mình trong kỳ nghỉ học. Em ấy luôn tò mò về âm nhạc nhưng chưa bao giờ có cơ hội học một nhạc cụ đúng cách.

Một buổi chiều, khi mình đang luyện tập, em ấy ngồi cạnh và nhờ mình chỉ cho một bài đơn giản. Thế là mình quyết định dạy em ấy một bài hát cơ bản. Đầu tiên, mình giải thích về các nốt nhạc và vị trí ngón tay, sau đó chơi giai điệu thật chậm để em ấy có thể theo kịp. Lúc đầu, em ấy gặp khá nhiều khó khăn, nhưng sau vài lần thử, em ấy bắt đầu quen dần. Nhìn em ấy hào hứng và quyết tâm như vậy thực sự là một trải nghiệm rất đáng giá.

Mình hướng dẫn em ấy vì muốn khuyến khích niềm yêu thích âm nhạc. Mình tin rằng học một nhạc cụ không chỉ vui mà còn giúp phát triển sự sáng tạo và kỷ luật. Hơn nữa, vì mình từng học piano, nên mình muốn truyền lại những gì mình biết.

Thực sự, mình cảm thấy rất vui và tự hào. Thật tuyệt khi thấy em ấy ngày càng tự tin hơn, và đến cuối ngày, em ấy đã có thể chơi một giai điệu đơn giản. Khoảnh khắc đó khiến mình nhận ra việc chia sẻ kiến thức và truyền cảm hứng cho người khác ý nghĩa đến nhường nào.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Is it possible for a person to achieve something without motivation?

Có thể nào một người đạt được điều gì đó mà không có động lực không?

Bài mẫu:

I think it’s extremely difficult to achieve anything without motivation. Motivation gives people the drive and determination to keep going, especially when things get challenging. Without it, people may lose focus or give up easily. However, in some cases, external factors like pressure from parents or teachers can push someone to succeed, even if they aren’t personally motivated at first. But in the long run, genuine passion is essential.

Từ vựng:

  • motivation (n): động lực
  • determination (n): sự quyết tâm
  • challenging (adj): đầy thách thức
  • focus (n): sự tập trung
  • passion (n): niềm đam mê

Bài dịch:

Tôi nghĩ rất khó để đạt được bất cứ điều gì nếu không có động lực. Động lực mang lại cho con người sự quyết tâm để tiếp tục cố gắng, đặc biệt là khi gặp thử thách. Nếu thiếu nó, người ta có thể mất tập trung hoặc dễ dàng bỏ cuộc. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, những yếu tố bên ngoài như áp lực từ cha mẹ hoặc giáo viên có thể thúc đẩy ai đó thành công, ngay cả khi ban đầu họ không có động lực cá nhân. Nhưng về lâu dài, niềm đam mê thực sự vẫn là yếu tố quan trọng nhất.

2.2. Why are some people not willing to ask for help from others while studying?

Tại sao một số người không muốn nhờ người khác giúp đỡ khi học tập?

Bài mẫu:

There are several reasons for this. Some people might feel shy or embarrassed, thinking that asking for help makes them look less intelligent. Others prefer to be independent learners and want to figure things out on their own. In some cases, they might not know who to ask or worry about bothering others. However, asking for help is actually a smart learning strategy that can save time and effort.

Từ vựng:

  • shy (adj): nhút nhát
  • embarrassed (adj): xấu hổ
  • intelligent (adj): thông minh
  • independent (adj): tự lập
  • bother (v): làm phiền

Bài dịch:

Có nhiều lý do cho điều này. Một số người có thể cảm thấy nhút nhát hoặc xấu hổ, nghĩ rằng việc nhờ giúp đỡ khiến họ trông kém thông minh hơn. Những người khác thích học một cách độc lập và muốn tự tìm hiểu mọi thứ. Trong một số trường hợp, họ có thể không biết hỏi ai hoặc lo lắng rằng sẽ làm phiền người khác. Tuy nhiên, việc nhờ giúp đỡ thực sự là một chiến lược học tập thông minh có thể giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

2.3. What are the differences between the things adults learn and the things that children learn?

Sự khác biệt giữa những điều người lớn học và những điều trẻ em học là gì?

Bài mẫu:

Well, children mostly learn basic knowledge and skills, like reading, writing, and social behavior. Their learning is often play-based and exploratory. Adults, on the other hand, tend to focus on practical knowledge that helps them in their career or personal life, such as job-related skills or financial management. Another big difference is that children absorb information more quickly, while adults often need to unlearn and relearn concepts due to their prior experiences.

Từ vựng:

  • basic (adj): cơ bản
  • social (adj): xã hội
  • play-based (adj): dựa trên trò chơi
  • exploratory (adj): khám phá
  • practical (adj): thực tiễn

Bài dịch:

Trẻ em chủ yếu học những kiến thức và kỹ năng cơ bản, như đọc, viết và hành vi xã hội. Việc học của chúng thường dựa trên trò chơi và mang tính khám phá. Trong khi đó, người lớn có xu hướng tập trung vào những kiến thức thực tiễn giúp ích cho sự nghiệp hoặc cuộc sống cá nhân, chẳng hạn như kỹ năng liên quan đến công việc hoặc quản lý tài chính. Một điểm khác biệt lớn nữa là trẻ em tiếp thu thông tin nhanh hơn, trong khi người lớn thường phải học lại hoặc bỏ bớt những kiến thức cũ do ảnh hưởng từ kinh nghiệm trước đó.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time that you showed something which was new to a person who was younger than you” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé