Describe a time when you were stuck in a traffic jam for a very long time“Describe a time when you were stuck in a traffic jam for a very long time” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you were stuck in a traffic jam for a very long time 

You should say: 

  • When it happened 
  • Where you were stuck 
  • What you did while waiting 

And explain how you felt in the traffic jam.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I would like to talk about one of the worst traffic experiences of mine. It happened around 6 PM, right during rush hour in Hanoi. I was on my way home after a long day, and I got stuck on Nguyen Trai Street, which is always packed in the evening. There were motorbikes, cars, and buses everywhere, barely moving an inch. It was one of those moments when you just knew you were going to be there for a long time.

At first, I thought it wouldn’t take too long, but minutes turned into an hour, and I barely moved. While waiting, I tried to distract myself by checking my phone, but after a while, even that got boring. I looked around and saw people looking just as frustrated—some were honking like crazy, others were exhausted, and a few were even trying to squeeze through tiny gaps to get ahead.

Honestly, I felt super annoyed and tired. The constant honking and the smell of exhaust fumes made everything worse. But at the same time, I kind of found it funny because it was such a typical Hanoi experience. After what felt like forever, the traffic finally cleared, and I got home. That day really made me appreciate the importance of planning my routes better!

Từ vựng cần lưu ý:

  • traffic (n): giao thông
  • rush hour (n): giờ cao điểm
  • stuck (adj): bị kẹt
  • packed (adj): đông đúc, chật kín
  • motorbike (n): xe máy
  • inch (n): một chút, một khoảng nhỏ
  • distract (v): làm phân tâm
  • frustrated (adj): bực bội, khó chịu
  • honking (v): bấm còi
  • exhausted (adj): kiệt sức
  • squeeze (v): len lỏi, chen lấn
  • annoyed (adj): khó chịu
  • exhaust fumes (n): khói xe
  • forever (adv): rất lâu, dường như vô tận

Bài dịch:

Mình muốn kể về một trong những trải nghiệm giao thông tồi tệ nhất của mình. Chuyện xảy ra vào khoảng 6 giờ tối, ngay vào giờ cao điểm ở Hà Nội. Mình đang trên đường về nhà sau một ngày dài và bị kẹt xe trên phố Nguyễn Trãi, nơi luôn đông đúc vào buổi tối. Xe máy, ô tô và xe buýt ở khắp mọi nơi, hầu như không di chuyển được chút nào. Đó là một trong những khoảnh khắc mà bạn biết chắc rằng mình sẽ phải chờ rất lâu.

Ban đầu, mình nghĩ rằng sẽ không mất quá nhiều thời gian, nhưng rồi từng phút trôi qua thành cả tiếng đồng hồ, mà mình vẫn chưa nhúc nhích được bao nhiêu. Trong lúc chờ đợi, mình cố gắng làm bản thân phân tâm bằng cách lướt điện thoại, nhưng một lúc sau cũng thấy chán. Nhìn xung quanh, mình thấy ai cũng có vẻ bực bội—có người thì bấm còi inh ỏi, có người trông kiệt sức, và một số người thậm chí còn cố len qua những khe hẹp để đi nhanh hơn.

Thật lòng mà nói, mình cảm thấy vô cùng khó chịu và mệt mỏi. Tiếng ồn liên tục và mùi khói xe làm mọi thứ càng tệ hơn. Nhưng đồng thời, mình cũng thấy buồn cười vì đây đúng là một trải nghiệm rất điển hình của Hà Nội. Sau một khoảng thời gian dài dằng dặc, cuối cùng giao thông cũng thông thoáng, và mình về đến nhà. Hôm đó thực sự khiến mình nhận ra tầm quan trọng của việc lên kế hoạch tuyến đường một cách thông minh hơn!

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Would you rather be in a car or a bus in a traffic jam?

Bạn thích ở trong ô tô hay xe buýt khi tắc đường hơn?

Bài mẫu:

Oh, definitely a car! Being stuck in a traffic jam is already frustrating, so at least in a car, I can have my own space, adjust the air conditioning, and listen to my favorite music or a podcast to pass the time. Plus, I don’t have to deal with the discomfort of standing in a crowded bus or being squeezed between strangers. In a car, I also have the freedom to take an alternative route if possible, while a bus has to stick to its designated path.

Từ vựng:

  • frustrating (adj): gây bực bội
  • space (n): không gian
  • conditioning (n): điều hòa không khí
  • podcast (n): chương trình phát thanh trực tuyến
  • discomfort (n): sự khó chịu

Bài dịch:

Ồ, chắc chắn là ô tô rồi! Bị kẹt xe đã đủ bực bội rồi, nên ít nhất trong ô tô, tôi có không gian riêng, có thể điều chỉnh điều hòa không khí và nghe nhạc hoặc podcast yêu thích để giết thời gian. Hơn nữa, tôi không phải chịu cảnh đứng chen chúc trên xe buýt hoặc bị ép giữa những người lạ. Trong ô tô, tôi cũng có thể chọn tuyến đường khác nếu có thể, trong khi xe buýt phải đi theo lộ trình cố định.

2.2. Do you like to use public transport?

Bạn có thích sử dụng phương tiện công cộng không?

Bài mẫu:

Not really. While I understand that public transport is affordable, environmentally friendly, and helps reduce congestion, it’s often too crowded, slow, and inconvenient—especially during rush hour. Buses can take a long time to arrive, and once they do, they’re often packed with people. Also, in hot weather, standing on a bus can be really uncomfortable. I prefer the flexibility of riding a motorbike or using a car because I don’t have to wait for a schedule and can move around freely.

Từ vựng:

  • affordable (adj): giá cả phải chăng
  • environmentally (adv): thân thiện với môi trường
  • congestion (n): sự tắc nghẽn
  • inconvenient (adj): bất tiện
  • flexibility (n): sự linh hoạt

Bài dịch:

Không hẳn. Dù tôi hiểu rằng phương tiện công cộng có giá cả phải chăng, thân thiện với môi trường và giúp giảm tắc nghẽn giao thông, nhưng nó thường quá đông đúc, chậm chạp và bất tiện—đặc biệt là vào giờ cao điểm. Xe buýt có thể mất nhiều thời gian để đến nơi, và khi đến thì thường đã chật kín người. Ngoài ra, vào thời tiết nóng, việc đứng trên xe buýt có thể rất khó chịu. Tôi thích sự linh hoạt khi đi xe máy hoặc ô tô hơn vì tôi không phải chờ lịch trình và có thể di chuyển tự do.

2.3. What are good ways to manage traffic?

Những cách nào giúp quản lý giao thông hiệu quả?

Bài mẫu:

There are several ways to manage traffic effectively. First, improving infrastructure, as in building more flyovers, tunnels, and widening roads in high-traffic areas. Smart traffic lights and better road planning can also help improve traffic flow. Another key solution is improving public transport to make it more convenient, affordable, and comfortable, encouraging its use over private vehicles. Also, the government can introduce policies to limit the number of private vehicles by implementing congestion charges or restricting car usage on certain days.

Từ vựng:

  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • flyover (n): cầu vượt
  • planning (n): quy hoạch
  • flow (n): luồng (giao thông)
  • congestion (n): sự tắc nghẽn

Bài dịch:

Có một số cách để quản lý giao thông hiệu quả. Trước tiên, cải thiện cơ sở hạ tầng bằng cách xây thêm cầu vượt, đường hầm và mở rộng đường ở các khu vực có lưu lượng giao thông cao. Đèn giao thông thông minh và quy hoạch đường tốt hơn cũng có thể giúp cải thiện luồng giao thông. Một giải pháp quan trọng khác là nâng cấp phương tiện công cộng để làm cho nó tiện lợi hơn, giá cả hợp lý hơn và thoải mái hơn, khuyến khích mọi người sử dụng thay vì xe cá nhân. Ngoài ra, chính phủ có thể đưa ra các chính sách hạn chế số lượng phương tiện cá nhân bằng cách áp dụng phí ùn tắc hoặc hạn chế việc sử dụng ô tô vào một số ngày nhất định.

2.4. Do you think highways will help reduce traffic jams?

Bạn có nghĩ rằng đường cao tốc sẽ giúp giảm tắc đường không?

Bài mẫu:

Yes, highways can help reduce traffic jams by providing faster and more direct routes, especially for long-distance travel. They help divert traffic from smaller, congested roads and improve overall traffic flow. However, simply building more highways isn’t a long-term solution, as increased road capacity can encourage more people to drive, leading to congestion again. To be truly effective, highways should be combined with public transport improvements and smart traffic management.

Từ vựng:

  • direct (adj): trực tiếp
  • divert (v): chuyển hướng
  • congested (adj): tắc nghẽn
  • flow (n): luồng (giao thông)
  • effective (adj): hiệu quả

Bài dịch:

Có, đường cao tốc có thể giúp giảm tắc đường bằng cách cung cấp các tuyến đường nhanh hơn và trực tiếp hơn, đặc biệt là cho các chuyến đi đường dài. Chúng giúp chuyển hướng giao thông khỏi các con đường nhỏ bị tắc nghẽn và cải thiện luồng giao thông chung. Tuy nhiên, chỉ xây thêm đường cao tốc không phải là giải pháp lâu dài, vì việc mở rộng đường có thể khuyến khích nhiều người lái xe hơn, dẫn đến tắc nghẽn trở lại. Để thực sự hiệu quả, đường cao tốc cần được kết hợp với việc nâng cấp giao thông công cộng và quản lý giao thông thông minh.

2.5. Do you think developing public transport can solve traffic jam problems?

Bạn có nghĩ rằng phát triển giao thông công cộng có thể giải quyết vấn đề tắc đường không?

Bài mẫu:

Yes, developing public transport can greatly reduce traffic congestion by providing people with a reliable alternative to private cars. When buses, trains, and metro systems are efficient, affordable, and widely accessible, more people will use them, leading to fewer vehicles on the road. Additionally, expanding routes and improving scheduling can make commuting smoother. However, other solutions like better urban planning and traffic regulations should also be implemented for lasting results.

Từ vựng:

  • congestion (n): sự tắc nghẽn
  • alternative (n): sự thay thế
  • efficient (adj): hiệu quả
  • accessible (adj): dễ tiếp cận
  • scheduling (n): việc lên lịch trình

Bài dịch:

Có, phát triển giao thông công cộng có thể giảm đáng kể tình trạng tắc đường bằng cách cung cấp cho mọi người một lựa chọn thay thế đáng tin cậy cho ô tô cá nhân. Khi xe buýt, tàu hỏa và hệ thống tàu điện ngầm hoạt động hiệu quả, có giá cả hợp lý và dễ tiếp cận, nhiều người sẽ sử dụng chúng hơn, dẫn đến ít phương tiện cá nhân hơn trên đường. Ngoài ra, mở rộng các tuyến đường và cải thiện lịch trình có thể giúp việc đi lại trở nên thuận tiện hơn. Tuy nhiên, các giải pháp khác như quy hoạch đô thị tốt hơn và các quy định giao thông cũng cần được thực hiện để mang lại hiệu quả lâu dài.

2.6. How can we solve the traffic jam problem?

Làm thế nào để giải quyết vấn đề tắc đường?

Bài mẫu:

It’s a mix of infrastructure improvements, policy changes, and public awareness. Governments should invest in better roads, highways, and public transport while also encouraging people to use eco-friendly options like cycling or walking for short distances. Carpooling, flexible work hours, and smart traffic management systems could also make a big difference. In the long run, developing smart cities with well-planned roads and transport networks is the key.

Từ vựng:

  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • carpooling (n): đi chung xe
  • smart cities (n): thành phố thông minh
  • transport networks (n): mạng lưới giao thông

Bài dịch:

Giải pháp là kết hợp cải thiện cơ sở hạ tầng, thay đổi chính sách và nâng cao nhận thức cộng đồng. Chính phủ nên đầu tư vào hệ thống đường sá, cao tốc và giao thông công cộng tốt hơn, đồng thời khuyến khích mọi người sử dụng các phương án thân thiện với môi trường như đi xe đạp hoặc đi bộ cho những quãng đường ngắn. Việc đi chung xe, áp dụng giờ làm việc linh hoạt và triển khai các hệ thống quản lý giao thông thông minh cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Về lâu dài, phát triển các thành phố thông minh với hệ thống đường sá và mạng lưới giao thông được quy hoạch tốt là giải pháp quan trọng.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you were stuck in a traffic jam for a very long time” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé