Describe a traditional product in your country“Describe a traditional product in your country” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a traditional product in your country 

You should say:

  • What it is
  • When you tried this product for the first time
  • What it is made of

And explain how you feel about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most traditional and essential products in Vietnam is rice. I mean, it’s more than just food – it’s a huge part of our culture, history, and daily life. Vietnam is actually one of the world’s biggest exporters, and we have so many different varieties, from fragrant jasmine rice to sticky rice used in special dishes.

I can’t really remember the first time I tried rice because, like most Vietnamese people, I’ve been eating it since I was a toddler. But one memory that stands out is when I first learned how to cook it properly. I must’ve been around ten years old, and my mom showed me how to measure the water with my fingers—such a simple trick but super effective!

Rice, of course, comes from rice plants, which are grown in the vast paddy fields across the country, especially in the Mekong Delta and Red River Delta. The process of growing and harvesting rice is pretty labor-intensive, but it’s deeply rooted in Vietnamese tradition.

Honestly, I love rice. It’s comforting, versatile, and pairs well with almost every dish. Whether it's a bowl of hot steamed rice with home-cooked meals or a delicious serving of sticky rice with mung beans, it’s something I could never get tired of!

Từ vựng cần lưu ý:

  • traditional (adj): truyền thống
  • essential (adj): thiết yếu
  • rice (n): gạo, cơm
  • culture (n): văn hóa
  • history (n): lịch sử
  • exporter (n): nước xuất khẩu
  • variety (n): loại, giống
  • fragrant (adj): thơm
  • sticky (adj): dẻo, nếp
  • toddler (n): trẻ nhỏ
  • memory (n): kỷ niệm
  • paddy field (n): cánh đồng lúa
  • labor-intensive (adj): cần nhiều lao động
  • rooted (adj): ăn sâu, bắt nguồn
  • tradition (n): truyền thống

Bài dịch:

Một trong những sản phẩm truyền thống và thiết yếu nhất ở Việt Nam chính là gạo. Nó không chỉ đơn thuần là thực phẩm mà còn là một phần quan trọng của văn hóa, lịch sử và cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Việt Nam thực sự là một trong những nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, với rất nhiều loại khác nhau, từ gạo thơm như gạo Jasmine đến gạo nếp dùng trong các món đặc biệt.

Mình không nhớ lần đầu tiên ăn cơm là khi nào vì, giống như hầu hết người Việt, mình đã ăn nó từ khi còn rất nhỏ. Nhưng một kỷ niệm đáng nhớ là lần đầu tiên học cách nấu cơm đúng cách. Mình khoảng mười tuổi, và mẹ chỉ cho mình mẹo đo nước bằng ngón tay – một mẹo rất đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả!

Gạo, tất nhiên, được trồng từ cây lúa trên những cánh đồng lúa rộng lớn khắp đất nước, đặc biệt là ở đồng bằng sông Mekong và đồng bằng sông Hồng. Quá trình trồng và thu hoạch gạo đòi hỏi nhiều công sức, nhưng nó ăn sâu vào truyền thống của người Việt.

Thật lòng mà nói, mình rất thích gạo. Nó mang lại cảm giác ấm áp, dễ ăn và kết hợp tốt với hầu hết mọi món ăn. Cho dù đó là một bát cơm nóng với bữa ăn gia đình hay một phần xôi đậu xanh thơm ngon, mình không nghĩ mình sẽ bao giờ thấy chán!

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why are traditional products important?

Tại sao các sản phẩm truyền thống lại quan trọng?

Bài mẫu:

Well, traditional products are like time capsules. They carry the history, craftsmanship, and cultural identity of a nation. They also help preserve unique skills that might otherwise disappear in the modern world. Plus, they boost local economies and tourism. Take Vietnamese silk for example. It's not just fabric, it's a symbol of our rich heritage. Without these products, we'd lose a big part of who we are.

Từ vựng:

  • capsule (n): viên nang, vật lưu giữ thời gian
  • history (n): lịch sử
  • craftsmanship (n): tay nghề thủ công
  • identity (n): bản sắc
  • economy (n): nền kinh tế
  • heritage (n): di sản

Bài dịch:

Các sản phẩm truyền thống giống như những viên nang thời gian. Chúng lưu giữ lịch sử, tay nghề thủ công và bản sắc văn hóa của một quốc gia. Chúng cũng giúp bảo tồn những kỹ năng độc đáo có thể bị mai một trong thế giới hiện đại. Ngoài ra, chúng còn thúc đẩy nền kinh tế địa phương và du lịch. Lấy lụa Việt Nam làm ví dụ, đó không chỉ là một loại vải mà còn là biểu tượng của di sản phong phú của chúng ta. Nếu không có những sản phẩm này, chúng ta sẽ mất đi một phần quan trọng của bản sắc dân tộc.

2.2. Do you think traditions are important for a country? Why?

Bạn có nghĩ rằng truyền thống quan trọng đối với một quốc gia không? Tại sao?

Bài mẫu:

Oh, absolutely! Traditions are what make a country unique. They give people a sense of belonging and continuity, connecting generations. Imagine a world where every country looked and felt the same. It would be so dull! Also, traditions bring people together, like during Tet in Vietnam, when families reunite, cook special food, and honor their ancestors. It’s all about identity and unity.

Từ vựng:

  • unique (adj): độc đáo
  • belonging (n): sự gắn kết, cảm giác thuộc về
  • continuity (n): sự tiếp nối
  • dull (adj): tẻ nhạt
  • ancestor (n): tổ tiên

Bài dịch:

Ồ, chắc chắn rồi! Truyền thống là thứ làm cho một quốc gia trở nên độc đáo. Chúng mang lại cho con người cảm giác gắn kết và sự tiếp nối qua các thế hệ. Hãy tưởng tượng một thế giới mà mọi quốc gia đều giống hệt nhau, điều đó sẽ thật tẻ nhạt! Ngoài ra, truyền thống còn gắn kết mọi người, như trong dịp Tết ở Việt Nam, khi các gia đình sum họp, nấu những món ăn đặc biệt và tưởng nhớ tổ tiên. Tất cả đều liên quan đến bản sắc và sự đoàn kết.

2.3. What are some traditional Vietnamese products?

Một số sản phẩm truyền thống của Việt Nam là gì?

Bài mẫu:

Vietnam has a ton of amazing traditional products! There's nón lá (the conical hat), which is both stylish and practical, and silk from villages like Van Phuc. Then we have lacquerware, pottery from Bat Trang, and of course, rice—our staple food. Each of these products tells a story about Vietnamese culture, craftsmanship, and the way of life passed down for generations.

Từ vựng:

  • stylish (adj): phong cách, đẹp mắt
  • lacquerware (n): sơn mài
  • pottery (n): đồ gốm
  • staple (n): thực phẩm chính
  • craftsmanship (n): tay nghề thủ công

Bài dịch:

Việt Nam có rất nhiều sản phẩm truyền thống tuyệt vời! Có nón lá, vừa đẹp vừa thực tế, và lụa từ các làng nghề như Vạn Phúc. Sau đó là sơn mài, đồ gốm từ Bát Tràng, và tất nhiên, gạo – thực phẩm chính của chúng ta. Mỗi sản phẩm này kể một câu chuyện về văn hóa Việt Nam, tay nghề thủ công và lối sống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

2.4. Why is it important for children to learn about traditional products?

Tại sao việc trẻ em học về các sản phẩm truyền thống lại quan trọng?

Bài mẫu:

I think it’s crucial because it helps kids appreciate their heritage and develop cultural pride. If young people don’t learn about traditional crafts, these skills and stories might vanish. Plus, understanding their roots can give them a stronger sense of identity. For example, when kids visit handicraft villages, they don’t just see objects. They see the passion and effort behind them, which is really inspiring.

Từ vựng:

  • crucial (adj): quan trọng
  • appreciate (v): trân trọng
  • pride (n): niềm tự hào
  • vanish (v): biến mất
  • roots (n): cội nguồn
  • passion (n): đam mê

Bài dịch:

Tôi nghĩ điều này rất quan trọng vì nó giúp trẻ em trân trọng di sản của mình và phát triển niềm tự hào văn hóa. Nếu giới trẻ không học về các nghề thủ công truyền thống, những kỹ năng và câu chuyện này có thể biến mất. Ngoài ra, hiểu về cội nguồn có thể giúp trẻ có cảm giác bản sắc mạnh mẽ hơn. Ví dụ, khi trẻ em thăm các làng nghề thủ công, chúng không chỉ nhìn thấy sản phẩm mà còn thấy được đam mê và sự nỗ lực phía sau, điều này thực sự truyền cảm hứng.

2.5. Do you think people should be proud of their own culture? Why?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tự hào về nền văn hóa của mình không? Tại sao?

Bài mẫu:

For sure! Every culture has something special, whether it’s language, food, or customs. Being proud of your culture doesn’t mean looking down on others—it’s about celebrating what makes you unique. When people embrace their traditions, they help keep them alive and even introduce them to the world. That’s why things like cultural festivals and traditional performances are so valuable. They’re a source of pride and connection.

Từ vựng:

  • special (adj): đặc biệt
  • celebrate (v): tôn vinh
  • unique (adj): độc đáo
  • embrace (v): đón nhận
  • alive (adj): tồn tại, sống động
  • valuable (adj): có giá trị

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Mỗi nền văn hóa đều có điều gì đó đặc biệt, dù là ngôn ngữ, ẩm thực hay phong tục. Tự hào về văn hóa của mình không có nghĩa là coi thường những nền văn hóa khác, mà là tôn vinh điều khiến bạn trở nên độc đáo. Khi mọi người đón nhận truyền thống của mình, họ giúp nó tồn tại và thậm chí giới thiệu nó ra thế giới. Đó là lý do tại sao các lễ hội văn hóa và các buổi biểu diễn truyền thống rất có giá trị. Chúng là nguồn cảm hứng và sự kết nối.

2.6. Where should children learn about culture, at school or at home?

Trẻ em nên học về văn hóa ở đâu, tại trường hay ở nhà?

Bài mẫu:

I’d say both. At home, kids absorb culture naturally through food, family traditions, and language. But schools play a big role too. They can teach history, folklore, and even traditional arts in a structured way. A mix of both is ideal. For instance, in Vietnam, many schools organize trips to craft villages or historical sites, which make learning about culture more hands-on and engaging.

Từ vựng:

  • absorb (v): tiếp thu
  • folklore (n): văn hóa dân gian
  • structured (adj): có hệ thống
  • organize (v): tổ chức
  • hands-on (adj): thực tế

Bài dịch:

Tôi nghĩ cả hai đều quan trọng. Ở nhà, trẻ tiếp thu văn hóa một cách tự nhiên qua ẩm thực, truyền thống gia đình và ngôn ngữ. Nhưng trường học cũng đóng vai trò lớn. Họ có thể dạy lịch sử, văn hóa dân gian và thậm chí cả nghệ thuật truyền thống theo cách có hệ thống. Sự kết hợp giữa cả hai là lý tưởng nhất. Ví dụ, ở Việt Nam, nhiều trường tổ chức các chuyến tham quan làng nghề hoặc di tích lịch sử, giúp việc học văn hóa trở nên thực tế và hấp dẫn hơn.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a traditional product in your country” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!