“Describe a way or a change that helps you save a lot of time” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a way or a change that helps you save a lot of time
You should say:
- What it is
- How you implement it
- How difficult it is
And explain how you feel about the way/change
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One change that has significantly helped me save time is using a daily planner to organize my tasks and schedule. Before this, I used to rely on my memory to keep track of things, which often led to forgetting important deadlines or wasting time trying to figure out what to do next. As a result, I frequently found myself overwhelmed and struggling to manage my workload efficiently.
To implement this change, I started using a digital planner on my phone along with a physical notebook for jotting down quick notes and ideas. Every night before going to bed, I take a few minutes to list my top priorities for the next day and schedule time blocks for each task. This method helps me stay on track and prevents me from getting distracted. At first, it was quite challenging because I wasn’t used to following a structured plan, and unexpected tasks would sometimes disrupt my schedule. But, over time, I became better at adapting and prioritizing, ensuring that urgent matters were handled first while still making progress on long-term goals. I also set reminders for deadlines and meetings, which has further improved my efficiency.
Now, I feel much more organized and productive, as I can accomplish tasks faster and more efficiently. It also reduces stress since I don’t have to constantly remember everything in my head. Overall, this small change has made a huge difference in my daily life, allowing me to have more free time for myself.
Từ vựng cần lưu ý:
- planner (n): sổ hoặc ứng dụng lập kế hoạch
- organize (v): sắp xếp, tổ chức
- schedule (n): lịch trình
- memory (n): trí nhớ
- overwhelmed (adj): bị choáng ngợp
- manage (v): quản lý
- workload (n): khối lượng công việc
- implement (v): thực hiện, áp dụng
- digital (adj): kỹ thuật số
- priorities (n): những ưu tiên
- distracted (adj): mất tập trung
- challenging (adj): đầy thách thức
- adapting (v): thích nghi
- prioritizing (v): sắp xếp ưu tiên
- efficiency (n): hiệu suất
Bài dịch:
Một thay đổi đã giúp mình tiết kiệm thời gian đáng kể là sử dụng sổ kế hoạch hàng ngày để tổ chức công việc và lịch trình. Trước đây, mình thường dựa vào trí nhớ để ghi nhớ mọi việc, điều này đôi khi khiến mình quên các thời hạn quan trọng hoặc lãng phí thời gian suy nghĩ xem nên làm gì tiếp theo. Kết quả là mình thường cảm thấy quá tải và gặp khó khăn trong việc quản lý khối lượng công việc một cách hiệu quả.
Để thực hiện thay đổi này, mình bắt đầu sử dụng một ứng dụng kế hoạch số trên điện thoại cùng với một cuốn sổ tay để ghi chú nhanh những ý tưởng và công việc quan trọng. Mỗi tối trước khi đi ngủ, mình dành vài phút để liệt kê những ưu tiên hàng đầu cho ngày hôm sau và sắp xếp thời gian hợp lý cho từng nhiệm vụ. Cách làm này giúp mình luôn tập trung và tránh bị phân tâm. Ban đầu, việc tuân theo một kế hoạch cố định khá khó khăn, vì đôi khi có những công việc bất ngờ chen ngang. Nhưng theo thời gian, mình đã học cách thích nghi và ưu tiên công việc hợp lý hơn, đảm bảo rằng những việc gấp được giải quyết trước trong khi vẫn hoàn thành các mục tiêu dài hạn. Mình cũng đặt lời nhắc cho các cuộc họp và thời hạn quan trọng, giúp nâng cao hiệu suất làm việc.
Bây giờ, mình cảm thấy có tổ chức và làm việc hiệu quả hơn rất nhiều, vì có thể hoàn thành công việc nhanh chóng và trơn tru hơn. Việc này cũng giúp giảm bớt căng thẳng, vì mình không còn phải nhớ mọi thứ trong đầu nữa. Nhìn chung, thay đổi nhỏ này đã tạo ra một sự khác biệt lớn trong cuộc sống hàng ngày của mình, giúp mình có thêm thời gian dành cho bản thân.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What can schools do to help students learn time management?
Trường học có thể làm gì để giúp học sinh học cách quản lý thời gian?
Bài mẫu:
Schools can teach students time management by introducing structured schedules, setting deadlines, and encouraging the use of planners or digital calendars. Teachers can also guide students on prioritizing tasks and breaking larger assignments into smaller, manageable steps. Also, time management workshops and practical exercises, such as timed activities or study planning sessions, can help students develop this crucial skill. By practicing time management in school, students can build habits that will benefit them in their future careers.
Từ vựng:
- deadline (n): hạn chót
- planner (n): sổ kế hoạch
- prioritizing (v): sắp xếp ưu tiên
- manageable (adj): có thể quản lý được
- crucial (adj): quan trọng
Bài dịch:
Trường học có thể dạy học sinh cách quản lý thời gian bằng cách đưa ra lịch trình có cấu trúc, đặt ra các hạn chót và khuyến khích sử dụng sổ kế hoạch hoặc lịch kỹ thuật số. Giáo viên cũng có thể hướng dẫn học sinh cách sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên và chia các bài tập lớn thành các bước nhỏ, có thể quản lý được. Ngoài ra, các hội thảo về quản lý thời gian và các bài tập thực hành, chẳng hạn như hoạt động có giới hạn thời gian hoặc lập kế hoạch học tập, có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng quan trọng này. Việc thực hành quản lý thời gian ở trường sẽ giúp học sinh xây dựng thói quen có ích cho sự nghiệp tương lai của họ.
2.2. Is it necessary for children to learn time management?
Có cần thiết để trẻ em học cách quản lý thời gian không?
Bài mẫu:
Absolutely! Time management is a fundamental skill that helps children balance schoolwork, extracurricular activities, and personal life. When children learn to manage their time well, they become more organized, responsible, and less stressed. It also prepares them for adulthood, where meeting deadlines and handling multiple responsibilities is essential. Without time management, children may struggle with procrastination and poor academic performance, affecting their future success.
Từ vựng:
- fundamental (adj): cơ bản, thiết yếu
- extracurricular (adj): ngoại khóa
- organized (adj): có tổ chức
- stressed (adj): căng thẳng
- deadline (n): hạn chót
Bài dịch:
Chắc chắn rồi! Quản lý thời gian là một kỹ năng cơ bản giúp trẻ em cân bằng giữa việc học, các hoạt động ngoại khóa và cuộc sống cá nhân. Khi trẻ học cách quản lý thời gian tốt, chúng trở nên có tổ chức hơn, có trách nhiệm hơn và ít căng thẳng hơn. Điều này cũng chuẩn bị cho chúng bước vào tuổi trưởng thành, nơi mà việc hoàn thành đúng hạn và xử lý nhiều trách nhiệm cùng lúc là rất quan trọng. Nếu không có kỹ năng quản lý thời gian, trẻ có thể gặp khó khăn với sự trì hoãn và kết quả học tập kém, ảnh hưởng đến thành công trong tương lai của chúng.
2.3. Do people who can manage time well become successful more easily?
Những người biết quản lý thời gian tốt có dễ thành công hơn không?
Bài mẫu:
Yes, because good time management allows people to work efficiently, meet deadlines, and achieve their goals without unnecessary stress. Successful individuals often know how to prioritize tasks, stay disciplined, and make the most of their time. This ability gives them an edge in competitive environments, whether in school, work, or personal life. On the other hand, poor time management can lead to missed opportunities, low productivity, and a constant feeling of being overwhelmed.
Từ vựng:
- efficiently (adv): một cách hiệu quả
- deadline (n): hạn chót
- stress (n): căng thẳng
- prioritize (v): ưu tiên
- disciplined (adj): có kỷ luật
Bài dịch:
Có, vì quản lý thời gian tốt giúp mọi người làm việc hiệu quả, hoàn thành đúng hạn và đạt được mục tiêu mà không bị căng thẳng không cần thiết. Những người thành công thường biết cách ưu tiên công việc, duy trì kỷ luật và tận dụng tối đa thời gian của họ. Khả năng này mang lại lợi thế trong môi trường cạnh tranh, dù là trong học tập, công việc hay cuộc sống cá nhân. Ngược lại, quản lý thời gian kém có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội, năng suất thấp và cảm giác quá tải liên tục.
2.4. Do you think parents should be responsible for teaching children to save time?
Bạn có nghĩ rằng cha mẹ nên chịu trách nhiệm dạy trẻ cách tiết kiệm thời gian không?
Bài mẫu:
Yes, because parents are children's first role models, and their habits influence how kids approach time management. Parents can help by setting routines, encouraging planning skills, and teaching the importance of prioritization. Simple habits, such as creating a daily schedule or limiting screen time, can instill a sense of discipline. If children grow up without proper time management skills, they may struggle with responsibility and productivity in the future.
Từ vựng:
- role model (n): hình mẫu lý tưởng
- routine (n): thói quen hàng ngày
- planning (n): lập kế hoạch
- prioritization (n): sự ưu tiên
- instill (v): thấm nhuần
Bài dịch:
Có, vì cha mẹ là hình mẫu lý tưởng đầu tiên của con cái, và thói quen của họ ảnh hưởng đến cách trẻ tiếp cận việc quản lý thời gian. Cha mẹ có thể giúp đỡ bằng cách thiết lập thói quen, khuyến khích kỹ năng lập kế hoạch và dạy tầm quan trọng của việc ưu tiên. Những thói quen đơn giản, như tạo lịch trình hàng ngày hoặc giới hạn thời gian sử dụng màn hình, có thể thấm nhuần ý thức kỷ luật. Nếu trẻ lớn lên mà không có kỹ năng quản lý thời gian đúng đắn, chúng có thể gặp khó khăn trong việc chịu trách nhiệm và làm việc hiệu quả trong tương lai.
2.5. Does technology help people save time? How and why?
Công nghệ có giúp con người tiết kiệm thời gian không? Như thế nào và tại sao?
Bài mẫu:
Yes, technology can be a great tool for saving time by automating tasks, improving communication, and providing instant access to information. For example, calendar apps, reminder notifications, and AI-powered assistants help people stay organized and manage their schedules effectively. Online banking, grocery delivery apps, and navigation systems also reduce the time spent on daily errands. However, if not used wisely, technology can also become a distraction, making people waste more time instead of saving it.
Từ vựng:
- automate (v): tự động hóa
- information (n): thông tin
- notification (n): thông báo
- organized (adj): có tổ chức
- navigation (n): điều hướng
Bài dịch:
Có, công nghệ có thể là một công cụ tuyệt vời để tiết kiệm thời gian bằng cách tự động hóa công việc, cải thiện giao tiếp và cung cấp quyền truy cập thông tin tức thì. Ví dụ, các ứng dụng lịch, thông báo nhắc nhở và trợ lý AI giúp mọi người có tổ chức hơn và quản lý lịch trình hiệu quả. Ngân hàng trực tuyến, ứng dụng giao hàng thực phẩm và hệ thống điều hướng cũng giúp giảm thời gian dành cho các công việc hàng ngày. Tuy nhiên, nếu không được sử dụng hợp lý, công nghệ cũng có thể trở thành một yếu tố gây xao nhãng, khiến mọi người lãng phí thời gian thay vì tiết kiệm nó.
2.6. What can people do to save time?
Mọi người có thể làm gì để tiết kiệm thời gian?
Bài mẫu:
People can save time by planning their day, prioritizing tasks, and eliminating distractions. Using productivity tools, setting clear goals, and maintaining a structured routine can significantly improve time efficiency. Delegating tasks, automating repetitive work, and avoiding procrastination also play a crucial role in time management. Additionally, practicing mindfulness and focusing on one task at a time can prevent wasted effort and make daily activities more efficient.
Từ vựng:
- planning (n): lập kế hoạch
- prioritize (v): ưu tiên
- distraction (n): sự xao nhãng
- productivity (n): năng suất
- efficiency (n): hiệu quả
Bài dịch:
Mọi người có thể tiết kiệm thời gian bằng cách lập kế hoạch cho ngày của mình, ưu tiên công việc và loại bỏ những yếu tố gây xao nhãng. Việc sử dụng các công cụ nâng cao năng suất, đặt ra mục tiêu rõ ràng và duy trì một thói quen có cấu trúc có thể cải thiện đáng kể hiệu quả làm việc. Phân công nhiệm vụ, tự động hóa công việc lặp đi lặp lại và tránh trì hoãn cũng đóng vai trò quan trọng trong quản lý thời gian. Ngoài ra, luyện tập sự chú ý và tập trung vào một nhiệm vụ tại một thời điểm có thể giúp tránh lãng phí công sức và làm cho các hoạt động hàng ngày trở nên hiệu quả hơn.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a way or a change that helps you save a lot of time” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment