“Describe something you do to keep fit and healthy” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe something you do to keep fit and healthy
You should say:
- What it is
- When you do it
- Who you do it with
- Why it is important to keep fit and healthy
And explain why it can help you keep fit and healthy.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One of the things I do to stay fit and healthy is walking 10,000 steps a day. It might sound simple, but it has made a huge difference in my overall well-being. I usually try to get my steps in throughout the day, whether it’s walking to school, taking the stairs instead of the elevator, or even pacing around my room while listening to music. If I haven’t hit my goal by the evening, I’ll take a longer walk around my neighborhood to make up for it.
Most of the time, I walk alone because it’s a great way to clear my mind, especially when I feel stressed or overwhelmed. But sometimes, I walk with my mom. We use this time to catch up or just enjoy the fresh air. It makes the exercise feel less like a task and more like a fun, social activity.
Staying fit and healthy is super important because it keeps me energized and focused. Walking helps me maintain a healthy weight, improves my mood, and even helps me sleep better. I think it’s a habit that anyone can adopt, no matter how busy they are, and it’s a great long-term investment in health. Over time, I’ve noticed that I feel more refreshed, and I don’t get tired as easily as I used to. It’s such a simple activity, but it has had a really positive impact on my life.
Từ vựng cần lưu ý:
- difference (n): sự khác biệt
- well-being (n): sức khỏe tổng thể
- elevator (n): thang máy
- pacing (v): đi qua đi lại
- neighborhood (n): khu dân cư
- clear (v): làm sáng tỏ
- stressed (adj): căng thẳng
- overwhelmed (adj): quá tải
- catch up (v): trò chuyện cập nhật
- exercise (n): bài tập thể chất
- social (adj): mang tính xã hội
- energized (adj): tràn đầy năng lượng
- focused (adj): tập trung
- maintain (v): duy trì
- improves (v): cải thiện
- habit (n): thói quen
- adopt (v): tiếp nhận
- investment (n): sự đầu tư
- refreshed (adj): cảm thấy tươi mới
- positive (adj): tích cực
Bài dịch:
Một trong những điều mình làm để giữ dáng và khỏe mạnh là đi bộ 10.000 bước mỗi ngày. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng nó đã tạo ra một sự khác biệt lớn đối với sức khỏe tổng thể của mình. Mình thường cố gắng đạt số bước này trong suốt cả ngày, dù là đi bộ đến trường, đi cầu thang thay vì thang máy, hay đi qua đi lại trong phòng khi nghe nhạc. Nếu đến tối vẫn chưa đủ, mình sẽ đi bộ quanh khu dân cư để bù lại.
Hầu hết thời gian, mình đi bộ một mình vì đó là một cách tuyệt vời để làm sáng tỏ tâm trí, đặc biệt khi mình cảm thấy căng thẳng hoặc quá tải. Nhưng đôi khi, mình đi cùng mẹ. Hai mẹ con tận dụng thời gian này để trò chuyện cập nhật hoặc chỉ đơn giản là tận hưởng không khí trong lành. Điều này khiến việc tập thể dục trở nên ít giống một nhiệm vụ hơn và mang tính xã hội hơn.
Giữ sức khỏe rất quan trọng vì nó giúp mình tràn đầy năng lượng và tập trung hơn. Đi bộ giúp mình duy trì cân nặng, cải thiện tâm trạng và thậm chí ngủ ngon hơn. Mình nghĩ đây là một thói quen mà ai cũng có thể tiếp nhận, bất kể họ bận rộn thế nào, và nó là một sự đầu tư lâu dài cho sức khỏe. Theo thời gian, mình nhận thấy rằng bản thân cảm thấy tươi mới hơn và không dễ mệt như trước. Đây là một hoạt động đơn giản nhưng lại có tác động rất tích cực đến cuộc sống của mình.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. Should schools provide physical education to students? Why and how?
Trường học có nên cung cấp giáo dục thể chất cho học sinh không? Tại sao và bằng cách nào?
Bài mẫu:
Yes, absolutely! Physical education is essential for students because it helps them develop healthy habits from a young age. With the rise of sedentary lifestyles due to technology, kids need structured physical activities to stay active. Schools can provide PE by incorporating a mix of sports, exercises, and even fun activities like dance or yoga. It’s also important to educate students on the benefits of fitness and nutrition so they understand how to maintain a healthy lifestyle beyond school.
Từ vựng:
- essential (adj): cần thiết
- sedentary (adj): ít vận động
- educate (v): giáo dục
- nutrition (n): dinh dưỡng
- incorporate (v): kết hợp
Bài dịch:
Có, chắc chắn rồi! Giáo dục thể chất rất cần thiết cho học sinh vì nó giúp các em hình thành thói quen lành mạnh từ khi còn nhỏ. Với sự gia tăng của lối sống ít vận động do công nghệ, trẻ em cần các hoạt động thể chất có tổ chức để duy trì sự năng động. Trường học có thể cung cấp môn thể dục bằng cách kết hợp các môn thể thao, bài tập và thậm chí là những hoạt động vui nhộn như nhảy múa hoặc yoga. Ngoài ra, điều quan trọng là giáo dục học sinh về lợi ích của thể chất và dinh dưỡng để các em hiểu cách duy trì lối sống lành mạnh sau khi rời trường học.
2.2. How can we use technology to keep fit?
Chúng ta có thể sử dụng công nghệ để giữ dáng như thế nào?
Bài mẫu:
Technology plays a big role in helping people stay fit. Fitness apps and smartwatches track steps, heart rate, and calories burned, which can motivate people to be more active. Online workout videos and virtual training programs make it easier to exercise at home, while social media can inspire people by sharing fitness challenges and success stories. Even video games like virtual reality sports or dance games can make exercise more engaging, especially for those who find traditional workouts boring.
Từ vựng:
- smartwatch (n): đồng hồ thông minh
- motivate (v): tạo động lực
- virtual (adj): ảo
- inspire (v): truyền cảm hứng
- virtual reality (n): thực tế ảo
Bài dịch:
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp mọi người giữ dáng. Các ứng dụng thể dục và đồng hồ thông minh theo dõi số bước đi, nhịp tim và lượng calo đốt cháy, giúp tạo động lực để vận động nhiều hơn. Các video bài tập trực tuyến và chương trình huấn luyện ảo giúp việc tập thể dục tại nhà trở nên dễ dàng hơn, trong khi mạng xã hội có thể truyền cảm hứng cho mọi người thông qua các thử thách thể dục và câu chuyện thành công. Thậm chí, các trò chơi điện tử như thể thao thực tế ảo hoặc trò chơi nhảy múa cũng có thể làm cho việc tập luyện thú vị hơn, đặc biệt với những người cảm thấy bài tập truyền thống nhàm chán.
2.3. Do you think it is good for governments to utilize popular celebrities to help build health awareness?
Bạn có nghĩ rằng chính phủ nên tận dụng những người nổi tiếng để nâng cao nhận thức về sức khỏe không?
Bài mẫu:
Yes, definitely! Celebrities have a huge influence on public opinion, especially among young people. When famous athletes, actors, or influencers promote a healthy lifestyle, people are more likely to pay attention. Governments can collaborate with them to promote fitness campaigns, healthy eating habits, or even mental health awareness. For example, if a well-known singer shares their workout routine or diet tips, their fans might feel inspired to make healthier choices.
Từ vựng:
- influence (n): ảnh hưởng
- influencer (n): người có sức ảnh hưởng
- collaborate (v): hợp tác
- diet (n): chế độ ăn uống
- inspired (adj): được truyền cảm hứng
Bài dịch:
Có, chắc chắn rồi! Người nổi tiếng có ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng, đặc biệt là giới trẻ. Khi các vận động viên, diễn viên hoặc những người có ảnh hưởng quảng bá lối sống lành mạnh, mọi người có xu hướng chú ý hơn. Chính phủ có thể hợp tác với họ để thúc đẩy các chiến dịch thể dục, thói quen ăn uống lành mạnh hoặc thậm chí nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần. Ví dụ, nếu một ca sĩ nổi tiếng chia sẻ thói quen tập luyện hoặc mẹo ăn kiêng của họ, người hâm mộ có thể cảm thấy được truyền cảm hứng để đưa ra những lựa chọn lành mạnh hơn.
2.4. How can parents help and guide their kids to keep healthy?
Cha mẹ có thể giúp và hướng dẫn con cái duy trì sức khỏe như thế nào?
Bài mẫu:
Parents play a crucial role in shaping their children's health habits. They can encourage outdoor activities, limit screen time, and set an example by leading an active lifestyle themselves. Cooking healthy meals at home and educating kids about balanced diets also make a big difference. Plus, parents can enroll their children in sports or extracurricular activities to keep them physically active in a fun way.
Từ vựng:
- crucial (adj): quan trọng
- screen time (n): thời gian sử dụng thiết bị điện tử
- active (adj): năng động
- educate (v): giáo dục
- enroll (v): đăng ký (tham gia)
Bài dịch:
Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thói quen sức khỏe của con cái. Họ có thể khuyến khích các hoạt động ngoài trời, giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử và làm gương bằng cách sống năng động. Nấu các bữa ăn lành mạnh tại nhà và giáo dục con về chế độ ăn cân bằng cũng tạo ra sự khác biệt lớn. Ngoài ra, cha mẹ có thể đăng ký cho con tham gia các môn thể thao hoặc hoạt động ngoại khóa để giúp trẻ vận động theo cách vui vẻ.
2.5. What do people normally do to keep fit and healthy in your country?
Mọi người thường làm gì để giữ dáng và khỏe mạnh ở nước bạn?
Bài mẫu:
In Vietnam, people have various ways to stay fit. Many start their mornings with exercises like jogging or cycling in parks. Traditional practices like tai chi and yoga are popular, especially among older generations. Young people enjoy going to the gym, playing badminton, or joining football clubs. Street workouts and dance classes have also gained popularity, thanks to social media influence. And, of course, a balanced diet with lots of fresh vegetables, fish, and herbal teas helps maintain good health.
Từ vựng:
- jogging (n): chạy bộ
- tai chi (n): thái cực quyền
- gym (n): phòng tập thể hình
- street workout (n): tập thể dục ngoài trời
- herbal (adj): thảo mộc
Bài dịch:
Ở Việt Nam, mọi người có nhiều cách khác nhau để giữ dáng. Nhiều người bắt đầu buổi sáng bằng việc chạy bộ hoặc đạp xe trong công viên. Các bài tập truyền thống như thái cực quyền và yoga rất phổ biến, đặc biệt là với người lớn tuổi. Giới trẻ thích đi tập gym, chơi cầu lông hoặc tham gia các câu lạc bộ bóng đá. Các bài tập đường phố và lớp học nhảy cũng ngày càng phổ biến nhờ ảnh hưởng của mạng xã hội. Và tất nhiên, một chế độ ăn uống cân bằng với nhiều rau tươi, cá và trà thảo mộc giúp duy trì sức khỏe tốt.
2.6. How do children and old people keep fit and healthy?
Trẻ em và người già giữ gìn sức khỏe như thế nào?
Bài mẫu:
Children stay active by playing sports, running around with friends, or even taking part in school activities. Many kids enjoy swimming, martial arts, or riding bicycles. As for older people, many prefer low-impact exercises like walking, cycling, or tai chi in parks. Some also join community exercise groups where they practice gentle stretching and movement routines. In general, both groups benefit from staying active, eating well, and maintaining a healthy daily routine.
Từ vựng:
- active (adj): năng động
- martial arts (n): võ thuật
- low-impact (adj): ít tác động mạnh
- tai chi (n): thái cực quyền
- gentle (adj): nhẹ nhàng
Bài dịch:
Trẻ em duy trì sự năng động bằng cách chơi thể thao, chạy nhảy với bạn bè hoặc tham gia các hoạt động ở trường. Nhiều trẻ thích bơi lội, học võ hoặc đi xe đạp. Đối với người già, nhiều người thích các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe hoặc tập thái cực quyền trong công viên. Một số người cũng tham gia các nhóm tập thể dục cộng đồng, nơi họ thực hiện các bài tập kéo giãn và vận động nhẹ nhàng. Nhìn chung, cả hai nhóm đều có lợi từ việc duy trì vận động, ăn uống lành mạnh và giữ thói quen sinh hoạt hợp lý.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe something you do to keep fit and healthy” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment