“Describe an ambition that you haven't achieved ” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe an ambition that you haven't achieved
You should say:
- What it is
- Why you haven't achieved it
- What you are doing about it now
And how you feel about it.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One big ambition I haven’t achieved yet is studying abroad in the UK. It’s something I’ve dreamed about for a long time because I’ve always wanted to experience a new learning environment, especially in a country known for its top universities and diverse culture. I feel like studying there would really open up new opportunities for me, improve my English, and help me grow both academically and personally.
But to be honest, I haven’t been able to make it happen yet for a couple of reasons. First, the cost is a huge factor. Tuition and living expenses in the UK can be really expensive, and while there are scholarships, they’re super competitive. Another challenge is timing—I want to make sure I’m fully prepared before making such a big move, both financially and academically.
Right now, I’m doing my best to work towards this goal. I’m focusing on improving my IELTS score, researching scholarship opportunities, and figuring out ways to manage my expenses. I’ve also been talking to people who have studied abroad to get tips and advice.
Even though I haven’t achieved this dream yet, I’m staying positive. I know it’ll take time and effort, but I’m determined to make it happen someday!
Từ vựng cần lưu ý:
- ambition (n): tham vọng
- achieve (v): đạt được
- dream about (v): mơ ước về
- experience (v): trải nghiệm
- diverse culture (n): nền văn hóa đa dạng
- studying (n): việc học
- open up new opportunities (v): mở ra những cơ hội mới
- improve (v): cải thiện
- grow (v): phát triển
- academically (adv): về mặt học thuật
- personally (adv): về mặt cá nhân
- make it happen (v): biến điều đó thành hiện thực
- cost (n): chi phí
- tuition (n): học phí
- living expenses (n): chi phí sinh hoạt
- expensive (adj): đắt đỏ
- scholarship (n): học bổng
- super competitive (adj): cạnh tranh khốc liệt
- challenge (n): thử thách
- timing (n): thời điểm
- fully prepared (adj): chuẩn bị đầy đủ
- financially (adv): về mặt tài chính
- work towards (v): nỗ lực hướng tới
- goal (n): mục tiêu
- scholarship opportunities (n): cơ hội học bổng
- figuring out (v): tìm ra
- manage my expenses (v): quản lý chi tiêu
- tips and advice (n): mẹo và lời khuyên
- dream (n): giấc mơ
- staying positive (v): giữ thái độ tích cực
- time and effort (n): thời gian và nỗ lực
- determined (adj): quyết tâm
Bài dịch:
Một tham vọng lớn mà mình vẫn chưa đạt được là du học ở Anh. Đây là điều mà mình đã mơ ước từ lâu vì mình luôn muốn trải nghiệm một môi trường học tập mới, đặc biệt là ở một quốc gia nổi tiếng với những trường đại học hàng đầu và nền văn hóa đa dạng. Mình cảm thấy rằng học tập ở đó sẽ giúp mình mở ra nhiều cơ hội mới, cải thiện tiếng Anh, và phát triển cả về mặt học thuật lẫn cá nhân.
Nhưng nói thật là, mình vẫn chưa thể biến điều đó thành hiện thực vì một số lý do. Đầu tiên, chi phí là một yếu tố lớn. Học phí và chi phí sinh hoạt ở Anh có thể rất đắt đỏ, và dù có học bổng, chúng cũng cực kỳ cạnh tranh. Một thử thách khác là thời điểm—mình muốn đảm bảo rằng mình chuẩn bị đầy đủ trước khi đưa ra quyết định lớn này, cả về tài chính lẫn học thuật.
Hiện tại, mình đang cố gắng hướng tới mục tiêu này. Mình tập trung vào cải thiện điểm IELTS, tìm kiếm cơ hội học bổng, và tìm cách để quản lý chi tiêu. Mình cũng đã nói chuyện với những người đã từng du học để nhận mẹo và lời khuyên.
Dù vẫn chưa đạt được ước mơ này, mình vẫn luôn giữ tinh thần tích cực. Mình biết rằng điều này sẽ cần nhiều thời gian và nỗ lực, nhưng mình quyết tâm sẽ biến nó thành hiện thực một ngày nào đó!
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What ambitions do children usually have?
Trẻ em thường có những hoài bão gì?
Bài mẫu:
Children’s ambitions are often imaginative and changeable. Some dream of becoming astronauts, doctors, or superheroes, while others want to be teachers or artists. As they grow, their dreams shift based on experiences and role models.
Từ vựng:
- Imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng
- Changeable (adj): dễ thay đổi
- Astronaut (n): phi hành gia
- Role model (n): hình mẫu lý tưởng
Bài dịch:
Hoài bão của trẻ em thường rất giàu trí tưởng tượng và dễ thay đổi. Một số mơ ước trở thành phi hành gia, bác sĩ hay siêu anh hùng, trong khi những đứa trẻ khác muốn làm giáo viên hoặc họa sĩ. Khi lớn lên, ước mơ của chúng thay đổi dựa trên trải nghiệm và hình mẫu lý tưởng.
2.2. Why are some people very ambitious in their work?
Tại sao một số người rất tham vọng trong công việc?
Bài mẫu:
It’s a mix of personality, upbringing, and life goals. Some people are competitive, while others want financial success or career growth. Passion also plays a role—when people love their job, they push themselves harder.
Từ vựng:
- Personality (n): tính cách
- Upbringing (n): sự nuôi dạy
- Competitive (adj): có tính cạnh tranh
- Financial success (n): thành công tài chính
- Career growth (n): phát triển sự nghiệp
Bài dịch:
Đó là sự kết hợp giữa tính cách, sự nuôi dạy và mục tiêu cuộc sống. Một số người có tính cạnh tranh, trong khi những người khác muốn đạt được thành công tài chính hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Đam mê cũng đóng vai trò quan trọng—khi yêu thích công việc của mình, họ sẽ nỗ lực hơn.
2.3. Why don't some people have dreams?
Tại sao một số người không có ước mơ?
Bài mẫu:
There are many reasons. Some feel discouraged by past failures, while others lack opportunities. Low confidence and financial struggles can also hold people back. Some are just content with a simple life.
Từ vựng:
- Discouraged (adj): nản lòng
- Failure (n): thất bại
- Opportunity (n): cơ hội
- Low confidence (n): sự thiếu tự tin
- Content (adj): hài lòng
Bài dịch:
Có nhiều lý do. Một số người cảm thấy nản lòng vì những thất bại trước đây, trong khi những người khác thiếu cơ hội. Sự thiếu tự tin và khó khăn tài chính cũng có thể khiến họ chùn bước. Một số người chỉ đơn giản là hài lòng với cuộc sống giản dị.
2.4. Do people often celebrate festivals with families?
Mọi người có thường tổ chức lễ hội cùng gia đình không?
Bài mẫu:
Yes! Festivals are a time for family reunions. Many people travel long distances to be with their loved ones during special holidays like Lunar New Year or Christmas.
Từ vựng:
- Family reunion (n): sum họp gia đình
- Travel (v): đi lại
- Loved ones (n): người thân yêu
- Holiday (n): kỳ nghỉ lễ
Bài dịch:
Có chứ! Lễ hội là dịp sum họp gia đình. Nhiều người đi xa để về bên người thân vào những ngày lễ đặc biệt như Tết Nguyên Đán hoặc Giáng Sinh.
2.5. Why is it important to celebrate festivals?
Tại sao việc tổ chức lễ hội lại quan trọng?
Bài mẫu:
Festivals connect people to their culture and traditions. They bring families together, create memories, and allow people to relax from their busy lives.
Từ vựng:
- Community events (n): các sự kiện cộng đồng
- Foster a friendly atmosphere (v): tạo bầu không khí thân thiện
- Potlucks (n): tiệc góp món
Bài dịch:
Lễ hội giúp con người kết nối với văn hóa và truyền thống. Chúng gắn kết gia đình, tạo kỷ niệm, và cho mọi người cơ hội thư giãn sau những ngày bận rộn.
2.6. What are the traits of an ambitious person?
Những đặc điểm của một người tham vọng là gì?
Bài mẫu:
Ambitious people are goal-oriented, hardworking, and motivated. They are confident, resilient, and determined. They also plan well and adapt to challenges.
Từ vựng:
-
Goal-oriented (adj): có mục tiêu rõ ràng
-
Hardworking (adj): chăm chỉ
-
Motivated (adj): có động lực
-
Resilient (adj): kiên cường
-
Adapt (v): thích nghi
Bài dịch:
Người tham vọng thường có mục tiêu rõ ràng, chăm chỉ, và đầy động lực. Họ tự tin, kiên cường, và quyết tâm. Họ cũng có khả năng lập kế hoạch tốt và thích nghi với thử thách.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an ambition that you haven't achieved ” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment