"More and more" là một trong những cấu trúc so sánh kép phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự gia tăng hoặc phát triển liên tục của một sự vật, hiện tượng hay trạng thái theo thời gian. Cấu trúc này xuất hiện rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, giúp câu văn trở nên tự nhiên, rõ ràng hơn khi diễn đạt những điều đang dần thay đổi. Khi sử dụng "more and more", người học cần chú ý đến từ loại đi sau nó, bởi vì cấu trúc này có thể kết hợp với danh từ, tính từ hoặc trạng từ tùy vào ý nghĩa muốn diễn đạt. Nhờ vào sự linh hoạt trong cách sử dụng, "more and more" trở thành một cấu trúc quan trọng, giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả và trôi chảy hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu định nghĩa, cách dùng, và bài tập vận dụng chi tiết, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng trong thực tế và trong bài thi IELTS.
I. Cấu trúc “more and more” nghĩa là gì?
Cấu trúc “more and more” nghĩa là gì?
Cấu trúc “more and more” mang ý nghĩa là “càng ngày càng”, được sử dụng để nhấn mạnh sự gia tăng hoặc phát triển của một sự vật, hiện tượng hoặc trạng thái theo thời gian. Nó thường đi kèm với tính từ hoặc động từ để mô tả sự thay đổi theo hướng tăng lên về mức độ, số lượng hoặc tần suất.
Ví dụ:
- As technology advances, more and more people are relying on artificial intelligence for daily tasks. (Khi công nghệ phát triển, ngày càng có nhiều người phụ thuộc vào trí tuệ nhân tạo cho các công việc hàng ngày.)
- The cost of living is getting more and more expensive, making it difficult for young people to afford a house. (Chi phí sinh hoạt ngày càng đắt đỏ, khiến những người trẻ khó có thể mua được nhà.)
- More and more students are choosing to study abroad to gain international experience. (Ngày càng có nhiều sinh viên lựa chọn du học để có được trải nghiệm quốc tế.)
- As the deadline approaches, she is feeling more and more anxious about completing the project. (Khi thời hạn đến gần, cô ấy ngày càng lo lắng hơn về việc hoàn thành dự án.)
II. Cách sử dụng cấu trúc “more and more”
1. Cấu trúc “more and more” đi với danh từ
Cấu trúc “more and more” có thể kết hợp với danh từ để diễn đạt sự gia tăng về số lượng của một nhóm người, sự vật hoặc hiện tượng nào đó theo thời gian. Khi sử dụng, “more and more” đóng vai trò như một cụm bổ nghĩa cho danh từ, mang ý nghĩa “ngày càng nhiều”.
Cấu trúc:
More and more + danh từ (N)
Ví dụ:
- More and more tourists are visiting this ancient town every year. (Ngày càng nhiều du khách ghé thăm thị trấn cổ này mỗi năm.)
- With the rise of e-commerce, more and more people are shopping online. (Với sự phát triển của thương mại điện tử, ngày càng nhiều người mua sắm trực tuyến.)
- More and more restaurants are offering vegetarian and vegan options. (Ngày càng nhiều nhà hàng cung cấp các món ăn chay và thuần chay.)
- Due to climate change, more and more species are facing extinction. (Do biến đổi khí hậu, ngày càng nhiều loài động vật đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.)
2. Cấu trúc “more and more” đi với tính từ hoặc trạng từ giống nhau
Khi muốn diễn đạt sự gia tăng về mức độ của một đặc điểm, tính chất hay trạng thái theo thời gian, bạn có thể sử dụng cấu trúc “càng ngày càng” với tính từ hoặc trạng từ. Tùy vào độ dài của từ đó, cách sử dụng sẽ có một số khác biệt.
2.1. Tính từ hoặc trạng từ ngắn (one-syllable adjectives/adverbs)
Với tính từ hoặc trạng từ ngắn, bạn chỉ cần thêm -er and -er để thể hiện sự gia tăng theo thời gian.
Cấu trúc:
Tính từ/trạng từ ngắn + -er and + tính từ/trạng từ ngắn + -er
Ví dụ:
- The roads are getting narrower and narrower due to urban expansion. (Những con đường ngày càng hẹp hơn do sự mở rộng đô thị.)
- As she trains harder, she is becoming faster and faster in her races. (Khi cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, tốc độ trong các cuộc đua của cô ấy ngày càng nhanh hơn.)
- The weather is getting hotter and hotter every summer. (Thời tiết ngày càng nóng hơn vào mỗi mùa hè.)
- He worked so hard that his results got better and better over time. (Anh ấy làm việc rất chăm chỉ nên kết quả của anh ấy ngày càng tốt hơn theo thời gian.)
- Their voices became louder and louder as the argument intensified. (Giọng nói của họ ngày càng to hơn khi cuộc tranh cãi trở nên gay gắt.)
2.2. Tính từ hoặc trạng từ dài (two or more syllables adjectives/adverbs)
Với tính từ hoặc trạng từ dài, bạn cần đặt more and more phía trước để nhấn mạnh mức độ gia tăng.
Cấu trúc:
More and more + tính từ/trạng từ dài
Ví dụ:
- The competition in the industry is becoming more and more intense. (Sự cạnh tranh trong ngành ngày càng trở nên gay gắt hơn.)
- As time goes on, people are getting more and more dependent on technology. (Theo thời gian, con người ngày càng phụ thuộc hơn vào công nghệ.)
- The exam questions are getting more and more complicated. (Các câu hỏi trong bài thi ngày càng trở nên phức tạp hơn.)
- She is becoming more and more confident in public speaking. (Cô ấy ngày càng tự tin hơn khi nói trước đám đông.)
- The company is focusing on more and more innovative solutions.
(Công ty đang tập trung vào những giải pháp ngày càng sáng tạo hơn.)
3. Cấu trúc “more and more” đi với tính từ hoặc trạng từ khác nhau
Cấu trúc “more and more” cũng có thể được sử dụng để mô tả hai yếu tố có sự thay đổi cùng chiều (cùng tăng lên). Trong trường hợp này, câu thường có hai mệnh đề song song, với hai tính từ hoặc trạng từ khác nhau cùng phát triển theo một hướng nhất định.
Cấu trúc “more and more” đi với tính từ hoặc trạng từ khác nhau
3.1. Tính từ hoặc trạng từ ngắn
Với tính từ/trạng từ ngắn (một âm tiết), ta sử dụng cấu trúc:
The + tính từ/trạng từ thêm -er + S + V, the + tính từ/trạng từ thêm -er + S + V
Ví dụ:
- The harder you work, the better results you achieve. (Bạn làm việc càng chăm chỉ, bạn đạt được kết quả càng tốt.)
- The colder the weather gets, the more people stay indoors. (Thời tiết càng lạnh, càng có nhiều người ở trong nhà.)
- The earlier you wake up, the more productive your day will be. (Bạn dậy càng sớm, ngày của bạn càng hiệu quả hơn.)
- The stronger he becomes, the faster he can run. (Anh ấy càng khỏe, anh ấy càng có thể chạy nhanh hơn.)
- The longer we wait, the harder it will be to make a decision. (Chúng ta càng chờ lâu, quyết định sẽ càng trở nên khó khăn hơn.)
3.2. Tính từ hoặc trạng từ dài
Với tính từ/trạng từ dài (từ hai âm tiết trở lên), ta sử dụng “the more” để nhấn mạnh mức độ gia tăng.
Cấu trúc:
The more + tính từ/trạng từ (dài) + S + V, the more + tính từ/trạng từ (dài) + S + V
Ví dụ:
- The more confident she becomes, the more successful she is in her career. (Cô ấy càng tự tin, cô ấy càng thành công trong sự nghiệp.)
- The more carefully you plan, the more effective your strategy will be. (Bạn lập kế hoạch càng cẩn thận, chiến lược của bạn sẽ càng hiệu quả.)
- The more generous he is, the more people appreciate him. (Anh ấy càng hào phóng, càng có nhiều người trân trọng anh ấy.)
- The more experienced the team is, the more efficient they work. (Đội ngũ càng có nhiều kinh nghiệm, họ làm việc càng hiệu quả.)
- The more technologically advanced the world becomes, the more dependent people are on smart devices. (Thế giới càng phát triển về công nghệ, con người càng phụ thuộc vào các thiết bị thông minh.)
III. Bài tập luyện tập cấu trúc "more and more"
1. Chọn đáp án đúng
- The __________ you practice, the better your results will be.
a) more and more
b) most and most
c) much and much - The air pollution is becoming __________ serious in big cities.
a) more and more
b) many and many
c) much and much - The __________ I read this book, the __________ I understand its message.
a) more - more
b) most - most
c) many - much - The __________ time you spend on social media, the __________ productive you become.
a) fewer - more
b) less - more
c) little - much - My brother is getting __________ impatient with the slow internet.
a) more and more
b) much and much
c) many and many
2. Viết lại câu bằng cách sử dụng cấu trúc "more and more".
- He is getting older. He becomes wiser.
→ The older he gets, the wiser he becomes. - She studies hard. She becomes intelligent.
→ ____________________________________. - The prices of houses are rising. Fewer people can afford them.
→ ____________________________________. - He speaks English fluently. He gains confidence.
→ ____________________________________. - Technology is advancing. People rely on it more.
→ ____________________________________.
3. Hoàn thành câu bằng cách điền vào chỗ trống với cấu trúc phù hợp.
- The __________ (tall) a tree grows, the __________ (strong) its roots become.
- The weather is getting __________ (hot) and __________ (dry).
- The __________ (careful) you drive, the __________ (safe) you will be.
- People are becoming __________ (aware) of environmental issues.
- The __________ (hard) you work, the __________ (successful) you will be.
Đáp án
Bài 1:
- The more and more you practice, the better your results will be.
- The air pollution is becoming more and more serious in big cities.
- The more I read this book, the more I understand its message.
- The less time you spend on social media, the more productive you become.
- My brother is getting more and more impatient with the slow internet.
Bài 2:
- She studies a lot. She becomes intelligent.
→ The more she studies, the more intelligent she becomes. - The prices of houses are rising. Fewer people can afford them.
→ The higher the house prices get, the fewer people can afford them. - He speaks English fluently. He gains confidence.
→ The more fluently he speaks English, the more confident he becomes. - Technology is advancing. People rely on it more.
→ The more advanced technology becomes, the more people rely on it. - The project was challenging. Now it is even more challenging. (get/ challenging)
→ The project is getting more and more challenging.
Bài 3:
- The taller a tree grows, the stronger its roots become.
- The weather is getting hotter and drier.
- The more carefully you drive, the safer you will be.
- People are becoming more and more aware of environmental issues.
- The harder you work, the more successful you will be.
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Qua bài viết trên, bạn đã được tìm hiểu định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ minh họa cũng như thực hành với các bài tập vận dụng về cấu trúc "more and more". Đây là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự gia tăng hoặc phát triển theo thời gian một cách tự nhiên và hiệu quả. Để sử dụng "more and more" đúng ngữ pháp, bạn cần xác định từ đi sau nó là danh từ, tính từ hay trạng từ, từ đó có những điều chỉnh thích hợp về dạng từ. Ngoài ra, khi so sánh hai yếu tố có xu hướng thay đổi cùng chiều, hãy lưu ý cách dùng cấu trúc so sánh kép để câu văn trở nên chính xác và trôi chảy hơn. Hy vọng rằng sau khi đọc và luyện tập, bạn sẽ có thể áp dụng linh hoạt cấu trúc này vào giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự tin hơn. Hãy tiếp tục thực hành để nâng cao kỹ năng của mình nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment