Việc sử dụng đúng dạng từ (Word Form) là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn thể hiện ý tưởng rõ ràng và chính xác khi viết hoặc nói tiếng Anh. Đây không chỉ là nền tảng giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn đóng vai trò quan trọng trong các bài thi như IELTS Writing và Speaking. Dù không phải là một chủ điểm quá phức tạp, nếu không nắm chắc quy tắc, bạn có thể dễ dàng mắc lỗi, ảnh hưởng đến điểm số và khả năng diễn đạt. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách nhận biết, hình thành và sử dụng Word Form một cách hiệu quả trong từng tình huống. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng ngôn ngữ, mở rộng vốn từ và ghi điểm ấn tượng trong bài thi IELTS.
I. Word Form là gì?
Word Form, hay còn gọi là Word Formation, là quá trình biến đổi một từ gốc thành nhiều dạng khác nhau để phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể trong câu. Việc này thường được thực hiện bằng cách thêm tiền tố, hậu tố hoặc điều chỉnh cấu trúc bên trong từ, tạo ra những từ mới với ý nghĩa và chức năng ngữ pháp khác biệt.
Thay vì chỉ ghi nhớ từ vựng đơn lẻ, bạn có thể học cách chuyển đổi giữa các dạng từ để làm phong phú thêm cách diễn đạt của mình. Việc sử dụng linh hoạt Word Form giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng, tự nhiên và đa dạng hơn, đặc biệt trong các bài kiểm tra ngôn ngữ.
Word form là gì?
Trong tiếng Anh, một từ có thể biến đổi thành nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như:
- Danh từ (Noun): happiness (niềm hạnh phúc)
- Động từ (Verb): happy (làm cho ai đó vui vẻ, hạnh phúc – ít dùng)
- Tính từ (Adjective): happy (vui vẻ, hạnh phúc)
- Trạng từ (Adverb): happily (một cách vui vẻ)
Qua ví dụ trên, có thể thấy rằng tất cả các từ đều liên quan đến “hạnh phúc”, nhưng mỗi loại từ lại có vai trò và cách sử dụng riêng trong câu. Vì vậy, chúng không thể thay thế lẫn nhau mà cần được sử dụng đúng theo từng ngữ cảnh.
Trước khi tìm hiểu cách nhận diện Word Form theo từ loại và cách sử dụng, người học cần nắm vững hai khái niệm quan trọng: tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix).
Tiền tố là phần được thêm vào phía trước một từ gốc để tạo thành một từ mới, giúp thay đổi ý nghĩa hoặc thậm chí từ loại. Ví dụ, danh từ “inability” được hình thành từ danh từ gốc “ability” bằng cách thêm tiền tố “in-”, mang nghĩa phủ định (không có khả năng). Tương tự, động từ “enable” được tạo ra bằng cách thêm tiền tố “en-” vào trước tính từ “able”, giúp chuyển đổi từ loại từ tính từ sang động từ.
Ngược lại, hậu tố là phần được thêm vào phía sau từ gốc để tạo thành một từ mới, đồng thời thường thay đổi cả từ loại của từ gốc. Chẳng hạn, danh từ “ability” được tạo thành từ tính từ “able” bằng cách thêm hậu tố “-ity”, với một số biến đổi nhỏ về dạng từ. Nhờ vào việc nhận diện tiền tố và hậu tố, người học có thể không chỉ đoán được nghĩa mà còn xác định được từ loại của một từ trong câu.
II. Cách thành lập word form trong tiếng Anh
1. Cách thành lập danh từ
Danh từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy vào chức năng ngữ pháp của nó:
- Làm chủ ngữ (Subject)
→ The weather is very nice today. (Thời tiết hôm nay rất đẹp.) - Làm tân ngữ trực tiếp (Object) – đứng sau động từ
→ She loves music. (Cô ấy yêu thích âm nhạc.) - Làm bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)
→ They are students. (Họ là học sinh.) - Đứng sau tính từ sở hữu (Possessive Adjectives: my, your, his, her, etc.)
→ His idea is very creative. (Ý tưởng của anh ấy rất sáng tạo.) - Đứng sau giới từ hoặc cụm giới từ (Prepositions: in, on, at, about, etc.)
→ She is interested in art. (Cô ấy thích nghệ thuật.) - Đứng sau mạo từ hoặc lượng từ (Articles & Quantifiers: a, an, the, some, many, etc.)
→ A decision must be made soon. (Một quyết định phải được đưa ra sớm.)
Danh từ có thể được hình thành từ động từ, tính từ hoặc danh từ khác bằng cách thêm hậu tố hoặc tiền tố.
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Danh từ (Noun) trong tiếng Anh
1.1. Thêm hậu tố vào sau động từ
Công thức |
Ví dụ |
V + -tion/-ation/-sion |
Educate → education (giáo dục) Decide → decision (quyết định) |
V + -ment |
Improve → improvement (sự cải thiện) Govern → government (chính phủ) |
V + -ance/-ence |
Appear → appearance (diện mạo) Exist → existence (sự tồn tại) |
V + -er/-or (chỉ người/vật) |
Sing → singer (ca sĩ) Act → actor (diễn viên) |
V + -ant/-ee (chỉ người) |
Assist → assistant (trợ lý) Train → trainee (thực tập sinh) |
V + -age |
Marry → marriage (hôn nhân) Post → postage (bưu phí) |
V + -ing |
Read → reading (việc đọc) Draw → drawing (bức vẽ) |
1.2. Thêm hậu tố vào sau tính từ
Công thức |
Ví dụ |
Adj + -ity |
Active → activity (hoạt động) Curious → curiosity (sự tò mò) |
Adj + -ness |
Kind → kindness (lòng tốt) Dark → darkness (bóng tối) |
Adj + -ism (chỉ chế độ, chủ nghĩa) |
Social → socialism (chủ nghĩa xã hội) Real → realism (chủ nghĩa hiện thực) |
1.3. Thêm hậu tố vào sau danh từ
Công thức |
Ví dụ |
N + -ship (chỉ tình trạng, mối quan hệ) |
Partner → partnership (quan hệ hợp tác) Leader → leadership (khả năng lãnh đạo) |
N + -ism (chỉ chủ nghĩa, tư tưởng) |
Critic → criticism (sự phê bình) Hero → heroism (chủ nghĩa anh hùng) |
N + -ist (chỉ người) |
Science → scientist (nhà khoa học) Tour → tourist (du khách) |
1.4. Thêm tiền tố vào trước danh từ
Công thức |
Ví dụ |
Super- + N (rất, vượt trội) |
Market → supermarket (siêu thị) Hero → superhero (siêu anh hùng) |
Under- + N (dưới, thiếu) |
Weight → underweight (dưới cân nặng chuẩn) Ground → underground (dưới lòng đất) |
Sur- + N (vượt qua, bên trên) |
Name → surname (họ) Charge → surcharge (phụ phí) |
Sub- + N (ngầm, dưới) |
Way → subway (tàu điện ngầm) Title → subtitle (phụ đề) |
Cách thành lập word form trong tiếng Anh
2. Cách thành lập động từ
Động từ đóng vai trò quan trọng trong câu, diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Chúng có thể xuất hiện ở các vị trí sau:
- Đứng ngay sau chủ ngữ để thể hiện hành động hoặc trạng thái
→ She studies English every day. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.) - Đứng trước trạng từ chỉ cách thức (nếu có)
→ He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận.) - Làm động từ chính trong câu ghép hoặc câu phức
→ I think you are right. (Tôi nghĩ bạn đúng.)
Động từ có thể được hình thành từ danh từ, tính từ hoặc thậm chí từ động từ khác bằng cách thêm hậu tố hoặc tiền tố.
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Động từ (Verb) trong tiếng Anh
2.1. Thêm hậu tố vào danh từ hoặc tính từ để tạo thành động từ
Công thức |
Ví dụ |
N/Adj + -ise / -ize |
Modern → modernize (hiện đại hóa) Memory → memorize (ghi nhớ) |
Adj + -en |
Soft → soften (làm mềm) Wide → widen (mở rộng) |
2.2. Thêm tiền tố vào danh từ, tính từ hoặc động từ để tạo thành động từ
Công thức |
Ví dụ |
En- + N/Adj/V |
Courage → encourage (khuyến khích) Large → enlarge (mở rộng) |
Over- + V |
Sleep → oversleep (ngủ quên) Spend → overspend (tiêu quá mức) |
Under- + V |
Pay → underpay (trả lương thấp) Estimate → underestimate (đánh giá thấp) |
Out- + intransitive V → transitive V |
Live → outlive (sống lâu hơn) Perform → outperform (vượt trội hơn) |
3. Cách thành lập tính từ
Tính từ có nhiệm vụ mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ. Chúng có thể xuất hiện ở các vị trí sau:
- Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó
→ She wore a gorgeous dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp.) - Đứng sau động từ to be hoặc động từ liên kết như look, seem, sound, smell,...
→ The cake smells delicious. (Chiếc bánh có mùi thơm ngon.)
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Tính từ (Adjective) trong tiếng Anh
3.1. Thêm hậu tố vào danh từ để tạo thành tính từ
Công thức |
Ví dụ |
N + -ful (đầy, có nhiều) |
Beauty → beautiful (đẹp) Joy → joyful (vui vẻ) |
N + -less (không có, thiếu) |
Fear → fearless (không sợ hãi) Home → homeless (vô gia cư) |
N + -ly (có đặc điểm giống) |
Friend → friendly (thân thiện) Hour → hourly (hàng giờ) |
N + -y (có tính chất như) |
Rain → rainy (có mưa) Wind → windy (có gió) |
N + -ous (có đặc điểm như) |
Danger → dangerous (nguy hiểm) Fame → famous (nổi tiếng) |
N + -ish (mang tính chất giống) |
Fool → foolish (ngốc nghếch) Green → greenish (hơi xanh) |
N + -en (làm từ, có tính chất như) |
Gold → golden (bằng vàng) Wood → wooden (bằng gỗ) |
N + -al (thuộc về) |
Nation → national (quốc gia) Medicine → medical (y khoa) |
3.2. Thêm hậu tố vào động từ để tạo thành tính từ
Công thức |
Ví dụ |
V + -able (có thể làm gì) |
Read → readable (có thể đọc được) Eat → eatable (ăn được) |
V + -ible (có thể làm gì) |
Sense → sensible (có thể cảm nhận được) Flex → flexible (linh hoạt) |
V + -tive (có khuynh hướng, liên quan đến) |
Create → creative (sáng tạo) Talk → talkative (nói nhiều) |
3.3. Thêm tiền tố vào trước tính từ để tạo nghĩa mới
Công thức |
Ví dụ |
Super- + Adj (rất, vượt trội) |
Human → superhuman (siêu nhân) |
Under- + Adj (chưa đủ, kém) |
Rated → underrated (bị đánh giá thấp) |
Over- + Adj (quá mức) |
Active → overactive (quá hiếu động) |
Un- + Adj (mang nghĩa phủ định) |
Fair → unfair (không công bằng) |
In- + Adj (mang nghĩa phủ định) |
Correct → incorrect (không chính xác) |
Im- + Adj (mang nghĩa phủ định, dùng trước tính từ bắt đầu bằng "m" hoặc "p") |
Mature → immature (chưa trưởng thành) |
Ir- + Adj (mang nghĩa phủ định, dùng trước tính từ bắt đầu bằng "r") |
Regular → irregular (bất thường) |
Il- + Adj (mang nghĩa phủ định, dùng trước tính từ bắt đầu bằng "l") |
Logical → illogical (phi logic) |
3.4. Kết hợp danh từ với phân từ để tạo tính từ
Công thức |
Ví dụ |
N + past/present participle |
Sun + burn → sunburned (cháy nắng) Middle + age → middle-aged (trung niên) |
well-/ill- + past participle |
Well + known → well-known (nổi tiếng) Ill + treated → ill-treated (bị đối xử tệ bạc) |
4. Cách thành lập trạng từ
Trạng từ (adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Chúng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu:
- Đứng trước động từ thường
→ She always wakes up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.) - Đứng giữa trợ động từ và động từ chính
→ They have never seen such a beautiful sunset. (Họ chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy.) - Đứng sau động từ to be hoặc động từ liên kết (look, seem, feel, sound,…)
→ The food smells deliciously. (Món ăn có mùi rất ngon.)
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Trạng từ (Adverb) trong tiếng Anh
Để thành lập trạng từ, bạn có thể áp dụng công thức sau:
Công thức |
Ví dụ |
Adj + -ly (cách thức thực hiện hành động) |
Slow → slowly (một cách chậm rãi) Happy → happily (một cách vui vẻ) |
Adj + -ally (một cách…) |
Drastic → drastically (một cách mạnh mẽ) Ironic → ironically (một cách mỉa mai) |
Lưu ý: Một số tính từ có hình thức trạng từ bất quy tắc, không tuân theo quy tắc Adj + -ly.
Ví dụ:
- Good → well (He sings well. - Anh ấy hát hay.)
- Fast → fast (She runs fast. - Cô ấy chạy nhanh.)
- Hard → hard (He works hard. - Anh ấy làm việc chăm chỉ.)
III. Bài tập luyện tập Word Form
1. Điền tiền tố phù hợp vào các từ trong ngoặc để tạo thành từ có nghĩa.
- She was very _______ (happy) with her test results.
- This door is _______ (lock), we cannot open it.
- His behavior was completely _______ (acceptable).
- The company decided to _______ (build) the old factory.
- The information you provided is _______ (correct), please check again.
2. Điền hậu tố thích hợp vào các từ trong ngoặc để tạo thành từ có nghĩa.
- His _______ (perform) in the competition was outstanding.
- We must consider the _______ (safe) of the passengers.
- She showed great _______ (kind) to the poor children.
- The weather today is _______ (sun), perfect for a picnic.
- The new law will bring more _______ (secure) to the country.
3. Chọn từ thích hợp trong ngoặc và điền vào chỗ trống theo đúng từ loại cần thiết.
- His _______ (decide / decision / decisive) was made quickly.
- She speaks English very _______ (fluent / fluency / fluently).
- The manager’s _______ (lead / leader / leadership) is highly appreciated.
- He was very _______ (care / careless / carefully) and broke the glass.
- The government should take _______ (act / active / action) to solve this problem.
4. Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai về Word Form. Hãy tìm và sửa lại.
- The boy runs very quick in the race.
- She is very help to her classmates.
- They happy celebrated their victory.
- His excite for the trip was obvious.
- The film was quite interest and enjoyable.
Đáp án
Bài 1: Chọn tiền tố thích hợp
- She was very unhappy (happy) with her test results.
- This door is unlocked (lock), we cannot open it.
- His behavior was completely unacceptable (acceptable).
- The company decided to rebuild (build) the old factory.
- The information you provided is incorrect (correct), please check again.
Bài 2: Chọn hậu tố thích hợp
- His performance (perform) in the competition was outstanding.
- We must consider the safety (safe) of the passengers.
- She showed great kindness (kind) to the poor children.
- The weather today is sunny (sun), perfect for a picnic.
- The new law will bring more security (secure) to the country.
Bài 3: Điền đúng dạng từ (Word Form)
- His decision (decide / decision / decisive) was made quickly.
- She speaks English very fluently (fluent / fluency / fluently).
- The manager’s leadership (lead / leader / leadership) is highly appreciated.
- He was very careless (care / careless / carefully) and broke the glass.
- The government should take action (act / active / action) to solve this problem.
Bài 4: Tìm lỗi sai và sửa lại câu đúng
- The boy runs very quickly in the race. (quick → quickly)
- She is very helpful to her classmates. (help → helpful)
- They happily celebrated their victory. (happy → happily)
- His excitement for the trip was obvious. (excite → excitement)
- The film was quite interesting and enjoyable. (interest → interesting)
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Hy vọng rằng qua những kiến thức STUDY4 đã trình bày, bạn đã nắm vững các công thức hình thành Word Form cũng như cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Đặc biệt, trong bài thi IELTS Writing và Speaking, việc sử dụng đúng Word Form không chỉ giúp bạn truyền tải ý tưởng một cách chính xác mà còn nâng cao Lexical Resource – một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng. Để cải thiện kỹ năng này, hãy thường xuyên thực hành thông qua các bài tập Word Form, đọc các bài viết học thuật, và tra cứu từ điển để làm quen với các dạng từ phổ biến. Khi làm bài thi IELTS Writing, hãy chú ý sử dụng đa dạng danh từ, động từ, tính từ và trạng từ để thể hiện vốn từ phong phú. Trong IELTS Speaking, việc sử dụng linh hoạt Word Form sẽ giúp câu trả lời của bạn tự nhiên và trôi chảy hơn.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment