Bạn có bao giờ bối rối khi gọi món ở nhà hàng nước ngoài hay muốn diễn tả một món ăn yêu thích bằng tiếng Anh mà không biết bắt đầu từ đâu? Chủ đề thức ăn (food) là một trong những chủ đề quen thuộc và quan trọng nhất trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng về thực phẩm không chỉ giúp bạn dễ dàng đọc thực đơn, gọi món mà còn có thể chia sẻ về sở thích ăn uống một cách tự nhiên hơn. Cùng STUDY4 tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh về thức ăn trong bài viết này nhé!
I. 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thức ăn
100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thức ăn
1. Từ vựng về thức ăn tiếng Anh: Các loại thịt
Từ vựng |
Phát âm (IPA) |
Nghĩa |
Ví dụ |
meat |
/miːt/ |
Thịt |
I don't eat meat every day. (Tôi không ăn thịt mỗi ngày.) |
beef |
/biːf/ |
Thịt bò |
She made a delicious beef stew. (Cô ấy nấu một món hầm thịt bò ngon.) |
beef brisket |
/biːf ˈbrɪskɪt/ |
Gầu bò |
Beef brisket is great for slow cooking. (Gầu bò rất thích hợp để nấu chậm.) |
beef chuck |
/biːf ʧʌk/ |
Nạc vai bò |
Beef chuck is commonly used for stews. (Nạc vai bò thường được dùng để nấu hầm.) |
beef plate |
/biːf pleɪt/ |
Ba chỉ bò |
Grilled beef plate is very tasty. (Ba chỉ bò nướng rất ngon.) |
beefsteak |
/ˈbiːfˈsteɪk/ |
Bò bít tết |
I ordered a beefsteak for lunch. (Tôi đã gọi một phần bò bít tết cho bữa trưa.) |
breast fillet |
/brɛst ˈfɪlɪt/ |
Thăn lưng bò |
This breast fillet is very tender. (Phần thăn lưng bò này rất mềm.) |
chicken |
/ˈʧɪkɪn/ |
Thịt gà |
Fried chicken is my favorite food. (Thịt gà rán là món ăn yêu thích của tôi.) |
chicken breast |
/ˈʧɪkɪn brɛst/ |
Ức gà |
Grilled chicken breast is healthy. (Ức gà nướng rất tốt cho sức khỏe.) |
chicken drumstick |
/ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ |
Đùi gà |
He loves eating chicken drumsticks. (Anh ấy thích ăn đùi gà.) |
chicken gizzard |
/ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/ |
Mề gà |
Chicken gizzards are often used in soups. (Mề gà thường được dùng trong súp.) |
chicken wing |
/ˈʧɪkɪn wɪŋ/ |
Cánh gà |
Spicy chicken wings are so delicious. (Cánh gà cay rất ngon.) |
bacon |
/ˈbeɪkən/ |
Thịt xông khói |
I love crispy bacon for breakfast. (Tôi thích thịt xông khói giòn vào bữa sáng.) |
ham |
/hæm/ |
Giăm bông |
She made a ham sandwich. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh sandwich với giăm bông.) |
sausage |
/ˈsɒsɪʤ/ |
Xúc xích |
He enjoys eating grilled sausages. (Anh ấy thích ăn xúc xích nướng.) |
pork |
/pɔːk/ |
Thịt heo |
Pork is widely consumed in many countries. (Thịt heo được tiêu thụ rộng rãi ở nhiều quốc gia.) |
minced pork |
/mɪnst pɔːk/ |
Thịt heo bằm |
I cooked spaghetti with minced pork. (Tôi đã nấu mì Ý với thịt heo bằm.) |
pork ribs |
/pɔːk rɪbz/ |
Sườn heo |
The BBQ pork ribs were amazing. (Sườn heo nướng BBQ rất tuyệt vời.) |
lamb |
/læm/ |
Thịt cừu |
Lamb is popular in Middle Eastern cuisine. (Thịt cừu phổ biến trong ẩm thực Trung Đông.) |
mutton |
/ˈmʌtn/ |
Thịt cừu già |
Mutton has a stronger taste than lamb. (Thịt cừu già có vị đậm hơn thịt cừu non.) |
veal |
/viːl/ |
Thịt bê |
Veal is often used in gourmet dishes. (Thịt bê thường được dùng trong các món ăn cao cấp.) |
venison |
/ˈvɛnzn/ |
Thịt nai |
Venison is leaner than beef. (Thịt nai ít mỡ hơn thịt bò.) |
wild boar |
/waɪld bɔː/ |
Thịt heo rừng |
Wild boar meat has a rich flavor. (Thịt heo rừng có hương vị đậm đà.) |
2. Từ vựng về thức ăn tiếng Anh: Hải sản
Từ vựng |
Phát âm (IPA) |
Nghĩa |
Ví dụ |
crab |
/kræb/ |
Cua |
She loves eating steamed crab. (Cô ấy thích ăn cua hấp.) |
king crab |
/kɪŋ kræb/ |
Cua hoàng đế |
King crab is quite expensive. (Cua hoàng đế khá đắt.) |
cod |
/kɒd/ |
Cá tuyết |
I ordered grilled cod for dinner. (Tôi đã gọi món cá tuyết nướng cho bữa tối.) |
haddock |
/ˈhædək/ |
Cá tuyết chấm đen |
Smoked haddock is delicious. (Cá tuyết chấm đen hun khói rất ngon.) |
herring |
/ˈhɛrɪŋ/ |
Cá trích |
Pickled herring is popular in Scandinavia. (Cá trích muối rất phổ biến ở Scandinavia.) |
lobster |
/ˈlɒbstə/ |
Tôm hùm |
He had lobster for his birthday meal. (Anh ấy đã ăn tôm hùm vào bữa tiệc sinh nhật.) |
shrimp |
/ʃrɪmp/ |
Tôm |
Fried shrimp is my favorite dish. (Tôm chiên là món ăn yêu thích của tôi.) |
mackerel |
/ˈmækrəl/ |
Cá thu |
Mackerel is rich in Omega-3. (Cá thu rất giàu Omega-3.) |
mussels |
/ˈmʌslz/ |
Con trai |
We had garlic butter mussels. (Chúng tôi đã ăn món trai sốt bơ tỏi.) |
octopus |
/ˈɒktəpəs/ |
Bạch tuộc |
Grilled octopus is a Mediterranean delicacy. (Bạch tuộc nướng là một đặc sản Địa Trung Hải.) |
squid |
/skwɪd/ |
Mực |
Fried squid rings are crispy and delicious. (Mực chiên giòn rất ngon.) |
oysters |
/ˈɔɪstəz/ |
Hàu |
Fresh oysters are best eaten raw. (Hàu tươi ngon nhất khi ăn sống.) |
sardine |
/sɑːˈdiːn/ |
Cá mòi |
Canned sardines are convenient for quick meals. (Cá mòi hộp rất tiện lợi cho bữa ăn nhanh.) |
salmon |
/ˈsæmən/ |
Cá hồi |
Smoked salmon is often served with bread. (Cá hồi hun khói thường được ăn kèm với bánh mì.) |
tuna |
/ˈtuːnə/ |
Cá ngừ |
Tuna salad is a healthy choice. (Cá ngừ trộn salad là một lựa chọn lành mạnh.) |
scallop |
/ˈskæləp/ |
Sò điệp |
Scallops are often served with white wine sauce. (Sò điệp thường được phục vụ với sốt rượu trắng.) |
clam |
/klæm/ |
Nghêu |
The soup is made with fresh clams. (Món súp này được nấu với nghêu tươi.) |
fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
I eat fish twice a week. (Tôi ăn cá hai lần một tuần.) |
3. Từ vựng về thức ăn tiếng Anh: Thức ăn chứa tinh bột
Từ vựng |
Phát âm (IPA) |
Nghĩa |
Ví dụ |
pasta |
/ˈpɑːstə/ |
Mì ống |
I love eating pasta with tomato sauce. (Tôi thích ăn mì ống với sốt cà chua.) |
rice |
/raɪs/ |
Gạo, cơm |
We eat rice every day. (Chúng tôi ăn cơm hàng ngày.) |
bread |
/bred/ |
Bánh mì |
She bought a loaf of bread. (Cô ấy đã mua một ổ bánh mì.) |
noodle |
/ˈnuːdəl/ |
Mì sợi |
He had a bowl of noodles for lunch. (Anh ấy ăn một tô mì sợi vào bữa trưa.) |
cereals |
/ˈsɪriəlz/ |
Ngũ cốc ăn sáng |
I usually have cereals with milk. (Tôi thường ăn ngũ cốc với sữa.) |
wheat |
/wiːt/ |
Lúa mì |
Wheat is used to make flour. (Lúa mì được dùng để làm bột.) |
oats |
/oʊts/ |
Yến mạch |
She eats oats for breakfast. (Cô ấy ăn yến mạch vào bữa sáng.) |
barley |
/ˈbɑːrli/ |
Đại mạch |
Barley is often used to make beer. (Đại mạch thường được dùng để làm bia.) |
rye |
/raɪ/ |
Lúa mạch đen |
Rye bread is very healthy. (Bánh mì lúa mạch đen rất tốt cho sức khỏe.) |
rice noodle |
/raɪs ˈnuːdəl/ |
Bún gạo |
I ordered a bowl of rice noodles. (Tôi đã gọi một tô bún gạo.) |
flour |
/flaʊər/ |
Bột mì |
We need flour to bake a cake. (Chúng ta cần bột mì để nướng bánh.) |
dumplings |
/ˈdʌmplɪŋz/ |
Há cảo |
Chinese dumplings are very delicious. (Há cảo Trung Quốc rất ngon.) |
steamed bun |
/stiːmd bʌn/ |
Bánh bao |
He had a steamed bun for breakfast. (Anh ấy ăn một cái bánh bao vào bữa sáng.) |
tapioca starch |
/tæpiˈoʊkə stɑːrtʃ/ |
Bột năng |
Tapioca starch is used in many Asian dishes. (Bột năng được dùng trong nhiều món ăn châu Á.) |
cornstarch |
/ˈkɔːrnstɑːrtʃ/ |
Bột ngô |
We use cornstarch to thicken the soup. (Chúng tôi dùng bột ngô để làm sệt súp.) |
rice flour |
/raɪs flaʊər/ |
Bột gạo |
Rice flour is used to make rice cakes. (Bột gạo được dùng để làm bánh gạo.) |
4. Từ vựng về thức ăn tiếng Anh: Đồ ngọt
Từ vựng |
Phát âm (IPA) |
Nghĩa |
Ví dụ |
cake |
/keɪk/ |
Bánh ngọt |
She made a chocolate cake for my birthday. (Cô ấy làm một chiếc bánh ngọt sô cô la cho sinh nhật tôi.) |
biscuit |
/ˈbɪskɪt/ |
Bánh quy |
Would you like a biscuit with your tea? (Bạn có muốn ăn một chiếc bánh quy với trà không?) |
chocolate |
/ˈtʃɒkələt/ |
Sô cô la |
I love dark chocolate. (Tôi thích sô cô la đen.) |
butter |
/ˈbʌtər/ |
Bơ |
Spread some butter on your toast. (Phết một ít bơ lên bánh mì nướng của bạn đi.) |
sweets |
/swiːts/ |
Kẹo |
Children love eating sweets. (Trẻ em thích ăn kẹo.) |
candy |
/ˈkændi/ |
Kẹo (Mỹ) |
She gave me a bag of candy. (Cô ấy đưa tôi một túi kẹo.) |
jam |
/dʒæm/ |
Mứt |
I like toast with strawberry jam. (Tôi thích bánh mì nướng với mứt dâu.) |
donut |
/ˈdəʊnʌt/ |
Bánh vòng |
He bought a box of donuts. (Anh ấy mua một hộp bánh vòng.) |
pie |
/paɪ/ |
Bánh nướng |
Apple pie is my favorite dessert. (Bánh nướng táo là món tráng miệng yêu thích của tôi.) |
muffin |
/ˈmʌfɪn/ |
Bánh nướng nhỏ |
She ate a blueberry muffin for breakfast. (Cô ấy ăn một chiếc bánh muffin việt quất vào bữa sáng.) |
pudding |
/ˈpʊdɪŋ/ |
Bánh pudding |
Would you like some chocolate pudding? (Bạn có muốn một ít pudding sô cô la không?) |
jelly |
/ˈdʒɛli/ |
Thạch |
My son loves eating strawberry jelly. (Con trai tôi thích ăn thạch dâu tây.) |
ice cream |
/ˈaɪs kriːm/ |
Kem |
We had vanilla ice cream for dessert. (Chúng tôi ăn kem vani làm món tráng miệng.) |
cookie |
/ˈkʊki/ |
Bánh quy (Mỹ) |
She baked some chocolate chip cookies. (Cô ấy nướng một ít bánh quy sô cô la chip.) |
5. Từ vựng về thức ăn tiếng Anh: Đồ ăn nhanh
Từ vựng |
Phát âm (IPA) |
Nghĩa |
Ví dụ |
fast food |
/ˌfɑːst ˈfuːd/ |
thức ăn nhanh |
Too much fast food is bad for your health. (Ăn quá nhiều thức ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.) |
hamburger |
/ˈhæmbɜːrɡər/ |
Bánh kẹp thịt |
I ordered a hamburger with fries. (Tôi đã gọi một phần bánh kẹp thịt với khoai tây chiên.) |
paté |
/ˈpæt.eɪ/ |
Pa-tê |
She spread some paté on the bread. (Cô ấy phết một ít pa-tê lên bánh mì.) |
pizza |
/ˈpiːtsə/ |
Pizza |
We had a pizza party last night. (Chúng tôi đã có một bữa tiệc pizza tối qua.) |
toast |
/təʊst/ |
Bánh mì nướng |
I like buttered toast for breakfast. (Tôi thích ăn bánh mì nướng bơ vào bữa sáng.) |
sandwich |
/ˈsænwɪdʒ/ |
Bánh mì kẹp |
He made a ham and cheese sandwich. (Anh ấy làm một chiếc bánh mì kẹp thịt nguội và phô mai.) |
cheeseburger |
/ˈtʃiːzˌbɜːrɡər/ |
Bánh kẹp phô mai |
I prefer a cheeseburger over a plain hamburger. (Tôi thích bánh kẹp phô mai hơn bánh kẹp thịt thường.) |
chicken nuggets |
/ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪts/ |
Bánh gà |
The kids love eating chicken nuggets. (Lũ trẻ thích ăn bánh gà.) |
hot dog |
/hɒt dɒɡ/ |
Bánh mì kẹp xúc xích |
He bought a hot dog at the food stall. (Anh ấy mua một chiếc bánh mì kẹp xúc xích ở quầy ăn nhanh.) |
taco |
/ˈtɑːkoʊ/ |
Bánh taco |
Mexican tacos are very delicious. (Bánh taco của Mexico rất ngon.) |
burrito |
/bəˈriːtoʊ/ |
Bánh burrito |
He had a beef burrito for lunch. (Anh ấy ăn một chiếc bánh burrito thịt bò vào bữa trưa.) |
6. Từ vựng về thức ăn tiếng Anh: Rau củ
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
squash |
/skwɒʃ/ |
bí |
I made a delicious squash soup for dinner. (Tôi đã làm một món súp bí ngon cho bữa tối.) |
carrot |
/ˈkær.ət/ |
cà rốt |
Rabbits love eating carrots. (Những con thỏ rất thích ăn cà rốt.) |
pumpkin |
/ˈpʌmp.kɪn/ |
bí đỏ |
We carved a pumpkin for Halloween. (Chúng tôi đã khắc một quả bí đỏ cho lễ Halloween.) |
potato |
/pəˈteɪ.təʊ/ |
khoai tây |
She made mashed potatoes for lunch. (Cô ấy làm khoai tây nghiền cho bữa trưa.) |
ginger |
/ˈdʒɪn.dʒər/ |
gừng |
Ginger tea is good for digestion. (Trà gừng tốt cho tiêu hóa.) |
corn |
/kɔːn/ |
ngô |
Corn is a staple food in many countries. (Ngô là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia.) |
cabbage |
/ˈkæb.ɪdʒ/ |
bắp cải |
She added cabbage to the salad. (Cô ấy thêm bắp cải vào món salad.) |
lettuce |
/ˈlet.ɪs/ |
rau xà lách |
I like lettuce in my sandwiches. (Tôi thích có rau xà lách trong bánh mì kẹp của mình.) |
spinach |
/ˈspɪn.ɪdʒ/ |
cải bó xôi |
Spinach is rich in iron. (Rau cải bó xôi rất giàu sắt.) |
kale |
/keɪl/ |
cải xoăn |
Kale smoothies are very healthy. (Sinh tố cải xoăn rất tốt cho sức khỏe.) |
asparagus |
/əˈspær.ə.gəs/ |
măng tây |
Asparagus is often grilled with garlic. (Măng tây thường được nướng với tỏi.) |
celery |
/ˈsɛl.ər.i/ |
cần tây |
Celery is a great snack with peanut butter. (Cần tây là một món ăn nhẹ tuyệt vời khi kết hợp với bơ đậu phộng.) |
mushroom |
/ˈmʌʃ.rʊm/ |
nấm |
I love mushroom soup. (Tôi thích súp nấm.) |
tomato |
/təˈmɑː.təʊ/ |
cà chua |
Tomatoes are used in many dishes. (Cà chua được sử dụng trong nhiều món ăn.) |
onion |
/ˈʌn.jən/ |
hành tây |
Chopped onions add flavor to dishes. (Hành tây băm nhỏ giúp món ăn thêm đậm đà.) |
okra |
/ˈəʊ.krə/ |
đậu bắp |
Okra is often used in soups and stews. (Đậu bắp thường được dùng trong các món súp và hầm.) |
bitter melon |
/ˈbɪtər ˈmelən/ |
mướp đắng |
Bitter melon is very healthy but has a strong taste. (Mướp đắng rất tốt cho sức khỏe nhưng có vị khá đắng.) |
bean sprouts |
/biːn spraʊts/ |
giá đỗ |
Bean sprouts are commonly used in Asian dishes. (Giá đỗ thường được sử dụng trong các món ăn châu Á.) |
II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh về thức ăn
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh về thức ăn
Mẫu câu |
Phiên âm |
Nghĩa |
What’s your favorite food? |
/wɒts jɔːr ˈfeɪ.vər.ɪt fuːd?/ |
Món ăn yêu thích của bạn là gì? |
I love spicy food. |
/aɪ lʌv ˈspaɪ.si fuːd/ |
Tôi thích đồ ăn cay. |
Can I see the menu, please? |
/kæn aɪ siː ðə ˈmen.juː, pliːz?/ |
Tôi có thể xem thực đơn được không? |
What do you recommend? |
/wɒt duː juː ˌrek.əˈmɛnd?/ |
Bạn gợi ý món nào? |
I’ll have a burger and fries. |
/aɪl hæv ə ˈbɜː.ɡər ənd fraɪz/ |
Tôi sẽ gọi một chiếc bánh burger và khoai tây chiên. |
Could I have a glass of water? |
/kʊd aɪ hæv ə ɡlɑːs əv ˈwɔː.tər?/ |
Tôi có thể xin một ly nước không? |
Do you have any vegetarian dishes? |
/duː juː hæv ˈɛni ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən ˈdɪʃ.ɪz?/ |
Bạn có món chay không? |
This dish is too salty. |
/ðɪs dɪʃ ɪz tuː ˈsɒl.ti/ |
Món này quá mặn. |
Can I get the bill, please? |
/kæn aɪ ɡɛt ðə bɪl, pliːz?/ |
Tôi có thể nhận hóa đơn không? |
The food was delicious! |
/ðə fuːd wəz dɪˈlɪʃ.əs/ |
Món ăn rất ngon! |
I'm starving! |
/aɪm ˈstɑː.vɪŋ/ |
Tôi đói lắm rồi! |
What’s on the menu today? |
/wɒts ɒn ðə ˈmen.juː təˈdeɪ?/ |
Hôm nay có món gì trong thực đơn? |
I’d like a table for two, please. |
/aɪd laɪk ə ˈteɪ.bəl fɔː tuː, pliːz/ |
Tôi muốn đặt bàn cho hai người. |
Do you have any specials today? |
/duː juː hæv ˈɛni ˈspɛʃ.əlz təˈdeɪ?/ |
Hôm nay có món đặc biệt nào không? |
I’d like to order, please. |
/aɪd laɪk tuː ˈɔː.dər, pliːz/ |
Tôi muốn gọi món. |
Could I have the same as that table? |
/kʊd aɪ hæv ðə seɪm əz ðæt ˈteɪ.bəl?/ |
Tôi có thể gọi món giống bàn kia không? |
I’ll have the steak, medium rare. |
/aɪl hæv ðə steɪk, ˈmiː.di.əm reər/ |
Tôi sẽ gọi một miếng bít tết tái vừa. |
This isn’t what I ordered. |
/ðɪs ˈɪz.ənt wɒt aɪ ˈɔː.dəd/ |
Đây không phải món tôi đã gọi. |
Could you bring some more napkins? |
/kʊd juː brɪŋ sʌm mɔː ˈnæp.kɪnz?/ |
Bạn có thể mang thêm khăn ăn không? |
Can I get a refill, please? |
/kæn aɪ ɡɛt ə ˈriː.fɪl, pliːz?/ |
Tôi có thể xin thêm (nước/đồ uống) không? |
III. Các thành ngữ sử dụng từ vựng về thức ăn
Thành ngữ |
Phiên âm |
Nghĩa |
A piece of cake |
/ə piːs əv keɪk/ |
Dễ như ăn bánh (chỉ việc gì đó rất dễ làm) |
Bring home the bacon |
/brɪŋ hoʊm ðə ˈbeɪ.kən/ |
Kiếm tiền nuôi gia đình |
Spill the beans |
/spɪl ðə biːnz/ |
Tiết lộ bí mật |
The apple of one’s eye |
/ði ˈæp.əl əv wʌnz aɪ/ |
Người/vật yêu quý nhất của ai đó |
Full of beans |
/fʊl əv biːnz/ |
Tràn đầy năng lượng |
Cool as a cucumber |
/kuːl æz ə ˈkjuː.kʌm.bər/ |
Rất bình tĩnh, điềm đạm |
Cry over spilled milk |
/kraɪ ˈoʊ.vər spɪld mɪlk/ |
Tiếc nuối chuyện đã qua |
Have bigger fish to fry |
/hæv ˈbɪɡ.ər fɪʃ tuː fraɪ/ |
Có việc quan trọng hơn để làm |
In a nutshell |
/ɪn ə ˈnʌt.ʃɛl/ |
Tóm lại, nói ngắn gọn |
Bite off more than you can chew |
/baɪt ɒf mɔː ðæn juː kæn tʃuː/ |
Cố gắng làm việc quá sức mình |
Eat like a horse |
/iːt laɪk ə hɔːrs/ |
Ăn rất nhiều |
Eat like a bird |
/iːt laɪk ə bɜːrd/ |
Ăn rất ít |
Butter someone up |
/ˈbʌt.ər ˈsʌm.wʌn ʌp/ |
Nịnh nọt ai đó để được lợi |
Take something with a grain of salt |
/teɪk ˈsʌm.θɪŋ wɪð ə ɡreɪn əv sɒlt/ |
Không hoàn toàn tin vào điều gì đó |
Walk on eggshells |
/wɔːk ɒn ˈɛɡ.ʃɛlz/ |
Hành động cẩn trọng để không làm mất lòng ai |
Have a sweet tooth |
/hæv ə swiːt tuːθ/ |
Rất thích đồ ngọt |
Sour grapes |
/ˌsaʊər ˈɡreɪps/ |
Ghen tị vì không có được thứ mình muốn |
Go bananas |
/ɡoʊ bəˈnæn.əz/ |
Phát điên, tức giận hoặc phấn khích tột độ |
Not my cup of tea |
/nɒt maɪ kʌp əv tiː/ |
Không phải sở thích của tôi |
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Với hơn 100 từ vựng tiếng Anh về thức ăn mà STUDY4 đã tổng hợp, hy vọng bạn đã có thêm vốn từ phong phú để tự tin giao tiếp, đọc thực đơn và chia sẻ về ẩm thực một cách dễ dàng hơn. Học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn mà còn khiến việc học tiếng Anh trở nên thú vị và thực tiễn hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment