Bạn đã bao giờ lúng túng khi gọi đồ uống bằng tiếng Anh chưa? Từ cà phê, trà đến các loại cocktail hay đồ uống có ga, mỗi loại đều có những tên gọi riêng mà bạn cần biết để giao tiếp trôi chảy hơn. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh về đồ uống, giúp bạn dễ dàng gọi món, đọc thực đơn và sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá ngay nhé!
I. 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ uống
100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ uống
1. Các loại trà trong tiếng Anh
Trà là một loại đồ uống rất phổ biến trên thế giới, có nguồn gốc từ Trung Quốc và sau đó được du nhập vào nhiều quốc gia ở châu Á và châu Âu. Ngày nay, trà đã được biến đổi theo nhiều cách khác nhau để phù hợp với văn hóa và khẩu vị riêng của từng quốc gia. Hãy cùng khám phá xem bạn biết được bao nhiêu loại trà dưới đây nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Tea |
/tiː/ |
Trà |
Black tea |
/blæk tiː/ |
Trà đen |
Green tea |
/ɡriːn tiː/ |
Trà xanh |
Oolong tea |
/ˈulɔŋ ti/ |
Trà Ô Long |
White tea |
/wait ti:/ |
Trà trắng |
Yellow tea |
/ˈjɛloʊ ti]/ |
Trà vàng |
Herbal tea |
/ˈhɜːbl tiː/ |
Trà thảo mộc |
Fruit tea |
/fruːt tiː/ |
Trà hoa quả |
Milk tea |
/mɪlk tiː/ |
Trà sữa |
Bubble milk tea |
/ˈbʌbl mɪlk tiː/ |
Trà sữa |
Earl Gray tea |
/ɜːl ɡreɪ tiː/ |
Trà bá tước |
Iced tea |
/aist ti:/ |
Trà đá |
2. Các loại cafe thông dụng trong tiếng Anh
Là người Việt, chắc hẳn bạn đã quá quen thuộc với loại đồ uống này rồi, phải không? Cà phê /kafe/ – dù tên gọi được vay mượn từ tiếng Pháp, nhưng thức uống này thực chất có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Phi. Hãy cùng tìm hiểu về các loại cà phê khác nhau nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Coffee |
/ˈkɒfi/ |
Cà phê |
Filter coffee |
/ˈfɪltə(r) ˈkɒfi/ |
Cà phê nguyên chất |
Black coffee |
/blæk ˈkɒfi/ |
Cà phê đen |
White coffee |
/waɪt ˈkɒfi/ |
Cà phê trắng |
Instant coffee |
/ˈɪnstənt ˈkɒfi/ |
Cà phê hòa tan |
Decaf coffee |
/ˈdiːkæf/ |
Cà phê lọc caffein |
Egg coffee |
/eɡ ˈkɒfi/ |
Cà phê trứng |
Phin coffee |
/fin ˈkɒfi/ |
Cà phê phin |
Weasel coffee |
/ˈwiːzl ˈkɒfi/ |
Cà phê chồn |
Espresso |
/eˈspresəʊ/ |
Cà phê đậm đặc |
Americano |
/əˌmerɪˈkɑːnəʊ/ |
Cà phê đậm đặc pha với nước nóng |
Cappuccino |
/ˌkæpəˈtʃiːnəʊ/ |
Cà phê đậm đặc pha với sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên |
Latte |
/lɑːteɪ/ |
Một loại cà phê của Ý, pha với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng |
Irish |
/ˈaɪrɪʃ/ |
Cà phê theo kiểu của Ireland được pha rượu whisky |
Macchiato |
/ˌmækiˈɑːtəʊ/ |
Cà phê bọt sữa |
Mocha |
/ˈmɒkə/ |
Cà phê sữa cùng bột cacao |
Red eye |
/ˈred.aɪ/ |
Cà phê với lượng cafein cao |
Cold Brew |
/ˈkoʊld ˌbruː/ |
Cà phê pha với sữa tươi thêm đá |
Cortado |
/Cortado/ |
Một loại cà phê đến từ Tây Ban Nha, pha từ cà phê đậm đặc với sữa được hấp. |
Flat White |
/flæt waɪt]/ |
Gần giống như Latte, nhưng lượng sữa ít hơn |
3. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn
Rượu, bia và các loại thức uống có cồn khác là một phần không thể thiếu trong các buổi tiệc tùng. Hãy cùng khám phá xem trong những bữa tiệc của các quốc gia trên thế giới có những loại đồ uống có cồn nào qua danh sách từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Alcohol |
/ˈælkəhɒl/ |
Rượu, đồ uống cồn |
Wine |
/waɪn/ |
Rượu vang |
Champagne |
/ʃæmˈpeɪn/ |
Sâm-panh |
Aperitif |
/əˌperəˈtiːf/ |
Rượu khai vị |
Sparkling wine |
/spɑːklɪŋ waɪn/ |
Rượu có ga |
Beer |
/bɪər/ |
Bia |
Ale |
/eɪl/ |
Bia tươi |
Lager |
/ˈlɑːɡər/ |
Bia vàng |
Shandy |
/ˈʃændi/ |
Bia pha nước chanh |
Pisco |
/ˈpɪskəʊ/ |
Một loại rượu nho |
Kir |
/kɪə/ |
Rượu vang trắ́ng lẫn với rượu màu |
Tequila |
/tɪˈkiːlə/ |
Rượu mạnh ở Mexico |
Brandy |
/ˈbrændi/ |
Rượu bren-đi |
Martini |
/mɑːˈtiːni/ |
Rượu mác-ti-ni |
Whisky |
/ˈwɪski/ |
Rượu guýt-ski |
Vodka |
/ˈvɒdkə/ |
Rượu vodka |
Vermouth |
/ˈvəːməθ/ |
Rượu vang trắng mạnh |
Bourbon |
/ˈbʊəb(ə)n/ |
Rượu whisky làm từ ngô. |
Calvados |
/ˈkalvədɒs/ |
Loại rượu táo ở Normandy, nước Pháp. |
Rye |
/rʌɪ/ |
Rượu whisky làm từ lúa mạch đen |
Cocktail |
/ˈkɒkteɪl/ |
Cốc tai |
Cider |
/ˈsaɪdə(r)/ |
Rượu táo |
Gin |
/dʒɪn/ |
Rượu gin |
Lime cordial |
/laɪm ˈkɔːdiəl/ |
Rượu chanh |
Liqueur |
/lɪˈkjʊər/ |
Rượu mùi |
Red wine |
/red waɪn/ |
Rượu vang đỏ |
Rosé |
/ˈrəʊzeɪ/ |
Rượu nho hồng |
Rum |
/rʌm/ |
Rượu rum |
Sparkling wine |
/ˈspɑːklɪŋ waɪn/ |
Rượu có ga |
White wine |
/waɪt waɪn/ |
Rượu vang trắng |
4. Các loại đồ uống từ hoa quả trong tiếng Anh
Sinh tố và nước ép chắc hẳn đã quá quen thuộc với bạn rồi, đúng không? Không chỉ giàu vitamin tốt cho sức khỏe, những thức uống này còn có hương vị vô cùng thơm ngon. Hãy cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh về những loại đồ uống này nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Fruit juice |
/fru:t dʤu:s/ |
Nước trái cây |
Juice |
/dʒuːs/ |
Nước ép (Dùng vị ngọt từ hoa quả) |
Squash |
/skwɔʃ/ |
Nước ép (Dùng vị ngọt từ hoa quả và đường) |
Smoothies |
/ˈsmuːðiz/ |
Sinh tố |
Lemonade |
/,lemə’neid/ |
Nước chanh |
Pineapple juice |
/ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/ |
Nước ép dứa |
Peach juice |
/piːtʃ dʒuːs/ |
Nước ép đào |
Orange juice |
/’ɔrindʤ dʤu:s/ |
Nước cam |
Coconut juice |
/koʊkəˌnʌt ʤus/ |
Nước dừa |
Passion fruit smoothie |
/ˈpæʃ.ən fru:t smuː.ði/ |
Sinh tố chanh leo |
Strawberry smoothie |
/’strɔ:bəri ˈsmuːðiz / |
Sinh tố dâu tây |
Watermelon smoothie |
/ˈwɔtərˌmɛlən ˈsmuːðiz/ |
Sinh tố dưa hấu |
Avocado smoothie |
/ævou’kɑ:dou ˈsmuːði/ |
Sinh tố bơ |
Sapodilla smoothie |
/sæpou’dilə ˈsmuːðiz/ |
Sinh tố sapoche |
Custard-apple smoothie |
/kʌstərd ˈæpəl ˈsmuːðiz / |
Sinh tố mãng cầu |
Mango smoothie |
/ˈmæŋ.ɡoʊ ˈsmuːðiz/ |
Sinh tố xoài |
Cocoa |
/’koukou/ |
Ca cao |
Hot chocolate |
/hɒt ‘tʃɔkəlit/ |
Ca cao nóng |
5. Các loại đồ uống thông dụng khác trong tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Beverages |
/ˈbɛvrɪʤɪz/ |
Đồ uống (nói chung) |
Water |
/ˈwɔːtər/ |
Nước |
Mineral water |
/ˈmɪnərəl wɔːtər/ |
Nước khoáng |
Still water |
/stil ˈwɔːtə(r)/ |
Nước không có ga |
Soft drink |
/sɒft drɪŋk/ |
Nước ngọt, nước có ga |
Sparkling water |
/ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/ |
Nước ngọt, nước có ga |
Coke |
/kōk/ |
Coca cola |
Soda |
/ˈsəʊdə/ |
Nước ngọt có gas |
Grape soda |
/greɪp ˈsəʊdə,/ |
Nước nho có gas |
Ginger ale |
/ˌdʒɪn.dʒɚ ˈeɪl/ |
Nước soda có mùi gừng |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
Skim milk |
/skɪm mɪlk/ |
Sữa tách béo |
Raw milk |
/rɑ mɪlk/ |
Sữa tươi |
Coconut milk |
/koʊkəˌnʌt mɪlk/ |
Sữa dừa |
Oat milk |
/oʊt mɪlk/ |
Sữa yến mạch |
Rice milk |
/raɪs mɪlk]/ |
Sữa gạo |
Milkshake |
/ˈmɪlkʃeɪk/ |
sữa lắc |
Yogurt |
joʊ.ɡɚt |
Sữa chua |
Sugar-cane juice |
/ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/ |
Nước mía |
II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ uống
1. Mẫu câu dành cho khách hàng
Mẫu câu |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
What’s Pina Colada exactly? |
/wɒts ˈpiː.nə kəˈlɑː.də ɪɡˈzækt.li?/ |
Pina Colada là đồ uống gì vậy? |
Does this have any alcohol in it? |
/dʌz ðɪs hæv ˈɛni ˈælkəhɒl ɪn ɪt?/ |
Đồ này có chứa cồn không? |
What do you recommend for me? |
/wɒt duː juː ˌrɛkəˈmɛnd fə miː?/ |
Bạn đề xuất món nào cho tôi không? |
I’ll have a cup of peach tea. |
/aɪl hæv ə kʌp əv piːtʃ tiː/ |
Tôi muốn một cốc trà đào. |
I would like a cup of water, please. |
/aɪ wʊd laɪk ə kʌp əv ˈwɔːtər, pliːz/ |
Cho tôi một cốc nước lọc với. |
Could I have another glass of cider, please? |
/kʊd aɪ hæv əˈnʌðə ɡlɑːs əv ˈsaɪdər, pliːz?/ |
Cho tôi thêm một ly rượu táo với. |
Can I have this drink with no sugar? |
/kæn aɪ hæv ðɪs drɪŋk wɪð nəʊ ˈʃʊɡər?/ |
Cho tôi một phần đồ uống này không đường nhé! |
We’d like to order 1 black coffee and 1 strawberry smoothie. |
/wiːd laɪk tʊ ˈɔːdə wʌn blæk ˈkɒfi ænd wʌn ˈstrɔːbəri ˈsmuːði/ |
Chúng tôi muốn một cà phê đen và một sinh tố dâu tây. |
Could you make it less sweet? |
/kʊd juː meɪk ɪt lɛs swiːt?/ |
Bạn có thể làm nó ít ngọt hơn không? |
Same again, please. |
/seɪm əˈɡɛn, pliːz/ |
Cho tôi một cốc nữa giống thế. |
Could I have a medium coffee to go? |
/kʊd aɪ hæv ə ˈmiːdiəm ˈkɒfi tə ɡəʊ?/ |
Tôi có thể gọi một cốc cà phê cỡ vừa mang đi được không? |
Can I get a large mocha? |
/kæn aɪ ɡɛt ə lɑːʤ ˈməʊkə?/ |
Tôi có thể gọi một cốc Mocha lớn được không? |
I’ll take a small coffee and a donut, please. |
/aɪl teɪk ə smɔːl ˈkɒfi ænd ə ˈdəʊnʌt, pliːz/ |
Cho tôi một cốc cà phê nhỏ và một chiếc bánh donut. |
Hello. Do you have any low-calorie drinks? |
/hɛˈləʊ. duː juː hæv ˈɛni ləʊ-ˈkæləri drɪŋks?/ |
Xin chào. Ở đây có đồ uống nào ít calo không? |
Excuse me, I’d like to order a drink! |
/ɪkˈskjuːz miː, aɪd laɪk tʊ ˈɔːdə ə drɪŋk!/ |
Xin lỗi, cho tôi gọi đồ uống! |
Can you help me, please? |
/kæn juː hɛlp miː, pliːz?/ |
Bạn có thể giúp tôi được không? |
What drinks do you have? |
/wɒt drɪŋks duː juː hæv?/ |
Bạn có những loại đồ uống nào? |
2. Mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ
Mẫu câu |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Excuse me, can I help you? |
/ɪkˈskjuːz miː, kæn aɪ hɛlp juː?/ |
Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho anh/chị? |
What would you like to drink? |
/wɒt wʊd juː laɪk tə drɪŋk?/ |
Anh/chị muốn uống gì? |
What can I get you? |
/wɒt kæn aɪ ɡɛt juː?/ |
Anh/chị muốn sử dụng gì? |
What are you having? |
/wɒt ɑː juː ˈhævɪŋ?/ |
Anh/chị sẽ dùng đồ uống gì ạ? |
Would you like ice with that? |
/wʊd juː laɪk aɪs wɪð ðæt?/ |
Anh/chị có muốn thêm đá không? |
Large or small? |
/lɑːʤ ɔː smɔːl?/ |
Cỡ lớn hay nhỏ ạ? |
Are you being served? |
/ɑː juː ˈbiːɪŋ sɜːvd?/ |
Anh/chị đã được phục vụ chưa? |
Is this good? |
/ɪz ðɪs ɡʊd?/ |
Quý khách có thấy ổn với đồ uống không ạ? |
Are you ready to order? |
/ɑː juː ˈrɛdi tʊ ˈɔːdə?/ |
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa? |
Can I take your order? |
/kæn aɪ teɪk jɔːr ˈɔːdə?/ |
Quý khách muốn gọi món gì? |
Would you like a muffin with that? |
/wʊd juː laɪk ə ˈmʌfɪn wɪð ðæt?/ |
Quý khách có muốn dùng thêm bánh muffin không? |
Please wait in five minutes. |
/pliːz weɪt ɪn faɪv ˈmɪnɪts./ |
Làm ơn đợi trong 5 phút. |
Your order is ready in 5 minutes. |
/jɔːr ˈɔːdə z ˈrɛdi ɪn faɪv ˈmɪnɪts./ |
Món của bạn sẽ sẵn sàng trong 5 phút. |
I don’t think we have any more hot chocolate left. I’ll check with the kitchen. |
/aɪ dəʊnt θɪŋk wiː hæv ˈɛni mɔː hɒt ˈtʃɒklɪt lɛft. aɪl tʃɛk wɪð ðə ˈkɪʧɪn./ |
Tôi không nghĩ là chúng tôi còn sô cô la nóng. Tôi sẽ hỏi lại bếp. |
I’m sorry, but the Americano is finished. |
/aɪm ˈsɒri, bʌt ðiː əˌmɛrɪˈkɑːnəʊ ɪz ˈfɪnɪʃt./ |
Xin lỗi quý khách, nhưng cà phê Americano đã hết. |
Thanks for coming. Hope to see you again! |
/θæŋks fə ˈkʌmɪŋ. həʊp tʊ siː juː əˈɡɛn!/ |
Cảm ơn vì đã đến. Hy vọng gặp lại quý khách! |
3. Miêu tả và đánh giá đồ uống
Mẫu câu |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
This smoothie is so refreshing! |
/ðɪs ˈsmuː.ði ɪz səʊ rɪˈfrɛʃ.ɪŋ!/ |
Sinh tố này thật sảng khoái! |
The coffee is too bitter for me. |
/ðə ˈkɒ.fi ɪz tuː ˈbɪt.ər fə miː./ |
Cà phê này quá đắng với tôi. |
I love the taste of this bubble tea. |
/aɪ lʌv ðə teɪst əv ðɪs ˈbʌb.əl tiː./ |
Tôi thích hương vị của trà sữa này. |
This lemonade is too sour! |
/ðɪs ˈlɛm.ə.neɪd ɪz tuː saʊər!/ |
Nước chanh này quá chua! |
The cocktail has a perfect balance of sweet and sour. |
/ðə ˈkɒk.teɪl hæz ə ˈpɜː.fɪkt ˈbæl.əns əv swiːt ænd saʊər./ |
Cocktail này có sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt và chua. |
4. Đề nghị và mời ai đó uống
Mẫu câu |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Would you like something to drink? |
/wʊd juː laɪk ˈsʌm.θɪŋ tə drɪŋk?/ |
Bạn có muốn uống gì không? |
Let me get you a cup of tea. |
/lɛt miː ɡɛt juː ə kʌp əv tiː./ |
Để tôi lấy cho bạn một tách trà. |
How about a glass of red wine? |
/haʊ əˈbaʊt ə ɡlɑːs əv rɛd waɪn?/ |
Bạn có muốn một ly rượu vang đỏ không? |
Can I offer you some iced coffee? |
/kæn aɪ ˈɒ.fər juː sʌm aɪst ˈkɒ.fi?/ |
Tôi có thể mời bạn một ly cà phê đá không? |
Let’s grab a drink after work! |
/lɛts ɡræb ə drɪŋk ˈɑːf.tər wɜːk!/ |
Đi uống gì đó sau giờ làm nhé! |
III. Thành ngữ sử dụng từ vựng về đồ uống
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Spill the tea |
Tiết lộ tin đồn, buôn chuyện |
Come on, spill the tea! What happened at the party last night? (Nào, kể chuyện đi! Tối qua có chuyện gì ở bữa tiệc thế?) |
A storm in a teacup |
Chuyện bé xé ra to |
Don't worry about their argument, it's just a storm in a teacup. (Đừng lo về cuộc tranh cãi của họ, chỉ là chuyện bé xé ra to thôi.) |
Not my cup of tea |
Không phải gu của tôi, không thích |
I know horror movies are popular, but they're not my cup of tea. (Tôi biết phim kinh dị phổ biến, nhưng chúng không phải gu của tôi.) |
Wake up and smell the coffee |
Nhận ra thực tế, tỉnh táo lại |
You need to wake up and smell the coffee—your business is failing! (Bạn cần tỉnh táo lại đi—công việc kinh doanh của bạn đang thất bại đấy!) |
Full of beans |
Tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết |
The kids are full of beans after eating so much candy. (Bọn trẻ tràn đầy năng lượng sau khi ăn nhiều kẹo.) |
Take it with a grain of salt |
Không tin hoàn toàn, cần suy xét thêm |
He likes to exaggerate, so take his stories with a grain of salt. (Anh ấy thích phóng đại, nên hãy nghe chuyện của anh ấy với một chút nghi ngờ.) |
Cry over spilt milk |
Hối tiếc về chuyện đã qua nhưng không thể thay đổi |
There's no use crying over spilt milk. Just learn from your mistake. (Không có ích gì khi tiếc nuối chuyện đã qua. Hãy học từ sai lầm đi.) |
Milk something for all it's worth |
Tận dụng tối đa điều gì đó |
She’s milking her internet fame for all it’s worth. (Cô ấy đang tận dụng tối đa sự nổi tiếng trên mạng của mình.) |
As easy as drinking water |
Dễ như uống nước, rất dễ dàng |
For him, solving math problems is as easy as drinking water. (Với anh ấy, giải toán dễ như uống nước vậy.) |
The best thing since sliced bread |
Một điều tuyệt vời, phát minh vĩ đại |
This new smartphone is the best thing since sliced bread! (Chiếc điện thoại mới này là một phát minh tuyệt vời!) |
Champagne taste on a beer budget |
Sống xa hoa nhưng không có tiền |
He always wants luxury brands, but he has a beer budget. (Anh ấy luôn muốn hàng hiệu xa xỉ, nhưng túi tiền thì hạn chế.) |
Drink like a fish |
Uống rất nhiều rượu |
He drinks like a fish every weekend. (Anh ta uống rất nhiều rượu vào cuối tuần.) |
In hot water |
Gặp rắc rối, gặp khó khăn |
He got in hot water for skipping work. (Anh ta gặp rắc rối vì trốn việc.) |
To be a hard pill to swallow |
Sự thật khó chấp nhận |
Losing the championship was a hard pill to swallow for the team. (Thua trận chung kết là một sự thật khó chấp nhận với cả đội.) |
Pour cold water on something |
Dội gáo nước lạnh, làm mất hứng |
He poured cold water on my idea by saying it wouldn’t work. (Anh ấy dội gáo nước lạnh vào ý tưởng của tôi khi nói rằng nó sẽ không hiệu quả.) |
Sugarcoat something |
Nói giảm nói tránh, làm điều gì đó nghe dễ chịu hơn |
Don't sugarcoat the truth. Just tell me what happened. (Đừng nói giảm nói tránh nữa. Hãy nói thật với tôi chuyện gì đã xảy ra.) |
Cup of joe |
Cà phê (cách nói thông dụng) |
I can't start my day without a cup of joe. (Tôi không thể bắt đầu ngày mới mà không có một ly cà phê.) |
As smooth as whiskey |
Rất trơn tru, dễ dàng |
His speech was as smooth as whiskey. (Bài phát biểu của anh ấy trơn tru như rượu whisky vậy.) |
Juice someone up |
Làm ai đó phấn khích, tăng năng lượng |
This music really juices me up before a workout. (Bản nhạc này thực sự làm tôi phấn khích trước khi tập thể dục.) |
Beer belly |
Bụng bia, bụng phệ do uống nhiều bia |
He needs to exercise more to get rid of his beer belly. (Anh ấy cần tập thể dục nhiều hơn để giảm bụng bia.) |
No use crying over spilled milk |
Đừng hối tiếc về điều đã xảy ra |
You lost the game, but no use crying over spilled milk. (Bạn đã thua trận rồi, nhưng đừng tiếc nuối chuyện đã qua.) |
Like a hot knife through butter |
Rất dễ dàng, trơn tru |
He solved the problem like a hot knife through butter. (Anh ấy giải quyết vấn đề một cách dễ dàng như dao nóng cắt qua bơ.) |
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Vậy là bạn đã có trong tay hơn 100 từ vựng tiếng Anh về đồ uống để tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách áp dụng vào thực tế, như gọi món bằng tiếng Anh hoặc trò chuyện với bạn bè về đồ uống yêu thích của mình.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment