Tiếng Anh có nhiều cặp từ dễ gây nhầm lẫn, và “desert” cùng “dessert” là một ví dụ điển hình. Chỉ khác nhau một chữ s, nhưng một từ có nghĩa là sa mạc khô cằn, trong khi từ còn lại lại liên quan đến những món tráng miệng ngọt ngào. Vậy làm thế nào để phân biệt và sử dụng đúng hai từ này? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
I. Desert nghĩa là gì? Cách dùng Desert trong tiếng Anh
Desert nghĩa là gì? Cách dùng Desert trong tiếng Anh
"Desert" có phiên âm là /ˈdezərt/. Nếu là danh từ, desert có nghĩa là sa mạc, hoang mạc, được dùng để chỉ một vùng đất rộng lớn, khô cằn, ít hoặc không có mưa, rất ít cây cối và sinh vật sinh sống.
→ Ví dụ: Few animals can survive in the desert without water. (Ít loài động vật có thể sống sót trong sa mạc mà không có nước.)
"Desert" với vai trò là động từ có nghĩa là rời bỏ một nơi hoặc ai đó mà không quay lại, hoặc rời khỏi quân đội mà không có sự cho phép.
→ Ví dụ: He deserted his family and moved abroad. (Anh ta đã bỏ rơi gia đình và chuyển ra nước ngoài.)
- Collocations với "Desert"
Collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
Vast desert |
Sa mạc rộng lớn |
They traveled across the vast desert for days. (Họ đã đi qua sa mạc rộng lớn trong nhiều ngày.) |
Arid desert |
Sa mạc khô cằn |
Few plants can survive in an arid desert. (Ít loài thực vật có thể sống sót trong sa mạc khô cằn.) |
Barren desert |
Sa mạc cằn cỗi |
The barren desert stretched as far as the eye could see. (Sa mạc cằn cỗi trải dài đến tận chân trời.) |
Hot desert |
Sa mạc nóng |
Sahara is the hottest desert in the world. (Sahara là sa mạc nóng nhất thế giới.) |
Cold desert |
Sa mạc lạnh |
Antarctica is considered a cold desert. (Nam Cực được coi là một sa mạc lạnh.) |
Desert landscape |
Cảnh quan sa mạc |
The desert landscape was breathtaking but harsh. (Cảnh quan sa mạc thật ngoạn mục nhưng khắc nghiệt.) |
Desert climate |
Khí hậu sa mạc |
Camels can adapt well to desert climates. (Lạc đà có thể thích nghi tốt với khí hậu sa mạc.) |
Desert storm |
Bão cát |
A desert storm can reduce visibility to almost zero. (Một cơn bão cát có thể làm giảm tầm nhìn gần như bằng không.) |
Desert the army/military |
Đào ngũ khỏi quân đội |
Several soldiers deserted the army during the war. (Một số binh sĩ đã đào ngũ trong chiến tranh.) |
Desert sb in somewhere |
Bỏ rơi ai đó ở một nơi hoang dã, xa xôi |
He deserted his kids in Campuchia. (Anh ta đã bỏ rơi những đứa con của mình ở Campuchia.) |
II. Dessert nghĩa là gì? Cách dùng Dessert trong tiếng Anh
Dessert nghĩa là gì? Cách dùng Dessert trong tiếng Anh
"Dessert" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là món tráng miệng—tức là món ăn được phục vụ sau bữa ăn chính. Món tráng miệng thường có vị ngọt và có thể bao gồm bánh, kem, trái cây, sô cô la hoặc các món ngọt khác.
→ Ví dụ: She always makes homemade desserts for family gatherings. (Cô ấy luôn làm món tráng miệng tự làm cho các buổi tụ họp gia đình.)
- Collocations với "Dessert"
Collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
sweet dessert |
Món tráng miệng ngọt |
She prefers a sweet dessert like cake after dinner. (Cô ấy thích một món tráng miệng ngọt như bánh sau bữa tối.) |
delicious dessert |
Món tráng miệng ngon |
That was the most delicious dessert I've ever had! (Đó là món tráng miệng ngon nhất tôi từng ăn!) |
light dessert |
Món tráng miệng nhẹ nhàng |
After a heavy meal, I prefer a light dessert like fruit salad. (Sau một bữa ăn no, tôi thích một món tráng miệng nhẹ như salad trái cây.) |
rich dessert |
Món tráng miệng béo ngậy, nhiều chất béo hoặc đường |
This chocolate mousse is a very rich dessert. (Món mousse sô cô la này là một món tráng miệng béo ngậy.) |
creamy dessert |
Món tráng miệng kem mịn |
Tiramisu is a famous creamy dessert from Italy. (Tiramisu là một món tráng miệng kem mịn nổi tiếng của Ý.) |
homemade dessert |
Món tráng miệng tự làm |
My grandmother makes the best homemade desserts. (Bà tôi làm những món tráng miệng tự làm ngon nhất.) |
frozen dessert |
Món tráng miệng đông lạnh |
Ice cream is the most popular frozen dessert in summer. (Kem là món tráng miệng đông lạnh phổ biến nhất vào mùa hè.) |
fruit dessert |
Món tráng miệng làm từ trái cây |
Mango pudding is a refreshing fruit dessert. (Bánh pudding xoài là một món tráng miệng từ trái cây rất sảng khoái.) |
chocolate dessert |
Món tráng miệng làm từ sô cô la |
She ordered a chocolate dessert with extra toppings. (Cô ấy gọi một món tráng miệng sô cô la với nhiều lớp phủ thêm.) |
skip dessert |
Bỏ qua món tráng miệng |
I'm too full, so I'll skip dessert today. (Tôi no quá, nên tôi sẽ bỏ qua món tráng miệng hôm nay.) |
order dessert |
Gọi món tráng miệng |
He ordered a slice of cheesecake for dessert. (Anh ấy gọi một miếng bánh phô mai làm món tráng miệng.) |
III. Phân biệt giữa Desert và Dessert
Tiêu chí |
Desert |
Dessert |
Phát âm |
/ˈdez.ɚt/ (Danh từ: sa mạc) /dɪˈzɝːt/ (Động từ: bỏ rơi) |
/dɪˈzɝːt/ (giống động từ "desert") |
Nghĩa |
1️⃣ Danh từ (Noun): Sa mạc: Một vùng đất khô hạn, ít mưa, có thể có cát, đá hoặc tuyết. 2️⃣ Động từ (Verb): Bỏ rơi, rời bỏ: Khi ai đó bỏ đi và không quay lại, đặc biệt là trong hoàn cảnh khó khăn. |
Món tráng miệng: Món ăn (thường ngọt) được phục vụ sau bữa ăn chính, ví dụ như bánh ngọt, kem, trái cây, v.v. |
Ví dụ câu |
(Danh từ - Sa mạc) ✅ They got lost in the desert without water. (Họ bị lạc trong sa mạc mà không có nước.) (Động từ - Bỏ rơi, đào ngũ) ✅ He deserted his family and moved to another country. (Anh ta bỏ rơi gia đình và chuyển đến một quốc gia khác.) |
✅ Would you like some dessert after your meal? (Bạn có muốn dùng món tráng miệng sau bữa ăn không?) |
IV. Bài tập phân biệt giữa Desert và Dessert
Điền "desert" hoặc "dessert" vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu (chia động từ / danh từ nếu cần thiết).
- The Sahara is the largest hot ___________ in the world.
- She always eats chocolate cake for ___________ after dinner.
- Many soldiers were punished for trying to ___________ the army.
- This restaurant serves delicious ___________ like cheesecake and brownies.
- He was left alone in the middle of the ___________ without food or water.
- We should order some ___________ before leaving the restaurant.
- His friends felt betrayed when he decided to ___________ them in their hardest times.
- The camel is well adapted to life in the ___________.
- If you skip the main course, you can still have some ___________.
- A group of explorers got lost in the ___________ for several days.
Đáp án
- The Sahara is the largest hot desert in the world.
- She always eats chocolate cake for dessert after dinner.
- Many soldiers were punished for trying to desert the army.
- This restaurant serves delicious desserts like cheesecake and brownies.
- He was left alone in the middle of the desert without food or water.
- We should order some dessert before leaving the restaurant.
- His friends felt betrayed when he decided to desert them in their hardest times.
- The camel is well adapted to life in the desert.
- If you skip the main course, you can still have some dessert.
- A group of explorers got lost in the desert for several days.
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Mặc dù desert và dessert chỉ khác nhau một chữ “s”, nhưng ý nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác biệt. Desert có thể là “sa mạc” hoặc “bỏ rơi”, trong khi dessert luôn liên quan đến những món tráng miệng ngọt ngào. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách phân biệt hai từ này và tránh được những nhầm lẫn khi sử dụng. Hãy luyện tập bằng cách đặt câu với mỗi từ để ghi nhớ tốt hơn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment