Khung tham chiếu CEFR là gì và so sánh với IELTSKhi đánh giá trình độ tiếng Anh, có nhiều hệ thống tiêu chuẩn khác nhau được sử dụng, trong đó CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) và IELTS (International English Language Testing System) là hai thước đo phổ biến. CEFR chia trình độ ngôn ngữ thành các cấp độ từ A1 đến C2, trong khi IELTS đánh giá kỹ năng tiếng Anh dựa trên thang điểm từ 0 đến 9. Vậy sự khác biệt giữa hai hệ thống này là gì? Chúng có thể quy đổi tương đương ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

I. Chứng Chỉ Khung Tham Chiếu Châu Âu (CEFR) là gì?

Chứng Chỉ Khung Tham Chiếu Châu Âu (CEFR) là gì?

Chứng Chỉ Khung Tham Chiếu Châu Âu (CEFR) là gì?

CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là một hệ thống tiêu chuẩn quốc tế dùng để đánh giá mức độ thành thạo ngôn ngữ. Khung tham chiếu này được sử dụng phổ biến không chỉ ở châu Âu mà còn tại nhiều quốc gia trên thế giới.

CEFR cung cấp một hệ thống phân loại rõ ràng, giúp đo lường và mô tả năng lực ngôn ngữ của người học theo từng cấp độ cụ thể. Nhờ đó, các tổ chức giáo dục, trung tâm đào tạo và các kỳ thi ngôn ngữ như IELTS, TOEFL, Cambridge English có thể dựa vào CEFR để thiết lập tiêu chuẩn đánh giá. Điều này giúp người học dễ dàng xác định trình độ hiện tại của mình, đặt ra mục tiêu phù hợp và theo dõi tiến trình phát triển trong quá trình học ngôn ngữ.

II. Các cấp độ cụ thể trên Khung tham chiếu Ngôn ngữ Châu Âu

Các cấp độ cụ thể trên Khung tham chiếu Ngôn ngữ Châu Âu

Các cấp độ cụ thể trên Khung tham chiếu Ngôn ngữ Châu Âu

CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) phân loại khả năng sử dụng ngôn ngữ thành sáu cấp độ khác nhau, từ A1 dành cho người mới bắt đầu đến C2 dành cho những người sử dụng ngôn ngữ thành thạo gần như người bản xứ.

Nhờ vào hệ thống phân cấp rõ ràng này, cả người học và giảng viên đều có thể dễ dàng xác định trình độ ngoại ngữ của mình hoặc học viên, từ đó đặt ra mục tiêu phù hợp. Đồng thời, CEFR cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa và so sánh các chứng chỉ ngôn ngữ quốc tế, giúp các tổ chức giáo dục và nhà tuyển dụng đánh giá chính xác năng lực của ứng viên.

Bảng mô tả các cấp độ CEFR

Cấp độ

Trình độ

Mô tả

A1

Mới bắt đầu

Có thể hiểu và sử dụng những cụm từ, câu giao tiếp cơ bản liên quan đến những tình huống thường ngày. Người học có thể giới thiệu bản thân, đặt câu hỏi đơn giản và trả lời về thông tin cá nhân, đồng thời có thể duy trì cuộc hội thoại đơn giản nếu đối phương nói chậm và rõ ràng.

A2

Sơ cấp

Có khả năng hiểu những câu và cách diễn đạt quen thuộc về các lĩnh vực gần gũi như thông tin cá nhân, gia đình, mua sắm, chỉ đường,... Người học có thể giao tiếp đơn giản về các chủ đề thường gặp và trao đổi thông tin cơ bản trong các tình huống quen thuộc.

B1

Trung cấp

Có thể hiểu các ý chính trong những tình huống giao tiếp phổ biến tại công việc, trường học, hoặc giải trí. Người học có thể đối phó với hầu hết các tình huống khi đi du lịch ở nước ngoài, viết và trình bày các bài luận đơn giản về những chủ đề quen thuộc hoặc sở thích cá nhân.

B2

Trên trung cấp

Có thể hiểu nội dung chính của các văn bản phức tạp, bao gồm các chủ đề trừu tượng hoặc chuyên môn. Người học có thể giao tiếp một cách tự nhiên, trôi chảy với người bản ngữ mà không gây hiểu lầm hay tạo áp lực khi trò chuyện.

C1

Cao cấp

Có khả năng hiểu và phân tích nội dung của các văn bản dài và phức tạp, kể cả những nội dung chứa các ý ẩn dụ. Người học có thể diễn đạt trôi chảy mà không cần mất quá nhiều nỗ lực, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt cho các mục đích học thuật, nghề nghiệp và xã hội.

C2

Thành thạo

Có thể hiểu một cách dễ dàng gần như tất cả những gì mình nghe hoặc đọc. Người học có thể tóm tắt và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, trình bày lại lập luận một cách mạch lạc, đồng thời diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tự nhiên và lưu loát, ngay cả trong những tình huống giao tiếp phức tạp nhất.

Hệ thống CEFR không chỉ hỗ trợ người học tự đánh giá khả năng ngôn ngữ của mình mà còn giúp các tổ chức giáo dục, trung tâm khảo thí và nhà tuyển dụng có một tiêu chuẩn chung để đánh giá trình độ ngoại ngữ trên phạm vi quốc tế.

III. Bảng quy đổi điểm CEFR và IELTS

CEFR

IELTS

Khả năng tương ứng

A1

1.0 - 2.5

Người ở trình độ này có thể hiểu và diễn đạt những ý cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Họ có khả năng giới thiệu bản thân, đặt câu hỏi và trả lời về các thông tin cá nhân đơn giản. Khi giao tiếp, họ có thể hiểu được người đối diện nếu đối phương nói chậm, rõ ràng và sử dụng từ vựng đơn giản. Trình độ này thường phù hợp với học sinh tiểu học.

A2

3.0 - 3.5

Người học ở cấp độ này có thể hiểu và sử dụng các câu đơn giản liên quan đến những chủ đề quen thuộc như gia đình, mua sắm, địa lý địa phương và công việc. Họ có thể giao tiếp trong các tình huống hàng ngày bằng cách sử dụng những mẫu câu đơn giản, đồng thời có thể mô tả bản thân, môi trường xung quanh và nhu cầu hằng ngày một cách cơ bản. Trình độ này thường tương ứng với học sinh trung học cơ sở.

B1

4.0 - 5.0

Ở trình độ này, người học có thể nhanh chóng nắm bắt nội dung chính của các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống và công việc. Họ có thể xử lý các tình huống bất ngờ xảy ra khi giao tiếp, đồng thời có thể viết các đoạn văn đơn giản về sở thích, trải nghiệm cá nhân hoặc kế hoạch trong tương lai. Trình độ này thường tương ứng với học sinh trung học phổ thông.

B2

5.0 - 6.0

Có khả năng tiếp thu và hiểu các tài liệu khoa học phức tạp, như các nghiên cứu về khí hậu hay sức khỏe, không chỉ giúp chúng ta mở rộng kiến thức mà còn tham gia vào các thảo luận chuyên môn một cách tích cực. Tuy nhiên, khả năng tương tác và giao tiếp một cách tự nhiên với người bản xứ cũng là một kỹ năng cần thiết, giúp tránh những hiểu nhầm không đáng có và tăng cường sự hiểu biết. Việc diễn đạt ý kiến và quan điểm một cách rõ ràng và mạch lạc, cũng như trình bày các luận điểm và luận cứ, đòi hỏi sự logic và tổ chức. Cuối cùng, việc đưa ra các phương án giải quyết cho các vấn đề bằng tiếng Anh không chỉ là cơ hội để chia sẻ những ý tưởng sáng tạo mà còn là cách thể hiện sự tự tin và thành thạo trong ngôn ngữ. CEFR B2 và IELTS 5.0-6.0 đều đại diện cho khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung cao cấp, đủ để giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống và xử lý các văn bản và bài nói phức tạp.

C1

7.0 - 8.0

Nghe hiểu một loạt các ngữ điệu và văn phong khác nhau, kể cả các bài nói chuyện dài và phức tạp, nắm bắt được ý chính và các chi tiết. Giao tiếp luôn loát, mạch lạc thể hiện ý kiến một cách rõ ràng và chi tiết về các chủ đề phức tạp, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả. Đọc hiểu các văn bản dài và phức tạp, nắm bắt được ý nghĩa ẩn dụ và ngữ ý. Viết: Viết các văn bản mạch lạc, có cấu trúc rõ ràng về các chủ đề phức tạp, sử dụng ngữ pháp và từ vựng linh hoạt và hiệu quả. CEFR C1 và IELTS 7.0 - 8.0: có sự tương đương rất lớn về khả năng sử dụng tiếng Anh. Cả hai đều biểu thị khả năng hiểu cao cấp, cho phép người học giao tiếp hiệu quả và tự tin trong nhiều tình huống phức tạp. Nếu bạn đạt được trình độ CEFR C1 hoặc IELTS 7.0, bạn có thể tự tin rằng đã đạt được mức độ thành thạo tiếng Anh cao, đủ để làm việc và học tập trong môi trường tiếng Anh một cách hiệu quả.

IV. So sánh Chứng Chỉ Khung Tham Chiếu Châu Âu (CEFR) và IELTS

Tiêu chí

CEFR

IELTS

Cấu trúc bài thi

- Nghe: 12 câu trắc nghiệm trong 20 phút.

- Nói: Trả lời theo chủ đề trong 5 phút.

- Viết: Viết bài luận trong 15 phút.

- Đọc: 9-12 câu trắc nghiệm trong 20 phút.

- Ngữ pháp: 100 câu trắc nghiệm trong 40 phút.

- Listening: Nghe 4 đoạn hội thoại, trả lời câu hỏi trong 40 phút.

- Speaking: Gồm 3 phần, kéo dài từ 11-14 phút.

- Writing: Viết 2 bài luận (150 từ & 250 từ) trong 60 phút.

- Reading: 40 câu hỏi trắc nghiệm trong 60 phút.

Mục đích sử dụng

- Được dùng để quy đổi điểm tiếng Anh khi xét tốt nghiệp đại học.

- Yêu cầu đối với giáo viên mầm non, tiểu học, THCS, THPT, giảng viên không chuyên ngữ.

- Cần thiết trong kỳ thi công chức.

- Điều kiện xét miễn thi tiếng Anh đầu vào cho học viên cao học, nghiên cứu sinh.

- Áp dụng để quy đổi điểm trong kỳ thi tốt nghiệp THPT, đại học.

- Tiêu chí bắt buộc khi đăng ký học bổng và du học tại nhiều quốc gia.

- Một số trường đại học (như Đại học Ngoại thương, Kinh tế Quốc dân) dùng để xét tuyển đầu vào.

- Điều kiện tốt nghiệp cho các ngành như Quan hệ Quốc tế, Kinh tế Quốc tế, Luật Quốc tế.

- Yêu cầu tuyển dụng tại các doanh nghiệp đa quốc gia.

- Điều kiện cần khi xin định cư tại Anh, Úc, Canada,...

Phạm vi áp dụng

Được công nhận tại nhiều quốc gia châu Âu, cùng với một số nước châu Á và châu Mỹ Latinh.

Được hơn 143 quốc gia công nhận, bao gồm Anh, Úc, Canada, Mỹ,...

Thời hạn hiệu lực

Không có giới hạn về thời gian sử dụng.

Chứng chỉ có hiệu lực trong 24 tháng.

Chi phí thi

Khoảng 1.500.000 - 1.800.000 VNĐ.

Khoảng 4.664.000 VNĐ.

V. Nên thi CEFR hay IELTS?

Nên thi CEFR hay IELTS?

Nên thi CEFR hay IELTS?

Việc lựa chọn giữa CEFR và IELTS phụ thuộc vào mục tiêu hiện tại, định hướng tương lai cũng như khả năng tài chính của bạn. Mỗi bài thi có cấu trúc và yêu cầu kiến thức khác nhau, vì vậy, bạn cần xác định rõ mục đích trước khi quyết định.

Để đưa ra lựa chọn phù hợp, bạn nên xem xét các yếu tố sau:

  • Mục tiêu cá nhân: Nếu bạn cần chứng chỉ để định cư, xét tuyển đại học, du học hoặc đáp ứng yêu cầu của trường học, hãy chọn bài thi phù hợp. Ví dụ, nếu bạn muốn được miễn thi tiếng Anh THPTQG hoặc xét tuyển vào các trường như Đại học Ngoại thương, Đại học Kinh tế Quốc dân, thì IELTS sẽ là lựa chọn tối ưu.
  • Yêu cầu của đơn vị xét tuyển hoặc tuyển dụng: IELTS hiện được hơn 11.000 tổ chức tại 143 quốc gia công nhận, trong khi CEFR (đối với tiếng Anh) không phổ biến trong môi trường doanh nghiệp. Vì vậy, nếu bạn cần chứng chỉ phục vụ công việc hoặc cơ hội quốc tế, IELTS sẽ có lợi thế hơn.

Nên chọn IELTS hay CEFR?

  • Chọn IELTS nếu: Bạn cần chứng chỉ tiếng Anh phục vụ du học, định cư hoặc xin việc tại các quốc gia nói tiếng Anh và mong muốn sở hữu một chứng chỉ được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
  • Chọn CEFR nếu: Bạn cần chứng chỉ ngôn ngữ để học tập, làm việc hoặc định cư tại châu Âu, hoặc muốn đánh giá trình độ ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.

Tham khảo Combo Advanced IELTS Intensive kèm chấm chữa giáo viên bản ngữ [Tặng khoá TED Talks]

1️⃣ Xây dựng vốn từ vựng học thuật 99% sẽ xuất hiện trong 2 phần thi Listening và Reading

2️⃣ Làm chủ tốc độ và các ngữ điệu khác nhau trong phần thi IELTS Listening

3️⃣ Nắm chắc chiến thuật và phương pháp làm các dạng câu hỏi trong IELTS Listening và Reading

4️⃣ Xây dựng ý tưởng viết luận, kỹ năng viết câu, bố cục các đoạn, liên kết ý và vốn từ vựng phong phú cho các chủ đề trong IELTS Writing

5️⃣ Luyện tập phát âm, từ vựng, ngữ pháp và thực hành luyện nói các chủ đề thường gặp và forecast trong IELTS Speaking

6️⃣ Được chấm chữa chi tiết (gồm điểm và nhận xét thành phần trong rubic) xác định được điểm yếu và cách khắc phục trong IELTS Speaking và Writing.

Lời kết

Cả CEFR và IELTS đều là những hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến, nhưng chúng phục vụ những mục đích khác nhau. CEFR giúp người học hiểu rõ trình độ tổng quát của mình theo từng cấp độ từ A1 đến C2, trong khi IELTS là một kỳ thi chuẩn hóa được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và định cư quốc tế. Việc lựa chọn hệ thống nào phụ thuộc vào mục tiêu học tập và sử dụng tiếng Anh của bạn.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa CEFR và IELTS. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc kinh nghiệm nào liên quan đến hai hệ thống này, đừng ngần ngại chia sẻ trong phần bình luận nhé!