Cấu trúc Allow trong tiếng Anh thường có nghĩa là cho phép ai đó làm gì. Mặc dù ngữ pháp này phổ biến và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ "Allow" khá giống với "Permit", "Let", và "Advise", dẫn đến sự nhầm lẫn thường xuyên. Dưới đây, hãy cùng STUDY4 điểm qua các cấu trúc "Allow" phổ biến trong tiếng Anh và cách phân biệt giữa "Allow" và các động từ đồng nghĩa trên nhé!
I. Allow trong tiếng Anh là gì?
Allow, phiên âm là /əˈlaʊ/, thường có nghĩa là “cho phép, chấp nhận ai hoặc việc gì đó”.
Allow trong tiếng Anh là gì?
Trong những trường hợp sau đây, cấu trúc Allow sẽ được sử dụng:
- Diễn tả sự cho phép ai đó thực hiện các hoạt động nhất định.
- Diễn tả việc một người không bị ngăn cản làm gì đó hoặc bởi những gì đang xảy ra.
- Khi cần đề nghị sự giúp đỡ từ người khác, nó được sử dụng để thể hiện thái độ lịch sự.
→ Ví dụ: My boss allows employees to work remotely on Fridays. (Sếp của tôi cho phép nhân viên làm việc từ xa vào các ngày thứ Sáu.)
II. Công thức allow
Không chỉ có sự đa dạng trong cách sử dụng, "Allow" còn có nhiều cấu trúc khác nhau mà các bạn cần hiểu rõ. STUDY4 sẽ phân loại các cấu trúc này thành hai loại: chủ động và bị động để giúp các bạn hiểu rõ hơn và tránh nhầm lẫn.
1. Các cấu trúc chủ động với Allow
a. S + allow + somebody/something + to V_inf + something
Cấu trúc "Allow sb/sth to V" được sử dụng khi đồng ý cho ai đó hoặc cái gì đó được phép làm một hành động nào đó. Lưu ý rằng cách dùng "Allow + to V" là không chính xác bởi vì giữa "Allow" và "to V" bắt buộc cần có một tân ngữ đứng ở giữa. Khi muốn biểu đạt sự không cho phép trong dạng phủ định, bạn chỉ cần thêm "doesn’t" hoặc "don’t" trước từ "Allow" và sau chủ ngữ.
→ Ví dụ: The manager allowed the employees to take longer lunch breaks during the busy season to help alleviate stress and maintain productivity. (Quản lý cho phép nhân viên nghỉ giữa giờ lâu hơn trong mùa bận rộn để giúp giảm căng thẳng và duy trì hiệu suất làm việc.)
b. S + allow + for + something
Cấu trúc "Allow for sth" được dùng để thể hiện việc tính đến, cân nhắc điều gì đó khi lập kế hoạch.
→ Ví dụ: When planning the party, did you allow for unexpected guests who might show up at the last minute? (Khi lên kế hoạch cho buổi tiệc, bạn đã tính đến khách mời bất ngờ có thể xuất hiện vào phút cuối chưa?)
c. S + allow + somebody + adverbs/prepositions
Cấu trúc "Allow" trong Tiếng Anh cũng có thể đi kèm với một số giới từ như "in", "into", "out", "up",... để diễn đạt sự cho phép ai đó bước vào hoặc đi ra khỏi một nơi cụ thể.
→ Ví dụ: The security guard allowed the visitors into the museum after they presented their tickets. (An ninh cho phép khách tham quan vào bảo tàng sau khi họ trình làng vé.)
d. S + allow + of + something
Khi chúng ra muốn nhấn mạnh việc chấp nhận hoặc tha thứ cho một sự việc nào đó, chúng ta sử dụng cấu trúc Allow of.
→ Ví dụ: The company policy only allows of two absences per month without prior notice. (Chính sách của công ty chỉ chấp nhận tối đa hai lần vắng mặt mỗi tháng mà không có thông báo trước.)
e. S + allow + Ving + O
Có nhiều học sinh nghĩ rằng cấu trúc "Allow" trong tiếng Anh chỉ có thể đi kèm với động từ nguyên mẫu (to V), nhưng thực tế, cũng tồn tại cấu trúc "Allow" + Ving, có ý nghĩa là cho phép thực hiện một hành động nào đó.
→ Ví dụ: I'm sorry, but my boss doesn't allow using personal devices during working hours. (Xin lỗi, nhưng sếp của tôi không cho phép sử dụng thiết bị cá nhân trong giờ làm việc.)
- Lưu ý:
Có thể dễ dàng phân biệt giữa việc sử dụng "Allow + Ving" và "Allow + Sb + to V" như sau:
- "Allow + Ving" có nghĩa là cho phép một hành động nào đó xảy ra, bất kể đối tượng được cho phép là ai.
→ Ví dụ: The manager doesn't allow smoking inside the office building. (Quản lý không cho phép hút thuốc bên trong tòa nhà văn phòng.)
- "Allow + Sb + to V": cho phép một hành động cụ thể, chỉ rõ đối tượng được cho phép là ai.
→ Ví dụ: The company allows employees to work remotely twice a week. (Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa hai lần mỗi tuần.)
Cấu trúc allow có cả ở 2 dạng: Allow to V và Allow Ving
2. Các cấu trúc bị động với Allow
Công thức: S + to be + allowed + to V + by + someone/something.
Cấu trúc bị động của "Allow" trong tiếng Anh mang nghĩa là "ai đó được cho phép làm gì" và có thể tạo thành từ công thức câu chủ động như sau: S + let + someone/something + V.
→ Ví dụ:
Câu chủ động: The teacher lets her students use electronic devices during breaks. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng thiết bị điện tử trong giờ nghỉ.)
=> Câu bị động: Her students are allowed to use electronic devices during breaks. (Học sinh của cô được phép sử dụng thiết bị điện tử trong giờ nghỉ.)
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
III. Phân biệt cấu trúc Allow, Permit, Let, và Advise
Các từ "Allow", "Let", "Permit", và "Advise" có ý nghĩa tương đối tương đồng nhau. Tuy nhiên, mỗi từ mang theo những sắc thái ý nghĩa riêng. Hãy cùng STUDY4 khám phá điều này ngay nhé!
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Permit |
|
The use of electronic devices is not permitted in the meeting room. (Việc sử dụng thiết bị điện tử không được phép trong phòng họp.) |
Let |
Let có nhiều cách sử dụng khác nhau mang theo nhiều sắc thái ý nghĩa. |
➔ Lịch sự và trang trọng.
➔ Thân thiện nhưng không trang trọng. |
Advise |
Advise là hành động khuyên bảo ai đó nên làm gì hoặc đưa ra quyết định gì, với điều kiện người đưa ra lời khuyên có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn tương ứng. |
The nutritionist advised him to consume more fruits and vegetables for a healthier diet. (Chuyên gia dinh dưỡng khuyên anh ấy nên tiêu thụ nhiều hoa quả và rau cải hơn để có chế độ ăn uống lành mạnh hơn.) |
IV. Bài tập về cấu trúc allow
Bài 1: Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc sử dụng cấu trúc allow.
1. The teacher allows her students __________ (use) calculators during the exam.
2. We were not allowed __________ (take) photographs inside the museum.
3. They will allow us __________ (bring) our own food to the party.
4. She was not allowed __________ (leave) the house after midnight.
5. The company doesn’t allow employees __________ (access) social media sites at work.
6. The manager allows his team members __________ (work) flexible hours.
7. The hotel doesn’t allow guests __________ (bring) pets.
8. Students are not allowed __________ (use) cell phones during the exam.
9. The airline company allows passengers __________ (carry) one small bag on board.
10. Children under 12 years old are not allowed __________ (watch) the movie.
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi (sử dụng cấu trúc allow).
1. The teacher doesn’t let students use their phones in class.
⟶ The teacher doesn’t allow students ………………………………….
2. My parents didn’t permit me to go to the party.
⟶ My parents didn’t allow me …………………………………………….
3. The company doesn’t allow employees to access social media during working hours.
⟶ The company doesn’t permit employees ………………………………
4. The security guard didn’t let us enter the building without showing our IDs.
⟶ The security guard didn’t allow us …………………………………….
5. The park rules don’t permit visitors to bring their pets inside.
⟶ The park rules don’t allow visitors ……………………………………
6. My parents don’t let me stay out late at night.
⟶ My parents don’t allow me …………………………………………..
7. The sign says, “No smoking in this area.”
⟶ The sign states, “No smoking ……………………………………………..”
8. The hotel policy doesn’t allow pets in the rooms.
⟶ The hotel policy prohibits ………………………………………………
9. The coach doesn’t let the players skip practice.
⟶ The coach doesn’t allow ………………………………………………..
10. The park rules don’t let visitors feed the animals.
⟶ The park rules prohibit ………………………………………………..
Bài 3: Hãy chọn đáp án đúng.
1. The teacher doesn’t allow students ______ their phones in class.
a) to use
b) use
c) used
2. The gym allows members ______ their own water bottles.
a) bring
b) bringing
c) brought
3. The company policy doesn’t allow employees ______ personal emails during working hours.
a) access
b) accessed
c) accessing
4. The museum allows visitors ______ photographs, but without flash.
a) to take
b) took
c) take
5. The park doesn’t allow dogs ______ off-leash.
a) to run
b) run
c) ran
Đáp án bài tập cấu trúc allow
Bài 1
1. The teacher allows her students to use calculators during the exam.
2. We were not allowed to take photographs inside the museum.
3. They will allow us to bring our own food to the party.
4. She was not allowed to leave the house after midnight.
5. The company doesn’t allow employees to access social media sites at work.
6. The manager allows his team members to work flexible hours.
7. The hotel doesn’t allow guests to bring pets.
8. Students are not allowed to use cell phones during the exam.
9. The airline company allows passengers to carry one small bag on board.
10. Children under 12 years old are not allowed to watch the movie.
Bài 2
1. The teacher doesn’t allow students to use their phones in class.
2. My parents didn’t allow me to go to the party.
3. The company doesn’t allow employees to access social media during working hours.
4. The security guard didn’t allow us to enter the building without showing our IDs.
5. The park rules don’t allow visitors to bring their pets inside.
6. My parents don’t allow me to stay out late at night.
7. The sign states, “No smoking is allowed in this area.”
8. The hotel policy prohibits pets staying in the rooms.
9. The coach doesn’t allow the players to skip practice.
10. The park rules prohibit visitors feeding the animals.
Bài 3
1. a
2. b
3. c
4. a
5. a
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Trên đây STUDY đã giúp bạn học tổng hợp những kiến thức thông dụng nhất về cấu trúc allow trong tiếng Anh. Bây giờ bạn đã hiểu rõ cấu trúc của "allow" chưa? Nếu chưa, hãy tiếp tục ôn luyện để nắm vững nhé. Bạn cần nắm vững kiến thức ngữ pháp chính để thông thạo các kỹ năng giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment