Tổng hợp từ vựng part 1 TOEIC phổ biến thường gặp

Part 1 của TOEIC bao gồm sáu câu hỏi tương ứng với sáu hình ảnh, và bạn phải chọn ra đáp án đúng nhất trong bốn đáp án được cung cấp. Tuy nhiên, part 1 đòi hỏi sự chuẩn xác và nhanh nhẹn vì thời gian khá gấp rút. Chìa khóa nhanh nhất để giải phần này là nhuần nhuyễn từ vựng TOEIC part 1. Hơn nữa, vì đây là phần bắt đầu, nếu thí sinh không giữ được bình tĩnh ở đây, khả năng gặp khó khăn trong các phần sau là rất lớn. Nắm được tâm lý này, trong bài viết này STUDY4 sẽ tổng hợp giúp bạn những từ vựng TOEIC part 1 quan trọng mà bạn cần biết!

I. Tổng quan về cấu trúc TOEIC Part 1

Tổng quan về cấu trúc TOEIC Part 1

Tổng quan về cấu trúc TOEIC Part 1

Phần 1 của kỳ thi TOEIC Listening liên quan đến việc quan sát tranh và mô tả. Theo cấu trúc của đề thi TOEIC mới được cập nhật vào năm 2019, phần một bao gồm sáu câu bức tranh tương ứng với sáu câu hỏi. Các câu hỏi trong phần này có thể được chia thành hai dạng chính:

  • Các bức tranh với sự xuất hiện của con người là tâm điểm chủ yếu, thường được chụp trong những tình huống hàng ngày. Một số ảnh chứa một người, trong khi những ảnh khác chứa từ hai người trở lên. Khoảng 5/6 bức tranh là loại tranh này. Phần này tập trung vào việc kiểm tra khả năng nghe hiểu của thí sinh liên quan đến ngôn ngữ miêu tả hành động giữa người với người hoặc vật với vật.
  • Bức tranh với phong cảnh hoặc đối tượng làm trọng tâm chiếm khoảng 1/6 tổng số tranh. Đối với loại tranh này, câu hỏi liên quan đến trạng thái và vị trí của đối tượng hoặc cảnh vật thường xuyên xuất hiện trong đề thi. Đây là phần kiểm tra khả năng nghe hiểu của thí sinh về từ vựng về đồ vật, ngôn ngữ miêu tả trạng thái và vị trí của đồ vật hoặc cảnh vật.

Mỗi câu hỏi cung cấp bốn lựa chọn để mô tả bức tranh được cung cấp; những lựa chọn này không được in trong đề thi và chỉ được đọc một lần. Sau khi nghe xong, thí sinh sẽ có nhiệm vụ điền vào phiếu trả lời bằng cách chọn mô tả tranh chính xác nhất. 

Nắm vững cấu trúc TOEIC part 1 để tránh nhầm lẫn khi làm bài

Mô tả trong phần 1 của kỳ thi TOEIC chủ yếu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để mô tả các bức tranh. Đây là phần duy nhất trong 7 phần mà thí sinh nhận được hướng dẫn thông qua một ví dụ câu hỏi và câu trả lời mẫu trước khi bắt đầu làm bài. Tổng thời gian đọc các ví dụ cùng với hướng dẫn là khoảng 1 phút 25 giây. Bên cạnh đó, giữa mỗi câu hỏi, thí sinh cũng được cấp khoảng 5 giây để nghỉ ngơi.

II. Từ vựng phổ biến trong TOEIC Part 1

Từ vựng phổ biến trong TOEIC Part 1

Từ vựng phổ biến trong TOEIC Part 1

1. Từ vựng đối với tranh có người làm trọng tâm

Các hình ảnh có sự xuất hiện của con người chiếm khoảng ¾ trong phần 1. Nếu bạn có thể làm chắc chắn phần này, bạn đã giành được ¾ điểm số của phần 1.

a. Tranh có một người

Hành động của Đầu

  • nod: gật đầu
  • shake: lắc đầu
  • tilt: nghiêng đầu

Hành động của Mắt

  • cry: khóc
  • look at: nhìn
  • observe: quan sát
  • stare at: nhìn chăm chú

Hành động của Mũi

  • smell: ngửi
  • sneeze: hắt xì

Hành động của Tay

  • clap: vỗ
  • grab: nắm
  • hold: cầm
  • knock: gõ
  • lift: nâng lên
  • pick (up): nhặt lên/ đón
  • point (at/to): chỉ về phía ai, cái gì
  • press: ấn
  • pull: kéo
  • push: đẩy
  • shake hands: bắt tay
  • throw: ném
  • touch: chạm
  • type: đánh (máy)
  • wave: vẫy

Hành động của Chân

  • cross the road: băng qua đường
  • jump: nhảy
  • walk: đi

Các cụm từ thường gặp

  • Typing on the keyboard: Đang gõ trên bàn phím
  • Pointing at the screen: Đang chỉ vào màn hình
  • Listening to headphones: Đang nghe tai nghe
  • Holding a clipboard: Đang cầm một tấm kẹp giấy
  • Writing on a whiteboard: Đang viết trên bảng trắng
  • Standing at the podium: Đang đứng ở bục phát biểu
  • Flipping through a book: Đang lật qua các trang sách
  • Using a calculator: Đang sử dụng máy tính
  • Pointing at a map: Đang chỉ vào một bản đồ
  • Checking a wristwatch: Đang kiểm tra đồng hồ đeo tay

b. Tranh có hai người

Đáp án đúng thường diễn tả hành động hai người thực hiện cùng nhau (sử dụng thì hiện tại tiếp diễn be + Ving). Ngoài ra, cần lưu ý rằng đề thi có thể bao gồm những câu mô tả các hoạt động của mỗi cá nhân và các thứ xung quanh họ.

Miêu tả hành động của 2 người:

  • are high-fiving: đập tay
  • are hugging each other: ôm nhau
  • are chatting animatedly: trò chuyện sôi nổi
  • are laughing together: cười cùng nhau
  • are sharing a meal: chia sẻ bữa ăn
  • are clinking glasses: chọc ly
  • are walking side by side: đi bên cạnh nhau
  • are jogging together: chạy bộ cùng nhau
  • are helping each other: giúp đỡ nhau
  • are waving goodbye: vẫy tay chào tạm biệt

Miêu tả tư thế của 2 người:

  • are standing face to face: đứng đối diện nhau
  • are sitting back to back: ngồi lưng sát lưng
  • are leaning in to whisper: dựa vào để thì thầm
  • are sitting cross-legged: ngồi chéo chân
  • are lying side by side: nằm sát bên nhau
  • are kneeling in prayer: quỳ gối cầu nguyện
  • are posing for a photo: tạo dáng chụp hình
  • are gesturing emphatically: điệu bộ mạnh mẽ
  • are shrugging their shoulders: nhún vai
  • are holding hands: nắm tay nhau

Miêu tả hành động bằng mắt của 2 người

  • are exchanging glances: đang trao đổi ánh nhìn
  • are making eye contact: đang liên lạc bằng ánh mắt
  • are gazing into each other's eyes: đang nhìn vào đôi mắt của nhau
  • are giving each other a meaningful look: đang trao nhau ánh nhìn ý nghĩa
  • are watching a play: xem vở kịch
  • are studying the menu: nghiên cứu thực đơn
  • are examining the equipment: kiểm tra thiết bị

Miêu tả những thứ xung quanh

  • is displayed in the window: được trưng bày trong cửa sổ
  • are arranged neatly on the shelves: được sắp xếp gọn gàng trên kệ sách
  • is hanging from the ceiling: treo từ trần nhà
  • are scattered across the floor: được phân bố rải rác trên sàn nhà
  • is stored in the cabinet: được lưu trữ trong tủ
  • are piled up in the corner: được chất chồng ở góc phòng
  • is placed in front of the mirror: được đặt phía trước gương
  • are hanging from the hooks: được treo từ móc treo
  • is tucked under the bed: được nhét dưới giường

c. Tranh có nhiều người

Đáp án đúng thường diễn tả hành động/ trạng thái chung của mọi người (sử dụng thì hiện tại tiếp diễn). Thêm vào đó, câu hỏi có liên quan đến việc miêu tả về đồ vật hoặc cảnh vật cũng có thể chứa đựng đáp án chính xác.

Các thì phổ biến được sử dụng trong phần này bao gồm thì hiện tại tiếp diễn (thể chủ động is/ are + Ving và bị động is/ are + being + V3/ed) và thì hiện tại hoàn thành (have/has + V3/ed).

Miêu tả trạng thái/ hoạt động của người (be + V3/ed hoặc be + cụm giới từ):

  1. They are seated around the table: Ngồi xung quanh một cái bàn.
  2. They are gathering around the fountain: Tụ tập xung quanh đài phun nước.
  3. People are present at the terminal: Nhiều người đang ở tại nhà ga..
  4. They are inside the theater: Họ đang ở trong rạp hát.

Câu miêu tả sử dụng thì hiện tại tiếp diễn thể bị động (is/ are + being + V3/ed)

  • Clothes are being folded: Quần áo đang được gấp.
  • Packages are being sorted: Các gói hàng đang được phân loại.
  • Vehicles are being washed: Các phương tiện đang được rửa.
  • Messages are being sent: Những tin nhắn đang được gửi đi.
  • Documents are being scanned: Các tài liệu đang được quét.
  • Orders are being processed: Các đơn hàng đang được xử lý.
  • Tickets are being printed: Các vé đang được in.
  • Equipment is being tested: Thiết bị đang được kiểm tra.

Câu miêu tả sử dụng thì hiện tại hoàn thành (has/ have + V3/ed)

  • The bus has just arrived, and passengers have started boarding: Xe buýt vừa đến, hành khách đã bắt đầu lên xe.
  • The plane has landed: Máy bay vừa mới hạ cánh.
  • The plane has taken off: Máy bay vừa mới cất cánh.
  • The square has recently undergone renovations, attracting a large crow: Quảng trường gần đây đã được cải tạo, thu hút một lượng lớn đám đông.

Một số cách diễn đạt các hành động phổ biến và vị trí/ trạng thái của đồ vật thường xuất hiện trong dạng này của đề thi.

States & Grouping

  1. Be crowded with people: đông đúc người
  2. Be filled with people: được lấp đầy bởi người
  3. Be full of people: đầy ắp những người
  4. Be grouped together: được nhóm lại với nhau
  5. Chatting in a group: trò chuyện trong một nhóm

Relaxing

  1. Picnicking in the park: Dã ngoại trong công viên.
  2. Enjoying a cup of coffee at a sidewalk café: Thưởng thức một tách cà phê tại quán cà phê ven đường.
  3. Taking a nap in the shade: Nằm ngủ dưới bóng mát.
  4. Having a barbecue in the backyard: Nướng BBQ trong sân sau.
  5. Listening to music in a cozy corner: Nghe nhạc ở góc nhỏ ấm cúng.
  6. Painting outdoors in the countryside: Vẽ tranh ngoài trời ở nông thôn.

2. Từ vựng đối với tranh sự vật

Trong trường hợp tranh chỉ hiển thị vật thể mà không có sự xuất hiện của người, thì trọng tâm thường được đặt vào việc miêu tả vật thể, do đó thường sử dụng động từ "to be" hoặc thể bị động.

Những thì được sử dụng phổ biến gồm: thì hiện tại đơn thể bị động is/ are + V3/ed và hiện tại hoàn thành thể bị động have/has + been + V3/ed dùng để miêu tả trạng thái của vật và cấu trúc There is/ are + … hoặc be + giới từ dùng để miêu tả vị trí của vật.

Vật dụng văn phòng

  • computer: máy vi tính
  • monitor: màn hình máy tính
  • printer: máy in
  • photocopier: máy photo
  • projector: máy chiếu

Vật dụng nhà cửa

  • shelf: kệ
  • couch: ghế bành
  • lamp: đèn ngủ
  • fan: quạt
  • roof: mái nhà
  • furniture: nội thất

Giao thông

  • airplane: máy bay
  • bike = bicycle: xe đạp
  • boat: thuyền
  • bus: xe buýt
  • traffic light: đèn giao thông
  • traffic jam: kẹt xe, ùn tắc

Dưới đây là một số cụm từ thường gặp:

  • Be stored in a cupboard: Được lưu trữ trong tủ
  • Be being packaged: Đang được đóng gói
  • Have been placed on a shelf: Đã được đặt trên kệ
  • Be being transported in crates: Đang được vận chuyển trong thùng
  • Have been assembled: Đã được lắp ráp
  • Be being inspected: Đang được kiểm tra
  • Be in the sunlight: Ở dưới ánh nắng mặt trời
  • Have been stacked neatly: Đã được xếp gọn gàng
  • Be being manufactured: Đang được sản xuất
  • Have been upgraded: Đã được nâng cấp
  • Be in the packaging process: Đang trong quá trình đóng gói
  • Have been labeled with stickers: Đã được dán nhãn bằng tem
  • Be being polished: Đang được đánh bóng

3. Từ vựng đối với tranh phong cảnh

Tương tự như trên, với các bức tranh chỉ hiển thị vật thể mà không có sự xuất hiện của người, trọng tâm thường đặt vào việc mô tả vật thể, thường sử dụng động từ "to be" hoặc các động từ thường ở dạng bị động.

Tham khảo một số cụm dưới đây:

  • Beneath the tree: Dưới tán cây
  • Beside the river: Bên cạnh dòng sông
  • Along the pathway: Dọc theo lối đi
  • Adjacent to the building: Kế bên tòa nhà
  • Amidst the flowers: Giữa những bông hoa
  • Under the clear sky: Dưới bầu trời trong xanh
  • Near the mountains: Gần núi
  • Across the meadow: Qua cánh đồng
  • Overlooking the lake: Nhìn ra hồ
  • Surrounded by greenery: Bao quanh bởi cây cỏ xanh
  • Within the garden: Trong khu vườn
  • Facing the sunset: Hướng về phía hoàng hôn
  • Beneath the towering trees: Dưới bóng cây cao vút
  • By the tranquil pond: Gần ao êm đềm
  • Amidst the urban skyline: Giữa đường chân trời thành phố
  • In the foreground: Ở phía trước cảnh
  • In the background: Ở phía nền
  • Adjacent to the sidewalk: Gần lề đường
  • By the cityscape: Bên cạnh bức tranh thành phố
  • Within the park: Trong công viên

4. Các từ vựng TOEIC part 1 phổ biến khác

Ngoài ra, trong các phần của Phần 1 Listening, từ vựng về các giới từ chỉ nơi chốn sẽ xuất hiện để chỉ vị trí vật thể, con người và các định nghĩa khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn đáp án đúng. Vì vậy, viết càng nhiều cách "ám chỉ" nơi chốn càng tốt.Vì vậy, biết rõ càng nhiều cách “ám chỉ” nơi chốn càng là lợi thế nhé!

  • above: ở bên trên
  • below: ở bên dưới
  • on: phía trên
  • under: phía dưới
  • behind: phía sau
  • in front of: ở đằng trước
  • at: tại
  • in: bên trong
  • between: giữa 2 người/ vật
  • among: ở giữa, > 2 người/ vật
  • next to: ngay cạnh
  • by: bên cạnh

III. Cách ghi nhớ từ vựng TOEIC hiệu quả

Để có thể ghi nhớ lâu và một cách hiệu quả các từ vựng TOEIC Part 1 các bạn có thể áp dụng một số cách sau đây trong quá trình học các bạn sẽ cảm thấy được hiệu quả mang lại bất ngờ sau một thời gian áp dụng đấy:

  • Việc chuẩn bị một cuốn sổ tay làm "bí kíp" từ vựng để ghi chép thường xuyên những từ hay quên hoặc những từ thường gặp trong quá trình luyện đề là một chiến thuật không bao giờ lỗi thời trong việc học và cải thiện vốn từ vựng của mọi học sinh. Việc ghi chép và ôn tập từ vựng thường xuyên giúp chúng ta có thể nhớ lâu hơn, phản xạ nhanh nhạy hơn trong các tình huống và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của chúng ta. Thường xuyên ôn tập và lặp lại các từ mới hoặc khó nhớ giúp tăng cường khả năng ghi nhớ, đồng thời cung cấp các cách áp dụng để dễ dàng hiểu và sử dụng chúng trong mọi tình huống cần thiết.

  • Để cải thiện khả năng ghi nhớ, hãy thường xuyên ôn tập và lặp lại các từ mới hoặc khó nhớ, đồng thời học cách ứng dụng trong mọi ngữ cảnh cần thiết. Thông thường, các bạn học viên sẽ sử dụng cách dán giấy note ghi chép những từ vựng khó và dán chúng ở những nơi thường thấy trong nhà. Như vậy, bạn cũng sẽ vô thức ôn luyện lại chúng mỗi khi vô tình lướt qua, và điều đó sẽ khiến bạn “khắc sâu” từ vựng đó trong đầu đấy nhé!
  • Lên kế hoạch mục tiêu để học mỗi ngày. Đừng chỉ học từ vựng theo sở thích; hãy lập ra một kế hoạch học tập cụ thể và luôn cố gắng thực hiện nó. Mỗi ngày duy trì học một số lượng từ mới nhất định, chắc chắn chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn, bạn sẽ bất ngờ vì sự tiến bộ của bản thân đấy!

IV. Bài tập về từ vựng trong TOEIC Listening Part 1

Hình 1

tong-hop-cac-truong-tu-vung-trong-toeic-listening-part-1-h1

Hình 2

tong-hop-cac-truong-tu-vung-trong-toeic-listening-part-1-h2

 Hình 3

tong-hop-cac-truong-tu-vung-trong-toeic-listening-part-1-h3

Hình 4

tong-hop-cac-truong-tu-vung-trong-toeic-listening-part-1-h4

Hình 5

tong-hop-cac-truong-tu-vung-trong-toeic-listening-part-1-h5

Hình 6

tong-hop-cac-truong-tu-vung-trong-toeic-listening-part-1-h6

Đáp án và giải thích

Dưới đây là một số câu gợi ý phù hợp với mỗi tranh mà người học có thể tham khảo.

Hình 1:

  • Some bags have been set on the floor. (Một số cái túi được đặt trên bàn.)
  • The woman is reading a document. (Người phụ nữ đang đọc một tài liệu.)
  • A flower vase is placed on the top of a fireplace. (Một bình hoa được đặt trên nóc lò sưởi.)

Hình 2:

  • He’s pouring liquid from a pitcher. (Anh ấy đang rót chất lỏng từ một cái bình.)
  • He is wearing an apron. (Anh ấy đang mặc tạp dề.)
  • He is resting his hand on a machine. (Anh ấy đang đặt tay trên một cái máy.)

Hình 3:

  • They are walking past a seating area.(Họ đang đi ngang qua một khu vực chỗ ngồi.)
  • They are holding drinks in their hands. (Họ đang cầm đồ uống trên tay.)
  • A jacket has been tied around the woman’s waist.(Một chiếc áo khoác đã được buộc quanh eo của người phụ nữ.)

Hình 4:

  • The woman is adjusting some blinds.(Người phụ nữ đang điều chỉnh một số rèm.)
  • The man is moving furniture. (Người đàn ông đang di dời đồ đạc.)
  • The shelf is filled with books. (Cái kệ chứa đầy sách.)

Hình 5:

  • One of the people is standing by a podium.(Một trong số nhiều người đang đứng trên bục giảng.)
  • One of the people is raising her hand.(Một trong số nhiều người đang giơ tay.)
  • A woman is giving a presentation to a group of people.(Một phụ nữ đang thuyết trình trước một nhóm người.)

Hình 6:

  • There are some vehicles lining the side of a street.(Có một số phương tiện đang xếp hàng dọc một bên đường.)
  • There are some trees planted next to the buildings.(Có một số cây được trồng bên cạnh các tòa nhà.)
  • Cars have been parked in line.(Những chiếc ô tô đã được đậu thành hàng.)

Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation.

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC;

2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh;

3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games.


📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành.


🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết.


🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.

Lời kết

Trên đây là tổng quan và tóm tắt về từ vựng phần 1 của kỳ thi TOEIC mà các bạn cần hiểu và nhớ để hoàn thành phần thi một cách thành công. STUDY4 hy vọng rằng bài viết trên sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình ôn thi TOEIC.