Bạn có thể giao tiếp tốt hơn người bản xứ bằng cụm động từ (phrasal verb) tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng các cụm động từ này cũng là một thách thức vì không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của chúng. STUDY4 sẽ hướng dẫn bạn hiểu rõ hơn về phrasal verbs và tổng hợp một số cụm động từ thường gặp trong cả bài thi và giao tiếp hàng ngày.
I. Phrasal verb là gì?
Phrasal verb là một cấu trúc ngôn ngữ được hình thành từ việc kết hợp một động từ chính với một trạng từ hoặc giới từ, hoặc cả hai. Mỗi phrasal verb mang một ý nghĩa riêng biệt, vì vậy không phải lúc nào chúng ta cũng có thể suy luận ý nghĩa của nó bằng cách cộng hưởng từng từ một.
Công thức Phrasal verb:
PHRASAL VERB = VERB + PARTICLE
Trong đó:
- VERB là một động từ.
- PARTICLE: Tiểu từ, có thể là giới từ hoặc trạng từ, có chức năng ngữ pháp nhưng không thuộc nhóm từ chính và không thể thay đổi hình thái, được gọi là tiểu từ.
→ Ví dụ: Catch up: bắt kịp = She had to work extra hours to catch up with her colleagues. (Cô ấy phải làm thêm giờ để bắt kịp với đồng nghiệp của mình.)
Phrasal verb là gì?
II. Tác dụng của phrasal verb
Phrasal verbs được sử dụng rộng rãi bởi người bản xứ trong mọi tình huống giao tiếp, từ thân mật đến trang trọng. Có hai lý do chính mà những người học tiếng Anh nên tập trung vào việc học phrasal verbs:
- Hiểu rõ hơn: Nếu bạn không biết đến sự tồn tại của phrasal verb trong quá trình học tiếng Anh hoặc luyện thi IELTS, bạn có thể dễ bị hoang mang về nghĩa của từ nói riêng và nội dung của đoạn hội thoại hoặc văn bản tiếng Anh nói chung.
→ Ví dụ:
- She ran into her ex-boyfriend at the shopping mall.
- She ran into some problems while working on the project.
=> Ở câu số 1, từ "into" thường được hiểu là "vào bên trong", vì vậy "run into" có thể hiểu đơn giản là "chạy vào". Trong trường hợp này, "run into" thực sự có ý nghĩa là "tình cờ gặp" hoặc "bất ngờ gặp".
=> Tuy nhiên, ở câu số 2, "run into" không mang ý nghĩa đơn giản là "chạy vào vấn đề" mà thực sự nó có nghĩa là "gặp phải" hoặc "gặp trở ngại" trong quá trình làm việc. Đây là một ví dụ khác về cách phrasal verb có thể có ý nghĩa khác biệt so với nghĩa của từng từ cụ thể.
- Bạn sẽ dần học cách sử dụng tiếng Anh giống người bản xứ hơn khi bạn hiểu phrasal verb.
Hiểu rõ cách dùng của phrasal verb sẽ giúp bạn giao tiếp như người bản xứ
III. Cấu tạo của phrasal verb
Có 3 cách phổ biến để hình thành một phrasal verb trong tiếng Anh, bao gồm việc kết hợp giữa một động từ, một giới từ và một trạng từ. Động từ có thể là nội động từ (intransitive verb) hoặc ngoại động từ (transitive verb).
1. Động từ đi cùng giới từ
Đầu tiên, dạng verb + preposition (động từ + giới từ) là một dạng khá phổ biến mà mọi người thường sử dụng khi nói chuyện. Bạn sẽ thấy câu nói của mình phong phú hơn khi sử dụng động từ và giới từ để tạo thành cụm động từ. Cấu trúc là verb + preposition (động từ và giới từ) Một số từ thường được sử dụng là on, from, with,….
→ Ví dụ: Call off (hủy bỏ), Set up (thiết lập, lắp đặt), ....
Động từ đi cùng giới từ là một cấu tạo phổ biến của phrasal verb
2. Động từ đi cùng trạng từ
Sự kết hợp giữa một trạng từ và một động từ được gọi là dạng thứ hai của phrasal verb. Cấu trúc là verb + adverb (động từ và trạng từ). Một số trạng từ thường gặp: up, down, through, ….
→ Ví dụ: Go through (trải qua, thực hiện), Break down (hỏng hóc), ….
3. Động từ đi cùng trạng từ và giới từ
Cuối cùng, một cụm động từ có thể được tạo ra bằng cách kết hợp động từ với giới từ và trạng từ. Cấu trúc là verb + adverb + preposition (động từ + trạng từ + giới từ).
→ Ví dụ: Get along with (hòa thuận với), Put up with (chịu đựng),....
IV. Phân loại cụm động từ (Phrasal verb)
Phân loại cụm động từ (Phrasal verb)
-
Transitive hoặc Intransitive
Hiểu sự khác biệt giữa ngoại động từ (transitive verbs) và nội động từ (intransitive verbs) sẽ mang lại lợi ích lớn cho bạn trong việc hiểu ngữ pháp. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta sẽ không đi sâu vào phân tích ngữ pháp mà chỉ cần hiểu rằng:
- Ngoại động từ (transitive verbs) = cần tân ngữ (Object) đi kèm phía sau
- Nội động từ (intransitive verbs) = không cần tân ngữ (Object) đi kèm, có thể đứng một mình
→Ví dụ: Yesterday, I bumped into an old classmate at the grocery store.
=> Ở đây, cụm động từ "bump into" được sử dụng để diễn đạt việc tình cờ gặp ai đó, trong trường hợp này là "an old classmate" (một bạn cũ trong lớp học). Điều quan trọng là phải có một đối tượng (object) theo sau cụm động từ này để câu nói có ý nghĩa.
- Phrasal verbs có thể là cả intransitive và transitive (cụm động từ có thể là cả nội động từ và ngoại động từ): Một số phrasal verbs có thể được sử dụng cả hai cách, với hoặc không có đối tượng theo sau.
→ Ví dụ: "take off" (cất cánh - nội động từ) và "take off" (cởi bỏ - ngoại động từ).
Dưới đây là 2 loại cụm động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh:
Cụm động từ chia tách (Separable phrasal verb) và Cụm động từ không thể chia tách (Non-separable phrasal verbs)
1. Cụm động từ chia tách (Separable phrasal verb)
Cụm động từ chia tách - Separable phrasal verb là các trường hợp phrasal verb thường là transitive verbs (luôn kèm theo object) có thể tách rời nhau trong câu. Trong trường hợp này, giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb) sẽ đứng sau object. Cụm từ chia tách có thể được xử lý theo hai cách:
- Object là một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể. Trong trường hợp này, bạn có thể đặt danh từ giữa động từ và giới từ/trạng từ hoặc đặt sau cả cụm động từ, và giới từ/trạng từ đều được.
→ Ví dụ: take sth out (lấy một cái ra) = Could you please take the books out of the box?" asked Sarah. (Xin bạn có thể lấy sách ra khỏi hộp được không?)
=> Trong ví dụ này, tân ngữ chính là danh từ "the books". Vì vậy, nó có thể đứng giữa động từ "take" và giới từ "out", hoặc đứng sau cụm động từ "take out". Điều này giúp câu trở nên linh hoạt và dễ hiểu.
- Tân ngữ là một đại từ nhân xưng và luôn ở giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ trong cụm động từ trong trường hợp này.
→ Ví dụ: pull sb through (đưa ai đó qua khỏi tình trạng khó khăn hoặc nguy hiểm) = The support from her friends really pulled her through the tough times. (Sự ủng hộ từ bạn bè thực sự đã giúp cô ấy vượt qua những thời điểm khó khăn.)
=> Trong câu này, tân ngữ chính là "her" (cô ấy), là một đại từ nhân xưng, và nó được đặt giữa động từ "pulled" và giới từ "through" trong cụm động từ "pull through".
2. Cụm động từ không thể chia tách (Non-separable phrasal verbs)
Những ngoại động từ có các thành phần không thể tách rời nhau trong một câu được gọi là cụm động từ không thể chia tách. Vì vậy, tân ngữ (object) luôn đứng trước cụm động từ (phrasal verb).
→ Ví dụ: make up for (bù đắp, đền bù cho) = She bought him a gift to make up for forgetting their anniversary. (Cô ấy đã mua một món quà cho anh ấy để bù đắp vì đã quên kỷ niệm ngày kết hôn của họ.)
=> Trong câu này, cụm động từ không thể chia tách là "make up for", và tân ngữ là "a gift" (một món quà), luôn đứng sau cụm động từ.
3. Các cụm động từ chuyển tiếp có thể tách rời tùy ý (Optionally separable transitive phrasal verbs)
Phrasal verbs của loại này hoạt động như từ ngoại động và có thể được tách các thành phần phrasal verb.
- Nếu tân ngữ trực tiếp là danh từ, chúng ta có thể đặt danh từ ở giữa động từ và giới từ hoặc phó từ hoặc sau động từ.
→ Ví dụ: They put off the meeting until next week. (Họ đã hoãn cuộc họp cho đến tuần sau.)
- Tân ngữ luôn ở giữa động từ và giới từ hoặc phó từ nếu nó là đại từ (như it, him, her, them, you).
→ Ví dụ: She picked him up at the airport after his long flight. (Cô ấy đến sân bay đón anh ấy sau chuyến bay dài.)
V. Các phrasal verbs phổ biến
Dưới đây là một số phrasal verbs thông dụng mà bạn thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và trong các bài thi.
Các phrasal verbs phổ biến bạn nên biết
Phrasal verb |
Nghĩa |
Ví dụ |
Bear out |
Xác nhận |
The evidence bears out her claim. (Bằng chứng xác nhận lời khẳng định của cô ấy.) |
Bring in |
Giới thiệu |
They brought in a new policy. (Họ đã giới thiệu một chính sách mới.) |
Gear up for |
Chuẩn bị |
As the holidays approach, retailers are gearing up for the surge in customer demand by stocking up on inventory. (Khi đến gần ngày lễ, các nhà bán lẻ đang chuẩn bị cho sự tăng cao về nhu cầu của khách hàng bằng cách tích trữ hàng tồn kho.)
|
Pair up with |
Hợp tác |
The students paired up with their classmates for the group project. (Các sinh viên hợp tác với bạn cùng lớp cho dự án nhóm.) |
Cut down |
Cắt giảm |
Doctors advise people to cut down on their consumption of processed foods for better health. (Bác sĩ khuyên mọi người nên cắt giảm lượng hấp thụ thức ăn đóng hộp để có lợi cho sức khỏe.) |
Look back on |
Nhớ lại |
She often looks back on her childhood with fondness. (Cô ấy thường nhớ lại tuổi thơ với tình cảm.) |
Bring up |
Nuôi dưỡng |
They brought up their children to be kind and respectful. (Họ đã nuôi dưỡng con cái của mình để trở nên tử tế và lễ phép.) |
Hold on |
Chờ đợi |
Please hold on while I transfer your call. (Vui lòng chờ đợi khi tôi chuyển cuộc gọi của bạn.) |
Turn down |
Từ chối |
Unfortunately, they turned down our offer. (Thật không may, họ đã từ chối đề nghị của chúng tôi.) |
Talk over |
Thảo luận |
Let's talk over the details before making a decision. (Hãy thảo luận chi tiết trước khi đưa ra quyết định.) |
Leave out |
Bỏ qua |
They accidentally left out an important detail. (Họ vô tình bỏ qua một chi tiết quan trọng.) |
Break down |
Đổ vỡ, hư hỏng |
The computer broke down in the middle of an important presentation. (Máy tính hỏng giữa bài thuyết trình quan trọng.) |
Put forward |
Đề xuất, gợi ý |
She put forward a proposal for the new project. (Cô ấy đề xuất một đề xuất cho dự án mới.) |
Dress up |
Ăn vận (trang trọng) |
We need to dress up for the wedding. (Chúng ta cần ăn vận (trang trọng) cho đám cưới.) |
Stand for |
Viết tắt cho |
NATO stands for North Atlantic Treaty Organization. (NATO viết tắt cho Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương.) |
Keep up |
Tiếp tục |
It's important to keep up with the latest news. (Quan trọng là tiếp tục cập nhật tin tức mới nhất.) |
Look after |
Trông nom, chăm sóc |
She looks after her younger siblings. (Cô ấy chăm sóc em trai em gái của mình.) |
Show up |
Tới, đến |
He promised to show up at the meeting, but he never did. (Anh ấy hứa sẽ đến cuộc họp, nhưng anh ấy không bao giờ xuất hiện.) |
Come about |
Xảy ra |
I don't know how it came about, but suddenly everything changed. (Tôi không biết điều gì đã xảy ra, nhưng đột nhiên mọi thứ đã thay đổi.) |
Hold up |
Dừng lại, hoãn lại |
The project was held up due to funding issues. (Dự án bị hoãn lại vì vấn đề về tài trợ.) |
Call off |
Hủy bỏ |
The concert was called off due to technical issues with the sound system. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do sự cố kỹ thuật với hệ thống âm thanh.) |
Look for |
Tìm kiếm |
She's looking for her keys. (Cô ấy đang tìm chìa khóa của mình.) |
Fix up |
Sắp xếp |
Let's fix up a meeting for next week. (Hãy sắp xếp một cuộc họp cho tuần sau.) |
Get by |
Sống bằng |
They struggled to get by on a low income. (Họ vật lộn để sống qua ngày với mức thu nhập thấp.) |
Check in |
Làm thủ tục vào cửa |
Please arrive early to check in for your flight. (Vui lòng đến sớm để làm thủ tục vào cửa cho chuyến bay của bạn.) |
Check out |
Làm thủ tục ra |
The library closes at 5 PM, so we need to check out our books before then. (Thư viện đóng cửa vào 5 giờ chiều, vì vậy chúng ta cần làm thủ tục trả sách trước thời gian đó.) |
Drop by |
Ghé qua |
Feel free to drop by my office anytime. (Hãy thoải mái ghé qua văn phòng của tôi bất cứ lúc nào.) |
Come up with |
Nghĩ ra |
Despite the unexpected challenge, our team managed to come up with a brilliant marketing strategy. (Mặc dù đối mặt với thách thức bất ngờ, nhóm của chúng tôi đã nghĩ ra một chiến lược tiếp thị xuất sắc.) |
Call up |
Gọi điện |
I need to call up the IT department to report the issue with my computer. (Tôi cần gọi điện cho bộ phận Công nghệ thông tin để báo cáo vấn đề với máy tính của tôi.) |
Call on |
Thăm |
We decided to call on our neighbors after dinner. (Chúng tôi quyết định ghé thăm hàng xóm sau bữa tối.) |
Think over |
Xem xét, cân nhắc |
Take your time to think over the proposal. (Dành thời gian để xem xét đề xuất.) |
Put sth down |
Ghi chép lại |
Don't forget to put down the important points from the meeting. (Đừng quên ghi lại các điểm quan trọng từ cuộc họp.) |
Carry out |
Tiến hành |
The scientists plan to carry out experiments in the laboratory. (Các nhà khoa học dự định tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.) |
Break in |
Đột nhập |
Someone tried to break in while we were away on vacation. (Có người cố gắng đột nhập khi chúng tôi đi nghỉ.) |
Back up |
Ủng hộ |
I'll back you up if you decide to speak up about the issue. (Tôi sẽ ủng hộ bạn nếu bạn quyết định phát biểu về vấn đề đó.) |
Turn away |
Từ chối |
The club turned away people without invitations at the door. (Câu lạc bộ từ chối những người không có thư mời ở cửa.) |
Fall down |
Xuống cấp |
The old building is falling down due to neglect. (Tòa nhà cũ đang xuống cấp do bị bỏ hoang.) |
Get off |
Khởi hành |
The train gets off at the next stop. (Tàu sẽ khởi hành ở trạm tiếp theo.) |
Pick someone up |
Đón ai đó |
I'll pick you up at the airport. (Tôi sẽ đón bạn ở sân bay.) |
Take up |
Bắt đầu một hoạt động mới |
She decided to take up painting as a hobby. (Cô ấy quyết định bắt đầu sơn màu làm sở thích.) |
Catch up with |
Theo kịp |
She needs to catch up with her classmates in math. (Cô ấy cần phải theo kịp bạn bè cùng lớp về môn toán.) |
Account for |
Giải thích |
He had to account for his whereabouts during the time of the crime. (Anh ấy phải giải thích nơi ở của mình trong thời gian xảy ra tội phạm.) |
Get across (to sb) |
Truyền đạt được đến ai đó |
I hope my message gets across to him. (Tôi hy vọng thông điệp của tôi sẽ được truyền đạt đến anh ấy.) |
Get along |
Hòa thuận |
Despite their conflicting opinions, they still manage to get along in the workplace. (Mặc dù có những ý kiến trái ngược nhau, họ vẫn hòa thuận trong nơi làm việc.) |
Get around |
Lan truyền |
The news of the party quickly got around the school. (Thông tin về buổi tiệc nhanh chóng được lan truyền trong trường.) |
Look out (for sb/st) |
Cẩn thận, coi chừng… |
Look out for cars when you cross the street. (Hãy cẩn thận với các ô tô khi bạn qua đường.) |
Look up |
Tra cứu thứ gì |
I need to look up the meaning of this word. (Tôi cần tra cứu nghĩa của từ này.) |
Take after sb |
Giống về ngoại hình |
Marry takes after his father. (Mary rất giống cha cô ấy.) |
Take sth back |
Trả lại thứ đã mua |
I need to take these shoes back to the store because they don't fit properly. (Tôi cần trả lại đôi giày này cho cửa hàng vì chúng không vừa chân.) |
Cheer somebody up |
Làm ai đó vui |
His friends decided to cheer him up by throwing him a surprise birthday party. (Các bạn của anh ấy quyết định làm anh ấy vui lên bằng cách tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ.) |
Fall in love (with s.o) |
Yêu ai đó |
After many years of friendship, they finally fell in love. (Sau nhiều năm làm bạn, họ cuối cùng đã yêu nhau.) |
Fall into |
Rơi vào |
The hiker accidentally fell into the river while crossing the unstable bridge. (Người leo núi vô tình rơi vào sông khi băng qua cây cầu không ổn định.) |
Fall off |
Ngã xuống |
She lost her balance and fell off the bicycle. (Cô ấy mất thăng bằng và ngã xuống xe đạp.) |
Fall over |
Vấp phải… |
The child fell over the toy left on the floor. (Đứa trẻ vấp phải đồ chơi để lại trên sàn.) |
Make up with |
Giảng hoà |
After their argument, they decided to make up with each other and put the past behind them. (Sau cuộc cãi vã, họ quyết định giảng hoà với nhau và để quá khứ qua đi.) |
Keep in touch with sb |
Giữ liên lạc với ai |
Despite living in different countries, they always make an effort to keep in touch with each other through video calls and messages. (Mặc dù sống ở các quốc gia khác nhau, họ luôn cố gắng giữ liên lạc với nhau qua cuộc gọi video và tin nhắn.) |
Put aside |
Để dành, tiết kiệm |
It's important to put aside some money each month for unexpected expenses. (Việc để dành một ít tiền mỗi tháng cho các chi phí bất ngờ là quan trọng.) |
Make up one’s mind |
Quyết định |
After considering all the options, she finally made up her mind to accept the job offer. (Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, cô ấy cuối cùng đã quyết định chấp nhận đề nghị việc làm.) |
Out of work |
Thất nghiệp |
Since the company downsized, many employees have been out of work. (Kể từ khi công ty thu nhỏ, nhiều nhân viên đã thất nghiệp.) |
VI. Phương pháp học phrasal verb
- Học từng cặp phrasal verb: Hãy tập trung học từng cặp phrasal verb, như "take off" hoặc "put on", thay vì học một loạt chúng cùng một lúc. Điều này giúp bạn tập trung và hiểu rõ cách sử dụng của từng cặp.
- Học từ ví dụ: Để nhớ phrasal verb dễ dàng hơn, hãy học thông qua các ví dụ cụ thể. Hãy đọc và ghi lại các ví dụ từ văn bản, tiểu thuyết hoặc trang web tiếng Anh để bạn có thể thấy chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Học từ ví dụ để ghi nhớ phrasal verb
- Sử dụng các ứng dụng học tập: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise hay Quizlet cung cấp bài tập và flashcards giúp bạn học và nhớ từ mới. Chúng tập trung vào việc học và luyện tập cách sử dụng phrasal verb trong các câu.
- Xem các video giảng dạy: Xem các video hướng dẫn trên YouTube hoặc các trang web giáo dục như Coursera giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cách dùng phrasal verb trong các trường hợp khác nhau.
- Thực hành: Thực hành là cách tốt nhất để nhớ. Hãy viết các câu sử dụng phrasal verb mới học, hoặc tham gia các cuộc hội thoại với người bản ngữ để cải thiện khả năng sử dụng của mình.
VII. Bài tập phrasal verb
Bài 1: Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau để hoàn thành câu.
1. The factory decided to lay _____ 500 workers because of the difficult situation.
A. out B. off C. about D. in
2. Vanessa kept _____ trekking, despite the rain.
A. on B. about C. off D. back
3. It’s noisy! Please turn _____ the TV.
A. up B. in C. for D. down
4. Ralph can’t continue to live _____ his parent’s money anymore.
A. about B. on C. in D. with
5. Hurry up! The plan will take _____ in 45 minutes.
A. off B. in C. over D. at
6. I’m busy. I’ll ring _____ as soon as possible!
A. out B. for C. at D. back
7. Because I woke up late, I missed _____ the train.
A. in B. of C. out D. about
8. He should try _____ this jacket.
A. at B. in C. on D. of
Đáp án:
1. B
2. A
3. D
4. B
5. A
6. D
7. C
8. C
Bài 2: Hoàn thành câu với các cụm từ cho sẵn
passed away, do without, look forward to, called off, made up, carried away, break out, run out, put up with, keep up.
1. Don't smoke in the forest. Fires --- easily at this time of the year.
2. I --- seeing my friends again.
3. I'm afraid; we have --- of apple juice. Will an orange juice do?
4. Your website has helped me a lot to --- the good work.
5. A friend of mine has --- her wedding.
6. His mother can't --- his terrible behavior anymore.
7. As an excuse for being late, she --- a whole story.
8. I got --- by his enthusiasm.
9. I just cannot --- my mobile. I always keep it with me.
10. She was very sad because her father ---- last week.
Đáp án:
1. break out
2. look forward to
3. run out
4. keep up
5. called off
6. put up
7. made up
8. carried away
9. do without
10. passed away
Bài 3: Điền tiểu từ còn thiếu vào chỗ trống cụm từ
1. I don't know where my book is. I must look --- it.
2. Fill ---- the form, please.
3. The music is too loud. Could you turn ---- the volume, please?
4. Quick, get -- the bus or you'll have to walk home.
5. Turn --- the lights when you go to bed.
6. Do you mind if I switch --- the TV? I'd like to watch the news.
7. The dinner was ruined. I had to throw it --- .
8. When you enter the house, take --- your shoes and put --- your slippers.
9. If you don't know this word, you can look it --- in a dictionary.
Đáp án
1. look for
2. Fill in
3. turn down
4. get on
5. Turn off
6. switch on
7. throw it away .
8. take off - put away
9. look it up in
Lời kết
Trên đây là tất cả thông tin về cụm động từ (phrasal verb) và bài tập thực hành để bạn có thể hiểu rõ hơn về chúng. Chúc bạn có những trải nghiệm học tiếng Anh thú vị cùng với STUDY4 trong các bài học tiếp theo!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment