Một trong những chủ đề ngữ pháp thú vị thường được thảo luận khi học tiếng Anh là phrasal verb (hay cụm động từ). Mặc dù các cụm động từ với Put rất quen thuộc, nhưng người học đôi khi gặp khó khăn. Vì vậy, hãy cùng STUDY4 để tìm hiểu thêm về các phrasal verb với Put thường gặp trong tiếng Anh!
I. Các phrasal verb với put thường gặp trong tiếng Anh
Các phrasal verb với put thường gặp trong tiếng Anh
1. Put away
- Công thức: put sth away / put away sth
- Nghĩa: Cất, lưu chữ một vật ở nơi chúng thường được lưu giữ.
→ Ví dụ: She always puts away her books at her bookshelf after studying. (Cô ấy luôn cất sách ở giá sách sau khi học.)
2. Put about/ around
- Công thức: put sth about/around
- Nghĩa: Bịa đặt, nói những điều không đúng sự thật
→ Ví dụ: I heard someone putting about false rumors about the company's financial situation. (Tôi nghe có người lan truyền tin đồn sai về tình hình tài chính của công ty.)
3. Put across
- Công thức: put sth/ oneself across
- Nghĩa: Diễn đạt ý tưởng và quan điểm của bản thân một cách rõ ràng để mọi người có thể hiểu và nhận ra được cá nhân của mình.
→ Ví dụ: She had some great points to make during the meeting, and she really put herself across effectively. (Cô ấy có một số điểm quan trọng trong cuộc họp và thật sự cô ấy đã diễn đạt ý kiến của mình một cách hiệu quả.)
4. Put aside = put by
- Công thức: put sth aside = put aside sth, put sth by = put by sth
- Nghĩa:
- Tiết kiệm tiền bạc hoặc thời gian cho các mục đích cụ thể
→ Ví dụ: She decided to put aside a portion of her salary every month for her future travels. (Cô ấy quyết định tiết kiệm một phần của lương hàng tháng để dành cho các chuyến đi trong tương lai.)
- Tạm thời bỏ qua một vấn đề hoặc sự tranh cãi để có thể tập trung vào mục tiêu đang làm
→ Ví dụ: She puts by any personal issues to focus on her studies during exam week. (Cô ấy gác bỏ các vấn đề cá nhân để tập trung cho bài kiểm tra tuần tới.)
5. Put back
- Công thức: put sth back = put back sth
- Nghĩa:
- Trả lại, để lại một vật gì đó cho vị trí cũ của nó.
→ Ví dụ: Could you please put the tools back after you're done with the repair? (Bạn có thể vui lòng đặt lại các dụng cụ đó sau khi sửa chữa xong được không?)
- Trì hoãn một việc đã được lên kế hoạch từ trước.
→ Ví dụ: We had to put off our picnic due to the unexpected rainstorm. (Chúng tôi phải hoãn chuyến dã ngoại do cơn mưa bất ngờ.)
6. Put forward
- Công thức: put sth/sb forward
- Nghĩa: Đưa ra một ý tưởng, hoặc đưa ra một ý kiến, một kế hoạch, hoặc đề xuất cho ai đó ra quyết định.
→ Ví dụ: The suggestions she put forward during the meeting were well-received by the team. (Những đề xuất mà cô đưa ra trong cuộc họp đã được cả nhóm đón nhận nồng nhiệt.)
7. Put down
- Công thức: put sth/sb down hoặc put down sth/sb
- Nghĩa:
- Đặt gì đó xuống một mặt phẳng, hoặc đặt ai đó xuống
→ Ví dụ: The teacher asked the students to put down their pencils and listen to the instructions. (Giáo viên yêu cầu học sinh đặt bút xuống và lắng nghe các hướng dẫn.)
- Viết tên của ai vào một văn bản hoặc danh sách
→ Ví dụ: Please put down your name and contact information on the sign-up sheet. (Vui lòng ghi tên và thông tin liên lạc của bạn vào tờ đăng ký.)
- Ngắt điện thoại và cúp máy.
→ Ví dụ: The caller was being rude, so she decided to put down the phone without saying goodbye. (Người gọi có vẻ thô lỗ nên cô quyết định đặt máy xuống mà không nói lời tạm biệt.)
- Ngăn chặn hoặc hạn chế hoạt động của một nhóm người hoặc một sự kiện liên quan đến chính trị
→ Ví dụ: The government decided to put down the protest by deploying riot police. (Chính phủ quyết định đàn áp cuộc biểu tình bằng cách triển khai cảnh sát hỗn loạn.)
- Giảm giá
→ Ví dụ: They put down the cost of the old models to make room for the new ones. (Họ hạ giá thành của những mẫu cũ để nhường chỗ cho những mẫu mới.)
- Hạ cánh (người, máy bay)
→ Ví dụ: The helicopter had to put down quickly due to an emergency landing. (Trực thăng phải hạ cánh nhanh chóng do sự cố khẩn cấp.)
8. Put in
- Công thức: put sth in = put in sth
- Nghĩa:
- Dành thời gian và nỗ lực cho một công việc.
→ Ví dụ: He put in a lot of effort to finish the project ahead of schedule. (Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian và nỗ lực để hoàn thành dự án trước thời hạn.)
- Phát đi thông báo chính thức.
→ Ví dụ: The school administration put in a notice about the upcoming parent-teacher meeting. (Ban quản lý trường đã đăng thông báo về cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên sắp tới.)
9. Put in for
- Công thức: put in for sth
- Nghĩa: đề nghị, đưa ra một yêu cầu
→ Ví dụ: She put in for a promotion after working diligently for several years. (Cô ấy đã đề nghị xin thăng chức sau khi làm việc chăm chỉ trong mấy năm qua.)
10. Put off
- Công thức: put sth/sb off, put off sth
- Nghĩa:
- Quyết định trì hoãn, không tiến hành một hoạt động hoặc một kế hoạch nào đó.
→ Ví dụ: He put off telling his parents about his decision to study abroad. (Anh ấy trì hoãn việc nói với bố mẹ về quyết định đi du học của mình.)
- Từ chối ai đó, nói với ai đó rằng bạn không thể làm gì.
→ Ví dụ: He put off her friend's invitation to go out because he wasn't feeling well. (Anh ấy ấy từ chối lời mời đi chơi của bạn vì anh ấy không cảm thấy khỏe.)
11. Put on
- Công thức: put on sth = put something on, put sb on sth
- Nghĩa:
- Bật nhạc
→ Ví dụ: She put on her favorite song and started dancing around the room. (Cô ấy bật bài hát yêu thích và bắt đầu nhảy múa xung quanh phòng.)
- Mặc quần áo
→ Ví dụ: He put on his coat and grabbed his keys before heading out the door. (Anh ấy mặc áo khoác và nắm chặt chìa khóa trước khi ra khỏi cửa.)
- Giả vờ, lừa dối
→ Ví dụ: The children put on a play for their parents, pretending to be characters from their favorite story. (Các em nhỏ đã biểu diễn một vở kịch cho cha mẹ, giả vờ là những nhân vật trong câu chuyện yêu thích của mình.)
- Tăng cân
→ Ví dụ: Since he started working from home, he's been putting on weight due to a more sedentary lifestyle. (Kể từ khi anh ấy bắt đầu làm việc từ nhà, anh ấy đã tăng cân do lối sống ít vận động hơn.)
- Ai đó phải tuân theo một lịch trình điều trị hoặc uống thuốc cụ thể.
→ Ví dụ: The doctor put the patient on a strict medication regimen to manage his condition. (Bác sĩ cho bệnh nhân tuân theo một lịch trình điều trị thuốc chặt chẽ để điều trị tình trạng của anh ta.)
12. Put out
- Công thức: put sth out = put out sth
- Nghĩa:
- Tắt đèn
→ Ví dụ: She put out the lights before going to bed. (Cô ấy tắt đèn trước khi đi ngủ.)
- Dập lửa hoặc thuốc
→ Ví dụ: He quickly put out the fire with a fire extinguisher. (Anh ta nhanh chóng dập tắt đám cháy bằng một bình chữa cháy.)
- Chìa tay, thè lưỡi
→ Ví dụ: The cat put out its paw, asking for some food. (Con mèo chìa ra chân để xin ăn.)
- Phát sóng
→ Ví dụ: The TV channel puts out a live broadcast every morning. (Kênh truyền hình phát sóng trực tiếp vào mỗi buổi sáng.)
13. Put through
- Công thức: put sb through (sth)
- Nghĩa:
- Làm cho ai đó trải qua điều gì đó khó chịu hoặc khó khăn
→ Ví dụ: The intensive training program put her through months of physical and mental challenges. (Chương trình đào tạo tập trung đã để cô ấy trải qua hàng tháng các thách thức về thể chất và tinh thần.)
- Kết nối một người sử dụng điện thoại với người mà họ muốn nói chuyện
→ Ví dụ: Can you please put me through to the customer service department? (Bạn có thể chuyển cuộc gọi của tôi đến phòng dịch vụ khách hàng không?)
14. Put up
- Công thức: put sth/ sb up = put up sth/sb
- Nghĩa:
- Giương cái gì, nâng cái gì lên
→ Ví dụ: The workers put up scaffolding around the building to begin construction. (Các công nhân đã giương giàn giáo xung quanh tòa nhà để bắt đầu công việc xây dựng.)
- Xây dựng cái gì
→ Ví dụ: The city council decided to put up a new library in the town center. (Hội đồng thành phố quyết định xây dựng một thư viện mới ở trung tâm thành phố.)
- Gợi ý, đề cử ai/ cái gì
→ Ví dụ: She put up her friend for the position of team captain. (Cô ấy đề cử bạn của mình cho vị trí đội trưởng.)
- Cho ai ở nhờ trong một thời ngắn
→ Ví dụ: When her friend visited from out of town, she put her up for the weekend. (Khi bạn của cô ấy đến từ xa, cô ấy cho bạn ấy ở lại cuối tuần.)
- Gắn, treo cái gì lên tường
→ Ví dụ: He put up a new painting in the living room. (Anh ta treo một bức tranh mới lên tường phòng khách.)
15. Put up with
- Công thức: put up with sth/sb
- Nghĩa: Chịu đựng ai đó, cái gì
→ Ví dụ: He puts up with his boss's demanding attitude because he needs the job. (Anh ấy chịu đựng tính cách đòi hỏi của sếp vì anh ấy cần công việc này.)
II. Bài tập phrasal verb với
Chọn các cụm từ với Put phù hợp
1. He couldn't ____________ his excitement when he heard the good news.
A. put down to B. put up with C. put aside
2. Can you please ____________ the music? It's too loud.
A. put on B. put out C. put off
3. She decided to ____________ her dream of traveling around the world.
A. put forward B. put up with C. put off
4. The company is planning to ____________ a new product next month.
A. put away B. put out C. put forward
5. They are trying to ____________ enough money to buy a new car.
A. put in B. put up C. put aside
6. The teacher asked the students to ____________ their phones during the exam.
A. put off B. put down C. put away
7. We need to ____________ our differences and work together as a team.
A. put by B. put across C. put aside
8. He was able to ____________ his fears and deliver a great presentation.
A. put out B. put away C. put aside
9. It's time to ____________ our winter clothes and bring out our summer wardrobe.
A. put on B. put off C. put away
10. The CEO promised to ____________ a bonus for employees who meet their targets.
A. put up B. put forward C. put in
Đáp án:
- A
- C
- C
- B
- C
- B
- B
- C
- C
- A
Lời kết
Trên đây là một bài viết tổng hợp tất cả các Phrasal verb với "put" thường gặp trong tiếng Anh, mà STUDY4 đã tổng hợp. Hãy nhớ ôn tập các cụm từ này thường xuyên và hoàn thành các bài tập thực hành ở cuối bài viết! Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm về các kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục Ngữ pháp.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment