Khi học tiếng Anh và muốn diễn đạt ý muốn, người học thường nghĩ đến việc sử dụng động từ "want". Tuy nhiên, việc sử dụng cấu trúc "want" chính xác trong từng ngữ cảnh và phân biệt giữa "want to V" và "want Ving", hay sau "want" là gì, có thể gây rối cho nhiều người học. Vậy hãy cùng STUDY4 giải đáp những thắc mắc này nhé trong bài viết về cấu trúc want trong tiếng Anh dưới đây nhé.
I. Want trong tiếng Anh là gì?
Theo định nghĩa từ Cambridge Dictionary, want (/wɒnt/) phổ biến nhất khi được sử dụng như một động từ ngoại, để diễn đạt mong muốn, mong mỏi một cái gì đó hoặc muốn thực hiện một hành động cụ thể. Hai ví dụ sau có thể giúp làm rõ hơn về hai cách sử dụng cơ bản của động từ này:
→ Ví dụ: The student wants a new laptop for his birthday. (Học sinh muốn một chiếc laptop mới cho sinh nhật của mình.)
=> Diễn đạt sự mong muốn có một cái gì đó.
→ Ví dụ: He wants to improve his English speaking skills by practicing every day. (Anh ấy muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh bằng cách luyện tập mỗi ngày.)
=> Diễn đạt sự mong muốn thực hiện một việc cụ thể nào đó.
Ngoài ra, khi “want” được sử dụng như một danh từ, mó mang nghĩa là nhu cầu hay sự thiếu thốn.
→ Ví dụ: The homeless are suffering for want of shelter and warmth. (Những người vô gia cư đang chịu đựng vì thiếu nhà ở và sự ấm áp.)
Want trong tiếng Anh là gì?
II. Công thức Want trong tiếng Anh
Dưới đây, STUDY4 sẽ giới thiệu ba công thức want phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Các công thức Want trong tiếng Anh
1. Công thức 1: Ai đó muốn cái gì
S + want(s) + N
→ Ví dụ: She wants a slice of cake for dessert. (Cô ấy muốn một lát bánh ngọt cho món tráng miệng.)
2. Công thức 2: Ai đó muốn làm gì
S + want(s) + to + V
→ Ví dụ: He wants to visit his grandmother next weekend. (Anh ấy muốn thăm bà nội của mình vào cuối tuần tới.)
3. Công thức 3: Muốn ai đó làm gì
S + want(s) + sb + to V
→ Ví dụ: The manager wants his employees to finish the report by tomorrow. (Quản lý muốn nhân viên của mình hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
III. Cách dùng Want trong tiếng Anh
Cách dùng Want trong tiếng Anh
Cách dùng |
Chi tiết |
Ví dụ |
Sử dụng để diễn đạt ước muốn và mong muốn |
|
|
Thể hiện sự cần thiết |
|
|
Dùng để đưa ra lời khuyên, cảnh báo |
|
|
Sử dụng với "wh-question" |
|
|
Sử dụng với "if" |
|
|
Sử dụng trong hình thức tiếp diễn |
|
|
IV. Want đi với giới từ gì?
Want đi với giới từ gì?
1. Want + for
Trong tiếng Anh, cấu trúc want for thường được sử dụng để diễn đạt mục tiêu hoặc lý do tại sao một người muốn hoặc cần một điều gì đó.
→ Ví dụ: She wants advice for her upcoming job interview. (Cô ấy muốn lời khuyên cho buổi phỏng vấn công việc sắp tới của mình.)
2. Want in/ out
- Want in: Khi ai đó muốn tham gia vào một hoạt động, trò chơi hoặc nhóm cụ thể, cấu trúc “want in” được sử dụng. Sự hào hứng, muốn tham gia vào một cơ hội thường là nguyên nhân của điều này.
→ Ví dụ: She heard about the hiking trip next weekend, and she immediately said, "I want in!" (Cô ấy nghe về chuyến đi leo núi vào cuối tuần tới, và cô ấy ngay lập tức nói, "Tôi muốn tham gia!")
- Want into: Khi ai đó muốn tham gia hoặc vào một nơi, tình huống hoặc nhóm cụ thể, cấu trúc “want into” được sử dụng. Điều này thường liên quan đến mong muốn tham gia một sự kiện hoặc hoạt động hoặc sự kiện
→ Ví dụ: We want into the VIP section of the concert. (Chúng tôi muốn vào khu vực VIP của buổi hòa nhạc.)
- Want out: Khi ai đó muốn rời khỏi một tình huống, mối quan hệ, công việc hoặc nhóm mà họ cảm thấy không hài lòng hoặc không muốn tham gia nữa, cấu trúc “want out” sẽ được sử dụng.
→ Ví dụ: He's tired of the drama in the relationship and wants out. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi với sự phức tạp trong mối quan hệ và muốn rút lui.)
- Want out of: Cụm từ “want out of” trong tiếng Anh có ý nghĩa tương đương với “want out”, tuy nhiên, cụm từ này thường được kết hợp với một lý do để thoát khỏi tình huống đó.
→ Ví dụ: He wants out of the relationship because he feels it's not going anywhere and he wants to focus on his career. (Anh ấy muốn rời khỏi mối quan hệ vì anh ấy cảm thấy không tiến triển và anh ấy muốn tập trung vào sự nghiệp của mình.)
3. Want from
Cụm từ “want from” thường dùng để diễn đạt ý muốn nhận được một việc gì đó từ một nguồn hoặc người khác, thường kèm theo một mục tiêu hoặc nguồn cung cấp cụ thể.
→ Ví dụ: She wants feedback from his supervisor to improve his performance. (Cô ấy muốn phản hồi từ cấp trên để cải thiện hiệu suất làm việc của mình.)
4. In want of
Trong tình trạng thiếu thốn hoặc cần một điều gì đó, đặc biệt là khi bạn đang cần hoặc mong muốn điều đó, bạn thường dùng cụm từ “in want of”.
→ Ví dụ: The company is in want of skilled workers to fill vacant positions. (Công ty đó cần những nhân viên có kỹ năng để điền vào các vị trí trống.)
V. Cách thể hiện mong muốn bằng tiếng Anh
Cách thể hiện mong muốn bằng tiếng Anh
1. Diễn đạt hy vọng trong tương lai "xa".
Dưới đây là một số cách diễn đạt hữu ích để thể hiện mong muốn về những điều bạn hy vọng xảy ra trong cuộc sống hoặc những thay đổi mà bạn muốn đạt được.
- It would be great / fantastic / wonderful if S + V: Nếu …. thì sẽ thật tốt/ thú vị/ tuyệt vời.
- In the long-term, I'm hoping: Trong tương lai xa, tôi hi vọng …
- I've always hoped for N: Tôi luôn luôn hi vọng về ….
- I've always dreamed of Ving: Tôi luôn luôn mơ về...
2. Diễn đạt hy vọng trong tương lai gần
- I'm hoping for N/ to get: Tôi đang hy vọng....
- I would like + N/ to V: Tôi muốn....
- I really want....” Tôi thực sự muốn… (sử dụng cấu trúc này dành cho người mà bạn có mối quan hệ thân thiết như bạn bè, gia đình,...).
- Something I've always wanted is…:. Một vài điều tôi luôn mong muốn là...
3. Cách nói về mong muốn trong tiếng Anh
- Would prefer + to + V + rather than + V
Cấu trúc này diễn đạt sự mong muốn một việc gì đó hơn việc gì.
→ Ví dụ: I would prefer to read a book rather than watch TV tonight. (Tối nay tôi muốn đọc sách hơn là xem TV.)
- Cấu trúc: S + would rather + V-P1
Cấu trúc này cho thấy sự muốn hoặc không muốn của một người khác làm một điều gì đó hơn.
→ Ví dụ: Do you want me to help you with the dishes? - I'd rather you didn't. (Bạn có muốn tôi giúp bạn rửa bát không? Không cần đâu, tôi muốn bạn không làm điều đó.)
VI. Bài tập về cấu trúc Want
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. He …………… some salt on this food.
A. wants to put
B. want to put
C. wanting to put
D. wanted to put
2. She …………………………her some advice
A. want me to give
B. wants me to give
C. want me giving
D. want me give
3. The children …………… some candies.
A. wanting to have
B. wants to have
C. wanted to have
D. want to have
4. He told me that he ………………… be the best student in his class.
A. wants to be
B. want to be
C. wants to become
D. A&C are correct
5. I think you ……………. try on this dress.
A. want to
B. wants to
C. wanting to
D. wanted to
6. She told me that she ……………. this T-shirt.
A. wanting to buy
B. wanted to buy
C. wants to buy
D. want to buy
7. She won’t come if you ……………… invite her.
A. do not want me to
B. want me to
C. don’t want me to
D. A&C are correct.
8. ………….. me to go to the cinema with you?
A. Do you want
B. Does you want
C. Are you want
D. Did you want?
9. He ………….. his driving license exam.
A. wanted to pass
B. wants to pass
C. is wanting to pass
D. want to pass
10. I can not guess ……………
A. where she wants
B. what she wants
C. what she want
D. None
Bài 2: Hoàn thành câu với từ cho trước.
Ví dụ: She/some apples.
=> She wants some apples.
=> She wants to have some apples.
- Lan/too thirsty. She/a cup of tea.
- Do you/with me?
- She/try/this colorful dress.
- Her house/decorate
- My mother/me/focus more on my study.
- She/can choose/whatever/want.
- I/go to/France/this summer.
- My father/me/to the station.
- She/her brother/stop complaining.
- Who/she/go with?
Đáp án
Bài 1:
1. A – wants to put
2. B – wants me to give
3. C – want to have
4. D – A&C are correct
5. A – want to
6. C – wants to study
7. A – do not want me to
8. A – Do you want
9. B – wants to pass
10. C – what she wants
Bài 2:
1. Lan is too thirsty. She wants to have a cup of tea.
2. Do you want to hang out with me?
3. She wants to try this colorful dress.
4. Her house wants decorating.
5. My mother wants me to focus on my studies.
6. She can choose whatever she wants
7. I want to go to France this summer.
8. My father wants me to take me to the station.
9. She wants her brother to stop complaining.
10. Who does she want to go with?
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Trên đây, STUDY4 đã truyền đạt toàn bộ kiến thức về cấu trúc want trong tiếng Anh từ khái niệm, công thức và cách dùng want trong tiếng Anh. Học tiếng Anh bao gồm cả việc hiểu ngữ pháp và từ vựng mà còn phải nghe được, đặc biệt là giao tiếp. Vì vậy, bắt đầu học tiếng Anh ngay bây giờ nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment