các loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay

Hiện nay, có nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam. Các chứng chỉ tiếng Anh thường được sử dụng để đánh giá năng lực, khả năng sử dụng ngôn ngữ của người học. Bài viết hôm nay của STUDY4 sẽ nói về Top 10 loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay. Hãy cùng xem nhé!

I. Chứng chỉ tiếng Anh là gì?

Chứng chỉ tiếng Anh là một văn bản chính thức xác nhận trình độ sử dụng tiếng Anh của cá nhân, được cấp bởi các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. Trình độ ngoại ngữ của người có thể được đánh giá thông qua một kỳ thi, và kết quả sẽ được chuyển đổi thành chứng chỉ tiếng Anh.

Chứng chỉ tiếng Anh thường được yêu cầu khi ứng tuyển công việc, du học hoặc các mục đích khác. Mỗi loại chứng chỉ có thời hạn và giá trị sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào quy định của cơ quan, tổ chức cấp.

Chứng chỉ tiếng Anh là gì?

Các chứng chỉ tiếng Anh ở Việt Nam được phân loại thành hai loại dựa trên đơn vị cấp sau:

  1. Loại đầu tiên là chứng chỉ tiếng Anh trong nước, tức là được tổ chức và cấp tại Việt Nam, có giá trị trong nước như chứng chỉ tiếng Anh Khung năng lực ngôn ngữ (KNLNN) 6 Bậc theo TT 01/2014 của Bộ GD&ĐT hay Vstep.
  2. Đối với loại thứ hai, chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được cấp bởi các cơ quan và tổ chức có thẩm quyền quốc tế, trái ngược với chứng chỉ trái ngược với chứng chỉ trong nước. Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu được sử dụng phổ biến nhất để xác định chứng chỉ tiếng Anh. 

II. Các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến

1. Chứng chỉ IELTS

IELTS, viết tắt của "International English Language Testing System", là một hệ thống bài kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh của người học. Hiện tại, Hội đồng Anh (BC) và tổ chức giáo dục IDP của Úc là hai địa điểm thi IELTS duy nhất tại Việt Nam.

Chứng chỉ IELTS

IELTS có hai dạng bài thi: Academic và General Training Module. Trong đó, Academic có độ khó cao hơn đáng kể so với General. IELTS Academic được thiết kế dành cho những ai sử dụng tiếng Anh cho mục đích học tập tại các trường đại học hoặc tham gia vào các chương trình đào tạo chuyên sâu, trong khi IELTS General Training dành cho những ai muốn đi ra nước nói tiếng Anh với mục đích riêng hoặc tham gia vào các khóa học không liên quan đến môi trường học thuật.

Bài thi IELTS nhằm đánh giá toàn diện bốn kỹ năng tiếng Anh của thí sinh: nghe, nói, đọc và viết. Điểm số từ 1.0 đến 9.0 được ghi nhận, và điểm cuối cùng được tính bằng trung bình cả 4 kỹ năng. Thí sinh có thể lựa chọn hình thức thi phù hợp với mục đích của mình như Academic hoặc General.

IELTS có hai dạng bài thi: Academic và General Training Module

IELTS được coi là chứng chỉ có giá trị tại nhiều trường học, tổ chức hay công ty trên khắp thế giới, được công nhận quốc tế rộng rãi vì khả năng đánh giá chính xác năng lực, khả năng ngoại ngữ của thí sinh. Nhiều trường đại học ở Việt Nam đã cho phép các học phần tiếng Anh trong chương trình học của họ hoặc điểm thi môn tiếng Anh trong kỳ thi năng lực quốc gia có thể thay thế bằng điểm IELTS. Tuy nhiên, kết quả của kì thi IELTS chỉ có giá trị trong 2 năm.

2. Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc - VSTEP

VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là một bài kiểm tra sử dụng Khung năng lực ngoại ngữ (KNLNN) 6 bậc, được áp dụng cho người dân tại Việt Nam.

Chứng chỉ VSTEP được sử dụng để đánh giá và cấp chứng chỉ tiếng Anh cho đa dạng đối tượng như công chức, viên chức, giáo viên, sinh viên, thạc sĩ, tiến sĩ và nhiều đối tượng khác.

Chứng chỉ VSTEP

Các bậc của VSTEP tương ứng với các trình độ từ A1 đến C2 trong Khung năng lực tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Giá trị của chứng chỉ tăng dần từ bậc 1 đến bậc 6, và có thể được quy đổi cụ thể.

Thời hạn sử dụng của các bằng chứng chỉ tiếng Anh này không được ghi rõ. Việc bằng có giá trị trong thời gian bao lâu hoàn toàn phụ thuộc vào cơ quan cấp bằng và cơ quan sử dụng bằng của bạn.

VSTEP

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam

CEFR

Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung châu Âu

Bậc 1

A1

Bậc 2

A2

Bậc 3

B1

Bậc 4

B2

Bậc 5

C1

Bậc 6

C2

3. Chứng chỉ TOEIC

TOEIC, tức là The Test of English for International Communication, là một bài kiểm tra tiếng Anh chuẩn dành cho những người tham gia vào môi trường làm việc quốc tế. Hiện nay, TOEIC đã bao gồm cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết trong định dạng thi.

Các học viên có thể chọn tham gia cả hai bài thi TOEIC hoặc chỉ một trong hai tùy thuộc vào nhu cầu của họ. Cấu trúc và phương thức tính điểm của mỗi bài thi cũng khác nhau. Có nhiều phương pháp luyện thi TOEIC khác nhau, từ tự học đến tham gia các khóa học và bài kiểm tra thực hành.

Chứng chỉ TOEIC

Sự phổ biến của chứng chỉ TOEIC cho thấy tính tiện dụng của nó trong cuộc sống. Nếu bạn muốn biết chứng chỉ TOEIC có thể giúp bạn trong việc gì, bạn có thể tìm hiểu thông tin tại các vị trí nhân sự. Trong nhiều công ty, nhà tuyển dụng sử dụng điểm TOEIC để đánh giá và lựa chọn nhân sự.

Nhiều trường đại học đã và đang sử dụng kết quả của kỳ thi TOEIC để đánh giá trình độ tiếng Anh của sinh viên, hoặc xét chuẩn đầu vào và chuẩn đầu ra. Điểm số của chứng chỉ TOEIC được xác định trên một thang điểm từ 100 đến 990, với các mức độ như sau:

  • TOEIC từ 100 - 300 điểm: Trình độ tiếng Anh cơ bản 
  • TOEIC từ 300 - 450 điểm: Khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh trung bình 
  • TOEIC từ 450 - 650 điểm: Có khả năng giao tiếp tốt trong tiếng Anh
  • TOEIC từ 650 - 850 điểm: Có khả năng sử dụng tốt tiếng Anh
  • TOEIC từ 850 đến 990 điểm: Có khả năng giao tiếp thành thạo tiếng Anh.

lộ trình toeic online cấp tốc study4

4. Chứng chỉ TOEFL

TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là một trong những chứng chỉ kiểm tra trình độ tiếng Anh được công nhận rộng rãi hiện nay. Tại Việt Nam, tổ chức và cấp bằng TOEFL chính thức là IIG, và chứng chỉ này có hiệu lực trong vòng 2 năm.

Chứng chỉ TOEFL

Đề thi TOEFL có mức độ khá khó và có sự thay đổi qua các năm. TOEFL thông thường chú trọng vào việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, vì vậy các trường cao đẳng và đại học thường sử dụng điểm TOEFL trong quá trình tuyển sinh. Trong TOEFL, các đoạn đọc sử dụng ngôn ngữ học thuật, trang trọng và từ vựng cao hơn so với tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.

Có các loại bài thi chứng chỉ TOEFL sau:

  • TOEFL iBT: Đây là phiên bản mới nhất của bài thi TOEFL, được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới, bao gồm nhiều trường đại học quốc tế nổi tiếng. TOEFL iBT gồm đầy đủ 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Do thi trên Internet nên học viên không cần phải lo lắng như thi trên giấy.
  • TOEFL PBT: Đây là hình thức thi đã ngừng sử dụng từ năm 2017 trừ một số khu vực thi gặp vấn đề về Internet.
  • TOEFL ITP: Được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh cho các cá nhân, tổ chức phù hợp với nhiều mục đích khác nhau, là lựa chọn khá phổ biến nhất.

  • TOEFL Primary: Bài thi này giúp các em nhỏ từ 8 tuổi hình thành nền tảng tiếng Anh và giúp giáo viên đánh giá và áp dụng phương pháp dạy học phù hợp.
  • TOEFL Junior: Giống như TOEFL Primary nhưng dành cho các em ở cấp trung học cơ sở từ 11 tuổi trở lên.

5. Chứng chỉ CEFR

Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR - Common European Framework of Reference for Languages) là một tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ. 

CEFR là chứng chỉ để đánh giá trình độ tiếng Anh của học viên tiếng nước ngoài tại Châu Âu. Chứng chỉ CEFR được coi là rất có giá trị và được chấp nhận rộng rãi như một chuẩn châu Âu để đánh giá năng lực tiếng Anh của mỗi cá nhân.

Chứng chỉ CEFR

CEFR chia người học thành 3 nhóm lớn: A, B, C. Mỗi nhóm lớn sẽ chia thành 2 nhóm nhỏ: A1, A2, B1, B2, C1, C2 tương ứng với các cấp độ: Mới bắt đầu, Cơ bản, Trung cấp, Trung cấp trên, Cao cấp, Thành thạo. Đặc trưng nổi trội của CEFR là bài thi được thi online thông qua hệ thống thi trực tuyến của Bright Online LLC Academy, tiện lợi cho thí sinh đăng ký và tham gia thi.

6. Chứng chỉ ESOL

Cambridge ESOL – English for Speakers of Other Languages là một tập hợp các kỳ thi chuyên sâu dành cho những người học ở mọi độ tuổi và trình độ, đặc biệt là những người mẹ đẻ không phải là tiếng Anh. Mỗi bài kiểm tra của Cambridge ESOL tập trung vào một cấp độ của Khung Tham chiếu chung Châu Âu (CEFR), giúp người học từng bước cải thiện kỹ năng nói, viết, đọc và nghe.

Chứng chỉ ESOL

Chứng chỉ Cambridge English được công nhận và đáng tin cậy bởi rất nhiều tổ chức khắp thế giới. Cambridge ESOL là một phần của Cambridge Assessment, đã tồn tại trên 160 năm từ năm 2018.

Mỗi năm, hơn hai triệu người học tham gia các kỳ thi Cambridge ESOL tại hơn 130 quốc gia. Tiếng Anh tổng quát, tiếng Anh thương mại, tiếng Anh học thuật và tiếng Anh dành cho trẻ em là tất cả các phần của các kỳ thi. Ngoài ra, Cambridge ESOL còn cung cấp các chứng chỉ giảng dạy như CELTA và DELTA và nổi tiếng về hoạt động nghiên cứu.

Cambridge ESOL có 7 cấp độ:

  • Tiếng Anh YLE dành cho trẻ em: Starters, Movers và Flyers
  • Tiếng Anh tổng quát: KET, PET, FCE, CAE, CPE
  • Tiếng Anh tài chính: ICFE
  • Tiếng Anh thương mại: BEC, BULATS
  • Tiếng Anh luật: ILEC
  • Tiếng Anh sư phạm: CELTA, DELTA và TKT

7. Chứng chỉ SAT

SAT là viết tắt của “Scholastic Aptitude Test”. Đây là một chứng chỉ thường được yêu cầu trong phần thi đầu vào của hầu hết các trường Cao đẳng và Đại học tại Hoa Kỳ.

Chứng chỉ SAT

Kỳ thi SAT được thành lập và quản lý bởi tổ chức College Board.Mục đích của kỳ thi là đánh giá mức độ sẵn sàng của sinh viên tham gia vào các chương trình Đại học và cung cấp thông tin chung cho các trường đánh giá tất cả các thí sinh. Thông thường, điểm số SAT và/hoặc ACT càng cao, thì cơ hội được xét tuyển vào các trường càng nhiều.

Hiện nay, có hai loại kỳ thi SAT:

  • SAT I (SAT Reasoning): Kỳ thi này là bắt buộc đối với một số trường Đại học ở Mỹ và đánh giá khả năng học thuật tổng quát của học sinh trong các lĩnh vực như đọc hiểu, viết luận và giải toán. Điểm số SAT I đóng vai trò quan trọng trong quá trình đánh giá hồ sơ tuyển sinh của các trường Đại học.
  • SAT II (SAT Subject Test): Đây là bài kiểm tra để đánh giá kiến thức của học sinh về một chủ đề cụ thể. Thí sinh có thể chọn học các lĩnh vực như toán học, vật lí hoặc ngôn ngữ khác. Kỳ thi SAT II cung cấp thông tin chi tiết về kiến thức chuyên sâu của học sinh trong một lĩnh vực cụ thể cho các trường Đại học.

8. Chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là một tiêu chuẩn để đánh giá trình độ tiếng Anh, được chấp nhận ở nhiều quốc gia trên thế giới cho mục đích cá nhân như học tập, hay công việc. Mặc dù có thể được sử dụng song song hoặc thay thế cho IELTS hay TOEFL, nhưng PTE Academic ít phổ biến hơn.

Chứng chỉ PTE Academic

PTE có ba phiên bản tùy thuộc vào mục đích sử dụng:

  • PTE General: Dành cho những người muốn học, làm việc và di cư.
  • PTE Academic: Dành cho học viên đang theo học ở trình độ đại học hoặc các khóa đào tạo chuyên sâu.
  • PTE Young Learners: Dành cho học sinh tiểu học và trung học.

9. Chứng chỉ năng lực ngoại ngữ APTIS

APTIS là một chứng chỉ để đánh giá trình độ tiếng Anh, được đưa ra bởi Hội đồng Anh (British Council). Bài thi APTIS có cấu trúc linh hoạt, khả năng ứng dụng cao và có giá trị vĩnh viễn.

APTIS có thể được quy đổi trực tiếp sang CEFR để xác định trình độ ngôn ngữ. Tại Việt Nam, APTIS đang trở nên phổ biến hơn, được sử dụng chủ yếu cho học sinh và sinh viên để đánh giá chuẩn đầu ra tại một số trường đại học.

Chứng chỉ năng lực ngoại ngữ APTIS

10. Chứng chỉ giảng dạy TESOL

TESOL, viết tắt của "Teaching English to Speakers of Other Languages", là một chứng chỉ giảng dạy Tiếng Anh dành cho người nói ngôn ngữ nước ngoài khác không phải tiếng Anh. Đây là một chứng chỉ đào tạo giảng dạy tiếng Anh, dành cho những cá nhân muốn trở thành giáo viên Tiếng Anh chuyên nghiệp.Ở nhiều trường đại học và trung tâm tiếng Anh uy tín, chứng chỉ TESOL thường là một yêu cầu quan trọng đối với các ứng viên khi họ muốn tuyển dụng giáo viên.

Chứng chỉ giảng dạy TESOL

III. Thi Chứng chỉ tiếng Anh ở đâu?

Thật vậy, tất cả các loại chứng chỉ tiếng Anh đều có thời hạn. Hãy tham khảo chi tiết về thời hạn của các chứng chỉ tiếng Anh được liệt kê bên dưới:

CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH

ĐỊA ĐIỂM THI

CHỨNG CHỈ CEFR

  • Viện Khoa học Quản lý Giáo dục – (IEMS).

CHỨNG CHỈ IELTS

  • IDP (Tổ chức giáo dục Quốc tế).
  • British Council (Hội đồng Anh).

CHỨNG CHỈ SAT

  • Văn phòng IIG tại Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng.

CHỨNG CHỈ TOEFL

  • Văn phòng IIG tại Hà Nội và 2 chi nhánh Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh.
  • Khoa Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội.
  • TT Ngoại ngữ Đại học Bách khoa TP.HCM.
  • Trường Quốc tế Newton.
  • Trường đại học Cần Thơ.
  • Đại học Hùng Vương TP.Việt Trì.
  • Đại học Công nghiệp kỹ thuật Thái Nguyên.

CHỨNG CHỈ TOEIC

  • Văn phòng IIG tại Hà Nội và 2 chi nhánh Đà Nẵng, TP.Hồ Chí Minh.
  • Trung tâm Ngoại ngữ trường Đại học Kinh tế Quốc dân.
  • Trung tâm Ngoại ngữ trường Đại học Bách Khoa TP.HCM.
  • Viện ngôn ngữ – Quốc tế học trường Đại học Kinh tế TP.HCM.
  • Trung tâm ngoại ngữ – tin học Đại học Ngân hàng.
  • Trung tâm ngoại ngữ trường Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM.
  • Trường đại học Cần Thơ.

CHỨNG CHỈ Cambridge ESOL

  • Trung tâm Anh ngữ Apollo TP.HCM hoặc Hà Nội.
  • Sở giáo dục và đào tạo TP.HCM.
  • Trường Đại học Tôn Đức Thắng TP.HCM.
  • Ngoại ngữ Atlantic – Hà Nội.
  • Trung tâm Khảo thí Anh ngữ Quốc tế Đà Nẵng.
  • Anh ngữ PEC Hải Phòng.
  • Trung tâm ngoại ngữ Dalat Academy.

CHỨNG CHỈ KNLNN BẬC 6

Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội.

Trường Đại học Hà Nội.

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.

Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế.

Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng.

Trường Đại học Sư phạm TP.Hồ Chí Minh.

Đại học Thái Nguyên.

Trường Đại học Cần Thơ.

Trường Đại học Vinh.

Trung tâm SEAMEO RETRAC.

IV. Các câu hỏi khác về các loại chứng chỉ tiếng Anh

1. Chứng chỉ tiếng anh có thời hạn bao lâu?

Chứng chỉ tiếng Anh có thời hạn sử dụng như thế nào? Thực tế, mỗi loại chứng chỉ tiếng Anh đều có một thời hạn riêng. 

  • Chứng chỉ KNLNN 6 bậc Vstep: Không có thời hạn
  • Chứng chỉ TOEIC: 2 năm
  • Chứng chỉ IELTS: 2 năm
  • Chứng chỉ CEFR: Không có thời hạn
  • Chứng chỉ TOEFL: 2 năm
  • Chứng chỉ Cambridge ESOL: Không có thời hạn
  • Chứng chỉ SAT: 5 năm

Mỗi loại chứng chỉ tiếng Anh đều có một thời hạn riêng

2. Chứng chỉ tiếng Anh nào mạnh nhất?

Hiện nay có nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh khác nhau, và câu hỏi phổ biến là chứng chỉ tiếng Anh nào là cao nhất và nên thi lấy chứng chỉ nào. Tuy nhiên, dựa trên thông tin hiện tại, không có chứng chỉ tiếng Anh nào được xác định là "cao nhất" một cách tuyệt đối. Mỗi loại đều có mục đích và đối tượng sử dụng dành riêng, phù hợp với nhu cầu của mỗi cá nhân.

Trong việc lựa chọn và thi bằng tiếng Anh, việc xác định rõ mục đích cá nhân là điều quan trọng. Dựa vào mục tiêu cụ thể của từng người, bạn có thể thi IELTS, TOEIC,..... để chọn ra loại chứng chỉ phù hợp nhất. Quan trọng nhất là chọn một chứng chỉ mà bạn cảm thấy tự tin và bài kiểm tra đó có thể phản ánh đúng năng lực, khả năng tiếng Anh của mình.

3. Chứng chỉ tiếng Anh nào dễ thi nhất?

TOEIC được xem là một trong những kỳ thi phổ biến nhất đối với sinh viên hiện nay. Vì nó có thể dễ dàng đạt được và là một trong những tiêu chuẩn mà các công ty phải tuân theo trong quá trình tuyển dụng, chứng chỉ này được công nhận trên toàn cầu. Phần lớn mọi người đều có thể lấy TOEIC vì nó là một trong những chứng chỉ phổ biến nhất. Mặc dù TOEIC hiện có cấu trúc thi tương tự như IELTS, bao gồm cả bốn kỹ năng, nhưng vẫn có nhiều thí sinh lựa chọn lựa chọn bài thi truyền thống 2 kỹ năng. 

Lời kết

Trong bài viết này, STUDY4 đã cung cấp thông tin về top 10 loại chứng chỉ tiếng anh phổ biến hiện nay. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các loại chứng chỉ này và đưa ra quyết định lựa chọn chứng chỉ phù hợp nhất cho bản thân.