idioms hay giúp tăng band IELTS Speaking

Kho từ vựng Tiếng Anh luôn đa dạng với sự xuất hiện của hệ thống Idioms. Mỗi Idiom mang ý nghĩa riêng biệt giúp bạn truyền đạt ý của mình một cách cụ thể và sinh động hơn. Việc hiểu rõ những Idioms không chỉ giúp bạn làm chủ quá trình giao tiếp mà còn giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của Idioms, làm rõ tầm quan trọng của chúng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS, đồng thời tổng hợp 60+ idioms hay giúp tăng band IELTS Speaking.

I. Idiom là gì?

Tương tự như Tiếng Việt, Idioms là một nhóm các câu thành ngữ, tục ngữ trong Tiếng Anh. Các Idioms thường có cấu trúc khá đơn giản: chúng có thể là một cụm động từ hoặc một cụm danh từ. 

Đặc điểm phổ biến của Idioms là các từ không cần thiết có thể không có liên quan gì đến ý nghĩa thực sự của chúng. Vì vậy, cách duy nhất để học và sử dụng Idioms một cách chính xác là phải hiểu rõ cả ngữ nghĩa và hoàn cảnh áp dụng phù hợp cho từng Idiom.

idiom là gì

Idiom là gì?

→ Ví dụ: Idiom: "Cost an arm and a leg"

Ngữ nghĩa: Idiom này có nghĩa là cái gì đó rất đắt đỏ hoặc đòi hỏi một khoản chi phí lớn.

Hoàn cảnh áp dụng: Thường được sử dụng khi nói về việc mua sắm hoặc chi tiêu cho một cái gì đó đắt đỏ hoặc cần một khoản tiền lớn.

→ Ví dụ: I want to buy a house in the central area, but it costs an arm and a leg. (Tôi muốn mua căn nhà ở khu vực trung tâm, nhưng giá cả quá cao.)

=> Giải thích: Trong trường hợp này, idiom được sử dụng để diễn đạt rằng việc mua căn nhà ở khu vực trung tâm sẽ đòi hỏi một khoản chi phí rất lớn hoặc đắt đỏ. Tuy nhiên, không có nghĩa là việc mua nhà sẽ thực sự khiến bạn mất một cánh tay hoặc một chân, mà chỉ là một cách diễn đạt số tiền lớn cần phải chi trả.

II. Tại sao nên dùng idiom khi trả lời IELTS Speaking?

Tại sao nên dùng idiom khi trả lời IELTS Speaking?

Tại sao nên dùng idiom khi trả lời IELTS Speaking?

Sử dụng idiom trong bài nói IELTS có thể là một cách hiệu quả để nâng cao điểm số của bạn vì các lý do sau:

  • Thể hiện sự linh hoạt và sự sâu rộng trong vốn từ vựng: Sử dụng idiom không chỉ là việc biết các từ vựng cơ bản mà còn là khả năng áp dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và sâu sắc. Khi bạn sử dụng idiom một cách chính xác, đồng thời phù hợp với ngữ cảnh, điều này thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa.
  • Tạo ấn tượng với người chấm điểm: Người chấm điểm thường đánh giá cao sự sáng tạo và sự phong phú trong cách sử dụng ngôn ngữ. Việc sử dụng idiom không chỉ làm cho bài nói của bạn trở nên sinh động mà còn thể hiện bạn có khả năng thích ứng với nhiều loại ngôn ngữ và biểu đạt một cách tự nhiên.
  • Tăng tính mạch lạc và sức hấp dẫn của bài nói: Idiom thường mang lại sức hút và một vẻ đẹp tự nhiên cho bài nói. Sử dụng chúng có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách súc tích và sinh động hơn, giúp bài nói của bạn trở nên thú vị và dễ thu hút sự chú ý của người nghe.

  • Thể hiện sự sáng tạo và đa dạng trong sử dụng ngôn ngữ: Việc sử dụng idiom là một cách để thể hiện sự sáng tạo và đa dạng trong việc sử dụng ngôn ngữ. Bằng cách này, bạn không chỉ tránh được sự lặp lại mà còn tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ với người nghe.

Công dụng tuyệt vời, nhưng hãy nhớ rằng việc sử dụng quá nhiều cũng không tốt. Sử dụng quá nhiều thành ngữ tiếng Anh trong IELTS Speaking sẽ có hại. Bởi vì chúng sẽ làm mất tính tự nhiên của bài nói của chúng ta. Ngoài ra, việc lạm dụng quá nhiều idioms đã khiến bài viết của tôi không có đúng đề vì các thành ngữ tiếng Anh đó không được sử dụng đúng cách trong ngữ cảnh của chúng.

III. Tổng hợp idiom cho IELTS Speaking

STT

Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Bump into sb/sth

Tình cờ gặp

It's surprising how many old friends I bump into when I visit my hometown. (Ngạc nhiên thay, có rất nhiều người bạn cũ tôi tình cờ gặp khi tôi ghé thăm quê hương của mình.)

2

A drop in the ocean

Một lượng rất nhỏ so với lượng cần thiết

Carpooling to work may reduce traffic congestion, but it's just a drop in the ocean. (Chia sẻ xe đi làm có thể giảm ùn tắc giao thông, nhưng đó chỉ là một lượng rất nhỏ.)

3

Go the extra mile

Nỗ lực nhiều hơn mong đợi

Sarah always goes the extra mile in her studies, staying up late to ensure she fully understands the material. (Sarah luôn nỗ lực nhiều hơn mong đợi trong việc học tập, thường thức khuya để đảm bảo cô hiểu rõ về nội dung.)

4

All the rage

Hợp mốt

Plant-based diets are all the rage among health-conscious individuals nowadays. (Chế độ ăn dựa trên thực vật đang trở thành hợp mốt trong số những người quan tâm đến sức khỏe ngày nay.)

5

Make a fuss over

Cằn nhằn, tranh cãi, phàn nàn với ai đó.

Even though this issue seems simple to many, she often makes a fuss over cleaning the bathroom. ( Dù vấn đề này có vẻ đơn giản đối với nhiều người, cô ấy thường cằn nhằn về việc dọn dẹp phòng tắm.)

6

Run of the mill

Tầm thường, không đặc biệt

His job mainly involves run-of-the-mill administrative tasks. (Công việc của anh ấy chủ yếu là xử lý các nhiệm vụ hành chính đơn giản.)

7

Hit the town

Đi ra ngoài, đi lên phố

After finishing their exams, they decided to hit the town and celebrate. (Sau khi kết thúc kỳ thi, họ quyết định đi ra ngoài và ăn mừng.)

8

Out of the blue

Bất ngờ

Out of the blue, Sarah received a job offer for her dream position. (Bất ngờ, Sarah nhận được một đề nghị công việc cho vị trí mơ ước của cô ấy.)

9

A hot potato

Một vấn đề, tình huống, v.v. khó giải quyết và gây ra nhiều bất đồng

The issue of immigration reform has become a hot potato among policymakers. (Vấn đề cải cách di trú đã trở thành vấn đề nóng giữa các nhà hoạch định chính sách.)

10

Get a kick out of (something)

Tìm thấy niềm vui từ ai đó hoặc cái gì

Maria gets a kick out of solving difficult puzzles in her free time. (Maria thích tìm hiểu niềm vui từ việc giải các câu đố khó trong thời gian rảnh rỗi của cô.)

11

Drive sb up the wall

Khiến ai tức giận, nổi điên

His constant tapping on the desk drove his coworkers up the wall. (Việc gõ liên tục vào bàn của anh ấy khiến đồng nghiệp của anh ấy tức giận.)

12

Give/lend sb a (helping) hand

Giúp đỡ ai đó 

When Sarah was moving into her new apartment, her neighbors gave her a hand with carrying boxes. (Khi Sarah đang chuyển đến căn hộ mới của mình, các hàng xóm đã giúp cô ấy với việc mang các hộp đồ.)

13

Sit on the fence

Trung lập, lưỡng lự trong việc đưa ra quyết định

When it comes to choosing a vacation destination, Jack tends to sit on the fence until the last minute. (Khi đến việc chọn điểm đến du lịch, Jack thường lưỡng lự vài lúc đến phút cuối cùng.)

14

Blown away

Gây ấn tượng mạnh

The stunning performance by the lead actor in the play completely blew away the audience. (Bộ phim xuất sắc của diễn viên chính trong vở kịch đã làm cho khán giả hoàn toàn bị ấn tượng.)

15

Hit the books

Học một cách nghiêm túc

Before the big test, Tom knew he had to hit the books if he wanted to pass with flying colors. (Trước kỳ thi lớn, Tom biết rằng anh ấy phải học một cách nghiêm túc nếu muốn qua môn một cách xuất sắc.)

16

Burn the midnight oil

Đọc sách, học tập hoặc làm việc đến khuya.

During exam week, Mary had to burn the midnight oil to finish her assignments on time. (Trong tuần thi, Mary phải thức đêm để hoàn thành các bài tập đúng hạn.)

17

Learn the ropes

Học/biết cách thực hiện một công việc hoặc hoạt động

Before starting his new job, Jack spent a week learning the ropes from his experienced colleagues. (Trước khi bắt đầu công việc mới của mình, Jack đã dành một tuần để học việc từ các đồng nghiệp giàu kinh nghiệm của mình.)

18

(Go) back to the drawing board

Bắt đầu lên kế hoạch lại, làm lại vì kế hoạch đầu tiên đã thất bại

The engineering team realized that their initial prototype didn't meet the project requirements, so they had to go back to the drawing board. (Nhóm kỹ sư nhận ra rằng mẫu nguyên mẫu ban đầu của họ không đáp ứng yêu cầu của dự án, vì vậy họ phải bắt đầu lại từ đầu.)

19

As sick as a dog

Cảm thấy mệt

After catching the flu, Mark felt as sick as a dog and had to stay in bed all day. (Sau khi bị cúm, Mark cảm thấy rất mệt và phải nằm giường cả ngày.)

20

(To be) fed up with

Chán ngấy việc gì

After waiting for hours in the long queue, Jane was fed up with the slow service at the grocery store. (Sau khi đợi trong hàng giờ đồng hồ ở hàng dài, Jane đã chán ngấy với dịch vụ chậm trễ tại cửa hàng tạp hóa.)

21

Up-to-the-minute

Hiện đại, hợp mốt

The fashion magazine provides up-to-the-minute trends and style advice for its readers. (Tạp chí thời trang cung cấp những xu hướng và lời khuyên về phong cách hiện đại, hợp mốt cho độc giả của nó.)

22

On the go = Up to one’ ears

Bận rộn

Between work meetings and attending her children's extracurricular activities, Maria is always on the go. (Giữa các cuộc họp công việc và tham gia các hoạt động ngoại khóa của con cái, Maria luôn bận rộn.)

23

Let one’s hair down

Thư giãn, xoã

After a long week of work, Sarah decided to let her hair down and have a night out with friends. (Sau một tuần làm việc dài, Sarah quyết định thư giãn và đi chơi với bạn bè vào buổi tối.)

24

Be the apple of one’s eye

Được ai yêu thích

Sarah's daughter is the apple of her eye; she adores her more than anything else. (Con gái của Sarah là người được mẹ cô yêu thích nhất; cô ấy yêu thương con hơn bất cứ điều gì khác.)

25

In high spirits

Vui vẻ, phấn chấn

After receiving good news about his promotion, Tom was in high spirits for the rest of the day. (Sau khi nhận được tin tức tốt về việc thăng chức, Tom đã vui vẻ và phấn chấn suốt cả ngày.)

26

Keep one's chin up

Không nản chí, kiên trì

Don't let the setbacks discourage you, Sarah. Keep your chin up and keep pushing forward. (Đừng để những trở ngại làm nản chí bạn, Sarah. Hãy kiên trì và tiếp tục đi về phía trước.)

27

Read one’s mind

Đọc ý, biết ý của ai

I couldn't believe it when my friend guessed exactly what I was thinking; it was like she could read my mind. (Tôi không thể tin vào mắt mình khi người bạn của tôi đoán chính xác điều tôi đang nghĩ; như là cô ấy có thể đọc được ý của tôi.)

28

Brush up on

Ôn tập

Before the exam, Sarah decided to brush up on her French vocabulary to ensure she would perform well. (Trước kỳ thi, Sarah quyết định ôn lại từ vựng tiếng Pháp của mình để đảm bảo cô ấy sẽ thực hiện tốt.)

29

Hit the road

Lên đường

After saying goodbye to their family, Jack and Sarah hit the road for their weekend getaway. (Sau khi nói lời tạm biệt với gia đình, Jack và Sarah lên đường đi nghỉ cuối tuần của họ.)

30

Wet behind the ears

Non nớt, thiếu kinh nghiệm

Don't expect much from the interns; they're all wet behind the ears and still learning the ropes. (Đừng mong đợi nhiều từ các sinh viên thực tập; họ đều còn non nớt và vẫn đang học hỏi.)

31

Flesh and blood

Người thân trong gia đình

I couldn't bear to see my own flesh and blood struggle. (Tôi không thể chịu đựng được khi thấy người thân trong gia đình của mình gặp khó khăn.)

32

Under the weather

Cảm thấy không khỏe, ốm

Jane decided to stay home from work because she was feeling under the weather. (Jane quyết định ở nhà không đi làm vì cô ấy cảm thấy không khỏe.)

33

Keep one's fingers crossed

Chúc ai gặp may mắn

I have a job interview tomorrow, so I'm keeping my fingers crossed for a positive outcome. (Ngày mai tôi có cuộc phỏng vấn việc làm, vì vậy tôi đang chúc mình gặp may mắn với kết quả tích cực.)

34

None of one’s business

Không phải việc của ai

Sarah's coworker kept asking about her personal life, but she firmly told him it was none of his business. (Đồng nghiệp của Sarah liên tục hỏi về cuộc sống cá nhân của cô, nhưng cô đã mạnh mẽ nói với anh ta rằng đó không phải là việc của anh ta.)

35

Have a whale of a time

Có khoảng thời gian vui vẻ

At the beach party last weekend, we all had a whale of a time playing volleyball and enjoying the sunshine. (Tại buổi tiệc tại bãi biển cuối tuần trước, chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ khi chơi bóng chuyền và thưởng thức ánh nắng mặt trời.)

36

Make one's mouth water

Làm ai thèm chảy nước dãi → Rất ngon

The aroma of freshly baked chocolate chip cookies wafting from the kitchen made everyone's mouth water. (Hương thơm của bánh quy sô cô la mới nướng từ bếp khiến cho mọi người đều thèm chảy nước dãi.)

37

Be in the same boat

Ở trong hoàn cảnh khó chịu giống như những người khác

They realized they were in the same boat and decided to study together. (Họ nhận ra rằng họ đều ở trong hoàn cảnh khó chịu giống nhau và quyết định học cùng nhau.)

38

Beat around the bush

Vòng vo tam quốc

Rather than giving a straight answer, Tom continued to beat around the bush, avoiding the main question. (Thay vì trả lời một cách trực tiếp, Tom tiếp tục vòng vo tam quốc, tránh né câu hỏi chính.)

39

Rack one’s brain

Suy nghĩ rất kỹ để cố gắng ghi nhớ điều gì đó, giải quyết một vấn đề, v.v.

Jane racked her brain trying to solve the difficult puzzle, but couldn't find the solution. (Jane suy nghĩ rất kỹ để cố gắng giải quyết câu đố khó, nhưng không thể tìm ra lời giải.)

40

A breath of fresh air

Điều gì đó mới mẻ

The new manager's innovative ideas brought a breath of fresh air to the stagnant company culture. (Những ý tưởng sáng tạo của người quản lý mới mang lại một làn gió mới cho văn hóa công ty đang trì trệ.)

41

Save face

Giữ thể diện

After making a mistake during the presentation, Sarah quickly apologized to save face in front of her colleagues. (Sau khi mắc sai lầm trong buổi thuyết trình, Sarah nhanh chóng xin lỗi để giữ thể diện trước đồng nghiệp.)

42

Ill at ease

Cảm thấy lo lắng

Tom appeared ill at ease during the job interview.  (Tom trông cảm thấy lo lắng và không thoải mái trong buổi phỏng vấn việc làm.)

43

Know something inside out

Hiểu rõ, quen thuộc

Jane knows the company's policies and procedures inside out, having worked there for over a decade. (Jane hiểu rõ các chính sách và thủ tục của công ty từ trong ra ngoài, vì đã làm việc ở đó hơn một thập kỷ.)

44

Kick the bucket

Qua đời

Unfortunately, our beloved family dog kicked the bucket last night. (Thật không may, chú chó cưng của gia đình chúng tôi đã qua đời vào đêm qua.)

45

Make ends meet

Kiếm tiền đủ sống

Every now and then, a public figure is going to say or do something regrettable.

46

Against the clock

Chạy đua với thời gian

With the deadline approaching, the team is working against the clock to finalize the project before the end of the week. (Với thời hạn đang đến gần, nhóm đang chạy đua với thời gian để hoàn thiện dự án trước khi kết thúc tuần.)

47

Lend an ear

Lắng nghe

Would you mind lending me an ear for a moment?  (Bạn có phiền cho mình mượn tai một lát không?)

48

On cloud nine

Cực kỳ sung sướng

Winning the championship game put Sarah on cloud nine for weeks afterward. (Việc giành chiến thắng trong trận chung kết đã khiến cho Sarah cực kỳ sung sướng trong suốt vài tuần sau đó.)

49

Hard feelings

Buồn phiền

After the argument, there were hard feelings between the two friends, and they didn't speak for weeks. (Sau cuộc cãi vã, có những buồn phiền giữa hai người bạn, và họ không nói chuyện với nhau trong suốt vài tuần.)

50

Hit the hay/sack

Đi ngủ

After a long day of hiking, we were exhausted and ready to hit the hay. (Sau một ngày dài leo núi, chúng tôi mệt mỏi và sẵn sàng đi ngủ.)

51

Shop till you drop

Mua sắm số lượng lớn

When visiting the big city, my friends and I always make sure to hit the malls and shop till we drop. (Khi đến thăm thành phố lớn, tôi và bạn bè luôn đảm bảo ghé qua các trung tâm mua sắm và mua sắm thật nhiều.)

52

In the nick of time

Vừa đúng/kịp lúc

The ambulance arrived just in the nick of time to save the injured hiker. (Xe cứu thương đến vừa đúng lúc để cứu người đi bộ bị thương.)

53

In deep water

gặp rắc rối, gặp tình thế khó

Sarah forgot to prepare for the presentation, so she found herself in deep water when the meeting started. (Sarah quên chuẩn bị cho bài thuyết trình, vì vậy cô ấy gặp rắc rối khi cuộc họp bắt đầu.)

54

Put yourself in one’s shoes

Đặt mình vào vị trí của người khác

Before you judge him, try to put yourself in his shoes and understand his perspective. (Trước khi bạn phán xét anh ta, hãy cố gắng đặt mình vào vị trí của anh ta và hiểu quan điểm của anh ta.)

55

On the ball

Hiểu nhanh vấn đề

The new employee proved to be on the ball, quickly grasping the intricacies of the project. (Nhân viên mới đã chứng tỏ mình hiểu nhanh vấn đề, nhanh chóng nắm bắt những điều phức tạp của dự án.)

56

Throw in the towel

Từ bỏ, đầu hàng

After struggling with the difficult puzzle for hours, he finally decided to throw in the towel and ask for help. (Sau khi đấu tranh với câu đố khó khăn suốt vài giờ, anh ta cuối cùng đã quyết định từ bỏ và xin ai đó giúp đỡ.)

57

Down to earth

Thực tế, không giả mạo

Despite her fame, the actress remained down to earth, often volunteering at local charities. (Mặc dù nổi tiếng, nữ diễn viên vẫn sống rất thực tế, thường xuyên tình nguyện ở các tổ chức từ thiện địa phương.)

58

Full of beans

Tràn đầy năng lượng

After a good night's sleep, the kids woke up full of beans and ready to play all day. (Sau một đêm ngủ ngon, các em bé thức dậy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng chơi suốt cả ngày.)

59

Hear on the grapevine

Nghe loáng thoáng về vấn đề gì

I heard on the grapevine that there will be layoffs in the company next month. (Tôi nghe loáng thoáng qua nguồn tin đồn rằng tháng tới công ty sẽ có việc cắt giảm nhân sự.)

60

Hit the nail on the head

Nói đúng, chính xác việc gì

When you said I needed to practice more to improve my piano skills, you really hit the nail on the head. (Khi bạn nói rằng tôi cần luyện tập nhiều hơn để cải thiện kỹ năng chơi piano của mình, bạn thực sự nói đúng.)

61

Keep sth/sb at bay

ngăn ai/ cái gì tiếp cận

To maintain focus during the exam, it's important to keep distractions at bay by finding a quiet study space. (Để duy trì sự tập trung trong kỳ thi, quan trọng là phải ngăn chặn những sự xao lạc bằng cách tìm một không gian học tập yên tĩnh.)

62

Break the ice

Làm cho bầu không khí thoải mái hơn

To lighten the mood, the host of the party told a funny joke to break the ice. (Để làm cho tình hình thoải mái hơn, người chủ tiệc kể một câu chuyện hài hước để làm cho bầu không khí vui vẻ hơn.)

63

Let the cat out of the bag

Vô tình tiết lộ bí mật

When discussing the surprise party, John accidentally let the cat out of the bag by mentioning the guest list to the birthday girl. (Khi thảo luận về buổi tiệc bất ngờ, John vô tình tiết lộ bí mật khi nhắc đến danh sách khách mời cho cô gái sinh nhật.)

64

See eye to eye

Nhất trí, đồng tình

Despite their differing opinions on politics, they still managed to see eye to eye on matters of family and friendship. (Mặc dù họ có ý kiến khác nhau về chính trị, họ vẫn đồng tình về những vấn đề liên quan đến gia đình và tình bạn.)

65

At the drop of a hat

Ngay lập tức

Whenever there's a chance to go to the beach, Sarah is ready to leave at the drop of a hat. (Mỗi khi có cơ hội đi biển, Sarah sẵn sàng rời khỏi ngay lập tức.)

IV. Cách học idiom hiệu quả

Cách học idiom hiệu quả

Cách học idiom hiệu quả

1. Học thành ngữ theo chủ đề

Học idiom theo chủ đề giống như học từ vựng. Phân loại idiom theo chủ đề nào sẽ dễ dàng hơn với phương pháp học này. Điều này giúp dễ nhớ được ý nghĩa của nó và sử dụng các ngữ cảnh phù hợp hơn, giúp nói chuyện trôi chảy và tự nhiên hơn.

2. Không học nhồi nhét

Đừng cố gắng học quá nhiều idioms rồi không biết sử dụng chúng ở những tình huống nào; thay vào đó, hãy chọn những idioms thông dụng.  Điều quan trọng là phải hiểu và vận dụng ý nghĩa của nó một cách logic.

Đôi khi chúng ta vẫn nhầm lẫn với thành ngữ tiếng việt, cũng như với thành ngữ tiếng anh, vì vậy hãy học chậm mà chắc chắn và chỉ nói những gì mình hiểu.

3. Luyện tập đặt câu thường xuyên

Bạn phải học thường xuyên nếu muốn nhớ idiom. Bạn nên đặc biệt chú ý đến việc tìm hiểu và sử dụng các idiom cụ thể trong từng trường hợp. Điều này giúp bạn học nhanh hơn và sử dụng idiom đúng cách.

Lời kết

Như vậy, STUDY4 đã cung cấp cho bạn các kiến thức về idiom từ khái niệm, tầm quan trọng của idiom, cũng như tổng hợp giúp bạn các idioms hay sử dụng trong IELTS Speaking. Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức và tăng cường kho từ vựng của mình. Hãy nhớ ôn tập chăm chỉ!