cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Các từ dễ gây nhầm lẫn là một trở ngại lớn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và các bài thi. Bạn có thể phạm sai lầm nghiêm trọng chỉ với một chút sơ suất. Để tránh nhầm lẫn khi gặp phải các cụm từ tương đối giống nhau, bạn nên có hiểu biết bản chất của từ, loại từ của nó hay cách phát âm nhấn vào trọng âm nào. Bài viết của STUDY4 dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn học một số cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh giúp bạn tránh mắc phải sai lầm khi giao tiếp hàng ngày hoặc khi làm bài thi.

I. Các cặp từ dễ nhầm trong tiếng Anh

Các cặp từ dễ nhầm trong tiếng Anh

Các cặp từ dễ nhầm trong tiếng Anh

1. Các cặp từ viết gần giống nhau

1. ANGEL /ˈeɪndʒl/ (n): Thiên thần

→ Ví dụ: When she sings, her voice is like that of an angel. (Khi cô ấy hát, giọng của cô ấy như thiên thần).

1. ANGLE /ˈæŋɡl/ (n): Góc (trong môn hình học)

→ Ví dụ: Measure the angle between the two walls to ensure the corner is square. (Đo góc giữa hai bức tường để đảm bảo góc đó là vuông).

2. COSTUME /ˈkɒstjuːm/ (n): Trang phục

→ Ví dụ: The actor wore an elaborate costume for the period drama. (Diễn viên mặc một bộ trang phục phức tạp cho bộ phim lịch sử).

2. CUSTOM /ˈkʌstəm/ (n): Phong tục, tập quán

→ Ví dụ: It's a custom in some cultures to bow when greeting someone. (Đó là một phong tục trong một số văn hóa khi chào ai đó bằng cách cúi đầu).

3. CONSIDERABLE /kən'sidərəbl/(adj): đáng kể, to lớn

→ Ví dụ: The project required a considerable amount of time and resources to complete. (Dự án đòi hỏi một lượng thời gian và tài nguyên đáng kể để hoàn thành).

3. CONSIDERATE /kənˈsidərət/ (adj): ân cần, chu đáo

→ Ví dụ: He showed his considerate nature by always remembering to ask about her well-being. (Anh ấy đã thể hiện tính cảm thông bằng việc luôn nhớ hỏi về sức khỏe của cô ấy).

4. DESSERT /dɪˈzɜːt/ (n): Món tráng miệng

→ Ví dụ: After a hearty meal, they indulged in a delicious chocolate cake for dessert. (Sau bữa ăn no nê, họ thưởng thức một chiếc bánh sô cô la ngon lành cho món tráng miệng).

4. DESERT /ˈdezət/ (n) Sa mạc; 

→ Ví dụ: The explorer trekked through the vast desert in search of ancient ruins. (Nhà thám hiểm đi qua sa mạc rộng lớn để tìm kiếm các tàn tích cổ đại).

5. LOOSE /luːs/ (a): Lỏng, rộng

→ Ví dụ: The screws on the chair were loose, causing it to wobble when sat upon. (Các ốc vít trên ghế bị lỏng, khiến cho nó lung lay khi ngồi lên).

5. LOSE /luːz/ (v): Làm mất, thua, giảm (cân)

→ Ví dụ: She's afraid that if she doesn't study harder, she'll lose her scholarship. (Cô ấy lo sợ nếu cô ấy không học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ mất học bổng của mình.)

6. PRINCIPAL /ˈprɪnsəpl/(n): Hiệu trưởng; (a) Quan trọng nhất

→ Ví dụ: The principal reason for his success was his perseverance and hard work. (Lý do chính cho sự thành công của anh ấy là sự kiên trì và làm việc chăm chỉ).

6. PRINCIPLE /ˈprɪnsəpl/ (n): Nguyên tắc, nguyên lý

→ Ví dụ: Honesty is one of the guiding principles of this company. (Chân thành là một trong những nguyên tắc hướng dẫn của công ty này).

7. QUIET /ˈkwaɪət/ (a): Yên tĩnh

→ Ví dụ: The library was so quiet that you could hear a pin drop. (Thư viện rất yên tĩnh đến nỗi bạn có thể nghe thấy tiếng rơi của một chiếc ghim).

7. QUITE /kwaɪt/ (adv): Khá là

→ Ví dụ: The movie was quite entertaining; I didn't expect to enjoy it so much. (Bộ phim khá là thú vị; tôi không ngờ mình sẽ thích nó đến vậy).

8. ACCEPT /əkˈsept/ (v): Chấp nhận

→ Ví dụ: The company decided to accept the proposal put forward by the marketing team. (Công ty quyết định chấp nhận đề xuất được đưa ra bởi nhóm marketing).

8. EXCEPT /ɪkˈsept/ (prep): Ngoại trừ

→ Ví dụ: Everyone finished their assignments except for Sarah, who asked for an extension due to illness. (Mọi người đều hoàn thành bài tập của họ ngoại trừ Sarah, người yêu cầu gia hạn vì bị ốm).

9. ADVICE /ədˈvaɪs/(n): Lời khuyên

→ Ví dụ: His grandmother's advice to save money helped him in times of financial difficulty. (Lời khuyên của bà nội về việc tiết kiệm tiền đã giúp anh ấy trong những lúc gặp khó khăn về tài chính).

9. ADVISE /ədˈvaɪz/ (v): Đưa ra lời khuyên

→ Ví dụ: My teacher advised me to start preparing for the exam early and to make a study schedule to manage my time effectively. (Giáo viên của tôi khuyên tôi nên bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi sớm và lập một lịch học để quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả.)

10. AFFECT /əˈfekt/(v): Ảnh hưởng

→ Ví dụ: The sudden rain affected our outdoor picnic plans. (Cơn mưa bất ngờ đã ảnh hưởng đến kế hoạch đi dã ngoại của chúng tôi).

10. EFFECT /ɪˈfekt/ (n): Sự ảnh hưởng

→ Ví dụ: The new policy had a positive effect on employee morale. (Chính sách mới đã có tác động tích cực đối với tinh thần làm việc của nhân viên).

11. AGAIN /əˈɡen/(adv): Lại, lần nữa

→ Ví dụ: He checked the document again to make sure there were no errors. (Anh ấy kiểm tra lại tài liệu để đảm bảo không có lỗi).

11. AGAINST /əˈɡenst/(prep): Chống lại

→ Ví dụ: The community stood united against the construction of the new highway through their neighborhood. (Cộng đồng đoàn kết chống lại việc xây dựng con đường cao tốc mới qua khu phố của họ).

12. BESIDE /bɪˈsaɪd/(prep): Bên cạnh 

→ Ví dụ: The small village was nestled beside a tranquil lake, providing residents with stunning views and a peaceful atmosphere. (Ngôi làng nhỏ được nằm bên cạnh một hồ nước yên bình, mang lại cho cư dân những cảnh đẹp tuyệt vời và một không khí yên bình.)

12. BESIDES /bɪˈsaɪdz/(prep): Ngoài ra; (adv) Bên cạnh đó

→ Ví dụ: Besides studying for the exam, she also had to work part-time to support herself financially. (Ngoài việc học cho kỳ thi, cô ấy cũng phải làm việc bán thời gian để tự nuôi sống mình tài chính).

13. EMIGRANT /ˈemɪɡrənt/ (n): Người di cư

→ Ví dụ: Due to economic hardships, a significant number of emigrants sought better opportunities abroad. (Do khó khăn về kinh tế, một số lượng đáng kể người di cư tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở nước ngoài).

13. IMMIGRANT /ˈɪmɪɡrənt/ (n): Người nhập cư

→ Ví dụ: The immigrant community contributed greatly to the cultural diversity of the city. (Cộng đồng người nhập cư đã đóng góp một cách lớn lao vào sự đa dạng văn hóa của thành phố).

14. IMAGINARY /ɪˈmædʒɪnəri/ (a): Tưởng tượng

→ Ví dụ: The artist's painting depicted an imaginary world filled with mythical creatures and fantastical landscapes. (Bức tranh của nghệ sĩ miêu tả một thế giới tưởng tượng đầy những sinh vật huyền bí và cảnh đẹp kỳ diệu).

14. IMAGINATIVE /ɪˈmædʒɪnətɪv/(a): Giàu trí tưởng tượng

→ Ví dụ: Children often have highly imaginative play sessions where they create elaborate scenarios and stories. (Trẻ em thường có các buổi chơi rất giàu trí tưởng tượng, trong đó họ tạo ra những tình huống và câu chuyện phức tạp).

15. BARE /beə(r)/ (adj): trần, trơ trụi

→ Ví dụ: The room felt cold and bare without any furniture. (Phòng trống trải và trần trụi mà không có bất kỳ đồ đạc nào.)

15. BEAR /beə(r)/ (v): chịu đựng

→ Ví dụ: She had to bear the burden of her family's financial struggles while still trying to maintain a positive outlook. (Cô ấy phải chịu đựng gánh nặng của cuộc đấu tranh tài chính của gia đình trong khi vẫn cố gắng duy trì một tư duy tích cực.)

16. BREATH /breθ/ (n) hơi thở

→ Ví dụ: The mountaineer struggled to catch his breath as he ascended to higher altitudes. (Người leo núi vất vả để hít thở khi anh ta leo lên độ cao cao hơn.)

16. BREATHE /briːð/ (v) thở ra

→ Ví dụ: After running for several miles, she stopped to sit down and breathe deeply. (Sau khi chạy một vài dặm, cô dừng lại để ngồi xuống và thở sâu).

17. COMPLEMENT /ˈkɒm.plɪ.ment/ (v) (n): bổ sung

→ Ví dụ: The side salad served as a complement to the main course. (Salad phụ được phục vụ như một phần bù vào món chính).

17. COMPLIMENT /ˈkɒm.plɪ.mənt/ (v) (n): lời khen ngợi

Ví dụ: She complimented her colleague on his excellent presentation skills. (Cô ấy khen ngợi đồng nghiệp về kỹ năng thuyết trình xuất sắc của anh ấy).

18. CONVERSATION /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ (n): cuộc nói chuyện, cuộc hội thoại

→ Ví dụ: During dinner, they engaged in a lively conversation about their upcoming vacation plans. (Trong buổi tối, họ tham gia vào một cuộc trò chuyện sôi nổi về kế hoạch kỳ nghỉ sắp tới của họ).

18. CONSERVATION /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ (n): sự bảo tồn

→ Ví dụ: Many organizations are actively involved in the conservation of natural habitats to protect biodiversity and preserve ecosystems. (Nhiều tổ chức đang tích cực tham gia vào việc bảo tồn môi trường sống tự nhiên để bảo vệ đa dạng sinh học và bảo tồn hệ sinh thái.)

19. DUAL /ˈdʒuː.əl/ (adj) hai, đôi

→ Ví dụ: The smartphone has a dual camera setup for capturing both regular and wide-angle shots. (Chiếc điện thoại thông minh có thiết lập camera đôi để chụp cả ảnh thông thường và góc rộng).

19. DUEL /ˈdʒuː.əl/ (n) cuộc đấu, tranh chấp tay đôi

→ Ví dụ: The two knights decided to settle their dispute through a duel rather than escalating into a full-scale battle. (Hai hiệp sĩ quyết định giải quyết mâu thuẫn của họ thông qua một cuộc đấu thay vì leo thang thành một trận chiến toàn diện).

20. COUNCIL /ˈkaʊn.səl/ (n): hội đồng

→ Ví dụ: The city council met to discuss the budget allocation for public services. (Hội đồng thành phố họp để thảo luận về phân bổ ngân sách cho dịch vụ công cộng).

20. COUNSEL /ˈkaʊn.səl/ (n): lời khuyên

→ Ví dụ: She sought legal counsel before signing the contract. (Cô ấy tìm kiếm sự tư vấn pháp lý trước khi ký hợp đồng).

21. FORMERLY /'fɔ:məli/ (adv): trước đây, thuở xưa

→ Ví dụ: Formerly, this building used to be a school, but now it's been converted into a library. (Trước đây, tòa nhà này từng là một trường học, nhưng bây giờ nó đã được chuyển đổi thành một thư viện).

21. FORMALLY /ˈfɔː.mə.li/ (adv): chỉnh tề (ăn mặc); chính thức

→ Ví dụ: The guests were formally dressed for the wedding, wearing suits and formal dresses. (Khách mời mặc chỉnh tề cho đám cưới, mặc các bộ vest và váy đầm chính thức).

22. ELUDE /i'lu:d/ (v): Tránh né, trốn tránh (luật pháp)

→ Ví dụ: Despite thorough investigation, the suspect managed to elude the police for months. (Mặc dù điều tra kỹ lưỡng, nhưng nghi phạm đã thành công trong việc trốn tránh cảnh sát trong vài tháng).

22. ALLUDE /ə'lu:d/ (v): Ám chỉ; nói bóng gió

→ Ví dụ: The speaker alluded to a famous quote by Shakespeare during her speech. (Người phát biểu đã ám chỉ đến một câu danh tiếng của Shakespeare trong bài phát biểu của mình).

23. HEROIN /'herouin/ (n): chất gây nghiện

→ Ví dụ: The police seized a large quantity of heroin during a drug raid in the city. (Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn heroin trong một cuộc truy quét ma túy ở thành phố).

23. HEROINE /'herouin/ (n): nữ anh hùng

→ Ví dụ: Joan of Arc is remembered as a heroine in French history for her courage and leadership during wartime. (Joan of Arc được nhớ đến như một nữ anh hùng trong lịch sử Pháp vì sự dũng cảm và lãnh đạo của bà trong thời chiến).

23. EXPLODE /ɪkˈspləʊd/ (v): làm nổ, nổ tung 

→ Ví dụ: The fireworks exploded in a dazzling display of colors, lighting up the night sky. (Pháo hoa nổ tung trong một màn trình diễn lóa mắt với nhiều màu sắc, làm sáng bóng bầu trời đêm).

24. EXPLORE  /ɪkˈsplɔːr/ (v): thăm dò, thám hiểm

→ Ví dụ: The team of scientists set out to explore the depths of the ocean to discover new marine species. (Nhóm các nhà khoa học bắt đầu thám hiểm sâu dưới đáy biển để khám phá các loài động vật mới).

25. EXPERIENCE /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n): kinh nghiệm, sự từng trải; (v): trải qua 

→ Ví dụ: Through years of hard work and dedication, she gained valuable experience in her field. (Qua nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tụy, cô ấy đã có được những kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực của mình).

25. EXPERIMENT  /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm

→ Ví dụ: The chemistry students designed an experiment to explore the reaction between different chemicals under varying temperatures. (Các sinh viên hóa học đã thiết kế một cuộc thí nghiệm để khám phá phản ứng giữa các hợp chất hoá học khác nhau dưới nhiều nhiệt độ khác nhau.)

26. SOME TIME: một thời gian nào đó

→ Ví dụ: I need some time to think about your proposal before making a decision. (Tôi cần một thời gian để suy nghĩ về đề xuất của bạn trước khi đưa ra quyết định).

26. SOMETIMES /ˈsʌm.taɪmz/ (adv): thỉnh thoảng

→Ví dụ: Ví dụ: Sometimes, it's good to take a break and relax after a long day at work. (Đôi khi, việc nghỉ ngơi và thư giãn sau một ngày làm việc dài là điều tốt).

27. ECONOMIC /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk/ (adj): thuộc về kinh tế, mang lại lợi nhuận

→ Ví dụ: The company decided to invest in new technology to improve efficiency and reduce costs as part of its economic strategy. (Công ty quyết định đầu tư vào công nghệ mới để cải thiện hiệu quả và giảm chi phí như một phần của chiến lược kinh tế của mình.)

27. ECONOMICAL /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kəl/ (adj): tiết kiệm

→ Ví dụ: Buying groceries in bulk is an economical way to save money. (Mua đồ tiêu dùng theo số lượng lớn là một cách tiết kiệm để tiết kiệm tiền).

28. CONTINUAL /kənˈtɪn.ju.əl/ (adj): lặp đi lặp lại, thường theo cách khó chịu.

→ Ví dụ: The continual noise from the construction site made it difficult for the residents to sleep at night. (Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng khiến cho cư dân khó ngủ vào ban đêm).

28. CONTINUOUS  /kənˈtɪn.ju.əs/

 (adj): liên tục, không bị gián đoạn.

→ Ví dụ: The river flows in a continuous stream, never stopping even during the dry season. (Dòng sông chảy liên tục, không bao giờ dừng lại, ngay cả trong mùa khô).

29. FORGETTABLE /'ʌnfə'getəbl/ (adj): có thể quên được, không đán nhớ

Ví dụ: The movie was entertaining but ultimately forgettable, as I couldn't remember much of it afterwards. (Bộ phim giải trí nhưng cuối cùng là dễ quên, vì sau đó tôi không nhớ nhiều về nó).

29. FORGETFUL /fə'getful/ (adj): hay quên, có trí nhớ kém

→ Ví dụ: She's so forgetful that she often misplaces her keys and phone. (Cô ấy quên nhiều đến mức thường xuyên đặt chìa khóa và điện thoại của mình ở những nơi không đúng).

30. COMPREHENSIBLE /,kɔmpri'hensəbl/ (adj): có thể hiểu, có thể nhận thức

→ Ví dụ: The teacher explained the difficult concept in a way that was comprehensible to all students. (Giáo viên giải thích khái niệm khó hiểu một cách dễ hiểu đối với tất cả học sinh).

30. COMPREHENSIVE /,kɔmpri'hensiv/ (adj): bao gồm, toàn diện

→ Ví dụ: The textbook offers comprehensive coverage of the topic, including historical context, theoretical frameworks, and practical applications. (Cuốn sách giáo khoa cung cấp thông tin toàn diện về chủ đề, bao gồm bối cảnh lịch sử, các khung lý thuyết, và các ứng dụng thực tế.)

2. Các cặp từ có nghĩa gần giống nhau

2.1. Phân biệt Look - See - Watch - View 

 Phân biệt Look - See - Watch - View 

 Phân biệt Look - See - Watch - View 

  • See /siː/ Từ "see" /siː/ có nghĩa là nhìn thấy một vật gì đó vì vô tình nó va vào mắt của chúng ta, một vật mà ta không cố ý quan sát. Điều này đồng nghĩa với việc nhận ra một điều gì đó bằng đôi mắt của chúng ta, với mắt là chủ thể quan sát.

→ Ví dụ: I saw Trevor at the shopping centre yesterday. (Tôi đã thấy Trevor tại trung tâm mua sắm ngày hôm qua.)

  • Look /lʊk/
  • Khi kết hợp với giới từ "at", "look at" có ý nghĩa là nhìn thẳng vào ai đó hoặc cái gì đó. Dù ý nghĩa này gần giống với "see", nhưng "look at" thể hiện sự nhìn với mục đích cụ thể của người nhìn, thường theo một hướng dẫn nào đó.

→ Ví dụ: Look at the map to find the nearest gas station. (Nhìn vào bản đồ để tìm cây xăng gần nhất.)

  • Watch /wɑːtʃ/: có nghĩa là hành động nhìn lâu, quan sát một đối tượng cụ thể một cách kỹ lưỡng để theo dõi sự thay đổi, chuyển động hoặc diễn biến của nó. Thường thì từ "watch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xem tivi, xem trận đấu thể thao, xem phim, và các hoạt động tương tự.

→ Ví dụ: We watched a movie together on Netflix. It was really entertaining. (Chúng tôi đã cùng nhau xem một bộ phim trên Netflix. Nó thực sự làm cho chúng tôi vui vẻ.)

  • View /vjuː/: có nghĩa là một từ trang trọng hơn và thường ám chỉ hành động thưởng thức, ngắm nhìn, hoặc xem xét một đối tượng cụ thể (thường là cảnh đẹp) với sự đặc biệt chú ý đến vẻ đẹp, sự mới lạ hoặc cảm xúc yêu thích.

→ Ví dụ: Many people came from different places to view her masterpiece. (Nhiều người đến từ nhiều nơi khác nhau để xem kiệt tác của cô.)

2.2. Phân biệt Talk - Speak - Tell - Say

Phân biệt Talk - Speak - Tell - Say

Phân biệt Talk - Speak - Tell - Say

  • Say /sei/: thường được sử dụng khi người nói muốn truyền đạt một thông điệp hoặc hướng dẫn cho người khác. "Say" tập trung vào việc truyền đạt bằng lời nói.

→ Ví dụ: He said he would arrive late to the meeting. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến muộn trong cuộc họp.)

  • Tell /tel/: được sử dụng khi muốn trình bày, kể lại một sự kiện hoặc thông tin nào đó, và thường được sử dụng khi cần đưa ra mệnh lệnh hoặc hướng dẫn.

→ Ví dụ: She told me how she managed to overcome her fear of public speaking. (Cô ấy kể cho tôi nghe cách cô ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng.)

  • Talk /tɔ:k/: mang nghĩa là “nói chuyện”, và thường được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào cuộc trò chuyện hoặc giao tiếp thông thường, thường không trang trọng.

→ Ví dụ: We talked about our plans for the weekend over lunch. (Chúng tôi đã nói chuyện về kế hoạch cuối tuần của chúng tôi trong suốt bữa trưa.)

  • Speak /spi:k/: có ý nghĩa tương tự như "talk". Tuy nhiên, "speak" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự hơn so với "talk". "Speak" thường được dùng để mô tả khả năng nói một ngôn ngữ của một người nào đó.

→ Ví dụ: She will speak at the conference to share her research findings. (Cô ấy sẽ phát biểu tại hội nghị để chia sẻ các kết quả nghiên cứu của mình.)

II. Cách học từ tại nhà hiệu quả

Cách học từ tại nhà hiệu quả

Cách học từ tại nhà hiệu quả

Học các cặp từ dễ nhầm lẫn tại nhà có thể được thực hiện thông qua một số phương pháp hiệu quả sau đây:

  • Tạo danh sách: Tạo một danh sách các cặp từ bạn thường xuyên gặp phải hoặc gặp khó khăn. Viết chúng ra trên một tờ giấy hoặc trong một ứng dụng ghi chú trên điện thoại để dễ dàng tham khảo.
  • So sánh ý nghĩa: Đặt cặp từ cùng loại lên bảng và so sánh ý nghĩa, cấu trúc câu mẫu và cách sử dụng của chúng. Điều này giúp bạn nhận biết sự khác biệt giữa chúng một cách rõ ràng.
  • Tạo câu ví dụ: Sử dụng mỗi từ trong một câu ví dụ khác nhau. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thực tế của từng từ trong ngữ cảnh khác nhau.
  • Học qua flashcards: Tạo flashcards với một từ ở mặt trước và định nghĩa hoặc câu ví dụ ở mặt sau. Sử dụng các ứng dụng flashcard trực tuyến hoặc tự tạo flashcards bằng giấy để ôn từng cặp từ.

Xem thêm: Cách học từ vựng bằng flashcard giúp bạn học thuộc từ siêu nhanh

  • Thực hành viết và nói: Thực hành viết và nói bằng cách sử dụng các cặp từ trong các bài viết hoặc câu chuyện ngắn. Nhìn vào danh sách từ của bạn và cố gắng sử dụng chúng một cách đúng đắn trong các tình huống khác nhau.
  • Kiểm tra kiến thức của bạn: Tạo các bài kiểm tra hoặc bài tập về các cặp từ để tự kiểm tra kiến thức của bạn. Sau đó, xem lại và sửa các lỗi nếu cần thiết.
  • Tạo câu chuyện: Tạo ra một câu chuyện hoặc hình ảnh kỳ lạ liên quan đến từng cặp từ để giúp bạn nhớ chúng một cách dễ dàng hơn.
  • Thảo luận và giải thích: Thảo luận với bạn bè hoặc gia đình về ý nghĩa và cách sử dụng của các từ. Giải thích cho họ và lắng nghe họ giải thích lại, điều này giúp củng cố kiến thức của bạn.

  • Lặp đi lặp lại: Lặp lại quá trình học và ôn từ thường xuyên để giữ cho kiến thức của bạn luôn tươi mới và không bị quên lãng.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Vậy là bạn đã làm quen một số cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh đúng không nào? Để giải quyết mọi thắc mắc của bạn về các cặp từ trên, hãy để lại bình luận ngay bên dưới nhé. Ngoài ra, đừng quên tham gia ngay vào các khóa học được cung cấp bởi các thầy cô STUDY4 nếu bạn vẫn còn băn khoăn hoặc không hiểu được những điều trên.