Khi muốn diễn đạt "Tôi sẽ giải thích cho bạn", liệu có nên dùng "I will explain to your" hay "I will explain for you"? Thực tế, "Explain" là một động từ thường xuất hiện trong tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người có thể gặp khó khăn hoặc sử dụng nó không đúng ngữ cảnh. Vì vậy, trong bài viết này, STUDY4 sẽ giải đáp chi tiết khái niệm của "explain", sau đó xác định các giới từ thường đi kèm với "explain". Đồng thời, STUDY4 cũng sẽ tổng hợp các cách dùng thường gặp với "explain".
I. Explain là gì?
Explain /ɪkˈspleɪn/ là một từ động từ thường gặp trong tiếng Anh, thường được sử dụng với ý nghĩa "giải thích, làm rõ điều gì đó. Cụ thể:
- Explain mang nghĩa là cung cấp thông tin chi tiết để làm rõ hoặc giải thích một điều gì đó.
→ Ví dụ: The scientist explained the process of photosynthesis to the audience, breaking down each step in detail. (Nhà khoa học đã giải thích quá trình quang hợp cho khán giả, phân tích từng bước một một cách chi tiết.)
- Explain cũng được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do, nhằm giải thích hoặc biện hộ cho một sự việc hoặc hiện tượng nào đó.
→ Ví dụ: When confronted by his parents, the teenager struggled to explain why he had broken the curfew. (Khi bị cha mẹ phỏng vấn, thiếu niên gặp khó khăn khi giải thích vì sao anh ta đã vi phạm lệnh giới nghiêm.)
Explain là gì?
II. Cấu trúc và cách dùng Explain trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng Explain phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng Explain phổ biến nhất trong tiếng Anh:
Cấu trúc 1: Explain + (something) + to + somebody
Ý nghĩa: Khi bạn muốn giải thích hoặc trình bày thông tin về một vấn đề, bạn có thể sử dụng cấu trúc này.
→ Ví dụ: My friend explained the rules of the game to us, but some of us still had trouble understanding them. (Bạn tôi đã giải thích luật chơi cho chúng tôi, nhưng một số người vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu chúng.)
Cấu trúc 2: Explain + what/when/where/why/how …
Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để giải thích về cái gì/khi nào/nơi nào/tại sao/như thế nào... Về bản chất, các thành phần "what/when/where..." hoạt động như một danh từ, cũng được gọi là mệnh đề danh từ.
→ Ví dụ: The scientist is trying to explain how the new technology works to the public. (Nhà khoa học đang cố gắng giải thích cách công nghệ mới hoạt động cho công chúng.)
Cấu trúc 3: Explain to somebody + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)
Ý nghĩa: Khi bạn muốn giải thích hoặc trình bày thông tin về một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như ở đâu, như thế nào, tại sao, bao giờ…, với một người nào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc này.
→ Ví dụ: I need someone to explain to me who the main characters are in this novel. (Tôi cần có ai đó giải thích cho tôi những nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết này là ai.)
Cấu trúc 4: Explain that + mệnh đề
Ý nghĩa: Hành động trình bày một thông tin hoặc một sự kiện cụ thể và sau đó giải thích hoặc làm rõ nó thường được mô tả bằng cấu trúc này.
→ Ví dụ: The professor explained that the exam would be postponed due to unforeseen circumstances. (Giáo sư đã giải thích rằng kỳ thi sẽ bị hoãn lại do các tình huống không mong muốn.)
Cấu trúc 5: Explain yourself
Ý nghĩa: Bạn thường sử dụng cấu trúc này để giải thích hành vi của bạn, đặc biệt là khi nó khiến người khác tức giận hoặc khó chịu, hoặc khi bạn muốn nói hoặc diễn đạt một việc gì một cách rõ ràng.
→ Ví dụ: Why did you borrow my car without asking me first? You really need to explain yourself. (Tại sao bạn mượn xe của tôi mà không hỏi ý kiến của tôi trước? Bạn thực sự cần phải giải thích.)
Cấu trúc 6: Explain the ins and outs
Ý nghĩa: Cấu trúc này đề cập đến việc giải thích một vấn đề hoặc sự việc một cách chi tiết và đầy đủ, bao gồm các khía cạnh và chi tiết cần thiết.
→ Ví dụ: The instructor explained the ins and outs of operating the machinery to the new employees. (Người hướng dẫn đã giải thích chi tiết về cách vận hành máy móc cho nhân viên mới.)
Cấu trúc 7: It is explained that
Ý nghĩa: Cấu trúc này là chủ ngữ giả; mang nghĩa là có, được giải thích rằng.
→ Ví dụ: In the presentation, it is explained that the company will be implementing new policies to improve employee satisfaction." (Trong bài thuyết trình, có giải thích rằng công ty sẽ áp dụng các chính sách mới để cải thiện sự hài lòng của nhân viên.)
III. Explain đi với giới từ gì?
Explain đi với giới từ gì?
1. Explain to
Khi muốn giải thích hoặc truyền đạt ý kiến, kiến thức hoặc thông tin cho người khác, cấu trúc Explain to được sử dụng. Do đó, "Explain to" là một đại từ hoặc danh từ chỉ một cá nhân.
Cấu trúc:
S + explain + (something) + to + somebody
→ Ví dụ: The scientist explained the theory of relativity to the audience during the lecture. (Nhà khoa học đã giải thích lý thuyết tương đối cho khán giả trong bài giảng.)
2. Explain away
Khi bạn muốn giải thích lý do tại sao điều gì đó không phải là lỗi của bạn hoặc không quan trọng, bạn có thể sử dụng cấu trúc Explain away.
Cấu trúc:
S + explain + something + away = S + explain away + sth
→ Ví dụ: After the financial scandal emerged, the company's CEO attempted to explain away his involvement by blaming it on the actions of lower-level employees. (Sau khi vụ bê bối tài chính được tiết lộ, CEO của công ty đã cố gắng giải thích sự liên quan của mình bằng cách đổ lỗi cho hành động của nhân viên cấp dưới.)
IV. Từ loại khác của Explain
Ngoài dạng từ động từ “Explain”, từ này còn có các dạng từ khác như tính từ, trạng từ,... có thể được sử dụng phù hợp trong nhiều loại ngữ.
Từ loại khác của Explain
- Explanation /ˌɛkspləˈneɪʃən/ (Danh từ): Sự giải thích, lời giải thích
→ Ví dụ: The professor's explanation of the theory was thorough and easy to understand. (Giải thích của giáo sư về lý thuyết là tỉ mỉ và dễ hiểu.)
- Explanatory /ɪkˈsplænəˌtɔːri/ (Tính từ): Mang tính chất giải thích
→ Ví dụ: The diagram in the textbook provides explanatory labels to help students grasp the concept. (Biểu đồ trong sách giáo trình cung cấp những nhãn giải thích để giúp sinh viên hiểu được khái niệm.)
- Explainable /ɪkˈspleɪnəbl̩/ (Tính Từ): Có thể giải thích được
→ Ví dụ: The sudden disappearance of the artifact was explainable due to its fragile condition. (Sự biến mất đột ngột của hiện vật có thể giải thích được do tình trạng mong manh của nó.)
- Explanative /ɪkˈsplænətɪv/ (Tính từ): Liên quan đến việc giải thích
→ Ví dụ: The explanative section in the manual clarifies the steps necessary for assembly. (Phần giải thích trong sách hướng dẫn làm rõ các bước cần thiết cho việc lắp ráp.)
- Explanatorily /ɪkˈsplænəˌtɔːrɪli/ (Trạng từ): Một cách giải thích được
→ Ví dụ: The employee explained the situation explanatorily to her manager to ensure transparency. (Nhân viên giải thích tình hình một cách dễ hiểu cho người quản lý để đảm bảo sự minh bạch.)
Explain trong các thì tiếng Anh
Hiện tại đơn |
explain |
Hiện tại tiếp diễn |
am/is/are explaining |
Hiện tại hoàn thành |
have/has explained |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have/has been explaining |
Quá khứ đơn |
explained |
Quá khứ tiếp diễn |
was/were explaining |
Quá khứ hoàn thành |
had explained |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been explaining |
Tương lai đơn |
will explain |
Tương lai tiếp diễn |
will be explaining |
Tương lai hoàn thành |
will have explained |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been explaining |
V. Cách nói giải thích trong tiếng Anh
Nhằm giúp bạn tránh lỗi lặp từ khi nói và viết, STUDY4 sẽ giúp bạn tổng hợp các cách nói giải thích trong tiếng Anh hay các từ đồng nghĩa với Explain.
Cách nói giải thích trong tiếng Anh
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Clarify |
Làm rõ hoặc làm sáng tỏ một quan điểm, thông tin,... trước đây không thể hiểu rõ. |
|
The manager clarified the new company policy by explaining why it was necessary and how it would benefit the employees. (Quản lý đã làm rõ chính sách mới của công ty bằng cách giải thích tại sao nó cần thiết và làm thế nào nó sẽ mang lại lợi ích cho nhân viên.) |
Define |
Định nghĩa rõ ràng, chi tiết một vấn đề hoặc cái gì đó. |
|
The instructor defined the term "sustainability" by explaining what it means, why it's important, and how it can be achieved in various contexts. (Người hướng dẫn đã định nghĩa thuật ngữ "bền vững" bằng cách giải thích ý nghĩa của nó, tại sao nó quan trọng, và làm thế nào để đạt được nó trong các ngữ cảnh khác nhau.) |
Set out |
Diễn tả rõ ràng, chi tiết một vấn đề hoặc cái gì đó. |
Set out sth |
The manual sets out the step-by-step instructions for assembling the product. (Sách hướng dẫn chi tiết các hướng dẫn từng bước để lắp ráp sản phẩm.) |
Spell out |
Diễn giải một cách chi tiết, rõ ràng về một vấn đề gì đó. |
Spell out sth |
The supervisor spelled out the safety protocols to the workers, detailing the procedures to follow in case of an emergency. (Người giám sát đã diễn giải các quy định an toàn cho công nhân, mô tả các quy trình cần tuân thủ trong trường hợp khẩn cấp.) |
Account for |
Giải thích, đưa ra lý do cho một sự việc nào đó. |
Account for sth |
The student accounted for her absence from class by providing a doctor's note explaining her illness. (Học sinh giải thích về việc vắng mặt khỏi lớp bằng cách cung cấp một giấy của bác sĩ giải thích về bệnh tình của cô ấy.) |
Make clear |
Làm rõ một vấn đề gì |
Make clear sth |
The teacher made clear the expectations for the research project, outlining the required format, deadlines, and evaluation criteria. (Giáo viên làm rõ mong đợi cho dự án nghiên cứu, chỉ ra định dạng cần thiết, thời hạn và tiêu chí đánh giá.) |
Elaborate |
Thêm thông tin hoặc giải thích điều gì đó mà bạn đã nói. |
Elaborate (on sth) |
The professor asked the student to elaborate on their research findings, encouraging them to provide additional details and insights. (Giáo sư yêu cầu sinh viên mở rộng về các kết quả nghiên cứu của họ, khuyến khích họ cung cấp thêm thông tin và hiểu biết.) |
Expound |
Đưa ra một lời giải thích chi tiết về một cái gì đó. |
Expound (on sth) |
The professor expounded on the theory of relativity, explaining its key concepts and implications in just fifteen minutes. (Giáo sư đã giải thích lý thuyết tương đối, trình bày các khái niệm chính và tác động của nó trong chỉ mười lăm phút.) |
Elucidate |
Giải thích điều gì đó hoặc làm cho điều gì đó rõ ràng. |
Elucidate sth |
The textbook elucidates the principles of physics through clear explanations and illustrative examples. (Sách giáo trình làm sáng tỏ các nguyên lý vật lý thông qua các giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa.) |
VI. Bài tập sử dụng cấu trúc explain
Bài 1: Hoàn thành câu với các cấu trúc hoặc giới từ với explain
1. The author explained __________ the central theme of the novel resonated with readers across different generations.
2. The chef explained __________ the secret ingredient that made the dish so flavorful.
3. Despite his best efforts, the politician struggled to explain __________ his sudden change in stance on the issue.
4. The engineer explained __________ the design flaws in the prototype led to its failure during testing.
5. Despite the technical difficulties, the IT specialist managed to explain __________ the new software system works to the team.
6. The coach explained __________ the team's strategy would need to adapt to counter the opponent's aggressive playstyle.
7. The researcher explained __________ the experiment's results contradicted the initial hypothesis.
8. The artist explained __________ the use of color and composition in the painting conveyed a sense of melancholy.
9. Despite the confusion, the presenter tried to explain __________ the technical jargon used in the presentation was necessary to convey complex ideas.
Đáp án:
1. The author explained how the central theme of the novel resonated with readers across different generations.
2. The chef explained about the secret ingredient that made the dish so flavorful.
3. Despite his best efforts, the politician struggled to explain away his sudden change in stance on the issue.
4. The engineer explained why the design flaws in the prototype led to its failure during testing.
5. Despite the technical difficulties, the IT specialist managed to explain how the new software system works to the team.
6. The coach explained how the team's strategy would need to adapt to counter the opponent's aggressive playstyle.
7. The researcher explained why the experiment's results contradicted the initial hypothesis.
8. The artist explained how the use of color and composition in the painting conveyed a sense of melancholy.
9. Despite the confusion, the presenter tried to explain away the technical jargon used in the presentation as necessary to convey complex ideas.
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
1. He couldn't ________ the instructions ________ the confused student.
- explain / for
- explain / to
- explain / with
2. Can you ________ me ________ you're feeling so stressed lately?
- explain / why
- explain / what
- explain / how
3. The manager ________ the new policy ________ the entire team.
- explained to / what
- explained to / why
- explaining to / to
4. The scientist ________ the complex theory ________ simple terms.
- explained / for
- explained / to
- explaining / with
5. The professor spent the entire lecture ________ the concept ________ molecular biology.
- explain / for
- explaining / of
- explaining / with
6. The IT specialist couldn't ________ the technical issue ________ the non-tech-savvy client.
- explain / for
- explaining / with
- explain / to
7. The chef ________ the recipe ________ the culinary students.
- explained to / what
- explained / to
- explaining to / for
8. Could you please ____________ the importance of ____________ regular exercise?
- explain / of
- explain / to
- explaining / with
Đáp án:
- b. explain / to
- a. explain / why
- c. explaining to / to
- b. explained to / why
- b. explaining / of
- c. explain / to
- b. explained / to
- a. explain / of
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Toàn bộ kiến thức về cấu trúc Explain trong tiếng Anh đã được tổng hợp chi tiết bởi STUDY4 ở bài viết này. Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn hãy cố gắng nắm bắt các kiến thức trên cũng như các kiến thức liên quan đến lĩnh vực này.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment