Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
☰
Khoá học online
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt khoá học
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
Tiếng Anh THPTQG
Toán THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Writing actual tests
Speaking forecast
Simulation Tests
IELTS Plus
BC
Recent actual tests
2019 actual tests
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Line Graph
60 phút |
987
13 phần thi | 13 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Map
60 phút |
360 |
5
7 phần thi | 7 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Multiple Tables/ Graphs/ Charts
60 phút |
108
15 phần thi | 15 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Pie Chart
60 phút |
393
6 phần thi | 6 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Process/ Diagram
60 phút |
282 |
2
17 phần thi | 17 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Table
60 phút |
117
16 phần thi | 16 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Advantage/Disadvantage
60 phút |
174 |
2
16 phần thi | 16 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Cause/Solution
60 phút |
135
8 phần thi | 8 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Discussion
60 phút |
96
54 phần thi | 54 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Multi-Part
60 phút |
42
48 phần thi | 48 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Opinion
60 phút |
102
82 phần thi | 82 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Positive/Negative
60 phút |
57
14 phần thi | 14 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
BC IELTS listening test 1
40 phút |
85437 |
267
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 2
40 phút |
56892 |
161
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 3
40 phút |
40932 |
105
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 4
40 phút |
32337 |
78
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 5
40 phút |
29877 |
168
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 6
40 phút |
23271 |
74
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 7
40 phút |
23022 |
94
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 8
40 phút |
8994 |
29
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
2
3
4
5
6
7
8
9
×
×