Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
|
Tiếng Trung
☰
Khoá học online
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt khoá học
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
Tiếng Anh THPTQG
Toán THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
HSK 1 Actual test 1
35 phút |
4992 |
17
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 10
35 phút |
1083 |
3
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 11
35 phút |
396 |
1
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 12
35 phút |
246
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 2
35 phút |
633 |
1
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 3
35 phút |
348
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 4
35 phút |
222 |
2
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 5
35 phút |
153
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 6
35 phút |
153 |
1
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 7
35 phút |
117
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 8
35 phút |
102
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 9
35 phút |
93
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 1
35 phút |
60984 |
35
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 10
35 phút |
9270 |
15
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 11
35 phút |
4938 |
3
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 12
35 phút |
3699 |
6
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 13
35 phút |
2559 |
3
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 14
35 phút |
2094 |
2
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 15
35 phút |
1701 |
1
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 16
35 phút |
1380 |
2
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
1
2
3
×
×