✅ Dành cho các bạn band 4.0+ đang target band 7.0+ IELTS Listening
✅ 10h học video bài giảng và 200h clip chữa đề chi tiết giúp nắm vững phương pháp làm tất cả các dạng câu hỏi trong IELTS Listening đặc biệt các dạng khó như Matching, Multiple choice
✅ Giải quyết triệt để các vấn đề thường gặp khi nghe IELTS như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh, ngữ điệu khó bằng phương pháp nghe chép chính tả
1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Listening
2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Listening
3️⃣ Làm chủ tốc độ và các ngữ điệu khác nhau trong phần thi IELTS Listening
4️⃣ Nâng cao kỹ năng nghe bắt từ khóa, nghe chính xác âm nối, âm cuối số ít / số nhiều hoặc -ed, tránh những lỗi sai thường gặp khi làm bài
Bài học được biên soạn và giảng dạy bởi:
- Ms. Phuong Nguyen, Macalester College, USA. TOEFL 114, IELTS 8.0, SAT 2280, GRE Verbal 165/170
- Ms. Uyen Tran, FTU. IELTS 8.0 (Listening 8.5, Reading 8.5)
Khoá học IELTS Intensive Listening - luyện nghe bằng phương pháp Dictation gồm 240 bài nghe từ đề thi thật. Phương pháp dictation là một phương pháp học ngôn ngữ bằng cách nghe hội thoại hoặc văn bản, và sau đó viết ra những gì bạn nghe được. Đây là phương pháp vô cùng hiệu quả. STUDY4 có 3 chế độ luyện tập: dễ, trung bình và nâng cao; tăng dần tương ứng với số lượng ô trống bạn cần điền trong 1 câu.
1. Chiến lược làm bài và chữa đề chi tiết
Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Listening và hơn 200h clip chữa chi tiết.
2. Thực hành luyện nghe bộ từ vựng phổ biến nhất trong phần thi IELTS Listening
Gần 15,000 từ và cụm từ phổ biển trong phần thi IELTS Listening được chia thành các chủ đề như danh từ, tính từ, động từ, tiền tệ, ngày tháng, số/mã, số nhiều/số ít giúp bạn mở rộng vốn từ, nắm chắc chính tả cho dạng bài điền từ.
3. Luyện nghe hàng ngày với phương pháp dictation (chính tả)
Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. Cụ thể, bạn sẽ:
4. Tận dụng transcript để tập tìm keywords và học từ mới
Transcript được tách câu rõ ràng, kèm công cụ highlight, take note và tạo flashcards giúp bạn tận dụng tối đa transcript của bài nghe để học từ mới, luyện tập tìm keywords hoặc tra lỗi sai sau khi luyện đề xong
1. | Bài học thử - Hướng dẫn làm dạng Multiple Choice Question | Học thử |
2. | Bài học thử - Luyện nghe chép chính tả | Học thử |
1. | Note/form/table/flow-chart completion | |
2. | Sentence completion | |
3. | Matching | |
4. | Plan / map / diagram labelling | |
5. | Short answer | |
6. | Multiple choice |
1. | Chữa chi tiết Practice Set 3 Test 1 | |
2. | Chữa chi tiết Practice Set 3 Test 2 | |
3. | Chữa chi tiết Practice Set 3 Test 3 | |
4. | Chữa chi tiết Practice Set 3 Test 4 | |
5. | Chữa chi tiết Practice Set 3 Test 5 | |
6. | Chữa chi tiết Practice Set 3 Test 6 | |
7. | Chữa chi tiết Practice Set 3 Test 7 | |
8. | Chữa chi tiết Practice Set 3 Test 8 | |
9. | Chữa chi tiết Practice Set 19 Test 1 | |
10. | Chữa chi tiết Practice Set 19 Test 2 | |
11. | Chữa chi tiết Practice Set 19 Test 3 | |
12. | Chữa chi tiết Practice Set 19 Test 4 | |
13. | Chữa chi tiết Practice Set 7 Test 1 | |
14. | Chữa chi tiết Practice Set 7 Test 2 | |
15. | Chữa chi tiết Practice Set 7 Test 3 | |
16. | Chữa chi tiết Practice Set 7 Test 4 | |
17. | Chữa chi tiết Practice Set 8 Test 1 | |
18. | Chữa chi tiết Practice Set 8 Test 2 | |
19. | Chữa chi tiết Practice Set 8 Test 3 | |
20. | Chữa chi tiết Practice Set 8 Test 4 | |
21. | Chữa chi tiết Practice Set 9 Test 1 | |
22. | Chữa chi tiết Practice Set 9 Test 2 | |
23. | Chữa chi tiết Practice Set 9 Test 3 | |
24. | Chữa chi tiết Practice Set 9 Test 4 | |
25. | Chữa chi tiết Practice Set 10 Test 1 | |
26. | Chữa chi tiết Practice Set 10 Test 2 | |
27. | Chữa chi tiết Practice Set 10 Test 3 | |
28. | Chữa chi tiết Practice Set 10 Test 4 | |
29. | Chữa chi tiết Practice Set 11 Test 1 | |
30. | Chữa chi tiết Practice Set 11 Test 2 | |
31. | Chữa chi tiết Practice Set 11 Test 3 | |
32. | Chữa chi tiết Practice Set 11 Test 4 | |
33. | Chữa chi tiết Practice Set 12 Test 1 | |
34. | Chữa chi tiết Practice Set 12 Test 2 | |
35. | Chữa chi tiết Practice Set 12 Test 3 | |
36. | Chữa chi tiết Practice Set 12 Test 4 | |
37. | Chữa chi tiết Practice Set 13 Test 1 | |
38. | Chữa chi tiết Practice Set 13 Test 2 | |
39. | Chữa chi tiết Practice Set 13 Test 3 | |
40. | Chữa chi tiết Practice Set 13 Test 4 | |
41. | Chữa chi tiết Practice Set 14 Test 1 | |
42. | Chữa chi tiết Practice Set 14 Test 2 | |
43. | Chữa chi tiết Practice Set 14 Test 3 | |
44. | Chữa chi tiết Practice Set 14 Test 4 | |
45. | Chữa chi tiết Practice Set 15 Test 1 | |
46. | Chữa chi tiết Practice Set 15 Test 2 | |
47. | Chữa chi tiết Practice Set 15 Test 3 | |
48. | Chữa chi tiết Practice Set 15 Test 4 | |
49. | Chữa chi tiết Practice Set 16 Test 1 | |
50. | Chữa chi tiết Practice Set 16 Test 2 | |
51. | Chữa chi tiết Practice Set 16 Test 3 | |
52. | Chữa chi tiết Practice Set 16 Test 4 | |
53. | Chữa chi tiết Practice Set 17 Test 1 | |
54. | Chữa chi tiết Practice Set 17 Test 2 | |
55. | Chữa chi tiết Practice Set 17 Test 3 | |
56. | Chữa chi tiết Practice Set 17 Test 4 | |
57. | Chữa chi tiết Practice Set 18 Test 1 | |
58. | Chữa chi tiết Practice Set 18 Test 2 | |
59. | Chữa chi tiết Practice Set 18 Test 3 | |
60. | Chữa chi tiết Practice Set 18 Test 4 | |
61. | Chữa chi tiết BC Test 1 | |
62. | Chữa chi tiết BC Test 2 | |
63. | Chữa chi tiết BC Test 3 | |
64. | Chữa chi tiết BC Test 4 | |
65. | Chữa chi tiết BC Test 5 | |
66. | Chữa chi tiết BC Test 6 | |
67. | Chữa chi tiết BC Test 7 | |
68. | Chữa chi tiết BC Test 8 | |
69. | Chữa chi tiết BC Test 9 | |
70. | Chữa chi tiết IT1 Test 1 | |
71. | Chữa chi tiết IT1 Test 2 | |
72. | Chữa chi tiết IT1 Test 3 | |
73. | Chữa chi tiết IT1 Test 4 | |
74. | Chữa chi tiết IT1 Test 5 | |
75. | Chữa chi tiết IT1 Test 6 | |
76. | Chữa chi tiết IT2 Test 1 | |
77. | Chữa chi tiết IT2 Test 2 | |
78. | Chữa chi tiết IT2 Test 3 | |
79. | Chữa chi tiết IT2 Test 4 | |
80. | Chữa chi tiết IT2 Test 5 | |
81. | Chữa chi tiết IT2 Test 6 |
1. | Noun | |
2. | Verb | |
3. | Adjective/adverb | |
4. | Plural | |
5. | Numbers and letters | |
6. | Money/currency | |
7. | Address | |
8. | Date | |
9. | Profession | |
10. | Phrases | |
11. | Swallowing/alliteration | |
12. | Long words | |
13. | Pronunciation | |
14. | Swallowing |
1. | DAILY LIFE | |
2. | HOUSE AND HOME | |
3. | HOBBIES, LEISURE AND ENTERTAINMENT | |
4. | TRAVEL AND HOLIDAYS | |
5. | FOOD | |
6. | TRANSPORT AND PLACES IN TOWN | |
7. | JOBS, WORK AND STUDY | |
8. | HEALTH AND MEDICINE | |
9. | LANGUAGE | |
10. | SCIENCE AND TECHNOLOGY | |
11. | RELATIONSHIPS | |
12. | PLACES AND BUILDINGS | |
13. | EDUCATION AND EMPLOYMENT | |
14. | FOOD AND DRINK | |
15. | CONSUMERISM | |
16. | LEISURE TIME | |
17. | FAME AND THE MEDIA | |
18. | NATURAL WORLD | |
19. | THE MAN-MADE ENVIRONMENT | |
20. | LEISURE AND RECREATION | |
21. | THE NEWS AND MEDIA | |
22. | TRAVEL AND TRANSPORT | |
23. | BUSINESS AND WORK | |
24. | NATURAL ENVIRONMENT | |
25. | EDUCATION SYSTEMS | |
26. | FESTIVAL AND TRADITIONS |
1. | Luyện đề tổng hợp |
1. | Practice Set 3 Listening test 1 | |
2. | Practice Set 3 Listening test 2 | |
3. | Practice Set 3 Listening test 3 | |
4. | Practice Set 3 Listening test 4 | |
5. | Practice Set 3 Listening test 5 | |
6. | Practice Set 3 Listening test 6 | |
7. | Practice Set 3 Listening test 7 | |
8. | Practice Set 3 Listening test 8 |
1. | Practice Set 4 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 4 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 4 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 4 - Listening Test 4 |
1. | Practice Set 5 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 5 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 5 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 5 - Listening Test 4 |
1. | Practice Set 6 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 6 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 6 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 6 - Listening Test 4 |
1. | Practice Set 7 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 7 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 7 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 7 - Listening Test 4 |
1. | Practice Set 8 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 8 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 8 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 8 - Listening Test 4 |
1. | Practice Set 9 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 9 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 9 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 9 - Listening Test 4 |
1. | Practice Set 10 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 10 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 10 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 10 - Listening Test 4 |
1. | Practice Set 11 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 11 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 11 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 11 - Listening Test 4 |
1. | Practice Set 12 - Listening Test 5 | |
2. | Practice Set 12 - Listening Test 6 | |
3. | Practice Set 12 - Listening Test 7 | |
4. | Practice Set 12 - Listening Test 8 |
1. | Practice Set 13 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 13 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 13 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 13 - Listening Test 4 |
1. | Practice Set 14 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 14 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 14 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 14 - Listening Test 4 |
1. | Practice Set 15 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 15 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 15 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 15 - Listening Test 4 |
1. | Practice Set 16 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 16 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 16 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 16 - Listening Test 4 |
1. | Practice Set 17 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 17 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 17 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 17 - Listening Test 4 |
1. | Practice Set 18 - Listening Test 1 | |
2. | Practice Set 18 - Listening Test 2 | |
3. | Practice Set 18 - Listening Test 3 | |
4. | Practice Set 18 - Listening Test 4 |
1. | IELTS Practice Set 19 listening test 1 | |
2. | IELTS Practice Set 19 listening test 2 | |
3. | IELTS Practice Set 19 listening test 3 | |
4. | IELTS Practice Set 19 listening test 4 |
1. | IT1 IELTS Listening test 1 | |
2. | IT1 IELTS Listening test 2 | |
3. | IT1 IELTS Listening test 3 | |
4. | IT1 IELTS Listening test 4 | |
5. | IT1 IELTS Listening test 5 | |
6. | IT1 IELTS Listening test 6 |
1. | IT2 IELTS Listening test 1 | |
2. | IT2 IELTS Listening test 2 | |
3. | IT2 IELTS Listening test 3 | |
4. | IT2 IELTS Listening test 4 | |
5. | IT2 IELTS Listening test 5 | |
6. | IT2 IELTS Listening test 6 |
1. | BC IELTS listening test 1 | |
2. | BC IELTS listening test 2 | |
3. | BC IELTS listening test 3 | |
4. | BC IELTS listening test 4 | |
5. | BC IELTS listening test 5 | |
6. | BC IELTS listening test 6 | |
7. | BC IELTS listening test 7 | |
8. | BC IELTS listening test 8 | |
9. | BC IELTS listening test 9 |
1. | BC Asia - Listening Test 1 | |
2. | BC Asia - Listening Test 2 | |
3. | BC Asia - Listening Test 3 | |
4. | BC Asia - Listening Test 4 |