✅ Dành cho các bạn band 4.0+ đang target band 7.0+ IELTS Listening
✅ 10h học video bài giảng và 120h clip chữa đề chi tiết bộ Cam 7-18 giúp nắm vững phương pháp làm tất cả các dạng câu hỏi trong IELTS Listening đặc biệt các dạng khó như Matching, Multiple choice
✅ Giải quyết triệt để các vấn đề thường gặp khi nghe IELTS như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh, ngữ điệu khó bằng phương pháp nghe chép chính tả bộ Cam 7-18
1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Listening
2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Listening
3️⃣ Làm chủ tốc độ và các ngữ điệu khác nhau trong phần thi IELTS Listening
4️⃣ Nâng cao kỹ năng nghe bắt từ khóa, nghe chính xác âm nối, âm cuối số ít / số nhiều hoặc -ed, tránh những lỗi sai thường gặp khi làm bài
Bài học được biên soạn và giảng dạy bởi:
- Ms. Phuong Nguyen, Macalester College, USA. TOEFL 114, IELTS 8.0, SAT 2280, GRE Verbal 165/170
- Ms. Uyen Tran, FTU. IELTS 8.0 (Listening 8.5, Reading 8.5)
Khoá học IELTS Intensive Listening - luyện nghe bằng phương pháp Dictation gồm 240 bài nghe được lấy từ bộ đề Cambridge 4-17 và BC's Official Guide to IELTS. Phương pháp dictation là một phương pháp học ngôn ngữ bằng cách nghe hội thoại hoặc văn bản, và sau đó viết ra những gì bạn nghe được. Đây là phương pháp vô cùng hiệu quả. STUDY4 có 3 chế độ luyện tập: dễ, trung bình và nâng cao; tăng dần tương ứng với số lượng ô trống bạn cần điền trong 1 câu.
Nghe âm thanh
Nhập những gì bạn nghe thấy
Kiểm tra và sửa chữa
Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Listening và clip chữa chi tiết những câu hỏi khó, chọn lọc từ bộ Cam 7-18.
Gần 1500 từ và cụm từ phổ biển trong phần thi IELTS Listening được chia thành các chủ đề như danh từ, tính từ, động từ, tiền tệ, ngày tháng, số/mã, số nhiều/số ít giúp bạn mở rộng vốn từ, nắm chắc chính tả cho dạng bài điền từ.
Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.
Transcript được tách câu rõ ràng, kèm công cụ highlight, take note và tạo flashcards giúp bạn tận dụng tối đa transcript của bài nghe để học từ mới, luyện tập tìm keywords hoặc tra lỗi sai sau khi luyện đề xong.
1. | Hướng dẫn làm các dạng câu hỏi trong IELTS Listening - Bài học thử: Multiple Choice Questions | Học thử |
2. | Video chữa đề chi tiết - Chữa chi tiết Cam 7 Test 1 | Học thử |
3. | Luyện nghe chính tả từ vựng - Plural | Học thử |
4. | Luyện nghe chính tả từ vựng - Phrases | Học thử |
5. | Luyện nghe chính tả theo chủ đề (cơ bản - nâng cao) - DAILY LIFE | Học thử |
6. | Luyện nghe chính tả theo chủ đề (cơ bản - nâng cao) - JOBS, WORK AND STUDY | Học thử |
7. | Cambridge 15: Luyện nghe chính tả - Cambridge 15 - Listening Test 1 | Học thử |
8. | Cambridge 17: Luyện nghe chính tả - Cambridge 17 - Listening Test 1 | Học thử |
1. | Bài học thử: Multiple Choice Questions | Học thử |
2. | Note/form/table/flow-chart completion | |
3. | Sentence completion | |
4. | Matching | |
5. | Plan / map / diagram labelling | |
6. | Short answer | |
7. | Multiple choice |
1. | Chữa chi tiết Cam 7 Test 1 | Học thử |
2. | Chữa chi tiết Cam 7 Test 2 | |
3. | Chữa chi tiết Cam 7 Test 3 | |
4. | Chữa chi tiết Cam 7 Test 4 | |
5. | Chữa chi tiết Cam 8 Test 1 | |
6. | Chữa chi tiết Cam 8 Test 2 | |
7. | Chữa chi tiết Cam 8 Test 3 | |
8. | Chữa chi tiết Cam 8 Test 4 | |
9. | Chữa chi tiết Cam 9 Test 1 | |
10. | Chữa chi tiết Cam 9 Test 2 | |
11. | Chữa chi tiết Cam 9 Test 3 | |
12. | Chữa chi tiết Cam 9 Test 4 | |
13. | Chữa chi tiết Cam 10 Test 1 | |
14. | Chữa chi tiết Cam 10 Test 2 | |
15. | Chữa chi tiết Cam 10 Test 3 | |
16. | Chữa chi tiết Cam 10 Test 4 | |
17. | Chữa chi tiết Cam 11 Test 1 | |
18. | Chữa chi tiết Cam 11 Test 2 | |
19. | Chữa chi tiết Cam 11 Test 3 | |
20. | Chữa chi tiết Cam 11 Test 4 | |
21. | Chữa chi tiết Cam 12 Test 1 | |
22. | Chữa chi tiết Cam 12 Test 2 | |
23. | Chữa chi tiết Cam 12 Test 3 | |
24. | Chữa chi tiết Cam 12 Test 4 | |
25. | Chữa chi tiết Cam 13 Test 1 | |
26. | Chữa chi tiết Cam 13 Test 2 | |
27. | Chữa chi tiết Cam 13 Test 3 | |
28. | Chữa chi tiết Cam 13 Test 4 | |
29. | Chữa chi tiết Cam 14 Test 1 | |
30. | Chữa chi tiết Cam 14 Test 2 | |
31. | Chữa chi tiết Cam 14 Test 3 | |
32. | Chữa chi tiết Cam 14 Test 4 | |
33. | Chữa chi tiết Cam 15 Test 1 | |
34. | Chữa chi tiết Cam 15 Test 2 | |
35. | Chữa chi tiết Cam 15 Test 3 | |
36. | Chữa chi tiết Cam 15 Test 4 | |
37. | Chữa chi tiết Cam 16 Test 1 | |
38. | Chữa chi tiết Cam 16 Test 2 | |
39. | Chữa chi tiết Cam 16 Test 3 | |
40. | Chữa chi tiết Cam 16 Test 4 | |
41. | Chữa chi tiết Cam 17 Test 1 | |
42. | Chữa chi tiết Cam 17 Test 2 | |
43. | Chữa chi tiết Cam 17 Test 3 | |
44. | Chữa chi tiết Cam 17 Test 4 | |
45. | Chữa chi tiết Cam 18 Test 1 | |
46. | Chữa chi tiết Cam 18 Test 2 | |
47. | Chữa chi tiết Cam 18 Test 3 | |
48. | Chữa chi tiết Cam 18 Test 4 |
1. | DAILY LIFE | Học thử |
2. | HOUSE AND HOME | |
3. | HOBBIES, LEISURE AND ENTERTAINMENT | |
4. | TRAVEL AND HOLIDAYS | |
5. | FOOD | |
6. | TRANSPORT AND PLACES IN TOWN | |
7. | JOBS, WORK AND STUDY | Học thử |
8. | HEALTH AND MEDICINE | |
9. | LANGUAGE | |
10. | SCIENCE AND TECHNOLOGY | |
11. | RELATIONSHIPS | |
12. | PLACES AND BUILDINGS | |
13. | EDUCATION AND EMPLOYMENT | |
14. | FOOD AND DRINK | |
15. | CONSUMERISM | |
16. | LEISURE TIME | |
17. | FAME AND THE MEDIA | |
18. | NATURAL WORLD | |
19. | THE MAN-MADE ENVIRONMENT | |
20. | LEISURE AND RECREATION | |
21. | THE NEWS AND MEDIA | |
22. | TRAVEL AND TRANSPORT | |
23. | BUSINESS AND WORK | |
24. | NATURAL ENVIRONMENT | |
25. | EDUCATION SYSTEMS | |
26. | FESTIVAL AND TRADITIONS |
1. | Cambridge 4 - Listening Test 1 | |
2. | Cambridge 4 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 4 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 4 - Listening Test 4 |
1. | Cambridge 5 - Listening Test 1 | |
2. | Cambridge 5 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 5 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 5 - Listening Test 4 |
1. | Cambridge 6 - Listening Test 1 | |
2. | Cambridge 6 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 6 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 6 - Listening Test 4 |
1. | Cambridge 7 - Listening Test 1 | |
2. | Cambridge 7 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 7 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 7 - Listening Test 4 |
1. | Cambridge 8 - Listening Test 1 | |
2. | Cambridge 8 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 8 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 8 - Listening Test 4 |
1. | Cambridge 9 - Listening Test 1 | |
2. | Cambridge 9 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 9 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 9 - Listening Test 4 |
1. | Cambridge 10 - Listening Test 1 | |
2. | Cambridge 10 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 10 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 10 - Listening Test 4 |
1. | Cambridge 11 - Listening Test 1 | |
2. | Cambridge 11 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 11 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 11 - Listening Test 4 |
1. | Cambridge 12 - Listening Test 5 | |
2. | Cambridge 12 - Listening Test 6 | |
3. | Cambridge 12 - Listening Test 7 | |
4. | Cambridge 12 - Listening Test 8 |
1. | Cambridge 13 - Listening Test 1 | |
2. | Cambridge 13 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 13 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 13 - Listening Test 4 |
1. | Cambridge 14 - Listening Test 1 | |
2. | Cambridge 14 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 14 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 14 - Listening Test 4 |
1. | Cambridge 15 - Listening Test 1 | Học thử |
2. | Cambridge 15 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 15 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 15 - Listening Test 4 |
1. | Cambridge 16 - Listening Test 1 | |
2. | Cambridge 16 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 16 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 16 - Listening Test 4 |
1. | Cambridge 17 - Listening Test 1 | Học thử |
2. | Cambridge 17 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 17 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 17 - Listening Test 4 |
1. | Cambridge 18 - Listening Test 1 | |
2. | Cambridge 18 - Listening Test 2 | |
3. | Cambridge 18 - Listening Test 3 | |
4. | Cambridge 18 - Listening Test 4 |
1. | Official guide - Listening Test 1 | |
2. | Official guide - Listening Test 2 | |
3. | Official guide - Listening Test 3 | |
4. | Official guide - Listening Test 4 |