Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
|
Tiếng Trung
☰
Chương trình học
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt tài khoản
Đăng nhập
Flashcards
Khám phá
Chú ý: Bạn có thể tạo flashcards từ highlights (bao gồm các highlights các bạn đã tạo trước đây) trong trang chi tiết kết quả bài thi.
Xem hướng dẫn.
Cambridge Vocabulary for IELTS (20 units)
1716 từ |
55080
study4
Từ vựng tiếng Anh văn phòng
536 từ |
10857
study4
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nâng cao
599 từ |
6027
study4
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trung cấp
798 từ |
7314
study4
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cơ bản
993 từ |
19971
study4
900 từ TOEFL (có ảnh)
899 từ |
3639
study4
900 từ IELTS (có ảnh)
899 từ |
16638
study4
900 từ SAT (có ảnh)
860 từ |
1485
study4
GRE-GMAT Vocabulary List
868 từ |
399
study4
Academic word list
570 từ |
1896
study4
New Academic Word List
924 từ |
831
study4
Business Word List
1665 từ |
1449
study4
TOEFL Word List
3193 từ |
2823
study4
TOEIC Word List
1194 từ |
26997
study4
Powerscore GRE 700 Repeat Offenders
699 từ |
129
study4
Most common IELTS Listening words
1124 từ |
8391
study4
600 TOEIC words
620 từ |
52815
study4
Barron's SAT words
1467 từ |
324
study4
Essential English Idioms
468 từ |
2397
study4
Cambridge vocabulary for IELTS (Advanced)
519 từ |
4212
study4
The College Panda 400 SAT words
400 từ |
378
study4
Barron's Essentials Words for IELTS
750 từ |
4887
study4
×
×
×