Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
|
Tiếng Trung
☰
Chương trình học
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt tài khoản
Đăng nhập
Flashcards
Khám phá
Chú ý: Bạn có thể tạo flashcards từ highlights (bao gồm các highlights các bạn đã tạo trước đây) trong trang chi tiết kết quả bài thi.
Xem hướng dẫn.
Cambridge Vocabulary for IELTS (20 units)
1716 từ |
56478
study4
Từ vựng tiếng Anh văn phòng
536 từ |
11256
study4
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nâng cao
599 từ |
6180
study4
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trung cấp
798 từ |
7575
study4
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cơ bản
993 từ |
20682
study4
900 từ TOEFL (có ảnh)
899 từ |
3756
study4
900 từ IELTS (có ảnh)
899 từ |
16938
study4
900 từ SAT (có ảnh)
860 từ |
1539
study4
GRE-GMAT Vocabulary List
868 từ |
408
study4
Academic word list
570 từ |
1959
study4
New Academic Word List
924 từ |
852
study4
Business Word List
1665 từ |
1506
study4
TOEFL Word List
3193 từ |
2916
study4
TOEIC Word List
1194 từ |
27642
study4
Powerscore GRE 700 Repeat Offenders
699 từ |
129
study4
Most common IELTS Listening words
1124 từ |
8460
study4
600 TOEIC words
620 từ |
54177
study4
Barron's SAT words
1467 từ |
336
study4
Essential English Idioms
468 từ |
2436
study4
Cambridge vocabulary for IELTS (Advanced)
519 từ |
4269
study4
The College Panda 400 SAT words
400 từ |
390
study4
Barron's Essentials Words for IELTS
750 từ |
4980
study4
Tham gia nhóm facebook
×
×
×