✅ Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên target 7.0+ IELTS Reading General Training
✅ 10 giờ học video bài giảng và 150h clip chữa đề chi tiết các bộ đề thi chuẩn format thi thật
✅ Nắm trọn 3000 từ vựng có xác suất 99% sẽ xuất hiện trong phần thi IELTS Reading General Training tổng hợp từ đề thi thật
1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Reading General Training
2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Reading General Training
3️⃣ Nắm trọn 3000 từ vựng xuất hiện nhiều trong phần thi IELTS Reading General Training
4️⃣ Nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ vựng học thuật, phục vụ cho IELTS Writing
Khóa học được biên soạn và giảng dạy bởi:
- Ms. Phuong Nguyen, Macalester College, USA. TOEFL 114, IELTS 8.0, SAT 2280, GRE Verbal 165/170
- Ms. Uyen Tran, FTU. IELTS 8.0 (Listening 8.5, Reading 8.5)
Theo thống kê của trung tâm luyện thi New Oriental, các bộ đề chuẩn có đủ lượng từ vựng bạn cần để có thể "ace", i.e đạt được band 9.0 trong phần thi IELTS Reading và Listening General Trainig. Vì vậy, bên cạnh việc luyện đề, học từ mới trong bộ đề này là một việc cực kỳ quan trọng nếu bạn muốn đạt điểm cao trong 2 phần thi trên. Với mục đích giúp các bạn học viên tiết kiệm thời gian tra từ, đánh dấu cũng như có phương tiện ôn từ hiệu quả nhất, STUDY4 đã tổng hợp từ vựng trong bộ đề này thành khoá học duy nhất gồm flashcards, highlights từ vựng trong bài, và các bài tập thực hành dễ dùng dễ học.
1. Chiến lược làm bài và video chữa đề chi tiết
Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và hơn 150h clip chữa đề chi tiết tất cả các câu hỏi trong nhiều bộ đề.
2. Từ vựng IELTS General Training tổng hợp
Mỗi bài đọc đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).
3. Thực hành từ vựng mỗi ngày
Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.
1. | Bài học thử - Hướng dẫn làm dạng T/F/NG | Học thử |
2. | Bài học thử - Học từ vựng | Học thử |
1. | Completion | |
2. | True/False/Not Given | |
3. | Multiple Choice Question | |
4. | Matching Information | |
5. | Matching Features | |
6. | Matching Headings |
1. | GT Practice Set 7 reading test 1 (C7TA) | |
2. | GT Practice Set 7 reading test 2 (C7TB) | |
3. | GT Practice Set 8 reading test 1 (C8TA) | |
4. | GT Practice Set 8 reading test 2 (C8TB) | |
5. | GT Practice Set 9 reading test 1 (C9TA) | |
6. | GT Practice Set 9 reading test 2 (C9TB) | |
7. | GT Practice Set 10 reading test 1 (C10TA) | |
8. | GT Practice Set 10 reading test 2 (C10TB) | |
9. | GT Practice Set 11 reading test 1 (C11T1) | |
10. | GT Practice Set 11 reading test 2 (C11T2) | |
11. | GT Practice Set 11 reading test 3 (C11T3) | |
12. | GT Practice Set 11 reading test 4 (C11T4) | |
13. | GT Practice Set 12 reading test 1 (C12T1) | |
14. | GT Practice Set 12 reading test 2 (C12T2) | |
15. | GT Practice Set 12 reading test 3 (C12T3) | |
16. | GT Practice Set 12 reading test 4 (C12T4) | |
17. | GT Practice Set 13 reading test 1 (C13T1) | |
18. | GT Practice Set 13 reading test 2 (C13T2) | |
19. | GT Practice Set 13 reading test 3 (C13T3) | |
20. | GT Practice Set 13 reading test 4 (C13T4) | |
21. | GT Practice Set 14 reading test 1 (C14T1) | |
22. | GT Practice Set 14 reading test 2 (C14T2) | |
23. | GT Practice Set 14 reading test 3 (C14T3) | |
24. | GT Practice Set 14 reading test 4 (C14T4) | |
25. | GT Practice Set 15 reading test 1 (C15T1) | |
26. | GT Practice Set 15 reading test 2 (C15T2) | |
27. | GT Practice Set 15 reading test 3 (C15T3) | |
28. | GT Practice Set 15 reading test 4 (C15T4) | |
29. | GT Practice Set 16 reading test 1 (C16T1) | |
30. | GT Practice Set 16 reading test 2 (C16T2) | |
31. | GT Practice Set 16 reading test 3 (C16T3) | |
32. | GT Practice Set 16 reading test 4 (C16T4) | |
33. | GT Practice Set 17 reading test 1 (C17T1) | |
34. | GT Practice Set 17 reading test 2 (C17T2) | |
35. | GT Practice Set 17 reading test 3 (C17T3) | |
36. | GT Practice Set 17 reading test 4 (C17T4) | |
37. | GT Practice Set 18 reading test 1 (C18T1) | |
38. | GT Practice Set 18 reading test 2 (C18T2) | |
39. | GT Practice Set 18 reading test 3 (C18T3) | |
40. | GT Practice Set 18 reading test 4 (C18T4) |
1. | Luyện đề tổng hợp |
1. | GT Practice Set 7 Test A (C7TA) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 7 Test A (C7TA) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 7 Test A (C7TA) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 7 Test B (C7TB) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 7 Test B (C7TB) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 7 Test B (C7TB) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 8 Test A (C8TA) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 8 Test A (C8TA) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 8 Test A (C8TA) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 8 Test B (C8TB) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 8 Test B (C8TB) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 8 Test B (C8TB) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 9 Test A (C9TA) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 9 Test A (C9TA) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 9 Test A (C9TA) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 9 Test B (C9TB) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 9 Test B (C9TB) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 9 Test B (C9TB) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 10 Test A (C10TA) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 10 Test A (C10TA) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 10 Test A (C10TA) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 10 Test B (C10TB) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 10 Test B (C10TB) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 10 Test B (C10TB) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 11 Test 1 (C11T1) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 11 Test 1 (C11T1) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 11 Test 1 (C11T1) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 11 Test 2 (C11T2) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 11 Test 2 (C11T2) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 11 Test 2 (C11T2) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 11 Test 3 (C11T3) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 11 Test 3 (C11T3) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 11 Test 3 (C11T3) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 11 Test 4 (C11T4) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 11 Test 4 (C11T4) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 11 Test 4 (C11T4) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 12 Test 1 (C12T1) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 12 Test 1 (C12T1) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 12 Test 1 (C12T1) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 12 Test 2 (C12T2) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 12 Test 2 (C12T2) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 12 Test 2 (C12T2) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 12 Test 3 (C12T3) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 12 Test 3 (C12T3) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 12 Test 3 (C12T3) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 12 Test 4 (C12T4) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 12 Test 4 (C12T4) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 12 Test 4 (C12T4) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 13 Test 1 (C13T1) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 13 Test 1 (C13T1) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 13 Test 1 (C13T1) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 13 Test 2 (C13T2) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 13 Test 2 (C13T2) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 13 Test 2 (C13T2) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 13 Test 3 (C13T3) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 13 Test 3 (C13T3) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 13 Test 3 (C13T3) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 13 Test 4 (C13T4) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 13 Test 4 (C13T4) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 13 Test 4 (C13T4) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 14 Test 1 (C14T1) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 14 Test 1 (C14T1) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 14 Test 1 (C14T1) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 14 Test 2 (C14T2) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 14 Test 2 (C14T2) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 14 Test 2 (C14T2) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 14 Test 3 (C14T3) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 14 Test 3 (C14T3) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 14 Test 3 (C14T3) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 14 Test 4 (C14T4) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 14 Test 4 (C14T4) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 14 Test 4 (C14T4) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 15 Test 1 (C15T1) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 15 Test 1 (C15T1) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 15 Test 1 (C15T1) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 15 Test 2 (C15T2) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 15 Test 2 (C15T2) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 15 Test 2 (C15T2) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 15 Test 3 (C15T3) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 15 Test 3 (C15T3) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 15 Test 3 (C15T3) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 15 Test 4 (C15T4) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 15 Test 4 (C15T4) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 15 Test 4 (C15T4) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 16 Test 1 (C16T1) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 16 Test 1 (C16T1) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 16 Test 1 (C16T1) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 16 Test 2 (C16T2) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 16 Test 2 (C16T2) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 16 Test 2 (C16T2) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 16 Test 3 (C16T3) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 16 Test 3 (C16T3) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 16 Test 3 (C16T3) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 16 Test 4 (C16T4) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 16 Test 4 (C16T4) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 16 Test 4 (C16T4) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 17 Test 1 (C17T1) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 17 Test 1 (C17T1) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 17 Test 1 (C17T1) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 17 Test 2 (C17T2) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 17 Test 2 (C17T2) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 17 Test 2 (C17T2) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 17 Test 3 (C17T3) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 17 Test 3 (C17T3) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 17 Test 3 (C17T3) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 17 Test 4 (C17T4) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 17 Test 4 (C17T4) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 17 Test 4 (C17T4) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 18 Test 1 (C18T1) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 18 Test 1 (C18T1) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 18 Test 1 (C18T1) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 18 Test 2 (C18T2) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 18 Test 2 (C18T2) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 18 Test 2 (C18T2) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 18 Test 3 (C18T3) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 18 Test 3 (C18T3) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 18 Test 3 (C18T3) | Section 3 |
1. | GT Practice Set 18 Test 4 (C18T4) | Section 1 | |
2. | GT Practice Set 18 Test 4 (C18T4) | Section 2 | |
3. | GT Practice Set 18 Test 4 (C18T4) | Section 3 |